Talon

Người chơi Talon xuất sắc nhất

Người chơi Talon xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Dagger#nocap
Dagger#nocap
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.1% 13.2 /
5.0 /
7.6
65
2.
isddadw#NICE
isddadw#NICE
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 90.9% 10.8 /
3.2 /
5.4
44
3.
her gun agliom#teror
her gun agliom#teror
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.6% 15.2 /
5.3 /
8.6
62
4.
中單戀手#0130
中單戀手#0130
TW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 84.5% 12.8 /
4.8 /
5.8
71
5.
odbij cweIu#EUNE
odbij cweIu#EUNE
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 80.6% 13.1 /
5.7 /
6.4
62
6.
zdzs#wywq
zdzs#wywq
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.1% 10.3 /
3.1 /
5.1
44
7.
Talon A1#BR2
Talon A1#BR2
BR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 75.0% 10.8 /
4.2 /
5.2
84
8.
claymore#xxx
claymore#xxx
BR (#8)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 96.0% 13.9 /
3.4 /
6.1
50
9.
tiii#iiii
tiii#iiii
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.4% 8.9 /
2.9 /
5.3
134
10.
Yuren#Yuren
Yuren#Yuren
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.8% 9.8 /
4.1 /
7.1
81
11.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 9.8 /
3.6 /
6.2
51
12.
nanashi#20038
nanashi#20038
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 8.5 /
4.7 /
7.1
60
13.
FSFWE#wywq
FSFWE#wywq
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.5% 10.1 /
4.0 /
6.7
61
14.
ahvalim suskun#teror
ahvalim suskun#teror
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.4% 12.8 /
5.9 /
7.2
58
15.
Shere Khan#3131
Shere Khan#3131
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 16.0 /
6.1 /
6.6
51
16.
copief#9999
copief#9999
TR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 72.4% 10.4 /
3.6 /
6.1
76
17.
cokmutluyum#dsads
cokmutluyum#dsads
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 10.0 /
4.2 /
5.1
81
18.
Nieliamari#TR1
Nieliamari#TR1
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 10.4 /
5.6 /
7.8
68
19.
2cs#csj
2cs#csj
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 68.9% 8.4 /
2.4 /
5.6
61
20.
rwvoo#0602
rwvoo#0602
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 10.3 /
4.1 /
6.0
117
21.
haerinovo#9380
haerinovo#9380
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 8.9 /
3.6 /
6.0
114
22.
Vitamin C#xbw
Vitamin C#xbw
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 77.3% 11.5 /
4.2 /
6.7
44
23.
clr#507
clr#507
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.1% 7.7 /
3.5 /
7.2
82
24.
따뜻한 한 커피1#외국인
따뜻한 한 커피1#외국인
KR (#24)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương II 83.3% 12.4 /
4.6 /
5.5
72
25.
Tweety#3114
Tweety#3114
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 10.0 /
4.4 /
6.4
102
26.
Zethric#123
Zethric#123
LAN (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.2% 11.6 /
4.0 /
7.1
67
27.
ForgottenSoul#EUW
ForgottenSoul#EUW
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 10.0 /
4.2 /
5.4
65
28.
ADCMAIN#BANED
ADCMAIN#BANED
LAN (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 11.2 /
5.8 /
8.0
70
29.
Im Mr Brutality#EUW
Im Mr Brutality#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 8.1 /
5.2 /
8.4
58
30.
의문의 카사딘장인#KR2
의문의 카사딘장인#KR2
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.3% 9.9 /
4.0 /
5.6
98
31.
59ii#123
59ii#123
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 8.1 /
2.5 /
5.4
107
32.
舍東炫#0247
舍東炫#0247
TW (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.7% 10.7 /
5.0 /
7.3
117
33.
말랑프#KR1
말랑프#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 68.0% 8.6 /
5.1 /
6.5
50
34.
Hans Landa#CN1
Hans Landa#CN1
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 13.7 /
6.5 /
5.1
111
35.
Douyinkoe#koe
Douyinkoe#koe
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 10.5 /
4.2 /
5.4
54
36.
M A D N E S S#west
M A D N E S S#west
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 9.3 /
5.5 /
6.0
56
37.
31yazanfare#TR1
31yazanfare#TR1
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.6% 12.5 /
6.2 /
6.7
64
38.
thereisalways#HOPE
thereisalways#HOPE
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 11.6 /
5.0 /
4.8
92
39.
yuzzii#jhsy1
yuzzii#jhsy1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.5% 8.6 /
4.4 /
5.5
84
40.
Pokimane#1758
Pokimane#1758
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 12.2 /
5.3 /
7.6
43
41.
蔡佳賓2#7963
蔡佳賓2#7963
TW (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 9.7 /
4.1 /
5.3
117
42.
Shuo Hao Bù Ku#EUW
Shuo Hao Bù Ku#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 10.9 /
4.4 /
5.5
50
43.
사라진만두#찾아줘
사라진만두#찾아줘
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 6.9 /
4.7 /
5.4
49
44.
ТгТгТгТгТгТгТгТг#TRTR
ТгТгТгТгТгТгТгТг#TRTR
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 68.3% 8.7 /
4.9 /
6.1
104
45.
wx58233472#666
wx58233472#666
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 65.3% 7.4 /
5.0 /
6.2
72
46.
ladylolax3#EUNE
ladylolax3#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 12.4 /
5.6 /
6.5
57
47.
shuzui#1234
shuzui#1234
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 9.3 /
3.9 /
5.8
118
48.
Vunex#1381
Vunex#1381
TR (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữaĐi Rừng Thách Đấu 66.1% 9.8 /
4.7 /
6.0
115
49.
Twtv Dantcryy#Cry
Twtv Dantcryy#Cry
BR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.4% 11.2 /
6.3 /
5.5
229
50.
zpy#zpy23
zpy#zpy23
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 11.4 /
5.2 /
5.4
77
51.
The Skyt#SkyT
The Skyt#SkyT
LAS (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 10.1 /
4.5 /
6.1
78
52.
yyoik#887
yyoik#887
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 9.3 /
3.0 /
5.8
105
53.
BK201#2137
BK201#2137
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 9.2 /
5.9 /
6.8
100
54.
tingfengyu#13148
tingfengyu#13148
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 85.7% 13.6 /
4.3 /
5.1
42
55.
Click#kai
Click#kai
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 11.4 /
6.3 /
6.4
49
56.
한 렬#KR1
한 렬#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 9.1 /
5.0 /
5.7
84
57.
가드너#7777
가드너#7777
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 8.8 /
3.9 /
5.5
51
58.
dag#x o
dag#x o
TR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.0% 12.8 /
4.5 /
6.6
77
59.
ysn#yzz
ysn#yzz
BR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 12.1 /
5.7 /
6.7
188
60.
生活高手#karll
生活高手#karll
NA (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 9.1 /
4.7 /
6.4
132
61.
Pinuz428#LAN
Pinuz428#LAN
LAN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.1% 10.9 /
5.6 /
7.3
56
62.
R5 LuTTiFoX#EUW
R5 LuTTiFoX#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 10.5 /
5.0 /
6.9
45
63.
작은 별의 조각#KR1
작은 별의 조각#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 10.3 /
5.4 /
5.8
151
64.
jon jones#242
jon jones#242
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 11.5 /
5.8 /
6.7
43
65.
징징이는징징징징#0414
징징이는징징징징#0414
EUW (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.2% 7.9 /
4.4 /
6.7
111
66.
wannianjuhui#yun
wannianjuhui#yun
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.6 /
3.1 /
6.4
56
67.
BeiQi#77777
BeiQi#77777
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 7.5 /
3.9 /
5.8
120
68.
嫣然回首#520
嫣然回首#520
TW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.1 /
4.5 /
6.7
49
69.
붉은 불#669
붉은 불#669
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 8.4 /
3.7 /
5.4
151
70.
Darkness#Marto
Darkness#Marto
EUW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.9% 10.6 /
5.3 /
5.7
211
71.
LoB Canary#VN2
LoB Canary#VN2
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.1% 10.9 /
5.1 /
8.1
67
72.
I A l#NA1
I A l#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 11.1 /
5.8 /
6.4
50
73.
RUINED LOVE#hola
RUINED LOVE#hola
LAS (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.8% 11.4 /
5.1 /
5.3
78
74.
lieless#zzz
lieless#zzz
BR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 10.2 /
6.9 /
5.6
96
75.
06mid#06mid
06mid#06mid
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 8.7 /
4.5 /
6.3
122
76.
1NONLY#FLLNG
1NONLY#FLLNG
EUW (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.0% 9.9 /
4.5 /
7.7
45
77.
The GnomeSlayer#NA1
The GnomeSlayer#NA1
NA (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.5% 9.1 /
6.0 /
7.3
44
78.
Maverick#VN22
Maverick#VN22
VN (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 11.3 /
6.0 /
5.6
50
79.
LE SSERAFIM#101
LE SSERAFIM#101
EUNE (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 10.6 /
6.4 /
6.9
66
80.
redrica#KR1
redrica#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 9.3 /
5.6 /
6.6
45
81.
Heart#csx
Heart#csx
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 10.0 /
6.3 /
5.3
54
82.
ggs jgl fault xD#jggap
ggs jgl fault xD#jggap
PH (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.5% 12.7 /
5.1 /
6.6
51
83.
Senne#0001
Senne#0001
LAS (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 9.2 /
4.6 /
6.3
69
84.
L9 Myκys#EUNE
L9 Myκys#EUNE
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 11.5 /
4.5 /
6.2
85
85.
JHW#0404
JHW#0404
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 6.9 /
5.3 /
5.6
68
86.
Vulica Lienina#KR1
Vulica Lienina#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.9 /
3.0 /
6.2
205
87.
Qruba#HKS
Qruba#HKS
BR (#87)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi RừngĐường giữa Kim Cương IV 90.7% 13.9 /
4.3 /
6.6
43
88.
Patreq#EUW
Patreq#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 9.6 /
6.9 /
7.6
83
89.
Krâzel#EUW
Krâzel#EUW
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 9.2 /
6.5 /
6.7
111
90.
glffhQhd#kr2
glffhQhd#kr2
OCE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 9.7 /
5.1 /
6.4
101
91.
Voracity#hate
Voracity#hate
LAN (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương III 77.6% 15.3 /
4.8 /
7.7
67
92.
Ceiling丶Naive#1111
Ceiling丶Naive#1111
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 9.9 /
5.1 /
7.4
116
93.
talon#YG12
talon#YG12
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 9.9 /
4.7 /
5.9
78
94.
weishenTalon#2003
weishenTalon#2003
KR (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.5% 10.7 /
4.6 /
6.2
80
95.
iHecate#EUNE
iHecate#EUNE
EUNE (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.4% 11.6 /
5.8 /
6.9
541
96.
상lee#KR1
상lee#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.6% 10.9 /
5.5 /
6.7
51
97.
Čuspic nešlo nic#6969
Čuspic nešlo nic#6969
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 12.6 /
4.8 /
7.0
50
98.
Nisuro1#EUW
Nisuro1#EUW
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 10.3 /
5.2 /
6.1
201
99.
그래 어차피#KR1
그래 어차피#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.5% 9.1 /
3.7 /
6.4
76
100.
MID KING XD#EUNE
MID KING XD#EUNE
EUNE (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 62.5% 9.6 /
5.0 /
6.2
56