Hwei

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

Người chơi Hwei xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
harveyyyyyyyyyyy#NA1
harveyyyyyyyyyyy#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 82.1% 7.1 /
4.3 /
9.1
95
2.
CDP#KR0
CDP#KR0
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.8% 8.4 /
2.8 /
7.2
63
3.
Yusoo#5555
Yusoo#5555
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 76.7% 4.7 /
3.7 /
10.5
60
4.
Cracken Slayer#999
Cracken Slayer#999
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.6% 9.6 /
4.3 /
7.8
72
5.
Nguyệt xà tri vũ#2501
Nguyệt xà tri vũ#2501
VN (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.9% 6.6 /
5.5 /
10.8
69
6.
hai#sad
hai#sad
LAS (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 6.3 /
3.1 /
10.2
53
7.
Gojo Sątoru#NA1
Gojo Sątoru#NA1
NA (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.3% 8.6 /
5.6 /
8.6
83
8.
영 웅#평 정
영 웅#평 정
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.9% 6.0 /
4.6 /
9.6
64
9.
Sleep#1123
Sleep#1123
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 82.9% 5.7 /
3.9 /
12.3
41
10.
cover plsss#LLzim
cover plsss#LLzim
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 8.1 /
5.8 /
10.1
105
11.
Cá Bé Con#Pena1
Cá Bé Con#Pena1
VN (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 81.0% 8.0 /
3.6 /
10.9
42
12.
Avalanche#TRdog
Avalanche#TRdog
TR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.4% 7.0 /
2.8 /
9.5
121
13.
I Satanael I#666
I Satanael I#666
EUW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 73.1% 4.4 /
5.4 /
11.9
52
14.
AzSirO#1451
AzSirO#1451
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 70.7% 7.8 /
5.7 /
10.8
99
15.
humble Marty#EUW
humble Marty#EUW
EUW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.8% 7.3 /
3.8 /
9.9
48
16.
Furuy#EUW
Furuy#EUW
EUW (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 73.9% 6.2 /
3.3 /
9.9
46
17.
스누피808#KR1
스누피808#KR1
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.0% 6.0 /
4.5 /
8.3
84
18.
虐你像在虐犬#feiwu
虐你像在虐犬#feiwu
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.8% 8.7 /
5.2 /
9.6
65
19.
Hweim#3820
Hweim#3820
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 6.1 /
4.9 /
9.6
85
20.
Tkk#BR2
Tkk#BR2
BR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.4% 6.9 /
4.5 /
9.9
76
21.
쿠 로#KR1
쿠 로#KR1
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.2% 4.8 /
3.7 /
8.2
61
22.
Tang Qing#77141
Tang Qing#77141
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 8.9 /
4.7 /
8.8
116
23.
GuyBoar#6969
GuyBoar#6969
OCE (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 6.1 /
3.2 /
8.4
50
24.
不要對我殘忍9c6193#77777
不要對我殘忍9c6193#77777
TH (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.9% 6.3 /
6.5 /
10.4
53
25.
Quiunealum#EUW
Quiunealum#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.8% 7.1 /
4.6 /
12.5
53
26.
Kurfyou#NA2
Kurfyou#NA2
NA (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.6% 6.7 /
3.7 /
9.4
61
27.
Yoongella#12345
Yoongella#12345
NA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 6.9 /
4.2 /
7.9
79
28.
cihØ#sama
cihØ#sama
TR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 5.4 /
4.1 /
12.5
63
29.
Unrequited#5299
Unrequited#5299
VN (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.1% 5.8 /
5.1 /
10.0
73
30.
Tatsuya#TxD
Tatsuya#TxD
BR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.9% 5.5 /
4.2 /
9.2
88
31.
Moondancer#hwei
Moondancer#hwei
BR (#31)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 4.7 /
5.9 /
10.5
72
32.
Cendi#NA1
Cendi#NA1
NA (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 65.1% 5.3 /
2.9 /
7.7
63
33.
diêu#007
diêu#007
VN (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.1% 6.1 /
4.5 /
15.0
59
34.
Alex94536#0000
Alex94536#0000
NA (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.4 /
3.4 /
8.1
57
35.
Ванюша owo#RU1
Ванюша owo#RU1
RU (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 7.9 /
4.9 /
9.6
52
36.
Albikiller1#EUNE
Albikiller1#EUNE
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 6.1 /
4.0 /
9.3
60
37.
Palomamami#Zani
Palomamami#Zani
LAS (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 6.0 /
4.3 /
8.8
51
38.
赤木しげる#闘牌伝説
赤木しげる#闘牌伝説
KR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.0% 5.5 /
3.7 /
8.1
53
39.
O KOALA 2#KOAL2
O KOALA 2#KOAL2
BR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 7.1 /
4.1 /
7.8
51
40.
A gifted peson#KR1
A gifted peson#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.1 /
3.3 /
9.6
49
41.
Enga#PUNGA
Enga#PUNGA
BR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.2% 7.2 /
4.9 /
8.6
66
42.
karetekan#EUW
karetekan#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Cao Thủ 69.0% 6.7 /
5.7 /
10.4
58
43.
expect0s#123
expect0s#123
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.2 /
3.6 /
9.7
67
44.
Him And I#2922
Him And I#2922
PH (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Đại Cao Thủ 68.1% 7.7 /
8.9 /
9.5
72
45.
MuadDib#WAY
MuadDib#WAY
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.7 /
4.0 /
9.3
89
46.
Lukaz#000
Lukaz#000
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 5.2 /
4.4 /
8.4
83
47.
alx#Zed
alx#Zed
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.4 /
3.9 /
10.4
58
48.
gggunster#EUNE
gggunster#EUNE
EUNE (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.8 /
5.3 /
10.3
72
49.
Valentineś#EUW
Valentineś#EUW
EUW (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 5.2 /
2.8 /
7.4
92
50.
TAE Tiridus#EUNE
TAE Tiridus#EUNE
EUNE (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.8% 8.9 /
4.6 /
9.3
76
51.
PPYONG#KOO
PPYONG#KOO
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.6% 3.9 /
5.2 /
10.7
93
52.
Aglow#7777
Aglow#7777
NA (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 6.4 /
3.7 /
6.7
53
53.
Bladee#3508
Bladee#3508
OCE (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 5.7 /
4.9 /
10.3
87
54.
JJAE#YUL
JJAE#YUL
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.0% 3.9 /
4.8 /
13.0
103
55.
Pé là Tùng#2004
Pé là Tùng#2004
VN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 65.2% 7.0 /
4.3 /
10.2
69
56.
甜以律己#0503
甜以律己#0503
TW (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 67.3% 3.0 /
5.8 /
12.0
49
57.
The Lumineer#LUX
The Lumineer#LUX
LAN (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 68.2% 5.9 /
4.7 /
8.2
66
58.
A Görbe Halál#EUNE
A Görbe Halál#EUNE
EUNE (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.2 /
5.6 /
8.2
73
59.
Angrier ADC#NA1
Angrier ADC#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 5.8 /
4.8 /
11.1
60
60.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 6.1 /
5.4 /
9.5
58
61.
한국남자 김찬호#KR1
한국남자 김찬호#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 6.1 /
4.9 /
8.2
58
62.
bot ngu do thua#thinh
bot ngu do thua#thinh
VN (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 71.1% 4.8 /
5.9 /
10.9
45
63.
Roki#1567
Roki#1567
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.6 /
4.5 /
8.2
55
64.
Sagapao#Mid
Sagapao#Mid
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 7.5 /
4.4 /
10.1
79
65.
Yamada Ryo#0918
Yamada Ryo#0918
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 4.9 /
3.8 /
7.9
85
66.
Tom and Mina#Tom
Tom and Mina#Tom
VN (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 10.5 /
4.7 /
9.3
51
67.
크림색#KR1
크림색#KR1
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.0% 5.2 /
2.8 /
8.0
47
68.
Sean Cody#013
Sean Cody#013
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.0 /
5.1 /
6.8
55
69.
Zeri Nghệ an#1720
Zeri Nghệ an#1720
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 8.3 /
6.8 /
10.5
50
70.
Random#KR4
Random#KR4
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.3% 7.0 /
4.3 /
8.0
75
71.
BL Jakoo#Okayu
BL Jakoo#Okayu
EUW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 6.0 /
2.8 /
7.0
56
72.
ricachu1#LAN
ricachu1#LAN
LAN (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 5.8 /
6.4 /
10.2
63
73.
지 배#0101
지 배#0101
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 5.4 /
4.4 /
7.7
62
74.
một thời đã xa#1707
một thời đã xa#1707
VN (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 64.8% 4.2 /
5.3 /
14.5
54
75.
Coeur Fidèle#2002
Coeur Fidèle#2002
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 5.8 /
5.9 /
10.6
93
76.
1st Only Jungle#KR1
1st Only Jungle#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 4.9 /
4.9 /
7.8
49
77.
Düna#Ares
Düna#Ares
BR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 6.8 /
5.0 /
8.2
85
78.
경까츄#KR1
경까츄#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 4.7 /
4.8 /
8.0
65
79.
Falan#000
Falan#000
LAN (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.5% 8.7 /
4.7 /
10.2
59
80.
초심찾은김준엽#KR1
초심찾은김준엽#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.5 /
3.5 /
8.2
56
81.
Pancitoh#LAS
Pancitoh#LAS
LAS (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.8% 5.5 /
3.5 /
8.8
125
82.
KoxyDromPL#EUNE
KoxyDromPL#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 8.5 /
4.9 /
9.6
106
83.
Jenkins The Low#LAN
Jenkins The Low#LAN
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.6% 7.3 /
5.2 /
8.3
63
84.
SLT 오리너구리#KR1
SLT 오리너구리#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 5.5 /
4.4 /
6.9
88
85.
PL Boyong#3000
PL Boyong#3000
PH (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.3% 6.7 /
5.4 /
9.4
139
86.
THE KILLER GUY#NA1
THE KILLER GUY#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.1 /
3.2 /
9.2
55
87.
Bilulu#1446
Bilulu#1446
BR (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.9% 7.3 /
3.9 /
8.8
63
88.
Focinho#BR1
Focinho#BR1
BR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 8.1 /
6.0 /
8.1
56
89.
midqvq9#KR11
midqvq9#KR11
KR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.0% 5.3 /
4.1 /
8.2
108
90.
Skyyylol#NA11
Skyyylol#NA11
NA (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.1% 5.7 /
4.1 /
7.4
66
91.
흐웨이고수#흐웨이
흐웨이고수#흐웨이
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 5.1 /
6.4 /
8.2
78
92.
охотник за нубом#RU1
охотник за нубом#RU1
RU (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 6.8 /
5.6 /
9.5
74
93.
efink7#KR1
efink7#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 5.0 /
3.9 /
7.4
47
94.
7687236894682347#0000
7687236894682347#0000
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.4 /
6.2 /
9.0
64
95.
24 O9 03#VN2
24 O9 03#VN2
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 7.1 /
5.0 /
9.4
59
96.
JohannesSilentio#EUW
JohannesSilentio#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.3 /
4.5 /
9.2
64
97.
Tình Yêu#9999
Tình Yêu#9999
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 5.0 /
7.4 /
16.0
60
98.
지존골리앗몬스터#제짱이횽
지존골리앗몬스터#제짱이횽
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 5.6 /
3.9 /
9.1
87
99.
Born to di1#9999
Born to di1#9999
VN (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 6.0 /
5.0 /
9.6
84
100.
ToBeUnique#TW2
ToBeUnique#TW2
TW (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.3% 7.8 /
4.8 /
9.4
49