Malphite

Người chơi Malphite xuất sắc nhất

Người chơi Malphite xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Disco Beyblade#EUW
Disco Beyblade#EUW
EUW (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.1% 3.4 /
3.2 /
9.3
52
2.
swagmandude#NA1
swagmandude#NA1
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.5% 5.9 /
4.2 /
9.0
49
3.
JiXuan#KR123
JiXuan#KR123
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 2.8 /
3.6 /
7.6
68
4.
Killua Zoldyck#OSAKA
Killua Zoldyck#OSAKA
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.9 /
3.2 /
8.4
66
5.
Kenny#LIL
Kenny#LIL
NA (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 3.9 /
4.0 /
8.9
79
6.
Sarr1er#RU1
Sarr1er#RU1
RU (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 4.8 /
4.5 /
9.1
55
7.
1KaMriK1#RU1
1KaMriK1#RU1
RU (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 4.8 /
3.5 /
8.8
86
8.
Saturn#wow
Saturn#wow
EUW (#8)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.0% 4.1 /
3.2 /
8.1
44
9.
AL SANA Bİ KAYA#kaya
AL SANA Bİ KAYA#kaya
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 4.2 /
3.6 /
8.3
72
10.
Novamber#NA1
Novamber#NA1
NA (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 3.5 /
3.8 /
7.6
53
11.
질병겜롤접지능순#KR1
질병겜롤접지능순#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.5 /
3.7 /
8.7
55
12.
Lov#Riven
Lov#Riven
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 4.6 /
5.1 /
8.3
59
13.
Nickkozo S#BR1
Nickkozo S#BR1
BR (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.1% 4.5 /
3.5 /
6.8
65
14.
거석신앙인#KR1
거석신앙인#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.2 /
3.4 /
7.6
49
15.
Gerner#EUW
Gerner#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 3.8 /
3.0 /
7.2
80
16.
그만좀해봐#KR1
그만좀해봐#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 3.6 /
3.5 /
7.2
117
17.
ShawKast#EUNE
ShawKast#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.8% 4.4 /
4.7 /
9.5
80
18.
taaz#OW7
taaz#OW7
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 61.8% 5.7 /
5.4 /
8.0
55
19.
ChestbicepsS#EUW
ChestbicepsS#EUW
EUW (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 3.0 /
2.8 /
7.3
132
20.
Mực Nướng#3966
Mực Nướng#3966
VN (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.7% 4.7 /
4.5 /
8.7
102
21.
오돌추#KR1
오돌추#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.4 /
3.1 /
7.2
81
22.
tempxhmnzduigqsm#66666
tempxhmnzduigqsm#66666
PH (#22)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 80.0% 9.1 /
7.4 /
7.5
50
23.
Thebausffs#SHMND
Thebausffs#SHMND
PH (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 3.8 /
3.9 /
8.9
54
24.
마 말#KR2
마 말#KR2
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 3.4 /
2.6 /
7.7
84
25.
william wallace#1690
william wallace#1690
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 3.3 /
5.0 /
7.6
77
26.
Ben Magic#EUW
Ben Magic#EUW
EUW (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.9 /
3.8 /
8.5
80
27.
BuChi#LAS
BuChi#LAS
LAS (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.0 /
4.1 /
9.3
54
28.
KOKO#2405
KOKO#2405
LAS (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.7 /
4.6 /
8.7
150
29.
알퀘이드#1225
알퀘이드#1225
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.1 /
3.6 /
6.7
61
30.
RoyalDor#77777
RoyalDor#77777
TW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.2% 4.1 /
2.9 /
6.4
49
31.
Cody Rhodes#1963
Cody Rhodes#1963
EUW (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.2% 3.5 /
3.0 /
7.5
41
32.
The Black Ram#EUW
The Black Ram#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.1 /
3.6 /
7.0
51
33.
arquel222#arq
arquel222#arq
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.4 /
3.7 /
7.0
114
34.
eStarAstral3#UCLA
eStarAstral3#UCLA
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 3.9 /
3.6 /
9.7
46
35.
Saleh#BR1
Saleh#BR1
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.1 /
5.8 /
7.0
88
36.
NiuSix K#1505
NiuSix K#1505
VN (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 4.5 /
6.5 /
11.0
104
37.
Yo Soy Zorro 1#Zorro
Yo Soy Zorro 1#Zorro
LAS (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.2% 4.3 /
4.2 /
8.0
46
38.
ret1x#FAZOL
ret1x#FAZOL
BR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.1 /
3.6 /
8.1
45
39.
楓小月#0413
楓小月#0413
TW (#39)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 84.7% 5.6 /
2.4 /
6.5
72
40.
조건제#4540
조건제#4540
KR (#40)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 60.8% 4.4 /
4.7 /
7.5
51
41.
FITZKER#EUW
FITZKER#EUW
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.2 /
4.1 /
7.4
53
42.
Không Trêu Bạn#8710
Không Trêu Bạn#8710
VN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.2 /
4.6 /
9.7
63
43.
Bulbi#BBTAB
Bulbi#BBTAB
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 3.9 /
3.4 /
8.8
73
44.
R4ndy L4hey#EUW
R4ndy L4hey#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.0 /
4.1 /
8.7
86
45.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.3 /
4.8 /
10.5
49
46.
GawkGawk3000#6363
GawkGawk3000#6363
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.6 /
4.8 /
7.1
47
47.
Mibalzich#NA1
Mibalzich#NA1
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 5.4 /
4.8 /
7.4
71
48.
Elepharia#EUW
Elepharia#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.7 /
3.6 /
6.5
55
49.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 3.5 /
3.9 /
6.5
53
50.
CaptainHeroe#DTG
CaptainHeroe#DTG
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 2.7 /
3.6 /
9.0
57
51.
구울왕마누라#KR1
구울왕마누라#KR1
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.7% 4.0 /
3.9 /
8.2
52
52.
Soripwnz#7002
Soripwnz#7002
EUW (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.5 /
4.4 /
8.1
51
53.
Sıradan Adam#TR1
Sıradan Adam#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 3.8 /
4.7 /
7.4
219
54.
Mi Flakitaa#LAN
Mi Flakitaa#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.8 /
5.4 /
7.2
80
55.
Davadda#EUW
Davadda#EUW
EUW (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.9% 4.7 /
5.2 /
8.2
51
56.
Kody#Kody1
Kody#Kody1
RU (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.1 /
4.5 /
8.0
55
57.
DEL1RIUM#666
DEL1RIUM#666
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 3.3 /
3.7 /
8.6
90
58.
DiggerWacks#GOAT
DiggerWacks#GOAT
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 3.9 /
4.6 /
7.3
117
59.
Kazini#0911
Kazini#0911
EUNE (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.5 /
3.2 /
7.5
109
60.
GütškOž#DzSk
GütškOž#DzSk
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 3.6 /
3.6 /
9.7
52
61.
zToyz#BR1
zToyz#BR1
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 3.8 /
4.6 /
6.9
62
62.
범봉이#KR1
범봉이#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 3.6 /
3.2 /
8.9
58
63.
Jacob Vędrowitch#EUNE
Jacob Vędrowitch#EUNE
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.1 /
4.4 /
8.8
59
64.
Coldzik#EUNE
Coldzik#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.3 /
3.6 /
9.6
95
65.
Biziks#TR1
Biziks#TR1
TR (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 4.0 /
4.5 /
8.2
125
66.
RollAddict#EUNE
RollAddict#EUNE
EUNE (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.9% 4.0 /
3.5 /
7.1
59
67.
All Mîght#LAN
All Mîght#LAN
LAN (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 5.2 /
4.0 /
8.8
131
68.
Dr Trashbo#6969
Dr Trashbo#6969
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 3.9 /
3.7 /
7.9
94
69.
Game Nhái#999
Game Nhái#999
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 4.4 /
5.1 /
9.8
68
70.
Duồi Bài#VN3
Duồi Bài#VN3
VN (#70)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.0% 8.1 /
8.1 /
8.0
58
71.
말파이트#KR99
말파이트#KR99
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.3% 5.1 /
4.5 /
7.9
127
72.
GodIy#EUW
GodIy#EUW
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 4.3 /
4.5 /
7.5
62
73.
사요나라 ByeBye#悠々白書
사요나라 ByeBye#悠々白書
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 5.5 /
5.4 /
6.9
65
74.
AgentSmith123#CN1
AgentSmith123#CN1
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 3.4 /
4.3 /
8.0
109
75.
bitom999#bitom
bitom999#bitom
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 3.2 /
2.7 /
7.4
73
76.
Forsen#1144
Forsen#1144
TR (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 3.6 /
3.5 /
9.2
51
77.
Top Difference#EUNE
Top Difference#EUNE
EUNE (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 3.7 /
3.6 /
7.8
80
78.
Tranksz#BR1
Tranksz#BR1
BR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.5 /
4.9 /
8.1
95
79.
TiAlthan#EUW
TiAlthan#EUW
EUW (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 73.3% 4.2 /
3.6 /
7.8
45
80.
Einhérjar#LAN
Einhérjar#LAN
LAN (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.4% 5.7 /
3.0 /
9.9
63
81.
Dodobird#4586
Dodobird#4586
SG (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 5.1 /
5.4 /
10.4
65
82.
igram bolje#EUW
igram bolje#EUW
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 6.1 /
4.1 /
9.2
42
83.
xX Reginleif Xx#Ragna
xX Reginleif Xx#Ragna
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 59.6% 5.2 /
4.1 /
8.5
47
84.
La Espada#Gigi
La Espada#Gigi
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.8 /
5.2 /
10.3
77
85.
TonySegsbomb#CAC
TonySegsbomb#CAC
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 3.3 /
3.6 /
7.3
74
86.
Devil Jin Laser#P911
Devil Jin Laser#P911
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 4.6 /
5.4 /
8.3
89
87.
Johnny Kamberr#BR1
Johnny Kamberr#BR1
BR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.0 /
3.6 /
6.9
88
88.
Rhoy#Rhoy
Rhoy#Rhoy
TR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 71.6% 7.3 /
5.0 /
11.7
88
89.
TobbaTaco#EUW
TobbaTaco#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.7 /
4.5 /
8.8
49
90.
Korea#Top
Korea#Top
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 3.9 /
3.5 /
7.1
66
91.
Yoda Sansky#LAN
Yoda Sansky#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 3.4 /
4.0 /
10.0
102
92.
Aziz Shavershian#ZYZZY
Aziz Shavershian#ZYZZY
TR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 3.9 /
4.1 /
9.5
64
93.
iIxIi#EUNE
iIxIi#EUNE
EUNE (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.9 /
3.6 /
9.0
90
94.
Thiago#TKO
Thiago#TKO
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.6 /
3.6 /
8.1
119
95.
mango pojken#EUW
mango pojken#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 3.9 /
4.6 /
9.0
60
96.
Yûrner0s#EUW
Yûrner0s#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 3.5 /
5.2 /
8.1
118
97.
Generals#EUW
Generals#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 3.3 /
3.4 /
7.7
172
98.
두콩e#KR1
두콩e#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 3.6 /
4.0 /
8.6
45
99.
Lowii#EUW
Lowii#EUW
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 2.4 /
3.5 /
7.5
45
100.
PuraQuatro#BR1
PuraQuatro#BR1
BR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.6% 4.7 /
4.1 /
6.9
401