12.1%
Phổ biến
50.3%
Tỷ Lệ Thắng
5.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 44.5%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.1%
Tỷ Lệ Thắng: 58.6%
Tỷ Lệ Thắng: 58.6%
Giày
Phổ biến: 52.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Viego
Kofte
2 /
0 /
0
|
VS
|
|
|||
GIDEON
9 /
1 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ferret
13 /
2 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Broxah
6 /
5 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
DuDu
8 /
6 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 77.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%
Người chơi Viego xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
loralessa#TR22
TR (#1) |
82.0% | ||||
wu dou mi#2003
KR (#2) |
78.6% | ||||
GRAVEMAAAN#GRAVE
EUW (#3) |
76.9% | ||||
Để Đó Cho Anh#Viego
VN (#4) |
75.4% | ||||
Hades#IJC
EUW (#5) |
75.9% | ||||
yenilmez rünü#SIGMA
EUW (#6) |
76.0% | ||||
yyeu#000
KR (#7) |
74.3% | ||||
king of ruin#333
KR (#8) |
72.7% | ||||
Tsvionc#RU1
RU (#9) |
72.2% | ||||
im Her#UAE
EUW (#10) |
73.9% | ||||