Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,615,364 ngọc lục bảo IV
2. 1,497,050 Bạc II
3. 1,278,914 Đồng IV
4. 1,222,625 ngọc lục bảo II
5. 1,179,298 Sắt III
6. 1,044,608 Kim Cương II
7. 1,031,291 Vàng II
8. 991,161 Kim Cương III
9. 980,129 -
10. 940,570 ngọc lục bảo III
11. 938,229 Kim Cương IV
12. 864,127 Đồng III
13. 859,937 Vàng III
14. 838,968 ngọc lục bảo II
15. 817,218 Bạc III
16. 803,631 Bạch Kim III
17. 780,250 Kim Cương IV
18. 751,871 -
19. 751,210 Vàng I
20. 750,176 Bạc II
21. 741,461 Vàng I
22. 740,792 Kim Cương IV
23. 724,558 Vàng IV
24. 718,269 ngọc lục bảo IV
25. 698,452 Vàng II
26. 688,733 ngọc lục bảo III
27. 685,145 Bạch Kim IV
28. 676,050 -
29. 665,276 -
30. 665,145 -
31. 664,829 -
32. 643,327 -
33. 636,019 Đồng III
34. 628,598 Bạc IV
35. 612,815 -
36. 608,866 Vàng I
37. 605,276 Bạc IV
38. 600,155 -
39. 588,367 ngọc lục bảo IV
40. 587,972 -
41. 586,352 ngọc lục bảo II
42. 580,640 Bạc III
43. 574,174 Vàng III
44. 570,930 -
45. 568,697 Kim Cương IV
46. 566,713 Bạc IV
47. 561,282 Bạch Kim II
48. 551,769 Đồng III
49. 547,886 -
50. 545,018 -
51. 544,102 Đồng IV
52. 542,202 ngọc lục bảo IV
53. 538,997 Đồng I
54. 530,742 -
55. 529,462 -
56. 527,328 ngọc lục bảo III
57. 514,759 ngọc lục bảo IV
58. 514,317 -
59. 512,781 Vàng IV
60. 511,627 Bạch Kim III
61. 503,235 ngọc lục bảo II
62. 496,922 Bạch Kim IV
63. 496,099 Đồng II
64. 495,275 -
65. 494,528 -
66. 492,451 -
67. 489,149 -
68. 487,596 Kim Cương II
69. 484,673 Bạc I
70. 484,105 Đồng IV
71. 479,910 ngọc lục bảo II
72. 475,771 Bạch Kim IV
73. 475,033 -
74. 471,893 Bạch Kim III
75. 471,556 -
76. 470,343 Kim Cương III
77. 463,517 -
78. 461,937 -
79. 459,125 ngọc lục bảo IV
80. 457,378 Bạch Kim II
81. 455,083 Bạc IV
82. 455,042 -
83. 454,716 -
84. 452,672 -
85. 449,389 Đồng IV
86. 447,345 ngọc lục bảo IV
87. 444,558 -
88. 443,617 Bạc III
89. 440,931 Bạch Kim I
90. 440,429 Bạch Kim IV
91. 439,831 -
92. 439,435 -
93. 439,026 ngọc lục bảo II
94. 428,922 ngọc lục bảo III
95. 428,441 ngọc lục bảo III
96. 428,256 Vàng II
97. 427,756 -
98. 425,566 Bạch Kim IV
99. 422,432 Đồng IV
100. 421,163 Vàng I