Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,325,305 ngọc lục bảo I
2. 2,045,779 Đồng IV
3. 1,980,843 Đồng III
4. 1,923,628 Sắt IV
5. 1,875,423 Bạch Kim II
6. 1,804,328 Sắt III
7. 1,688,337 -
8. 1,632,617 Kim Cương IV
9. 1,481,877 -
10. 1,479,539 Sắt III
11. 1,414,217 Bạc IV
12. 1,333,566 ngọc lục bảo III
13. 1,328,045 ngọc lục bảo IV
14. 1,299,664 -
15. 1,289,458 Đồng I
16. 1,286,932 Bạch Kim I
17. 1,281,181 ngọc lục bảo IV
18. 1,260,299 Kim Cương III
19. 1,226,976 ngọc lục bảo II
20. 1,198,670 Đồng II
21. 1,059,553 ngọc lục bảo IV
22. 1,044,621 ngọc lục bảo IV
23. 1,017,747 Đồng III
24. 998,960 -
25. 998,476 Kim Cương II
26. 973,113 Bạch Kim II
27. 969,151 Sắt IV
28. 958,882 -
29. 956,698 -
30. 932,371 Vàng IV
31. 920,552 Kim Cương IV
32. 906,330 ngọc lục bảo III
33. 890,649 Sắt II
34. 879,067 Bạc II
35. 873,753 Kim Cương IV
36. 872,257 ngọc lục bảo I
37. 847,102 -
38. 835,905 Vàng IV
39. 829,376 Đồng IV
40. 824,970 Đồng IV
41. 823,833 Bạch Kim IV
42. 811,540 Đồng III
43. 807,744 -
44. 803,775 Bạch Kim II
45. 800,868 ngọc lục bảo III
46. 795,789 -
47. 767,163 Bạc III
48. 762,498 ngọc lục bảo IV
49. 760,584 Vàng II
50. 754,599 Bạc IV
51. 752,429 -
52. 751,532 -
53. 749,555 Vàng II
54. 748,317 ngọc lục bảo III
55. 744,089 Cao Thủ
56. 734,131 Bạc II
57. 729,037 Bạc II
58. 727,466 Đồng II
59. 712,777 ngọc lục bảo III
60. 708,715 Bạc IV
61. 702,968 -
62. 700,881 Vàng IV
63. 699,049 -
64. 694,671 -
65. 685,833 -
66. 683,403 Vàng II
67. 680,414 Bạc I
68. 678,519 Đồng IV
69. 672,292 Vàng IV
70. 661,769 Đồng III
71. 661,657 -
72. 659,179 -
73. 655,058 -
74. 639,651 -
75. 636,252 -
76. 622,046 ngọc lục bảo III
77. 621,622 Đồng III
78. 620,669 ngọc lục bảo IV
79. 619,347 Vàng IV
80. 617,865 Vàng III
81. 615,592 -
82. 611,566 Đồng III
83. 610,675 Bạc I
84. 607,472 Kim Cương I
85. 606,567 Bạc IV
86. 598,405 Bạch Kim II
87. 597,636 Bạc III
88. 593,343 ngọc lục bảo II
89. 588,648 Bạch Kim III
90. 586,746 Vàng III
91. 577,485 Kim Cương I
92. 577,338 Vàng I
93. 573,312 Kim Cương IV
94. 570,866 -
95. 568,693 ngọc lục bảo II
96. 567,675 Kim Cương I
97. 563,591 -
98. 559,907 -
99. 558,415 Bạc I
100. 557,131 Bạc IV