Xếp Hạng Đơn/Đôi (20:40)
Chiến thắng | Thất bại | |||
---|---|---|---|---|
Aesthetic Sense#2023
Cao Thủ
4
/
6
/
7
|
요네즈 켄시#KR1
Cao Thủ
4
/
7
/
3
| |||
xiaolimao#KR1
Cao Thủ
Pentakill
11
/
1
/
8
|
크림이#1111
Cao Thủ
3
/
4
/
8
| |||
대박이는오래오래살아야해#KR2
Cao Thủ
6
/
1
/
2
|
자 꾸#KR12
Cao Thủ
4
/
6
/
4
| |||
적응하는 동물#KR1
Cao Thủ
4
/
5
/
12
|
태 희#KR1
Cao Thủ
2
/
7
/
6
| |||
연장군 외통수#KR1
Cao Thủ
6
/
3
/
10
|
필승 쓰레쉬#KR1
Cao Thủ
3
/
7
/
6
| |||
(14.8) |
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới