Renekton

Người chơi Renekton xuất sắc nhất

Người chơi Renekton xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Ushu#0313
Ushu#0313
JP (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.6% 6.2 /
4.2 /
6.3
64
2.
내꿈은세체탑#다덤벼
내꿈은세체탑#다덤벼
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 4.3 /
3.3 /
5.4
51
3.
햄몽둥이#KR1
햄몽둥이#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 6.1 /
3.3 /
5.4
49
4.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.5% 5.6 /
3.9 /
5.1
54
5.
nightcore lover#nxc
nightcore lover#nxc
BR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.7 /
4.4 /
6.4
67
6.
KK DIFF#BRBR
KK DIFF#BRBR
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 7.7 /
3.5 /
5.8
140
7.
雷克顿#zypp
雷克顿#zypp
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 6.3 /
4.5 /
4.6
86
8.
God Only See ME#EUW
God Only See ME#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.9 /
4.6 /
5.8
58
9.
나한국말조큼해#0109
나한국말조큼해#0109
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.2 /
4.0 /
5.2
60
10.
상처많이받는타입#KR1
상처많이받는타입#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.8 /
4.4 /
5.0
82
11.
eeQAQ#51392
eeQAQ#51392
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 4.9 /
4.2 /
5.0
51
12.
Pluco#EUW
Pluco#EUW
EUW (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.5 /
4.7 /
6.3
51
13.
계 절#KR222
계 절#KR222
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 5.7 /
3.7 /
4.9
129
14.
blobheart#NA1
blobheart#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.7% 8.1 /
4.8 /
5.9
44
15.
dp5x#83586
dp5x#83586
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 8.2 /
5.5 /
5.2
90
16.
트위찍#123
트위찍#123
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 6.5 /
4.7 /
5.5
99
17.
D0MINAT0R#EUW2
D0MINAT0R#EUW2
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.6 /
6.1 /
4.5
62
18.
Ryan Garcia#schiz
Ryan Garcia#schiz
LAN (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.5% 7.9 /
4.2 /
4.0
74
19.
12시즌 최남오#KR2
12시즌 최남오#KR2
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.0 /
4.7 /
4.7
55
20.
WWT Fabi#EUW
WWT Fabi#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.6% 8.7 /
6.6 /
5.8
56
21.
wang shou ren#3852
wang shou ren#3852
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.1 /
5.1 /
5.4
74
22.
喷射战士#1363
喷射战士#1363
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 5.9 /
3.0 /
6.1
72
23.
Sad#Bro1
Sad#Bro1
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 6.2 /
5.4 /
5.8
53
24.
5u ovo#cyq
5u ovo#cyq
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.2 /
3.9 /
4.2
125
25.
JLee#KOR
JLee#KOR
NA (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 7.0 /
6.0 /
5.3
78
26.
게임강호#s11
게임강호#s11
KR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 78.4% 6.8 /
4.2 /
4.0
51
27.
Nicky Nicole#SIoNO
Nicky Nicole#SIoNO
LAS (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.3% 7.3 /
5.0 /
7.5
34
28.
치지직에서방송함#3359
치지직에서방송함#3359
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 7.6 /
6.0 /
6.1
65
29.
Bertochi#019
Bertochi#019
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 6.7 /
4.7 /
5.9
112
30.
Soo Enjoyable#BEAST
Soo Enjoyable#BEAST
EUNE (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.4% 8.9 /
4.7 /
4.5
114
31.
bai  deng#zypp
bai deng#zypp
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.1 /
3.6 /
6.5
149
32.
Zgrzane JajaExe#EUNE
Zgrzane JajaExe#EUNE
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.8 /
6.4 /
6.2
61
33.
Mikey#1594
Mikey#1594
LAS (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.7% 5.8 /
3.6 /
6.2
99
34.
Gym Morrison#BR1
Gym Morrison#BR1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.8 /
3.9 /
5.8
157
35.
레츠고세구#スノーウリ
레츠고세구#スノーウリ
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 4.2 /
4.1 /
4.6
51
36.
프로미스나인#1004
프로미스나인#1004
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.6 /
4.2 /
5.4
75
37.
GrubyTheBordzio#EUW
GrubyTheBordzio#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.5% 5.4 /
3.8 /
6.0
44
38.
cadianNN#EUW
cadianNN#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.9 /
5.0 /
6.3
57
39.
SpaceBeatZ#EUW
SpaceBeatZ#EUW
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 7.2 /
5.9 /
5.3
67
40.
Dunamis#DWOLF
Dunamis#DWOLF
BR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.0 /
4.5 /
5.5
121
41.
Forg00ten#YES
Forg00ten#YES
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.8 /
4.1 /
5.2
72
42.
금똥왁왁아닙니다#KR1
금똥왁왁아닙니다#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 7.0 /
4.8 /
4.8
98
43.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.3% 3.9 /
2.9 /
4.8
58
44.
Toji#WMCS
Toji#WMCS
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.3 /
5.0 /
5.0
96
45.
riko#3434
riko#3434
EUNE (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.1 /
5.7 /
5.6
91
46.
Safbb1#NA1
Safbb1#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 6.1 /
4.2 /
6.1
113
47.
리얼기거스#KR1
리얼기거스#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.6 /
4.1 /
5.0
140
48.
MON Hatsu#EUW
MON Hatsu#EUW
EUW (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.1% 4.7 /
4.3 /
5.5
58
49.
gunmal#KR1
gunmal#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.6 /
3.9 /
5.5
123
50.
Romanium 1v9#333
Romanium 1v9#333
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.1% 8.9 /
4.9 /
4.2
72
51.
初雪凝#cxn
初雪凝#cxn
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.2 /
4.9 /
5.5
89
52.
waltmh#EUW3
waltmh#EUW3
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.6 /
4.4 /
5.5
104
53.
SoloQQ#0527
SoloQQ#0527
KR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 4.2 /
3.7 /
4.7
50
54.
Renektoй#KR1
Renektoй#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.6 /
5.7 /
6.5
47
55.
ダット tranduc#JP1
ダット tranduc#JP1
JP (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.5 /
5.3 /
6.1
83
56.
JaNr#LAN
JaNr#LAN
LAN (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.8% 6.2 /
4.3 /
5.8
107
57.
7469#KR1
7469#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.3 /
4.9 /
5.5
93
58.
Sleepwalker#KR1
Sleepwalker#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.6 /
4.6 /
4.9
109
59.
Spire3#KR1
Spire3#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.0 /
3.6 /
4.5
268
60.
Kecsketej07#EUNE
Kecsketej07#EUNE
EUNE (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.5% 6.4 /
3.7 /
5.6
65
61.
hacksource2020#NA1
hacksource2020#NA1
NA (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.8 /
5.4 /
6.2
79
62.
Parkica#IJC
Parkica#IJC
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 7.2 /
4.3 /
6.1
46
63.
T1greenday감스트#KR1
T1greenday감스트#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.4 /
3.9 /
5.8
68
64.
lreliakin#KR1
lreliakin#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.9 /
3.7 /
5.7
96
65.
Ehab ElRamboo#EUW
Ehab ElRamboo#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.2 /
4.7 /
5.3
57
66.
따 균#KOR1
따 균#KOR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.1 /
4.0 /
7.0
42
67.
Luks Said#TwTV
Luks Said#TwTV
BR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.2% 6.9 /
5.5 /
5.7
206
68.
sdarq1n1#KR1
sdarq1n1#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.3 /
3.9 /
5.2
81
69.
LegenDaddi#EUW
LegenDaddi#EUW
EUW (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.9% 6.2 /
5.1 /
5.9
57
70.
PepeJL#LAN
PepeJL#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.5% 4.5 /
4.0 /
5.2
48
71.
ruin rio#KR1
ruin rio#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.5 /
5.1 /
6.0
64
72.
MVP FROST#KR1
MVP FROST#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.6 /
4.0 /
4.0
67
73.
LazialeNelCuore#EUW
LazialeNelCuore#EUW
EUW (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.7 /
4.3 /
4.6
71
74.
죽기재능#KR1
죽기재능#KR1
KR (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.9% 4.5 /
4.1 /
4.9
73
75.
gazinxl#xl22
gazinxl#xl22
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.2 /
4.3 /
4.9
105
76.
윅 윅#8676
윅 윅#8676
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.1 /
3.1 /
5.1
74
77.
deltabravo#EUNE
deltabravo#EUNE
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.3 /
4.9 /
6.2
61
78.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.8% 4.7 /
6.0 /
5.3
82
79.
INTrekton#God
INTrekton#God
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 5.7 /
3.6 /
4.5
86
80.
mell0weatsnggrs#LAN
mell0weatsnggrs#LAN
LAN (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.7% 7.5 /
5.1 /
4.4
63
81.
제우스의 제이스#4298
제우스의 제이스#4298
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.7 /
3.9 /
5.1
68
82.
slingo pitbull#BR1
slingo pitbull#BR1
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 6.8 /
6.4 /
5.0
49
83.
TAYRON#12345
TAYRON#12345
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.9 /
4.9 /
5.4
56
84.
ji jin jian#666
ji jin jian#666
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 3.6 /
3.8 /
4.8
71
85.
Kokemaster#BR1
Kokemaster#BR1
BR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 6.3 /
5.5 /
5.4
51
86.
hollowzx#TØP
hollowzx#TØP
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.5 /
4.8 /
5.5
51
87.
Facking Luigi#EUW
Facking Luigi#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.5 /
4.1 /
5.6
51
88.
Liandrid#EUW
Liandrid#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.7 /
5.6 /
5.5
102
89.
Τhe Devil In l#EUNE
Τhe Devil In l#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 9.6 /
6.6 /
4.6
44
90.
Noivex#GOAT
Noivex#GOAT
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.9 /
6.6 /
4.2
50
91.
tunillo24#EUW
tunillo24#EUW
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.6 /
5.7 /
4.9
79
92.
쵸쵸맛 쿠키#KR1
쵸쵸맛 쿠키#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.2 /
3.8 /
5.8
46
93.
발걸음을 늦추다#mxx
발걸음을 늦추다#mxx
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 7.0 /
6.9 /
4.4
66
94.
JordanHumblesYou#EUW
JordanHumblesYou#EUW
EUW (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.5% 6.1 /
5.7 /
4.4
130
95.
Skelgon#Drive
Skelgon#Drive
EUW (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.9% 3.9 /
3.3 /
4.6
57
96.
완벽하면재미없다#KR2
완벽하면재미없다#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 6.2 /
5.7 /
5.9
162
97.
고  룬#KR01
고 룬#KR01
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 6.6 /
5.4 /
5.3
167
98.
카페인 싫어#KR1
카페인 싫어#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.7 /
4.4 /
5.6
203
99.
Seelengrab#777
Seelengrab#777
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.5 /
4.8 /
5.7
68
100.
2605545361#9286
2605545361#9286
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.9 /
5.1 /
5.7
151