Nilah

Người chơi Nilah xuất sắc nhất LAN

Người chơi Nilah xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
CVC17#LAN
CVC17#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.4% 12.5 /
6.7 /
3.9
122
2.
Pinguino911#LAN
Pinguino911#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.5% 8.7 /
5.9 /
7.0
179
3.
TF Electro#LAN
TF Electro#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 9.8 /
5.2 /
4.8
115
4.
SMARTDOOC#LAN
SMARTDOOC#LAN
LAN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 8.5 /
5.1 /
7.8
60
5.
PPF Vernal#LAN
PPF Vernal#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 9.0 /
6.4 /
5.4
85
6.
Bot Nilah#Buru
Bot Nilah#Buru
LAN (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.7% 9.7 /
5.2 /
7.0
161
7.
CärløsS#LAN
CärløsS#LAN
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 10.7 /
5.8 /
5.2
83
8.
ChocoPro713#LAN
ChocoPro713#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 9.5 /
6.6 /
6.6
112
9.
Ashtray Heart#Lies
Ashtray Heart#Lies
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.0% 8.6 /
5.6 /
6.0
100
10.
Un Dos Thresh#UWU
Un Dos Thresh#UWU
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 11.8 /
5.8 /
5.5
82
11.
Keisch#LAN
Keisch#LAN
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.5% 10.2 /
7.0 /
5.9
119
12.
影猟師#ANAIS
影猟師#ANAIS
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.0% 11.7 /
6.9 /
6.1
50
13.
Amor#ilya
Amor#ilya
LAN (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.2% 8.5 /
4.9 /
7.4
39
14.
x6kaiser9x#LAN
x6kaiser9x#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 8.9 /
4.8 /
6.6
220
15.
Bonjordis#LAN
Bonjordis#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 9.0 /
6.1 /
5.5
54
16.
Goche#LAN
Goche#LAN
LAN (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 9.9 /
5.0 /
5.9
52
17.
Brilliah#17272
Brilliah#17272
LAN (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 68.8% 9.8 /
5.0 /
5.8
77
18.
Loyal Blue#LAN
Loyal Blue#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 10.5 /
6.2 /
5.9
52
19.
Kerow#Yasuu
Kerow#Yasuu
LAN (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.0% 9.6 /
5.1 /
6.9
61
20.
ARA Dandres#402
ARA Dandres#402
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 7.5 /
5.7 /
7.3
38
21.
Michi Sadaijin#MEW
Michi Sadaijin#MEW
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 12.7 /
8.0 /
4.7
66
22.
Apto#LAN
Apto#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.8% 9.2 /
6.0 /
5.4
278
23.
Seor DRK#LAN
Seor DRK#LAN
LAN (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.4% 10.4 /
7.9 /
5.1
82
24.
TIRADOR MELÉ#COL
TIRADOR MELÉ#COL
LAN (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 10.8 /
5.6 /
8.4
73
25.
Expertoenlanchas#dis
Expertoenlanchas#dis
LAN (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.4% 8.4 /
6.2 /
6.0
98
26.
Gomita Táctica#LAN
Gomita Táctica#LAN
LAN (#26)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 77.4% 11.8 /
6.2 /
6.1
53
27.
Asaji Ego#LAN
Asaji Ego#LAN
LAN (#27)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.7% 9.2 /
5.4 /
6.3
59
28.
JersonDBS90#NILAH
JersonDBS90#NILAH
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.7% 12.2 /
7.4 /
4.0
78
29.
Geiner#2204
Geiner#2204
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.7% 7.8 /
7.1 /
7.7
73
30.
TiMeWoLF115#LAN
TiMeWoLF115#LAN
LAN (#30)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 7.8 /
6.2 /
7.2
103
31.
The Jøy Unboünd#Nilah
The Jøy Unboünd#Nilah
LAN (#31)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 62.5% 7.6 /
4.7 /
7.5
64
32.
Neif#LAN
Neif#LAN
LAN (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 60.7% 10.6 /
7.8 /
4.6
56
33.
Friggs#frigs
Friggs#frigs
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 9.5 /
5.3 /
6.4
168
34.
Kódi#LAN
Kódi#LAN
LAN (#34)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.9% 8.9 /
6.3 /
5.2
57
35.
Halconnis#001
Halconnis#001
LAN (#35)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.3% 12.6 /
4.3 /
4.6
49
36.
Cąrnotąurus#LAN
Cąrnotąurus#LAN
LAN (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.4% 12.9 /
4.3 /
5.2
57
37.
MiSuppTiene SlD4#12345
MiSuppTiene SlD4#12345
LAN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.5% 8.0 /
5.9 /
5.8
167
38.
xP0D3Rx#Vayne
xP0D3Rx#Vayne
LAN (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.8% 9.4 /
8.9 /
6.4
68
39.
0neTwo#LAN
0neTwo#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 53.7% 8.7 /
7.8 /
7.0
121
40.
Hansbjorn#7777
Hansbjorn#7777
LAN (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.6% 9.6 /
4.8 /
5.7
118
41.
SebasElMasDindo#Lindo
SebasElMasDindo#Lindo
LAN (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.9% 10.4 /
5.7 /
6.2
45
42.
LosProMan#LAN
LosProMan#LAN
LAN (#42)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 57.5% 9.3 /
8.6 /
6.7
146
43.
BRR ĄllênAA#LAN
BRR ĄllênAA#LAN
LAN (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 58.6% 10.7 /
6.9 /
5.5
70
44.
Kazo#cet
Kazo#cet
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.5% 9.1 /
6.8 /
6.7
117
45.
l Mini#LAN
l Mini#LAN
LAN (#45)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.9% 10.2 /
6.0 /
6.9
110
46.
Suichy#SuF
Suichy#SuF
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.2% 7.9 /
5.8 /
4.3
41
47.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#47)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.0% 8.9 /
4.0 /
6.0
24
48.
ブラゴ  Johei#420
ブラゴ Johei#420
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 8.7 /
5.4 /
5.5
46
49.
EboyCachondo#Hot
EboyCachondo#Hot
LAN (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 62.4% 10.0 /
6.1 /
5.9
85
50.
TiltXlife#LAN
TiltXlife#LAN
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.9% 9.2 /
8.2 /
7.8
212
51.
Šuk#UwU
Šuk#UwU
LAN (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.4% 7.6 /
5.6 /
5.3
147
52.
Arz0fanes#LAN
Arz0fanes#LAN
LAN (#52)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 71.2% 9.1 /
6.1 /
5.8
52
53.
Gon Freecss#CJNG
Gon Freecss#CJNG
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.4% 8.0 /
6.3 /
5.8
106
54.
WU JI BI FAN#uwu
WU JI BI FAN#uwu
LAN (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.4% 8.6 /
5.6 /
5.3
32
55.
Rouseki#0001
Rouseki#0001
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 7.6 /
5.2 /
7.5
39
56.
La master#LAN
La master#LAN
LAN (#56)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 49.2% 7.2 /
5.2 /
5.6
59
57.
Este no es PELT#LAN
Este no es PELT#LAN
LAN (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.4% 10.7 /
5.1 /
6.4
122
58.
LIL CARRY#028
LIL CARRY#028
LAN (#58)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 60.7% 9.0 /
8.2 /
6.2
89
59.
Vino Tinto#LAN
Vino Tinto#LAN
LAN (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.6% 8.0 /
5.5 /
7.7
44
60.
cheese and cake#LAN
cheese and cake#LAN
LAN (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.3% 13.4 /
7.1 /
5.2
69
61.
gyatto triste#yazul
gyatto triste#yazul
LAN (#61)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 72.1% 11.7 /
5.7 /
5.8
61
62.
Naos0327#LAN
Naos0327#LAN
LAN (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.3% 9.5 /
6.6 /
7.5
41
63.
Punisher2013#LAN
Punisher2013#LAN
LAN (#63)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.0% 9.4 /
6.1 /
5.2
66
64.
ƒor Milaneso#LAN
ƒor Milaneso#LAN
LAN (#64)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.0% 14.5 /
8.9 /
4.7
83
65.
Fate#2397
Fate#2397
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 11.0 /
7.3 /
6.3
25
66.
Aplilock#SOG
Aplilock#SOG
LAN (#66)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 62.5% 11.5 /
5.4 /
5.6
64
67.
Errante#LANNN
Errante#LANNN
LAN (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 55.0% 7.1 /
4.5 /
6.5
100
68.
GplayAlphe#LAN
GplayAlphe#LAN
LAN (#68)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 69.5% 12.8 /
7.0 /
6.0
59
69.
CésarX23X#LAN
CésarX23X#LAN
LAN (#69)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.4% 9.3 /
5.3 /
6.3
77
70.
Lucky Blazer#LAN
Lucky Blazer#LAN
LAN (#70)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 77.8% 13.3 /
5.0 /
5.7
36
71.
Evocador#LAN
Evocador#LAN
LAN (#71)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 57.4% 8.5 /
6.9 /
7.9
68
72.
Nacho#LAN
Nacho#LAN
LAN (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.3% 10.5 /
7.5 /
7.0
62
73.
Infract35#5561
Infract35#5561
LAN (#73)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 64.3% 12.0 /
6.1 /
6.3
56
74.
DENY22#LAN
DENY22#LAN
LAN (#74)
Bạch Kim I Bạch Kim I
AD Carry Bạch Kim I 72.0% 7.6 /
4.9 /
6.4
50
75.
XxApolo#LAN
XxApolo#LAN
LAN (#75)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.4% 7.0 /
6.0 /
6.4
55
76.
Coalts#LAN
Coalts#LAN
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.6% 6.4 /
5.6 /
4.6
37
77.
TagixX#7695
TagixX#7695
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 54.7% 9.1 /
6.1 /
6.3
382
78.
ThePerry1007#LAN
ThePerry1007#LAN
LAN (#78)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 76.7% 10.5 /
7.2 /
6.4
43
79.
Zvper#0307
Zvper#0307
LAN (#79)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.5% 8.6 /
4.5 /
6.3
64
80.
sargento GG#LAN
sargento GG#LAN
LAN (#80)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.9% 9.9 /
7.4 /
6.6
158
81.
Sharawysz#LAN
Sharawysz#LAN
LAN (#81)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.0% 9.9 /
5.7 /
7.1
75
82.
CloudX32#LAN
CloudX32#LAN
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 54.5% 10.2 /
6.4 /
6.8
143
83.
KennzI#LAN
KennzI#LAN
LAN (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 66.3% 9.7 /
6.8 /
5.2
98
84.
dariomonky#LAN
dariomonky#LAN
LAN (#84)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 63.9% 11.3 /
7.2 /
7.3
61
85.
í c o l a s#L A N
í c o l a s#L A N
LAN (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 52.9% 7.9 /
8.6 /
7.2
187
86.
aaa mimir#zzz
aaa mimir#zzz
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 52.2% 6.3 /
4.4 /
5.3
67
87.
SHARINFEST#LAN
SHARINFEST#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 60.6% 9.7 /
6.0 /
5.2
137
88.
Lit Sapling#Fauna
Lit Sapling#Fauna
LAN (#88)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 49.6% 6.1 /
5.4 /
6.3
131
89.
うっせぇわ#uwu
うっせぇわ#uwu
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 62.1% 10.6 /
8.5 /
8.1
58
90.
DekerEvolved#LUPE
DekerEvolved#LUPE
LAN (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 70.3% 9.6 /
6.2 /
7.5
37
91.
Arcëus#LAN
Arcëus#LAN
LAN (#91)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 54.7% 12.7 /
8.6 /
5.8
53
92.
NNova#002
NNova#002
LAN (#92)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 56.9% 8.3 /
6.0 /
6.0
123
93.
アントニオチャベス#Chvz
アントニオチャベス#Chvz
LAN (#93)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.8% 5.9 /
6.7 /
6.5
59
94.
EMP Lucky#XGR
EMP Lucky#XGR
LAN (#94)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 77.8% 15.5 /
8.1 /
5.5
27
95.
Acapulqueño#LAN
Acapulqueño#LAN
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.0% 5.2 /
4.7 /
5.6
120
96.
UPA Kephas#LAN
UPA Kephas#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 7.5 /
5.7 /
7.7
15
97.
Judaliion#LAN
Judaliion#LAN
LAN (#97)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 55.6% 8.2 /
6.0 /
6.3
54
98.
Specx#LAN
Specx#LAN
LAN (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.7% 9.2 /
5.5 /
6.9
78
99.
Napu#1996
Napu#1996
LAN (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.7% 7.7 /
7.6 /
7.4
56
100.
Shekiam#LAN
Shekiam#LAN
LAN (#100)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 59.3% 10.9 /
7.5 /
7.2
54