Singed

Bản ghi mới nhất với Singed

Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:53)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:53) Chiến thắng
5 / 9 / 4
107 CS - 8.3k vàng
Kiếm DoranTam Hợp KiếmGiày Thủy NgânGiáo Thiên Ly
Mắt Xanh
Trượng Pha Lê RylaiGiày BạcMặt Nạ Đọa Đày LiandryNhẫn Doran
Phong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Ác ThầnMắt Xanh
10 / 4 / 12
130 CS - 11.1k vàng
1 / 6 / 0
101 CS - 6.1k vàng
Linh Hồn Phong HồMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiáp LướiGiày Bạc
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Thủy NgânCuốc ChimGươm Suy Vong
Cung GỗMáy Quét Oracle
10 / 1 / 11
152 CS - 10.6k vàng
1 / 7 / 5
118 CS - 7k vàng
Động Cơ Vũ TrụGậy Quá KhổGậy Quá KhổGiày Pháp Sư
Mắt Xanh
Nhẫn DoranĐồng Hồ Cát ZhonyaGiày Pháp SưNgọn Lửa Hắc Hóa
Kiếm Tai ƯơngMắt Xanh
10 / 4 / 3
153 CS - 11.1k vàng
2 / 7 / 1
160 CS - 7.8k vàng
Kiếm DoranKiếm ManamuneLuỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng Ionia
Mắt Xanh
Kiếm DoranKiếm B.F.Thuốc Tái Sử DụngGiày Thủy Ngân
Luỡi Hái Linh HồnÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
4 / 2 / 4
131 CS - 8k vàng
4 / 10 / 5
16 CS - 6.2k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariĐai Thanh ThoátGiáp Lưới
Giày Cơ ĐộngMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakSách Chiêu Hồn MejaiGiày Khai Sáng IoniaTrát Lệnh Đế Vương
Sách QuỷDị Vật Tai ƯơngMáy Quét Oracle
5 / 3 / 21
14 CS - 7.7k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (13:38)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (13:38) Thất bại
1 / 1 / 3
79 CS - 4.6k vàng
Gậy Bùng NổThuốc Tái Sử DụngPhong Ấn Hắc ÁmGiày Thủy Ngân
Sách CũHồng NgọcMắt Xanh
Đai Tên Lửa HextechNhẫn DoranGiày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm Soát
Mắt Xanh
1 / 3 / 2
88 CS - 4.4k vàng
7 / 2 / 3
73 CS - 6.9k vàng
Linh Hồn Phong HồMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiKiếm Dài
Áo Choàng BạcCung GỗMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnKhiên Hextech Thử NghiệmGiày Thép GaiKiếm Dài
Máy Quét Oracle
3 / 4 / 3
82 CS - 5.5k vàng
2 / 3 / 2
115 CS - 5.5k vàng
Thuốc Tái Sử DụngMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộMắt Kiểm Soát
Kiếm DoranMắt Xanh
Nước Mắt Nữ ThầnHỏa KhuẩnPhong Ấn Hắc ÁmGiày Xịn
Sách CũMáy Quét Oracle
2 / 2 / 0
79 CS - 4.4k vàng
5 / 2 / 1
107 CS - 5.9k vàng
Giày BạcPhong Thần KiếmMắt Xanh
Kiếm DoranLuỡi Hái Linh HồnGiày Khai Sáng IoniaNước Mắt Nữ Thần
Kiếm DàiMắt Xanh
3 / 3 / 0
106 CS - 5.4k vàng
0 / 1 / 6
10 CS - 3.9k vàng
La Bàn Cổ NgữGương Thần BandleBụi Lấp LánhMáy Quét Oracle
La Bàn Cổ NgữGiày BạcBùa TiênSách Quỷ
Sách CũMáy Quét Oracle
0 / 3 / 2
17 CS - 3.5k vàng
(14.8)

Đấu Thường (Đấu Nhanh) (24:54)

Chiến thắng Đấu Thường (Đấu Nhanh) (24:54) Thất bại
6 / 5 / 9
192 CS - 12.7k vàng
Quyền Trượng Ác ThầnTrượng Pha Lê RylaiMặt Nạ Đọa Đày LiandryPhong Ấn Hắc Ám
Giày BạcĐai Thanh ThoátMắt Xanh
Vòng Sắt Cổ TựKhiên Thái DươngKhiên DoranÁo Choàng Gai
Hồng NgọcGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
4 / 7 / 3
148 CS - 8.5k vàng
5 / 5 / 5
152 CS - 9.8k vàng
Nguyệt ĐaoMắt Kiểm SoátGiáo Thiên LyGiày Thép Gai
Hồng NgọcBúa Chiến CaulfieldMắt Xanh
Chùy Phản KíchMóc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiBúa Chiến Caulfield
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
7 / 7 / 6
149 CS - 9.9k vàng
6 / 6 / 11
158 CS - 10.3k vàng
Cuốc ChimGiày Cuồng NộMóc Diệt Thủy QuáiVô Cực Kiếm
Huyết TrượngMắt Xanh
Súng Lục LudenQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưNhẫn Doran
Máy Chuyển Pha HextechThấu Kính Viễn Thị
4 / 5 / 6
142 CS - 9.1k vàng
15 / 2 / 8
189 CS - 14k vàng
Kiếm DoranGiày Cuồng NộGươm Suy VongCuồng Cung Runaan
Vô Cực KiếmCung XanhThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranCuồng Cung RunaanCuốc ChimKiếm B.F.
Dao Điện StatikkGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
4 / 8 / 2
201 CS - 10.3k vàng
0 / 1 / 24
20 CS - 6.8k vàng
Thú Bông Bảo MộngBùa Nguyệt ThạchLư Hương Sôi SụcDị Vật Tai Ương
Sách CũMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngLư Hương Sôi SụcGương Thần BandleNgọc Quên Lãng
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
0 / 5 / 7
10 CS - 5.4k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:57)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (32:57) Thất bại
7 / 3 / 21
187 CS - 14.3k vàng
Đai Tên Lửa HextechMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày BạcĐai Khổng Lồ
Lời Thề Hiệp SĩDây Chuyền Iron SolariMáy Quét Oracle
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNgọn Lửa Hắc HóaSách CũGiày Bạc
Mũ Phù Thủy RabadonHoa Tử LinhThấu Kính Viễn Thị
6 / 8 / 12
284 CS - 15k vàng
16 / 9 / 16
187 CS - 15.7k vàng
Kiếm Điện PhongThương Phục Hận SeryldaMãng Xà KíchGiày Bạc
Kiếm B.F.Gươm Thức ThờiMáy Quét Oracle
Áo Choàng Hắc QuangGiáp GaiJak'Sho, Vỏ Bọc Thích NghiGiày Thép Gai
Hồng NgọcMáy Quét Oracle
3 / 8 / 14
186 CS - 11.8k vàng
3 / 9 / 12
263 CS - 13.6k vàng
Vũ Điệu Tử ThầnMóc Diệt Thủy QuáiGươm Suy VongSong Kiếm
Giày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Chùy Phản KíchGiáp Tay SeekerÁo Choàng BạcGươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy QuáiGiày Thép GaiThấu Kính Viễn Thị
10 / 10 / 5
212 CS - 15.1k vàng
16 / 10 / 13
232 CS - 18.4k vàng
Cuồng Đao GuinsooKhiên Băng RanduinGiày Cuồng NộCuồng Cung Runaan
Gươm Suy VongĐao TímThấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộGươm Suy VongMóc Diệt Thủy QuáiCuồng Đao Guinsoo
Cung Chạng VạngCuồng Cung RunaanThấu Kính Viễn Thị
15 / 13 / 5
243 CS - 16.9k vàng
4 / 5 / 32
28 CS - 11.1k vàng
Bùa Nguyệt ThạchThú Bông Bảo MộngMắt Kiểm SoátLư Hương Sôi Sục
Giày Khai Sáng IoniaTrượng Lưu ThủyMáy Quét Oracle
Thú Bông Bảo MộngGiày BạcLư Hương Sôi SụcPhong Ấn Hắc Ám
Trát Lệnh Đế VươngTrượng Lưu ThủyMáy Quét Oracle
1 / 7 / 21
34 CS - 9.1k vàng
(14.8)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:13)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:13) Thất bại
1 / 3 / 5
149 CS - 6.7k vàng
Phong Ấn Hắc ÁmThuốc Tái Sử DụngNhẫn DoranMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Giày BạcMắt Xanh
Chùy Phản KíchGiày Thủy NgânKiếm DoranGiáp Lụa
Lưỡi HáiThấu Kính Viễn Thị
2 / 4 / 0
135 CS - 5.7k vàng
6 / 0 / 2
126 CS - 7k vàng
Mũi KhoanMóc Diệt Thủy QuáiBúa Chiến CaulfieldÁo Vải
Giày XịnMắt Xanh
Linh Hồn Hỏa KhuyểnKiếm DàiMãng Xà KíchGiày Xịn
Máy Quét Oracle
1 / 4 / 0
73 CS - 4.4k vàng
3 / 1 / 1
93 CS - 5.1k vàng
Kiếm DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộHuyết Trượng
Cuốc ChimCung GỗMắt Sứ Giả
Nanh NashorThuốc Tái Sử DụngSách CũGiày Pháp Sư
Nhẫn DoranMắt Xanh
1 / 1 / 0
126 CS - 5.6k vàng
6 / 0 / 1
146 CS - 8.2k vàng
Nước Mắt Nữ ThầnLuỡi Hái Linh HồnKiếm DoranGiày Khai Sáng Ionia
Búa Chiến CaulfieldMắt Xanh
Kiếm DoranLưỡi HáiNguyệt Quế Cao NgạoGiày Xịn
Kiếm DàiMắt Xanh
0 / 3 / 0
108 CS - 4.6k vàng
0 / 0 / 9
19 CS - 4.8k vàng
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Khai Sáng IoniaHỏa KhuẩnMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakMáy Chuyển Pha HextechGiàyBụi Lấp Lánh
Sách CũLam NgọcMắt Xanh
0 / 4 / 0
37 CS - 3.4k vàng
(14.8)