4.2%
Phổ biến
51.8%
Tỷ Lệ Thắng
3.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 72.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 62.7%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 60.5%
Tỷ Lệ Thắng: 60.5%
Giày
Phổ biến: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Trundle
DARKWINGS
7 /
5 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ceros
10 /
7 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
DDoiV
5 /
9 /
1
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ceros
1 /
8 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
DARKWINGS
5 /
8 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 80.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Trundle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tonkerz#EUW
EUW (#1) |
72.7% | ||||
Oliveros#EUNE
EUNE (#2) |
72.6% | ||||
탑안오면우울함#우울증
KR (#3) |
69.8% | ||||
Top Snow#LAN
LAN (#4) |
70.2% | ||||
Trundle#R34
EUW (#5) |
69.1% | ||||
Cao Thủ Bú Win#12345
VN (#6) |
71.8% | ||||
jayjodr#3852
VN (#7) |
67.5% | ||||
Hakish#533
EUW (#8) |
67.3% | ||||
REYDELOSMUERTOS#LAN
LAN (#9) |
69.4% | ||||
Mi perro Jony#666
LAN (#10) |
68.7% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,702,709 | |
2. | 11,674,182 | |
3. | 10,410,305 | |
4. | 6,525,268 | |
5. | 5,256,737 | |