Aphelios

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất LAN

Người chơi Aphelios xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Jufelin#LAN
Jufelin#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 8.2 /
5.4 /
6.5
53
2.
Seven#XDDD
Seven#XDDD
LAN (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.6% 7.1 /
7.0 /
7.3
151
3.
Future#LAN
Future#LAN
LAN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 7.7 /
5.7 /
5.5
51
4.
WT Alann#old
WT Alann#old
LAN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 69.5% 7.7 /
4.2 /
7.3
59
5.
crescent lune#lne
crescent lune#lne
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.6% 8.2 /
7.7 /
6.1
71
6.
moody experience#LAN
moody experience#LAN
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.5 /
5.9 /
6.5
55
7.
ItzMinionP#Itz
ItzMinionP#Itz
LAN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.3% 7.5 /
4.5 /
5.1
59
8.
3333m#LAN
3333m#LAN
LAN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.7% 8.4 /
4.3 /
5.0
141
9.
iMeowMiau#Miau
iMeowMiau#Miau
LAN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.8 /
5.2 /
6.9
97
10.
Acajor#LAN
Acajor#LAN
LAN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 6.3 /
4.9 /
5.6
93
11.
Jazziph#001
Jazziph#001
LAN (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.9% 8.8 /
5.0 /
6.1
92
12.
Angïee#uwu
Angïee#uwu
LAN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.9% 6.2 /
3.3 /
6.1
145
13.
Soyelmascapo#LAN
Soyelmascapo#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.7% 7.7 /
4.7 /
5.5
131
14.
KazumaNy14#LAN
KazumaNy14#LAN
LAN (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.4% 7.9 /
4.1 /
5.0
190
15.
Art of Spacing#2006
Art of Spacing#2006
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 5.8 /
6.5 /
6.3
51
16.
Charlosferrer98#LAN
Charlosferrer98#LAN
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.0% 6.6 /
6.1 /
5.8
168
17.
GOD ADC#1394
GOD ADC#1394
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 8.0 /
7.1 /
6.3
143
18.
The bean#theon
The bean#theon
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.2% 9.9 /
4.1 /
5.4
186
19.
GumaPushy#123
GumaPushy#123
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 7.4 /
5.8 /
7.0
47
20.
Тоска#quaso
Тоска#quaso
LAN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 7.9 /
7.9 /
6.7
69
21.
JazziphAYAYA#LAN
JazziphAYAYA#LAN
LAN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.8% 6.1 /
4.9 /
5.6
62
22.
Khåda Apheliøs#LAN
Khåda Apheliøs#LAN
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.5% 8.2 /
5.1 /
4.9
238
23.
1deathmentalb0om#LAN
1deathmentalb0om#LAN
LAN (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.7% 6.4 /
4.8 /
6.9
54
24.
Apatîa#LAN
Apatîa#LAN
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.3% 9.8 /
5.7 /
5.2
270
25.
Noctix#S117
Noctix#S117
LAN (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 8.2 /
5.5 /
5.6
119
26.
Aphelune#Firme
Aphelune#Firme
LAN (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.0% 7.9 /
4.4 /
5.7
200
27.
TMX Kato#TMX
TMX Kato#TMX
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.0% 6.7 /
4.7 /
6.3
119
28.
ßonito#LAN
ßonito#LAN
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.3% 8.9 /
5.7 /
6.1
111
29.
Blonds#Phel
Blonds#Phel
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.3% 6.3 /
5.3 /
5.2
373
30.
CarruseI#LAN
CarruseI#LAN
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 6.5 /
4.7 /
6.1
84
31.
elFerlag#LAN
elFerlag#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.2% 8.1 /
6.2 /
5.7
515
32.
InsideParadox#11111
InsideParadox#11111
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.8% 7.9 /
3.8 /
6.5
199
33.
Säntivg#zzz
Säntivg#zzz
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.4% 7.7 /
5.2 /
4.7
95
34.
GB2 Juzke#3223
GB2 Juzke#3223
LAN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.8% 7.4 /
3.8 /
5.7
132
35.
BAD Dado#LAN
BAD Dado#LAN
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 6.9 /
6.7 /
6.9
169
36.
Psycounder#LAN
Psycounder#LAN
LAN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 6.7 /
6.1 /
6.9
46
37.
jixben#000
jixben#000
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 71.0% 9.7 /
4.8 /
6.3
62
38.
SheDoesntLoveU#LAN
SheDoesntLoveU#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.2% 5.9 /
5.0 /
5.8
311
39.
Minion#Itz
Minion#Itz
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.4% 7.0 /
4.9 /
4.9
145
40.
Engetsu1#LAN
Engetsu1#LAN
LAN (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.5% 6.5 /
5.3 /
6.0
86
41.
qruoewiahñfsdkj#LAN
qruoewiahñfsdkj#LAN
LAN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.6% 10.1 /
5.9 /
5.2
77
42.
JandoOs107#LAN
JandoOs107#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 48.1% 7.5 /
5.5 /
4.3
52
43.
Red#LAN
Red#LAN
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.4% 7.0 /
6.3 /
6.2
393
44.
Parzival#DOGU
Parzival#DOGU
LAN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.5% 6.9 /
5.0 /
6.4
99
45.
Vaundy#LAN1
Vaundy#LAN1
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 7.5 /
5.6 /
6.4
81
46.
Proska#LAN
Proska#LAN
LAN (#46)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.7% 8.6 /
5.6 /
7.5
81
47.
EclipseX#LAN
EclipseX#LAN
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 5.6 /
5.1 /
6.6
425
48.
Tocke#Tocke
Tocke#Tocke
LAN (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.4% 11.7 /
6.1 /
5.6
43
49.
AdcMetaGap#LAN
AdcMetaGap#LAN
LAN (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.2% 7.0 /
5.5 /
6.9
48
50.
Foxy#LAN
Foxy#LAN
LAN (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 56.3% 8.0 /
5.0 /
5.4
48
51.
ReckIess#LAN
ReckIess#LAN
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 6.7 /
4.2 /
7.3
33
52.
Put05 lunes#304
Put05 lunes#304
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 5.9 /
6.0 /
7.3
47
53.
boo#kiss
boo#kiss
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.7% 7.4 /
5.7 /
5.4
214
54.
lGalacticPlayerl#LAN
lGalacticPlayerl#LAN
LAN (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.6% 9.2 /
5.5 /
5.6
198
55.
lRyutto#2434
lRyutto#2434
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.1% 9.5 /
5.3 /
5.9
66
56.
Drack Kong#LAN
Drack Kong#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.6% 6.3 /
5.5 /
5.6
58
57.
El Morax#LAN
El Morax#LAN
LAN (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.3% 7.6 /
5.7 /
6.2
197
58.
Egocéntrico#2003
Egocéntrico#2003
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.1% 7.0 /
7.8 /
7.0
42
59.
anlord12#LAN
anlord12#LAN
LAN (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.5% 7.0 /
5.1 /
6.5
186
60.
SnowPhelious#412
SnowPhelious#412
LAN (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.5% 8.5 /
6.1 /
5.5
129
61.
Weox#LAN
Weox#LAN
LAN (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 49.3% 7.1 /
6.2 /
5.1
69
62.
Apto#LAN
Apto#LAN
LAN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.3% 9.9 /
7.6 /
6.6
48
63.
MRC Mini Tuki#LAN
MRC Mini Tuki#LAN
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 6.9 /
4.4 /
5.0
34
64.
Qüeen Aphelios#LAN
Qüeen Aphelios#LAN
LAN (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 61.2% 8.0 /
5.3 /
5.7
49
65.
Kraps#111
Kraps#111
LAN (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.3% 6.7 /
4.6 /
6.7
87
66.
VedraGod#xRDx
VedraGod#xRDx
LAN (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 57.5% 8.6 /
4.9 /
5.3
167
67.
Kurizz#UWU
Kurizz#UWU
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 8.9 /
5.8 /
6.2
32
68.
Àn xìng#LAN
Àn xìng#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 8.2 /
4.8 /
5.8
41
69.
Ram64#LAN
Ram64#LAN
LAN (#69)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.6% 8.7 /
5.6 /
6.3
118
70.
comandanteFAll13#LAN
comandanteFAll13#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.5% 7.2 /
6.0 /
6.4
65
71.
Yuta#00013
Yuta#00013
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 57.6% 7.3 /
5.4 /
5.5
59
72.
Broken Miracle#UWU
Broken Miracle#UWU
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.1% 7.0 /
4.7 /
6.6
89
73.
OLAS4#zzzz
OLAS4#zzzz
LAN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 55.2% 7.3 /
6.1 /
5.7
67
74.
Lunarian Assasin#LAN
Lunarian Assasin#LAN
LAN (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.1% 10.0 /
5.8 /
5.6
186
75.
Galaxy#3720
Galaxy#3720
LAN (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.8% 8.1 /
6.2 /
5.4
299
76.
Evoled#HK01
Evoled#HK01
LAN (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.7% 11.0 /
6.9 /
5.6
75
77.
Davicho#3567
Davicho#3567
LAN (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.8% 7.4 /
8.4 /
6.4
51
78.
1ST Renshy#LAN
1ST Renshy#LAN
LAN (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 50.0% 6.5 /
6.0 /
7.5
42
79.
DrugPhelios#LAN
DrugPhelios#LAN
LAN (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.3% 8.6 /
7.4 /
5.8
150
80.
Save your Tears#71005
Save your Tears#71005
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.7% 7.1 /
5.4 /
5.9
79
81.
Ekitzzz#LAN
Ekitzzz#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.6% 8.0 /
5.8 /
6.0
32
82.
Phël#Santä
Phël#Santä
LAN (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.5% 9.0 /
5.0 /
6.5
81
83.
Dawn#Sky2
Dawn#Sky2
LAN (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 74.1% 8.4 /
3.3 /
6.4
27
84.
Lively#1906
Lively#1906
LAN (#84)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.7% 7.3 /
6.2 /
5.5
53
85.
TooEdgyForThe E#SAD
TooEdgyForThe E#SAD
LAN (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.3% 7.0 /
6.2 /
7.0
93
86.
Darkerifie#LAN
Darkerifie#LAN
LAN (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.7% 10.2 /
6.1 /
6.0
102
87.
Sr mini ranita#FROG
Sr mini ranita#FROG
LAN (#87)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 61.3% 7.9 /
5.8 /
7.6
93
88.
magikart#LAN
magikart#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.2% 9.1 /
8.3 /
6.6
85
89.
GCH MURDOOCK#LAN
GCH MURDOOCK#LAN
LAN (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 58.8% 9.7 /
6.9 /
7.2
80
90.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 42.9% 8.9 /
6.9 /
5.0
49
91.
Inseragro#LAN
Inseragro#LAN
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 56.5% 8.1 /
5.3 /
6.5
191
92.
Orion Lancer#LAN
Orion Lancer#LAN
LAN (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.5% 9.7 /
6.8 /
5.7
154
93.
Griffith O Femto#LAN
Griffith O Femto#LAN
LAN (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 64.1% 8.2 /
6.0 /
6.6
64
94.
Mailo#LAN
Mailo#LAN
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 48.8% 7.1 /
6.8 /
5.8
82
95.
ΟNŁУDłłNΟ#04DPK
ΟNŁУDłłNΟ#04DPK
LAN (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.1% 7.5 /
5.1 /
5.6
64
96.
Gun Fiend#LAN
Gun Fiend#LAN
LAN (#96)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.5% 9.5 /
6.2 /
4.7
40
97.
Chikibum Mcflu#LAN
Chikibum Mcflu#LAN
LAN (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.5% 7.6 /
4.4 /
7.0
96
98.
BOKIN#YANF
BOKIN#YANF
LAN (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 53.5% 7.3 /
4.0 /
5.8
144
99.
Mooncake#343
Mooncake#343
LAN (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.7% 8.6 /
5.9 /
6.1
201
100.
maruseron#LAN
maruseron#LAN
LAN (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.3% 8.9 /
5.9 /
5.5
158