Senna

Người chơi Senna xuất sắc nhất LAN

Người chơi Senna xuất sắc nhất LAN

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
lithentothith#LAN
lithentothith#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.9% 5.3 /
5.3 /
13.4
69
2.
xCainx#LAN
xCainx#LAN
LAN (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.2% 6.0 /
4.0 /
13.0
65
3.
BD Kemplak#Meow
BD Kemplak#Meow
LAN (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 85.0% 9.8 /
4.9 /
11.3
40
4.
Eidoz#LAN
Eidoz#LAN
LAN (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 6.5 /
3.8 /
12.0
75
5.
YAYO14XD#LAN
YAYO14XD#LAN
LAN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 4.7 /
4.1 /
12.7
89
6.
GoticaCµlona#LAN
GoticaCµlona#LAN
LAN (#6)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.4% 5.0 /
7.7 /
13.9
92
7.
Akrioツ#Wil
Akrioツ#Wil
LAN (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 74.4% 6.9 /
4.4 /
12.2
43
8.
bolo secso ak47#LAN
bolo secso ak47#LAN
LAN (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 65.4% 5.4 /
4.4 /
14.6
78
9.
OnlyFools Runay#LAN
OnlyFools Runay#LAN
LAN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 67.0% 5.3 /
5.8 /
12.4
112
10.
pprody#prody
pprody#prody
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 61.3% 4.8 /
5.0 /
12.2
124
11.
Jamonsz#LAN
Jamonsz#LAN
LAN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 62.6% 6.5 /
5.3 /
10.6
155
12.
PR Vedin#PRG
PR Vedin#PRG
LAN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.0% 5.1 /
6.0 /
13.6
81
13.
WarlockSai#LAN
WarlockSai#LAN
LAN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 60.2% 4.3 /
4.1 /
10.6
83
14.
ºLK CYRAX#LAN
ºLK CYRAX#LAN
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.6% 5.8 /
6.7 /
12.4
104
15.
Conejo bueno#LAN
Conejo bueno#LAN
LAN (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 5.1 /
8.2 /
13.2
68
16.
ExÎux#LMW
ExÎux#LMW
LAN (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.0% 4.8 /
6.0 /
13.3
50
17.
tomas12#LAN
tomas12#LAN
LAN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 5.9 /
7.9 /
13.3
145
18.
chokis123#LAN
chokis123#LAN
LAN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 4.9 /
7.9 /
12.7
128
19.
Kyeb#666
Kyeb#666
LAN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.9% 4.0 /
5.2 /
13.0
73
20.
SennaOTP#LAN
SennaOTP#LAN
LAN (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 56.4% 4.9 /
5.8 /
10.2
55
21.
Deimos#LAN
Deimos#LAN
LAN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Đại Cao Thủ 56.3% 4.7 /
4.7 /
11.5
71
22.
Lil Said#0117
Lil Said#0117
LAN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.8% 8.0 /
4.3 /
10.6
47
23.
吴劲龙來了投降#我们还能赢
吴劲龙來了投降#我们还能赢
LAN (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 4.8 /
5.0 /
13.8
67
24.
Helscrim#LANN
Helscrim#LANN
LAN (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.2% 5.8 /
4.9 /
11.5
88
25.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 54.9% 5.0 /
4.9 /
13.3
144
26.
JitsuVT#Lum
JitsuVT#Lum
LAN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.2% 7.0 /
4.2 /
12.2
46
27.
Faally#Xamp
Faally#Xamp
LAN (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.2% 6.8 /
4.3 /
11.6
73
28.
Zevdri#TTV
Zevdri#TTV
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 4.8 /
6.7 /
13.5
70
29.
Kizuna#0309
Kizuna#0309
LAN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.2% 4.4 /
6.5 /
11.8
89
30.
Lunaeris#LUX
Lunaeris#LUX
LAN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.1% 4.3 /
5.7 /
14.0
49
31.
Jazziph#001
Jazziph#001
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.7% 7.3 /
5.1 /
14.9
60
32.
GOD ADC#1394
GOD ADC#1394
LAN (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 62.5% 5.9 /
8.4 /
12.3
48
33.
Stacia Goddess#SAO
Stacia Goddess#SAO
LAN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 4.1 /
4.8 /
13.6
104
34.
baicencreed#LAN
baicencreed#LAN
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.8% 3.7 /
5.3 /
12.8
80
35.
Naardenn#3139
Naardenn#3139
LAN (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.4% 5.9 /
5.3 /
13.3
57
36.
Like a stone#LAN
Like a stone#LAN
LAN (#36)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 64.2% 4.5 /
5.3 /
14.7
67
37.
Link#HNTAI
Link#HNTAI
LAN (#37)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 67.6% 4.1 /
5.4 /
13.9
74
38.
SG VaquitaMiau#LAN
SG VaquitaMiau#LAN
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 6.3 /
6.6 /
14.5
102
39.
Riv1206#LAN
Riv1206#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.7% 3.0 /
6.3 /
14.9
47
40.
JustGian#LAN
JustGian#LAN
LAN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.3% 4.1 /
6.4 /
13.0
103
41.
Amor#ilya
Amor#ilya
LAN (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.5% 6.1 /
4.2 /
13.4
34
42.
Kyoshen#2006
Kyoshen#2006
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.9% 6.9 /
4.3 /
12.0
59
43.
Hïbiky#LAN
Hïbiky#LAN
LAN (#43)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.7% 5.9 /
4.4 /
11.2
46
44.
PazzingOut#LAN
PazzingOut#LAN
LAN (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 75.4% 8.4 /
4.2 /
10.8
57
45.
ramao#LAN
ramao#LAN
LAN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 59.1% 4.1 /
5.3 /
12.1
44
46.
shunayka#shuny
shunayka#shuny
LAN (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.1% 2.8 /
6.0 /
13.0
64
47.
Brieye#Brie
Brieye#Brie
LAN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.1% 3.1 /
6.7 /
13.0
127
48.
ƒ His Carry ƒ#OWO
ƒ His Carry ƒ#OWO
LAN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 54.8% 5.3 /
7.2 /
12.6
84
49.
al3ho#LAN
al3ho#LAN
LAN (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 61.1% 4.2 /
6.2 /
15.0
72
50.
AlexisNess#15151
AlexisNess#15151
LAN (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 68.6% 8.6 /
4.6 /
12.6
51
51.
El Toci#LAN
El Toci#LAN
LAN (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 63.2% 7.2 /
8.6 /
13.2
68
52.
El Pro Seferdin#LAN
El Pro Seferdin#LAN
LAN (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 68.9% 4.0 /
4.4 /
12.4
45
53.
Gravcon#1723
Gravcon#1723
LAN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.6% 3.7 /
6.0 /
13.3
47
54.
Beyond My Limits#0000
Beyond My Limits#0000
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 48.5% 3.9 /
7.1 /
12.6
68
55.
Waralukyfor#LAN
Waralukyfor#LAN
LAN (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 4.6 /
5.6 /
13.7
124
56.
Fivi#LAN
Fivi#LAN
LAN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 5.7 /
4.5 /
10.1
58
57.
LeBrawn James#LAN
LeBrawn James#LAN
LAN (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương II 62.1% 5.9 /
5.8 /
12.7
66
58.
TheRealOne#LAN
TheRealOne#LAN
LAN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 55.9% 7.2 /
6.6 /
11.1
59
59.
DefinitelyNotJL#LAN
DefinitelyNotJL#LAN
LAN (#59)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.7% 6.8 /
4.3 /
11.5
72
60.
Androz115#LAN
Androz115#LAN
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.5% 4.4 /
6.3 /
15.4
63
61.
I AM MOB#LAN
I AM MOB#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.9% 3.4 /
6.9 /
12.0
54
62.
Dorothy#LAN
Dorothy#LAN
LAN (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 57.4% 4.4 /
5.7 /
13.2
61
63.
Aternos#Cat11
Aternos#Cat11
LAN (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 52.0% 4.1 /
6.4 /
14.3
50
64.
MahouShoujoAxel#LAN
MahouShoujoAxel#LAN
LAN (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.6% 4.4 /
5.5 /
14.2
109
65.
NICKBD#LAN
NICKBD#LAN
LAN (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 5.8 /
6.1 /
12.8
268
66.
Senna#LEN
Senna#LEN
LAN (#66)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Hỗ Trợ ngọc lục bảo I 75.0% 7.7 /
7.5 /
14.1
72
67.
Shen bby#LAN
Shen bby#LAN
LAN (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 59.2% 8.4 /
6.4 /
13.4
49
68.
BuffPykeMidPlis#LAN
BuffPykeMidPlis#LAN
LAN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 46.3% 3.7 /
5.6 /
12.5
67
69.
Respeto#LAN
Respeto#LAN
LAN (#69)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD CarryHỗ Trợ ngọc lục bảo I 70.6% 7.9 /
6.3 /
13.1
51
70.
JJBM#LAN
JJBM#LAN
LAN (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 72.5% 7.0 /
6.0 /
16.0
51
71.
Dr MaIone#RITO
Dr MaIone#RITO
LAN (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 62.0% 6.8 /
5.2 /
13.3
79
72.
BKC Coco#LAN
BKC Coco#LAN
LAN (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.5% 5.3 /
4.1 /
12.0
63
73.
JazziphAYAYA#LAN
JazziphAYAYA#LAN
LAN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.9% 3.9 /
4.3 /
13.5
41
74.
SirVorhal#LANA
SirVorhal#LANA
LAN (#74)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 64.9% 3.7 /
6.0 /
13.5
57
75.
Frèljord x jonia#OGADC
Frèljord x jonia#OGADC
LAN (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 61.8% 3.8 /
7.1 /
14.1
55
76.
Srojasa#LAN
Srojasa#LAN
LAN (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Hỗ Trợ Kim Cương IV 68.0% 7.1 /
7.8 /
13.8
50
77.
Thorfinn#THS
Thorfinn#THS
LAN (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 59.5% 4.3 /
5.7 /
13.2
131
78.
Fcave#LAN
Fcave#LAN
LAN (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 59.2% 7.4 /
6.0 /
10.8
49
79.
KrispyF#888
KrispyF#888
LAN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 50.0% 5.4 /
5.0 /
13.6
54
80.
Kharda#LAN
Kharda#LAN
LAN (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 53.5% 5.0 /
7.6 /
14.0
43
81.
Reganto#LAN
Reganto#LAN
LAN (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 7.3 /
4.6 /
12.2
75
82.
JeonJK#L8REG
JeonJK#L8REG
LAN (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 70.0% 8.5 /
6.5 /
10.8
70
83.
Dezyyy#1624
Dezyyy#1624
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Cao Thủ 64.3% 8.5 /
6.6 /
11.1
42
84.
sepayn#LAN
sepayn#LAN
LAN (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 59.4% 5.0 /
5.6 /
14.3
69
85.
Lust Chase#DDV
Lust Chase#DDV
LAN (#85)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 71.4% 6.6 /
4.0 /
14.0
42
86.
Hikiko#USB
Hikiko#USB
LAN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 6.4 /
4.1 /
13.5
41
87.
XxDzekaxX#LAN
XxDzekaxX#LAN
LAN (#87)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Hỗ Trợ ngọc lục bảo II 68.0% 6.1 /
4.9 /
13.3
50
88.
Sephìröth#LAN
Sephìröth#LAN
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.7% 6.9 /
6.4 /
14.3
91
89.
HypeBoy#bumi
HypeBoy#bumi
LAN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 46.8% 5.5 /
6.7 /
12.9
47
90.
FleekZ#FlekZ
FleekZ#FlekZ
LAN (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 76.0% 5.6 /
4.6 /
15.8
25
91.
Big Cat#LAN
Big Cat#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 73.3% 6.8 /
6.8 /
16.7
45
92.
CRYPTO PANDAX#LAN
CRYPTO PANDAX#LAN
LAN (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.2% 8.2 /
5.7 /
12.7
65
93.
Chotáwea#LAN
Chotáwea#LAN
LAN (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Hỗ Trợ Kim Cương II 60.7% 6.0 /
6.1 /
13.6
89
94.
juanesban07#lan
juanesban07#lan
LAN (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợAD Carry Kim Cương I 61.7% 5.6 /
6.1 /
12.7
94
95.
verthilan#1105
verthilan#1105
LAN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 5.0 /
5.6 /
11.8
35
96.
FARC Teemochenco#LAN
FARC Teemochenco#LAN
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 6.8 /
7.2 /
13.1
52
97.
Wehttam XIV#LAN
Wehttam XIV#LAN
LAN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 64.7% 5.3 /
6.0 /
13.0
34
98.
DRAKENN#ZZZ
DRAKENN#ZZZ
LAN (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.1% 3.7 /
5.8 /
12.6
61
99.
MegaAngelWizard#RATA
MegaAngelWizard#RATA
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 12.9 /
5.8 /
11.0
63
100.
Klorva#LAN
Klorva#LAN
LAN (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 60.9% 3.7 /
6.2 /
14.5
69