3.7%
Phổ biến
50.0%
Tỷ Lệ Thắng
10.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 47.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Tỷ Lệ Thắng: 49.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.0%
Tỷ Lệ Thắng: 59.6%
Tỷ Lệ Thắng: 59.6%
Giày
Phổ biến: 57.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Illaoi
Zzk
4 /
7 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Photon
3 /
4 /
1
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Zzk
10 /
3 /
2
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
huhi
0 /
10 /
0
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Zzk
10 /
2 /
3
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Người chơi Illaoi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
159#qqq
KR (#1) |
72.6% | ||||
bitzli besser#321
EUW (#2) |
71.9% | ||||
Twink#tight
EUW (#3) |
71.5% | ||||
Ellu#EUNE
EUNE (#4) |
77.7% | ||||
cham lan moi em#clme
VN (#5) |
67.6% | ||||
정액의 작은 그릇#pro
EUW (#6) |
65.9% | ||||
SirTanDom#NA1
NA (#7) |
65.7% | ||||
Melablue#LAS
LAS (#8) |
65.4% | ||||
異世界転生したら給料がなかった件#ran
JP (#9) |
67.5% | ||||
Isabella#BR2
BR (#10) |
64.2% | ||||