Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 5,684,879 Bạch Kim II
2. 2,342,879 -
3. 2,226,767 Vàng I
4. 2,205,351 ngọc lục bảo II
5. 2,125,406 Kim Cương IV
6. 2,055,796 -
7. 2,049,655 Bạch Kim IV
8. 2,015,125 -
9. 1,950,474 Bạch Kim II
10. 1,886,484 Kim Cương IV
11. 1,884,511 -
12. 1,876,311 -
13. 1,775,464 Đồng IV
14. 1,641,305 Kim Cương IV
15. 1,613,263 -
16. 1,598,029 Đồng II
17. 1,567,964 -
18. 1,557,602 Bạc IV
19. 1,551,978 -
20. 1,506,731 Vàng IV
21. 1,492,673 Bạc I
22. 1,472,557 -
23. 1,464,749 ngọc lục bảo I
24. 1,462,711 Bạch Kim III
25. 1,451,362 Vàng II
26. 1,424,804 -
27. 1,423,769 -
28. 1,417,958 ngọc lục bảo III
29. 1,416,006 Bạc II
30. 1,396,314 Sắt II
31. 1,394,631 ngọc lục bảo I
32. 1,379,730 -
33. 1,368,007 Vàng II
34. 1,359,994 Bạch Kim II
35. 1,357,410 -
36. 1,356,596 -
37. 1,350,478 -
38. 1,334,855 Đồng III
39. 1,330,937 Cao Thủ
40. 1,314,482 Kim Cương III
41. 1,304,962 ngọc lục bảo IV
42. 1,301,298 Đồng II
43. 1,299,900 ngọc lục bảo II
44. 1,295,385 Bạch Kim II
45. 1,287,283 -
46. 1,285,412 -
47. 1,276,609 Bạch Kim I
48. 1,268,477 Bạch Kim III
49. 1,267,485 Bạch Kim II
50. 1,265,173 ngọc lục bảo III
51. 1,262,172 ngọc lục bảo IV
52. 1,204,742 -
53. 1,200,941 Vàng II
54. 1,193,092 ngọc lục bảo I
55. 1,164,770 -
56. 1,155,889 -
57. 1,153,985 -
58. 1,135,186 Kim Cương I
59. 1,132,000 Kim Cương II
60. 1,131,811 -
61. 1,124,969 -
62. 1,122,945 ngọc lục bảo IV
63. 1,121,334 -
64. 1,112,834 -
65. 1,092,270 Kim Cương IV
66. 1,089,327 -
67. 1,084,104 -
68. 1,079,864 Đồng III
69. 1,079,790 Bạc I
70. 1,078,384 -
71. 1,073,912 Cao Thủ
72. 1,073,510 -
73. 1,060,580 Bạch Kim III
74. 1,059,980 Vàng IV
75. 1,055,223 Bạch Kim IV
76. 1,051,902 Kim Cương IV
77. 1,044,308 -
78. 1,044,147 Bạch Kim II
79. 1,039,805 Bạc III
80. 1,039,654 -
81. 1,038,263 ngọc lục bảo II
82. 1,029,440 ngọc lục bảo IV
83. 1,021,651 -
84. 1,015,897 Bạc I
85. 1,010,128 Bạch Kim I
86. 1,008,772 Vàng I
87. 1,007,537 Đồng IV
88. 1,006,160 -
89. 1,006,155 Bạch Kim IV
90. 999,066 Bạch Kim II
91. 996,853 ngọc lục bảo I
92. 992,055 ngọc lục bảo III
93. 988,975 -
94. 988,405 Kim Cương IV
95. 979,891 ngọc lục bảo III
96. 978,303 -
97. 978,002 Kim Cương I
98. 977,828 -
99. 973,649 -
100. 970,365 Bạch Kim III