Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 6,672,195 Bạch Kim III
2. 5,693,459 ngọc lục bảo IV
3. 5,313,343 Kim Cương I
4. 4,987,672 Bạc IV
5. 4,949,863 -
6. 4,902,205 ngọc lục bảo III
7. 4,792,581 Bạch Kim III
8. 4,681,911 Sắt I
9. 4,560,174 Kim Cương IV
10. 4,435,324 Đại Cao Thủ
11. 4,405,319 Đồng I
12. 4,164,286 ngọc lục bảo II
13. 4,164,250 Kim Cương IV
14. 4,153,503 ngọc lục bảo IV
15. 3,964,392 Đồng II
16. 3,951,393 -
17. 3,917,298 -
18. 3,911,908 Vàng IV
19. 3,901,562 Bạch Kim III
20. 3,888,262 Vàng I
21. 3,795,124 Sắt III
22. 3,780,682 Vàng IV
23. 3,778,764 Sắt III
24. 3,668,945 ngọc lục bảo IV
25. 3,604,426 -
26. 3,604,324 -
27. 3,603,384 ngọc lục bảo I
28. 3,580,576 Bạc II
29. 3,485,869 -
30. 3,475,312 ngọc lục bảo I
31. 3,386,831 Bạch Kim III
32. 3,370,215 ngọc lục bảo IV
33. 3,348,092 ngọc lục bảo IV
34. 3,344,742 ngọc lục bảo II
35. 3,246,232 -
36. 3,154,644 ngọc lục bảo IV
37. 3,107,412 Bạch Kim II
38. 3,103,753 Bạc IV
39. 3,088,858 Thách Đấu
40. 3,059,909 -
41. 3,059,158 Bạch Kim I
42. 3,047,348 ngọc lục bảo IV
43. 3,031,553 -
44. 3,031,008 ngọc lục bảo I
45. 3,013,379 ngọc lục bảo IV
46. 2,973,403 -
47. 2,942,728 Vàng II
48. 2,940,824 ngọc lục bảo I
49. 2,934,961 Kim Cương IV
50. 2,853,532 Bạc III
51. 2,846,135 Vàng IV
52. 2,833,973 Kim Cương III
53. 2,807,209 Vàng III
54. 2,802,800 ngọc lục bảo IV
55. 2,789,940 Vàng II
56. 2,666,375 -
57. 2,648,540 Sắt I
58. 2,630,659 Bạc III
59. 2,627,755 ngọc lục bảo I
60. 2,603,078 Bạc II
61. 2,575,418 Kim Cương IV
62. 2,555,100 ngọc lục bảo II
63. 2,532,988 -
64. 2,518,626 Bạc III
65. 2,518,073 -
66. 2,514,505 Kim Cương III
67. 2,511,950 ngọc lục bảo I
68. 2,506,496 ngọc lục bảo II
69. 2,505,416 Bạch Kim III
70. 2,471,544 Đồng III
71. 2,458,078 -
72. 2,457,992 Vàng I
73. 2,455,733 Bạch Kim II
74. 2,439,688 ngọc lục bảo III
75. 2,438,855 ngọc lục bảo III
76. 2,433,167 Kim Cương IV
77. 2,433,037 Kim Cương IV
78. 2,429,846 ngọc lục bảo I
79. 2,408,110 ngọc lục bảo I
80. 2,399,428 Kim Cương IV
81. 2,392,973 ngọc lục bảo IV
82. 2,392,003 ngọc lục bảo III
83. 2,391,799 ngọc lục bảo I
84. 2,359,345 -
85. 2,346,400 ngọc lục bảo IV
86. 2,346,287 Bạc I
87. 2,345,820 Vàng IV
88. 2,340,175 Vàng III
89. 2,336,532 Bạc II
90. 2,325,434 -
91. 2,321,106 Sắt II
92. 2,321,074 -
93. 2,311,424 ngọc lục bảo IV
94. 2,310,269 -
95. 2,291,468 -
96. 2,280,179 -
97. 2,279,288 Vàng II
98. 2,273,124 Đồng I
99. 2,266,202 Vàng II
100. 2,246,228 ngọc lục bảo III