Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 3,051,092 Bạch Kim IV
2. 1,443,249 -
3. 1,217,591 -
4. 1,107,899 -
5. 1,099,668 Đồng IV
6. 1,039,613 -
7. 1,029,364 ngọc lục bảo II
8. 1,024,700 -
9. 943,848 Sắt II
10. 923,845 Bạc III
11. 923,617 -
12. 922,995 -
13. 916,965 -
14. 899,336 Kim Cương IV
15. 887,824 Sắt II
16. 838,082 Đồng I
17. 828,812 -
18. 816,595 Đồng I
19. 783,665 ngọc lục bảo IV
20. 766,981 -
21. 733,401 Bạc IV
22. 723,082 ngọc lục bảo III
23. 718,788 Bạc III
24. 715,391 -
25. 708,614 -
26. 698,767 Bạch Kim IV
27. 662,863 Bạch Kim II
28. 655,167 Bạc IV
29. 650,212 Đồng II
30. 646,630 -
31. 645,655 -
32. 645,075 -
33. 639,939 -
34. 604,976 ngọc lục bảo IV
35. 604,126 ngọc lục bảo IV
36. 599,314 -
37. 597,403 -
38. 571,680 Bạc III
39. 552,069 -
40. 550,685 -
41. 547,031 Đồng IV
42. 542,362 Đồng I
43. 527,709 ngọc lục bảo IV
44. 524,789 -
45. 521,668 -
46. 521,214 Bạc IV
47. 520,199 -
48. 517,250 Vàng IV
49. 515,347 -
50. 507,667 ngọc lục bảo II
51. 506,844 -
52. 506,442 Vàng III
53. 496,073 Vàng III
54. 493,535 Vàng IV
55. 490,932 Vàng II
56. 486,094 ngọc lục bảo I
57. 482,732 Vàng II
58. 482,168 Bạch Kim IV
59. 476,046 Đồng IV
60. 475,662 -
61. 462,864 Đồng III
62. 461,532 Đồng IV
63. 459,933 Bạc II
64. 457,794 -
65. 454,438 -
66. 453,780 -
67. 449,939 -
68. 448,149 -
69. 446,082 -
70. 443,507 -
71. 441,297 Vàng IV
72. 440,769 ngọc lục bảo I
73. 439,388 Bạch Kim II
74. 439,339 Đồng III
75. 434,571 -
76. 432,759 -
77. 430,128 -
78. 429,594 Bạch Kim II
79. 427,291 -
80. 427,074 Kim Cương IV
81. 422,851 ngọc lục bảo IV
82. 421,116 Bạch Kim III
83. 419,272 -
84. 416,219 Bạc I
85. 415,655 Đồng II
86. 415,067 -
87. 412,097 ngọc lục bảo IV
88. 411,995 Đồng III
89. 409,953 Sắt II
90. 408,298 -
91. 405,299 -
92. 402,427 -
93. 401,393 Vàng III
94. 399,053 -
95. 397,806 Bạc I
96. 396,632 Bạc II
97. 396,094 Sắt I
98. 394,695 -
99. 392,127 Bạch Kim IV
100. 389,813 -