Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,888,140 Bạch Kim II
2. 2,696,290 -
3. 2,643,031 Kim Cương IV
4. 2,461,980 Kim Cương II
5. 2,447,830 Kim Cương III
6. 2,240,100 Kim Cương I
7. 1,950,179 Thách Đấu
8. 1,937,549 -
9. 1,912,326 Vàng II
10. 1,852,346 Vàng I
11. 1,810,265 ngọc lục bảo III
12. 1,686,393 -
13. 1,584,548 -
14. 1,578,905 Bạch Kim I
15. 1,559,177 -
16. 1,547,468 -
17. 1,540,059 -
18. 1,458,843 -
19. 1,430,316 Kim Cương II
20. 1,406,675 Kim Cương IV
21. 1,381,734 -
22. 1,309,510 -
23. 1,308,922 -
24. 1,306,869 -
25. 1,289,815 -
26. 1,278,936 ngọc lục bảo IV
27. 1,277,954 ngọc lục bảo I
28. 1,267,034 Kim Cương II
29. 1,264,894 Bạch Kim III
30. 1,251,486 ngọc lục bảo II
31. 1,216,283 Kim Cương IV
32. 1,212,863 -
33. 1,211,127 Vàng IV
34. 1,183,428 Kim Cương IV
35. 1,175,419 -
36. 1,168,716 Bạch Kim III
37. 1,161,291 ngọc lục bảo III
38. 1,154,780 Kim Cương II
39. 1,147,997 Vàng IV
40. 1,134,947 -
41. 1,132,099 Bạch Kim III
42. 1,129,670 -
43. 1,129,220 Vàng III
44. 1,127,927 Kim Cương III
45. 1,125,129 Kim Cương II
46. 1,121,972 Bạch Kim III
47. 1,119,720 -
48. 1,115,327 -
49. 1,108,366 -
50. 1,100,660 ngọc lục bảo IV
51. 1,087,151 -
52. 1,084,485 Bạch Kim II
53. 1,083,844 -
54. 1,068,050 Kim Cương IV
55. 1,060,119 ngọc lục bảo IV
56. 1,053,411 ngọc lục bảo III
57. 1,035,472 Bạch Kim I
58. 1,034,857 -
59. 1,033,173 -
60. 1,029,560 Vàng IV
61. 1,018,984 ngọc lục bảo III
62. 1,012,838 Bạch Kim II
63. 1,010,594 Vàng II
64. 1,008,965 -
65. 1,008,338 -
66. 1,004,990 -
67. 996,036 ngọc lục bảo IV
68. 986,696 -
69. 973,727 -
70. 970,143 -
71. 969,149 Bạch Kim IV
72. 965,271 Kim Cương I
73. 963,266 Bạch Kim IV
74. 960,011 ngọc lục bảo I
75. 959,348 -
76. 957,340 -
77. 938,811 -
78. 929,149 -
79. 924,198 Cao Thủ
80. 923,641 Bạch Kim IV
81. 918,902 -
82. 918,807 -
83. 916,108 -
84. 913,521 -
85. 912,526 -
86. 895,455 ngọc lục bảo IV
87. 893,312 ngọc lục bảo IV
88. 883,978 ngọc lục bảo II
89. 878,790 -
90. 876,249 -
91. 875,753 Vàng II
92. 860,534 -
93. 858,681 ngọc lục bảo III
94. 855,213 ngọc lục bảo I
95. 848,771 -
96. 842,714 ngọc lục bảo III
97. 842,461 -
98. 842,170 ngọc lục bảo IV
99. 839,472 Vàng IV
100. 836,532 Đồng II