Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,529,711 -
2. 2,221,796 -
3. 2,091,104 Vàng IV
4. 2,068,475 Cao Thủ
5. 1,945,328 ngọc lục bảo IV
6. 1,807,852 -
7. 1,780,039 ngọc lục bảo IV
8. 1,734,709 -
9. 1,719,469 -
10. 1,707,804 Bạc IV
11. 1,686,846 ngọc lục bảo I
12. 1,649,951 -
13. 1,578,837 ngọc lục bảo II
14. 1,518,342 Đại Cao Thủ
15. 1,440,092 Kim Cương III
16. 1,430,080 ngọc lục bảo I
17. 1,341,646 -
18. 1,320,888 Vàng I
19. 1,299,663 -
20. 1,296,550 ngọc lục bảo III
21. 1,294,996 -
22. 1,293,260 Kim Cương IV
23. 1,279,827 Đồng IV
24. 1,255,219 Kim Cương II
25. 1,203,832 -
26. 1,178,256 -
27. 1,170,782 Bạc III
28. 1,166,933 -
29. 1,163,805 -
30. 1,157,561 -
31. 1,152,667 -
32. 1,150,317 -
33. 1,148,822 -
34. 1,147,840 -
35. 1,146,202 -
36. 1,136,154 -
37. 1,123,257 Sắt II
38. 1,121,079 Kim Cương I
39. 1,118,055 ngọc lục bảo IV
40. 1,097,695 Sắt III
41. 1,084,326 ngọc lục bảo IV
42. 1,079,569 -
43. 1,064,252 Vàng I
44. 1,036,475 ngọc lục bảo III
45. 1,033,406 Bạch Kim IV
46. 1,026,126 Bạch Kim III
47. 985,895 -
48. 977,685 -
49. 969,825 Vàng I
50. 959,101 ngọc lục bảo IV
51. 955,773 ngọc lục bảo I
52. 953,944 -
53. 947,794 ngọc lục bảo IV
54. 947,565 ngọc lục bảo III
55. 947,298 -
56. 946,493 Bạch Kim III
57. 941,530 Bạch Kim III
58. 934,976 ngọc lục bảo IV
59. 933,555 Kim Cương III
60. 928,601 Kim Cương III
61. 921,036 -
62. 918,888 -
63. 916,623 ngọc lục bảo I
64. 911,321 Kim Cương IV
65. 906,351 ngọc lục bảo II
66. 900,767 -
67. 895,251 -
68. 894,822 Vàng I
69. 888,091 -
70. 887,003 Kim Cương I
71. 886,554 Bạch Kim I
72. 885,688 ngọc lục bảo II
73. 883,110 -
74. 881,765 -
75. 877,829 ngọc lục bảo IV
76. 876,323 -
77. 864,994 Vàng I
78. 863,600 Kim Cương IV
79. 861,095 Vàng II
80. 853,755 Bạch Kim I
81. 846,322 Bạch Kim IV
82. 843,341 -
83. 843,211 ngọc lục bảo IV
84. 841,844 Kim Cương II
85. 840,422 -
86. 835,258 Kim Cương IV
87. 831,857 Sắt III
88. 815,659 Bạch Kim I
89. 814,328 -
90. 811,288 Bạch Kim I
91. 807,301 ngọc lục bảo II
92. 806,534 -
93. 804,865 Kim Cương IV
94. 798,239 ngọc lục bảo I
95. 790,971 Kim Cương IV
96. 788,474 -
97. 787,148 ngọc lục bảo I
98. 783,109 Kim Cương IV
99. 779,147 -
100. 774,801 Bạch Kim I