Malphite

Malphite

Đường trên, Đường giữa
85,737 trận ( 2 ngày vừa qua )
8.5%
Phổ biến
50.2%
Tỷ Lệ Thắng
9.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Mảnh Vỡ Địa Chấn
Q
Dậm Đất
E
Nắm Đấm Chấn Động
W
Giáp Hoa Cương
Mảnh Vỡ Địa Chấn
Q Q Q Q Q
Nắm Đấm Chấn Động
W W W W W
Dậm Đất
E E E E E
Không Thể Cản Phá
R R R
Phổ biến: 34.4% - Tỷ Lệ Thắng: 48.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Hỏa Khuẩn
Kiếm Tai Ương
Nanh Nashor
Phổ biến: 16.3%
Tỷ Lệ Thắng: 53.9%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 42.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi
Đồng Hồ Cát Zhonya

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 33.4% - Tỷ Lệ Thắng: 51.4%

Người chơi Malphite xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Disco Beyblade#EUW
Disco Beyblade#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 73.1% 52
2.
swagmandude#NA1
swagmandude#NA1
NA (#2)
Cao Thủ 75.5% 49
3.
JiXuan#KR123
JiXuan#KR123
KR (#3)
Cao Thủ 69.2% 65
4.
Killua Zoldyck#OSAKA
Killua Zoldyck#OSAKA
BR (#4)
Cao Thủ 63.6% 66
5.
Sarr1er#RU1
Sarr1er#RU1
RU (#5)
Cao Thủ 67.3% 55
6.
1KaMriK1#RU1
1KaMriK1#RU1
RU (#6)
Cao Thủ 64.0% 86
7.
Saturn#wow
Saturn#wow
EUW (#7)
Cao Thủ 75.0% 44
8.
AL SANA Bİ KAYA#kaya
AL SANA Bİ KAYA#kaya
TR (#8)
Cao Thủ 68.1% 72
9.
Novamber#NA1
Novamber#NA1
NA (#9)
Cao Thủ 64.2% 53
10.
Kenny#LIL
Kenny#LIL
NA (#10)
Cao Thủ 65.3% 75