Xin Zhao

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất

Người chơi Xin Zhao xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
METROOOOOOOOO#EUW
METROOOOOOOOO#EUW
EUW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 74.2% 7.2 /
4.0 /
9.5
62
2.
mig15pizza#0001
mig15pizza#0001
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.8% 10.0 /
7.0 /
10.0
61
3.
EXP Garguentua#JUNG
EXP Garguentua#JUNG
EUW (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.6% 7.6 /
4.7 /
10.4
53
4.
Hulbis#NA1
Hulbis#NA1
NA (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.6% 9.8 /
6.3 /
9.1
47
5.
Florenn#TR1
Florenn#TR1
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 14.6 /
6.3 /
10.0
125
6.
Setohan#TR1
Setohan#TR1
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 8.3 /
5.6 /
8.8
68
7.
Devoured#JGGOD
Devoured#JGGOD
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.9% 7.3 /
4.4 /
8.3
48
8.
Cuncunco#Cute
Cuncunco#Cute
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 7.8 /
7.3 /
9.1
66
9.
JUGKING#0227
JUGKING#0227
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.2% 7.8 /
3.0 /
8.0
56
10.
Skádí#EUNE
Skádí#EUNE
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.6% 7.1 /
6.3 /
9.7
95
11.
LD Łosiek#EUNE
LD Łosiek#EUNE
EUNE (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.8% 8.8 /
6.7 /
8.5
103
12.
Eludiss#999
Eludiss#999
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.6% 9.6 /
5.3 /
10.0
69
13.
kotoamatsukami#osman
kotoamatsukami#osman
EUW (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.0% 8.5 /
6.0 /
9.4
71
14.
入梦寻爱意#阿 海
入梦寻爱意#阿 海
NA (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.3% 9.3 /
4.5 /
8.9
120
15.
WO5I#KR1
WO5I#KR1
KR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.4% 6.8 /
3.7 /
8.5
155
16.
DLLM111#TW2
DLLM111#TW2
TW (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.2% 7.7 /
4.8 /
8.5
91
17.
シュモクザメ#222
シュモクザメ#222
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 6.2 /
5.7 /
8.3
77
18.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.3% 5.9 /
3.9 /
9.0
52
19.
신 다르크#666
신 다르크#666
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 6.2 /
5.0 /
9.0
52
20.
Daikong#BG3
Daikong#BG3
NA (#20)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.6% 7.0 /
5.3 /
8.3
68
21.
땅굴팀 정글#8888
땅굴팀 정글#8888
KR (#21)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.0% 6.5 /
4.6 /
9.3
94
22.
CLOSER ENJOYER#3131
CLOSER ENJOYER#3131
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 6.0 /
4.2 /
9.4
71
23.
ABU BAKER V1#TR5
ABU BAKER V1#TR5
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 8.4 /
6.5 /
9.6
52
24.
ChapGG#1337
ChapGG#1337
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 7.3 /
4.9 /
7.1
53
25.
JustLikeThatKR#kelon
JustLikeThatKR#kelon
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.6% 6.5 /
4.0 /
8.4
51
26.
Michalpol545#EUNE
Michalpol545#EUNE
EUNE (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.3% 9.0 /
5.6 /
9.7
101
27.
OPxJUNGLE 1v9#EUNE
OPxJUNGLE 1v9#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.2 /
5.5 /
9.0
57
28.
우즈이 텐겐#KR0
우즈이 텐겐#KR0
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 7.0 /
4.9 /
9.1
55
29.
Quinn Caleb#TR1
Quinn Caleb#TR1
TR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 12.3 /
4.9 /
6.8
59
30.
balabap#EUW
balabap#EUW
EUW (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.6% 7.9 /
4.8 /
9.5
73
31.
786786786#LEC1
786786786#LEC1
EUW (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.1% 8.5 /
3.9 /
9.6
73
32.
Mulchy#420
Mulchy#420
PH (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 78.3% 9.3 /
5.0 /
11.7
46
33.
W0w1gz#OCE
W0w1gz#OCE
OCE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.4 /
5.3 /
8.2
63
34.
Botuli num#9210
Botuli num#9210
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.7 /
5.6 /
9.9
51
35.
Matty#0007
Matty#0007
NA (#35)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.8% 6.5 /
3.9 /
8.5
94
36.
FA MooJiSung#무지성
FA MooJiSung#무지성
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 6.2 /
4.5 /
9.6
67
37.
여보셰용#KR1
여보셰용#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 8.2 /
4.8 /
9.1
51
38.
DK Roky#0722
DK Roky#0722
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 5.7 /
3.7 /
8.4
93
39.
玩具猪#ldm
玩具猪#ldm
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 7.4 /
4.4 /
8.4
50
40.
Hades 3#EUW
Hades 3#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 6.4 /
4.6 /
9.6
50
41.
MaRin#0009
MaRin#0009
TW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.2 /
5.5 /
8.0
57
42.
nah im better#JGGAP
nah im better#JGGAP
EUW (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.9% 7.8 /
4.9 /
8.5
61
43.
different lera#5032
different lera#5032
TR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.3 /
4.8 /
9.5
66
44.
the bestest#clz
the bestest#clz
OCE (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 7.8 /
4.5 /
9.5
55
45.
ito#flavs
ito#flavs
BR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.1% 7.3 /
4.1 /
9.1
65
46.
꼭거덩#비틀즈
꼭거덩#비틀즈
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 5.0 /
4.6 /
9.5
53
47.
잘지유#2002
잘지유#2002
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.1 /
4.7 /
7.4
167
48.
ts qua suy#VN3
ts qua suy#VN3
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 6.6 /
4.7 /
9.4
79
49.
wzb666#666
wzb666#666
KR (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.5% 5.2 /
4.7 /
9.5
115
50.
ElTom#LAN
ElTom#LAN
LAN (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.0% 9.3 /
5.4 /
8.3
94
51.
Skander#EUW
Skander#EUW
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 7.7 /
5.7 /
8.8
134
52.
D1anGun#666
D1anGun#666
NA (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.8% 6.9 /
5.7 /
9.5
79
53.
丁E是狗#TW2
丁E是狗#TW2
TW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.4% 5.4 /
4.3 /
8.3
56
54.
Violadito#xTio
Violadito#xTio
LAS (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 7.0 /
4.1 /
9.9
69
55.
Kin#1117
Kin#1117
NA (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.8 /
5.8 /
8.3
55
56.
eayad#PH2
eayad#PH2
PH (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.0% 6.8 /
5.6 /
8.2
54
57.
Xueli#Mike
Xueli#Mike
NA (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 7.6 /
4.1 /
7.6
52
58.
Makamoisboni#16429
Makamoisboni#16429
EUW (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.2 /
6.0 /
9.0
184
59.
Skum#CHN
Skum#CHN
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 5.7 /
4.9 /
9.5
45
60.
Otis#OtisB
Otis#OtisB
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 6.3 /
7.0 /
8.9
103
61.
Ya ass got gragd#EUW
Ya ass got gragd#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 7.8 /
6.7 /
8.6
67
62.
Jacobmolly#1234
Jacobmolly#1234
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.4 /
6.3 /
8.2
72
63.
저 마음 여려요#1113
저 마음 여려요#1113
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.5 /
5.2 /
9.6
64
64.
BlaZed#VN2
BlaZed#VN2
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 7.0 /
4.9 /
8.7
111
65.
SatisFaction BB#EUW
SatisFaction BB#EUW
EUW (#65)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 5.6 /
5.0 /
8.5
74
66.
I H#KR1
I H#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.7 /
4.7 /
9.3
59
67.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.4% 7.3 /
4.4 /
9.2
57
68.
Jhanno#LAS
Jhanno#LAS
LAS (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 9.1 /
5.7 /
9.3
49
69.
Evewin#HAHAH
Evewin#HAHAH
OCE (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.3% 8.2 /
5.1 /
10.3
53
70.
SeVlepwStonToixo#EUNE
SeVlepwStonToixo#EUNE
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.5 /
4.7 /
9.2
80
71.
pizza is good#WYSI
pizza is good#WYSI
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 7.7 /
5.5 /
8.6
49
72.
Sensy#1925
Sensy#1925
EUW (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.0% 6.6 /
3.7 /
8.0
79
73.
True Darkness#666
True Darkness#666
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 8.7 /
5.7 /
10.0
55
74.
KIQUEGAVILAN#XDD
KIQUEGAVILAN#XDD
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.2 /
6.3 /
8.4
59
75.
Xiaax#EUW
Xiaax#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 6.9 /
5.8 /
9.5
47
76.
Corinthians#1977
Corinthians#1977
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 6.4 /
4.8 /
9.1
70
77.
Nasser#NVAP3
Nasser#NVAP3
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.8 /
5.4 /
9.3
64
78.
떡카롱#KR1
떡카롱#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.2% 5.3 /
6.3 /
10.3
67
79.
희태시기#1119
희태시기#1119
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.4% 7.3 /
6.3 /
9.2
114
80.
NguyetBachVN#2006
NguyetBachVN#2006
KR (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.5% 5.3 /
4.8 /
9.3
81
81.
JohnnyRockerV5#EUW
JohnnyRockerV5#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.3 /
6.0 /
7.7
80
82.
zMQcxkwK#SG2
zMQcxkwK#SG2
SG (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.9 /
5.5 /
8.9
54
83.
Slawek Peszko#MBBY
Slawek Peszko#MBBY
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.7 /
5.5 /
10.3
86
84.
BestForHEREMONY#TR1
BestForHEREMONY#TR1
TR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.5% 9.0 /
5.3 /
8.6
87
85.
maruyanma#3911
maruyanma#3911
TW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.6% 5.9 /
5.1 /
10.3
73
86.
EltioMartin#UDD
EltioMartin#UDD
LAS (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.8% 6.8 /
5.2 /
9.7
55
87.
Exellentskillz#god
Exellentskillz#god
TH (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.2% 6.7 /
5.7 /
9.1
57
88.
nox 1#7777
nox 1#7777
OCE (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.6% 7.5 /
7.0 /
10.2
88
89.
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
KR (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.9% 6.8 /
4.4 /
8.0
74
90.
Jupiter477#EUNE
Jupiter477#EUNE
EUNE (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.4 /
6.3 /
7.6
74
91.
XoraV1#BR1
XoraV1#BR1
BR (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.8% 7.8 /
5.7 /
5.8
127
92.
Daxtreme333#EUW
Daxtreme333#EUW
EUW (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.3 /
5.9 /
8.6
80
93.
합성수#KR1
합성수#KR1
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.9% 6.8 /
4.8 /
8.6
54
94.
Puertorican Gap#NA1
Puertorican Gap#NA1
NA (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.8% 7.3 /
5.1 /
9.4
79
95.
MBAPPPE#6969
MBAPPPE#6969
EUNE (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.0% 7.2 /
3.7 /
8.3
50
96.
기도형정글러#KR2
기도형정글러#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.1 /
6.2 /
8.9
117
97.
둉 희#느금망
둉 희#느금망
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.7% 6.2 /
5.7 /
8.7
61
98.
KRW#swag
KRW#swag
TH (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 6.6 /
6.0 /
9.4
82
99.
Neoh#LAS
Neoh#LAS
LAS (#99)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.5% 6.1 /
4.9 /
10.0
144
100.
폐관수련#lll
폐관수련#lll
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.3 /
9.1
100