Singed

Người chơi Singed xuất sắc nhất

Người chơi Singed xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
O JUNIN RANK 1#BR1
O JUNIN RANK 1#BR1
BR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.6% 7.8 /
2.7 /
9.9
95
2.
서 가 을#KR0
서 가 을#KR0
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 5.3 /
3.4 /
10.9
50
3.
must be better#SNGD
must be better#SNGD
EUNE (#3)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 80.9% 7.4 /
2.0 /
9.3
47
4.
King Crims0n#KR1
King Crims0n#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 5.2 /
3.6 /
10.2
122
5.
どすふた#JP1
どすふた#JP1
JP (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 4.0 /
3.4 /
10.0
44
6.
Black Ward#1993
Black Ward#1993
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.5% 6.6 /
6.7 /
9.0
95
7.
Chạy Theo Tao#8334
Chạy Theo Tao#8334
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.2 /
5.4 /
8.7
153
8.
Ivan#SPLIT
Ivan#SPLIT
NA (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.5 /
4.7 /
9.3
75
9.
신지드#KR  1
신지드#KR 1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 4.4 /
2.7 /
10.8
315
10.
상혁블루뺏기까지#KR1
상혁블루뺏기까지#KR1
KR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 5.1 /
4.4 /
9.7
171
11.
Ä Saucey Babe#Junji
Ä Saucey Babe#Junji
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 4.5 /
5.2 /
9.6
99
12.
Duck Bear#DckB
Duck Bear#DckB
VN (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.9% 6.3 /
3.6 /
10.7
274
13.
Luiz Gustavo#157
Luiz Gustavo#157
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 4.1 /
3.1 /
7.6
70
14.
Greatness Chaser#000
Greatness Chaser#000
EUW (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 4.9 /
3.4 /
11.4
169
15.
diemdam#5695
diemdam#5695
VN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 4.3 /
2.5 /
10.0
67
16.
Fugitivo#pprt
Fugitivo#pprt
BR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.7 /
4.9 /
9.8
123
17.
Krüger#Mojn
Krüger#Mojn
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.4% 4.5 /
4.7 /
9.1
113
18.
ark#027
ark#027
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.5% 5.6 /
7.1 /
9.8
39
19.
5G LEGEND#EUW
5G LEGEND#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.7 /
4.7 /
9.6
49
20.
Nounours Atomic#EUW
Nounours Atomic#EUW
EUW (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 3.9 /
5.9 /
9.4
54
21.
Unitatooooo#EUW
Unitatooooo#EUW
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 5.2 /
6.2 /
6.8
110
22.
권지용#ygkie
권지용#ygkie
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 5.1 /
4.0 /
10.0
61
23.
pssa1202#KR1
pssa1202#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 4.2 /
4.1 /
11.0
88
24.
Midergo#LAS
Midergo#LAS
LAS (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 4.2 /
3.8 /
9.5
175
25.
CHAT GPT 4#IOTai
CHAT GPT 4#IOTai
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.1 /
6.9 /
8.3
126
26.
WasauskiS2#7016
WasauskiS2#7016
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 5.1 /
5.0 /
9.1
126
27.
WhO IZ ThiZ XD#EUW
WhO IZ ThiZ XD#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.7 /
5.7 /
8.7
89
28.
Hotel Alabama#EUW
Hotel Alabama#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.7 /
5.2 /
9.0
85
29.
Toprunner#EUNE
Toprunner#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.3 /
7.3 /
10.0
52
30.
AddictedToPoison#420
AddictedToPoison#420
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 5.3 /
7.5 /
10.5
130
31.
달고단바암양갱#KR111
달고단바암양갱#KR111
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 3.6 /
4.4 /
9.3
151
32.
Rasadurai#EUW
Rasadurai#EUW
EUW (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.1% 5.2 /
4.4 /
9.2
221
33.
DADA#SNGD
DADA#SNGD
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 5.4 /
5.8 /
8.5
106
34.
남자밝히는유지드#KR1
남자밝히는유지드#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.0% 4.0 /
4.5 /
9.9
146
35.
레기왕#KR1
레기왕#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 3.7 /
2.3 /
9.4
76
36.
Cheira meu peido#peido
Cheira meu peido#peido
BR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.9% 4.4 /
3.3 /
9.5
108
37.
ojqaxyeux#NA1
ojqaxyeux#NA1
NA (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 77.3% 6.6 /
3.8 /
8.7
66
38.
Lily#OCE
Lily#OCE
OCE (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.4 /
3.1 /
8.5
274
39.
DADA#PDF
DADA#PDF
EUNE (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.7 /
5.6 /
8.9
98
40.
Hai Dụ#1402
Hai Dụ#1402
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.7 /
4.2 /
9.6
74
41.
뚜벅은사랑입니다#KR1
뚜벅은사랑입니다#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.0 /
4.8 /
9.2
89
42.
JAG ÅRKAR ALLTID#30328
JAG ÅRKAR ALLTID#30328
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.3 /
5.7 /
10.0
56
43.
Qiyatrina#EWQRE
Qiyatrina#EWQRE
LAN (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.8 /
6.0 /
7.7
132
44.
ReLIFE#23060
ReLIFE#23060
VN (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.3% 4.3 /
4.4 /
7.8
345
45.
시노자키지드#KR1
시노자키지드#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.8 /
4.7 /
9.6
108
46.
laoqi#2020
laoqi#2020
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 4.9 /
3.9 /
9.3
93
47.
Apenas Um Cão#toph
Apenas Um Cão#toph
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 4.2 /
5.7 /
7.7
75
48.
momo diff#NA1
momo diff#NA1
NA (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.5 /
5.3 /
7.5
155
49.
늙은이 달린다#KR1
늙은이 달린다#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.3 /
6.3 /
9.1
124
50.
ART DIVER#EUW
ART DIVER#EUW
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 4.7 /
5.7 /
8.4
95
51.
김윤아#KR1
김윤아#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.2% 4.1 /
4.2 /
9.5
66
52.
agent35#EUW
agent35#EUW
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 5.6 /
5.4 /
9.6
146
53.
vunedersula#TR1
vunedersula#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.9 /
6.3 /
10.3
67
54.
ToNKoTU#JP1
ToNKoTU#JP1
JP (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 3.8 /
4.4 /
7.3
44
55.
Grello Duro#4916
Grello Duro#4916
BR (#55)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 91.7% 7.4 /
2.8 /
5.9
72
56.
매 진#KR1
매 진#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 3.2 /
2.9 /
8.2
175
57.
Showo#Meow
Showo#Meow
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.5 /
5.5 /
10.5
99
58.
fullmutelectures#EUW
fullmutelectures#EUW
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 4.4 /
6.2 /
8.3
125
59.
Porongoneitor#LAS
Porongoneitor#LAS
LAS (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.5 /
5.2 /
10.3
104
60.
pKPaul#EUW
pKPaul#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.1 /
5.8 /
7.2
83
61.
Sojourn#OCE
Sojourn#OCE
OCE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 3.7 /
5.7 /
8.6
87
62.
YoungDucky#Ducky
YoungDucky#Ducky
NA (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.0% 4.0 /
3.9 /
9.4
60
63.
골다 메이어#KR1
골다 메이어#KR1
KR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 3.5 /
4.0 /
7.4
282
64.
Bot Singed#9962
Bot Singed#9962
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.8 /
5.1 /
10.0
230
65.
WlamagamiIW#RU1
WlamagamiIW#RU1
RU (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 69.6% 7.1 /
5.0 /
10.2
69
66.
Asian Frijol#LAS
Asian Frijol#LAS
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 5.3 /
6.3 /
8.7
138
67.
コスプレ写真家#JP1
コスプレ写真家#JP1
JP (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 3.7 /
4.4 /
9.5
133
68.
Doobie#NA2
Doobie#NA2
NA (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 56.4% 4.0 /
3.7 /
9.0
156
69.
João el Singed#HAHAH
João el Singed#HAHAH
BR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.9 /
5.5 /
8.0
223
70.
Phrxshn#LAN
Phrxshn#LAN
LAN (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.2 /
4.9 /
8.8
188
71.
Seu Brazino#777
Seu Brazino#777
BR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 5.6 /
4.2 /
7.6
218
72.
Negômetro#1633
Negômetro#1633
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 6.1 /
4.6 /
8.9
96
73.
El Señor Picante#na2
El Señor Picante#na2
NA (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 3.2 /
5.1 /
8.4
68
74.
Porongoneitor#BR1
Porongoneitor#BR1
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.1 /
5.7 /
10.1
103
75.
H 21 15 14 07 Ly#LiLy
H 21 15 14 07 Ly#LiLy
VN (#75)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.9% 4.1 /
4.9 /
9.5
294
76.
BURGER FLIPED XD#GASXD
BURGER FLIPED XD#GASXD
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.1% 5.9 /
5.1 /
9.1
161
77.
초보대머리#KR1
초보대머리#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.8% 4.0 /
3.3 /
8.8
199
78.
Ric Olie#EUNE
Ric Olie#EUNE
EUNE (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 4.9 /
4.1 /
8.6
183
79.
ZYZZ de Nice#EUW
ZYZZ de Nice#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.4 /
5.8 /
8.7
105
80.
SINNGED#BR1
SINNGED#BR1
BR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.2 /
3.2 /
8.3
131
81.
guts#tired
guts#tired
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.3 /
4.5 /
8.2
113
82.
SALLYCAT#SALLY
SALLYCAT#SALLY
LAN (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 4.5 /
6.3 /
10.5
167
83.
별양동캣맘유지드#KR1
별양동캣맘유지드#KR1
KR (#83)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 56.7% 3.6 /
4.1 /
9.6
289
84.
kamursa#kamus
kamursa#kamus
BR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.7 /
4.8 /
7.9
79
85.
Roncstársadalom#OV26
Roncstársadalom#OV26
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.2 /
4.6 /
9.5
104
86.
OrddCrow#EUW
OrddCrow#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.0 /
5.4 /
10.0
55
87.
Uncle Omar#EUNE
Uncle Omar#EUNE
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.5 /
6.8 /
9.1
120
88.
dj czteropak#rel
dj czteropak#rel
EUNE (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.4 /
5.0 /
9.9
192
89.
백아절현#1226
백아절현#1226
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 4.7 /
5.4 /
10.4
97
90.
Bochii#LAN
Bochii#LAN
LAN (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi RừngHỗ Trợ Kim Cương I 69.4% 4.7 /
7.6 /
14.8
62
91.
Coming for a Hug#H0rny
Coming for a Hug#H0rny
EUNE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.7% 5.5 /
5.4 /
9.3
102
92.
No Luxx Given#NA1
No Luxx Given#NA1
NA (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.3 /
5.5 /
10.3
195
93.
MrBonés#EUW
MrBonés#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.2% 4.0 /
6.3 /
9.4
44
94.
Bladee#DONDA
Bladee#DONDA
LAN (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.3% 5.4 /
4.1 /
11.4
103
95.
캴국수#KR1
캴국수#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.3 /
4.9 /
7.3
216
96.
Simbojen#jgdif
Simbojen#jgdif
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 4.3 /
5.9 /
6.7
60
97.
chase4freecandy#GAS
chase4freecandy#GAS
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.1 /
4.3 /
9.5
168
98.
박 길 덕#KR1
박 길 덕#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 3.8 /
3.9 /
10.1
83
99.
Minishcap1#NA1
Minishcap1#NA1
NA (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 4.2 /
4.6 /
7.8
177
100.
Grêmio Campeão#1983
Grêmio Campeão#1983
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 5.1 /
4.1 /
6.7
242