Yasuo

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất

Người chơi Yasuo xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
enough is enough#World
enough is enough#World
EUNE (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.1% 15.3 /
6.2 /
5.4
94
2.
dc gg yone#0033
dc gg yone#0033
TR (#2)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 100.0% 19.5 /
2.3 /
5.0
53
3.
got airblade#1337
got airblade#1337
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.7% 9.6 /
4.3 /
6.4
57
4.
44SH#LAN
44SH#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.4% 12.6 /
4.5 /
5.2
51
5.
손순범#0607
손순범#0607
KR (#5)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 89.5% 9.2 /
3.6 /
6.0
57
6.
Yasuoagent 0 0 7#RU1
Yasuoagent 0 0 7#RU1
RU (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.0% 7.9 /
5.7 /
6.4
50
7.
黄金樹#999
黄金樹#999
NA (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 82.2% 9.0 /
5.5 /
6.3
45
8.
천데이#4152
천데이#4152
KR (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.3% 6.9 /
4.6 /
5.3
89
9.
ouch#cara
ouch#cara
EUNE (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 75.7% 7.8 /
5.1 /
5.2
70
10.
Sora#00017
Sora#00017
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 9.3 /
5.3 /
4.5
54
11.
INV MATRIX#LAS
INV MATRIX#LAS
LAS (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 6.6 /
4.6 /
7.8
52
12.
AAAAAAAAAREFFECT#YASUO
AAAAAAAAAREFFECT#YASUO
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 9.0 /
5.3 /
6.0
90
13.
RedAkame#EUW
RedAkame#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 7.1 /
4.9 /
5.6
78
14.
endlessness#zzz
endlessness#zzz
LAS (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaAD Carry Thách Đấu 75.3% 6.8 /
3.6 /
6.2
73
15.
루 디#7410
루 디#7410
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.6% 5.4 /
3.2 /
5.5
67
16.
아녀뇽#KR1
아녀뇽#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 6.0 /
5.1 /
5.3
56
17.
고수오#KR1
고수오#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.5% 7.1 /
4.8 /
6.5
88
18.
courtesy#BR1
courtesy#BR1
BR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 69.5% 9.1 /
6.2 /
5.2
59
19.
Adelean#YNWA
Adelean#YNWA
EUNE (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐường trên Thách Đấu 70.0% 7.0 /
6.0 /
5.6
50
20.
1111#LilLe
1111#LilLe
VN (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 70.6% 7.6 /
6.7 /
5.0
51
21.
Baka Phase ili#EUNE
Baka Phase ili#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.4% 8.5 /
4.7 /
7.4
86
22.
Suo#EUNE
Suo#EUNE
EUNE (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 8.8 /
4.7 /
5.6
79
23.
Atilart#EUNE
Atilart#EUNE
EUNE (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 68.2% 7.7 /
5.9 /
5.6
66
24.
Capta1n Bé Lạc#EmLạc
Capta1n Bé Lạc#EmLạc
VN (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.7% 8.9 /
6.6 /
6.5
53
25.
Pz ZZang#KR1
Pz ZZang#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.5 /
5.1 /
5.5
56
26.
WNY Wind#悠米跟我走
WNY Wind#悠米跟我走
SG (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.9% 11.3 /
4.9 /
7.9
47
27.
Khizo#bye
Khizo#bye
TR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.2% 7.6 /
5.4 /
6.0
66
28.
Nina Novachrono#LAN
Nina Novachrono#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 11.0 /
6.8 /
5.7
89
29.
Thats Not Fervor#NA1
Thats Not Fervor#NA1
NA (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.6% 8.8 /
5.3 /
6.6
71
30.
ouch#yse
ouch#yse
BR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.9% 8.3 /
5.9 /
5.2
132
31.
Darknesdark#N11
Darknesdark#N11
BR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.6% 6.3 /
5.0 /
6.5
51
32.
제발 살려주세요 제발 형님제발#kr12
제발 살려주세요 제발 형님제발#kr12
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 9.3 /
5.4 /
5.1
77
33.
조제헌#KR1
조제헌#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 6.4 /
4.1 /
6.1
52
34.
stuoo#556
stuoo#556
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.4% 6.1 /
3.6 /
5.5
181
35.
차 렷#열중쉬어어
차 렷#열중쉬어어
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.2 /
4.0 /
5.7
51
36.
Peeri#77777
Peeri#77777
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 8.9 /
6.0 /
6.7
47
37.
Magilou#BR1
Magilou#BR1
BR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 7.9 /
3.7 /
5.9
51
38.
Pestilent#DOGGO
Pestilent#DOGGO
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 8.3 /
5.3 /
6.2
67
39.
Vanish#YSKM
Vanish#YSKM
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 85.3% 7.6 /
3.1 /
6.5
34
40.
Vessel#3D2Y
Vessel#3D2Y
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.3% 7.8 /
5.3 /
6.2
144
41.
stop the whining#EUW
stop the whining#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.6 /
6.7 /
5.4
56
42.
Fundamentalist#LCT
Fundamentalist#LCT
TR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 69.2% 8.0 /
5.5 /
5.8
52
43.
ANOMALY S13#EUW
ANOMALY S13#EUW
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 7.3 /
6.7 /
7.7
76
44.
Shirayuuka#BR1
Shirayuuka#BR1
BR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 7.1 /
3.8 /
6.3
50
45.
프제짱#aingo
프제짱#aingo
TH (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 8.0 /
4.5 /
6.3
60
46.
Yasuo99#5640
Yasuo99#5640
TH (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.9% 7.4 /
5.1 /
6.6
94
47.
Zyra#8752
Zyra#8752
VN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 10.4 /
6.7 /
6.3
94
48.
ZJ99#EUW
ZJ99#EUW
EUW (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 65.4% 5.7 /
5.5 /
6.2
52
49.
Σηox#yas
Σηox#yas
EUNE (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.6% 9.3 /
6.9 /
5.3
109
50.
07 31 2002#Yun
07 31 2002#Yun
LAN (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.2% 8.6 /
5.7 /
6.7
47
51.
best plat player#NA1
best plat player#NA1
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 6.1 /
5.0 /
4.6
86
52.
벤투스#123
벤투스#123
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 8.4 /
6.3 /
5.5
57
53.
T1 Oner#iiii
T1 Oner#iiii
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.6 /
4.5 /
6.3
97
54.
renniS#00000
renniS#00000
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 6.0 /
6.1 /
6.3
91
55.
repobah#99998
repobah#99998
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 7.0 /
4.1 /
6.3
47
56.
YasuoTech#Blade
YasuoTech#Blade
NA (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.5 /
5.3 /
5.4
80
57.
우울해#4469
우울해#4469
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.3 /
3.9 /
5.8
129
58.
DeadPigsey#LAS
DeadPigsey#LAS
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.3 /
6.9 /
5.1
53
59.
Turboo#Focus
Turboo#Focus
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.0 /
4.6 /
6.0
74
60.
하얀공백#KR345
하얀공백#KR345
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.7% 5.5 /
4.6 /
6.1
99
61.
Blackiestar#711
Blackiestar#711
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 8.0 /
4.5 /
7.2
88
62.
안죽으면이김#KR2
안죽으면이김#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 62.9% 7.2 /
4.1 /
6.7
89
63.
Ronin#YAS
Ronin#YAS
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.3% 10.0 /
7.2 /
6.2
83
64.
Winter#Lazy
Winter#Lazy
BR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 7.6 /
6.8 /
4.6
56
65.
IvoSomnio#Ether
IvoSomnio#Ether
LAS (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.7% 6.9 /
6.1 /
6.9
57
66.
Kastelar#6197
Kastelar#6197
BR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 65.6% 7.7 /
7.0 /
4.7
61
67.
Mem#hers
Mem#hers
NA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.0 /
6.3 /
6.9
48
68.
ezergeçer31#ezer
ezergeçer31#ezer
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 6.9 /
7.1 /
4.5
69
69.
zna#lastd
zna#lastd
BR (#69)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 63.9% 6.3 /
6.0 /
3.6
158
70.
MAYMUNUM19#11111
MAYMUNUM19#11111
TR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 6.8 /
7.0 /
6.2
63
71.
YasChallBtw#EUW
YasChallBtw#EUW
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.7 /
5.4 /
6.6
64
72.
Vinyu#2002
Vinyu#2002
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 8.6 /
5.4 /
5.8
80
73.
GangNam#강한남자
GangNam#강한남자
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 4.6 /
4.6 /
6.6
52
74.
wx A272619168#NA2
wx A272619168#NA2
NA (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường giữa Thách Đấu 61.8% 8.9 /
5.4 /
6.6
152
75.
대제짱#채링사랑해
대제짱#채링사랑해
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.4 /
5.4 /
6.0
107
76.
yassuo but win#ndat2
yassuo but win#ndat2
VN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.0 /
4.3 /
5.5
52
77.
TYR Romumu#EUW
TYR Romumu#EUW
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 9.1 /
6.6 /
5.8
164
78.
정글 서폿 러지면 상종 안함#알이즈웰
정글 서폿 러지면 상종 안함#알이즈웰
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 6.7 /
4.5 /
6.4
104
79.
meowman#NA1
meowman#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 6.9 /
5.9 /
5.6
65
80.
MaitreDuTemps#NA9
MaitreDuTemps#NA9
NA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.5% 6.1 /
5.4 /
6.7
96
81.
kìn chá nà#21112
kìn chá nà#21112
VN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 8.3 /
7.1 /
5.9
61
82.
새로운출발특별한만남#KR2
새로운출발특별한만남#KR2
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 5.3 /
4.0 /
5.7
111
83.
Waptenax#CAT
Waptenax#CAT
TR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 68.9% 8.1 /
4.9 /
6.4
45
84.
HS Hanae#LAN
HS Hanae#LAN
LAN (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 63.8% 9.1 /
4.9 /
7.0
80
85.
잘하고싶다#5329
잘하고싶다#5329
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 9.7 /
6.4 /
5.7
92
86.
YASUO PLAYER XDD#Devus
YASUO PLAYER XDD#Devus
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 6.1 /
5.0 /
6.4
90
87.
은가뉴#KR1
은가뉴#KR1
KR (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 6.0 /
4.6 /
5.6
188
88.
Con Mèo Péoooooo#11205
Con Mèo Péoooooo#11205
VN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 8.0 /
6.2 /
5.3
175
89.
Yasuu#707
Yasuu#707
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 8.6 /
5.8 /
6.1
192
90.
Schipper#EUW
Schipper#EUW
EUW (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.0 /
4.9 /
7.0
50
91.
Zoehawcscow#zoe21
Zoehawcscow#zoe21
VN (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 64.6% 9.8 /
8.0 /
6.3
82
92.
Thë Mordekaiser#EUW
Thë Mordekaiser#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 5.5 /
4.9 /
6.6
121
93.
REYDELOSMUERTOS#LAN
REYDELOSMUERTOS#LAN
LAN (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 7.0 /
6.9 /
5.8
61
94.
Asyozu#KR1
Asyozu#KR1
KR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.1% 6.3 /
4.8 /
5.4
122
95.
sonic hedgehog#SEGA
sonic hedgehog#SEGA
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.6% 6.8 /
5.1 /
5.1
90
96.
유사오#Yusa
유사오#Yusa
VN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 9.4 /
6.5 /
6.5
76
97.
ewqrq#KR1
ewqrq#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.1 /
6.3 /
4.6
61
98.
0Try2X84#RU1
0Try2X84#RU1
RU (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 6.2 /
4.0 /
6.2
133
99.
courtesy#616
courtesy#616
LAS (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.7% 7.0 /
4.9 /
5.8
188
100.
얼어붙은 한강 위 고양이다#meow
얼어붙은 한강 위 고양이다#meow
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 7.1 /
5.6 /
5.6
112