Rumble

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

Người chơi Rumble xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
UNIC#NA1
UNIC#NA1
NA (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.2% 10.6 /
4.3 /
9.7
57
2.
Niemmir7#EUW
Niemmir7#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 8.3 /
5.5 /
6.8
61
3.
Wudi Shangdan2#KR1
Wudi Shangdan2#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.3% 6.6 /
3.9 /
6.8
108
4.
ok11#852
ok11#852
VN (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 76.4% 11.2 /
5.9 /
8.1
72
5.
3zam eltamemy#123
3zam eltamemy#123
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 7.5 /
2.9 /
5.6
100
6.
둘리도우너또치#KR1
둘리도우너또치#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.9% 7.1 /
4.1 /
6.1
73
7.
I522U#9607
I522U#9607
TW (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.6% 5.3 /
2.9 /
6.5
79
8.
IU Saranghae#UAENA
IU Saranghae#UAENA
VN (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 7.8 /
3.9 /
8.0
74
9.
Halimawlumaplap#ekup
Halimawlumaplap#ekup
PH (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.9% 9.5 /
2.9 /
6.6
156
10.
happy life#3434
happy life#3434
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 9.1 /
4.1 /
8.0
49
11.
PIES HUNTERA#777
PIES HUNTERA#777
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 9.4 /
5.4 /
7.8
51
12.
77727773#342
77727773#342
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.6% 10.6 /
3.7 /
6.4
102
13.
sotimeri#3215
sotimeri#3215
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 8.3 /
4.5 /
10.0
89
14.
how2bluekayn#back
how2bluekayn#back
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 96.4% 12.0 /
2.9 /
7.5
28
15.
saint pabΙo#EUW
saint pabΙo#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 9.0 /
4.4 /
7.8
61
16.
내손가락이#나이먹었어
내손가락이#나이먹었어
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 4.5 /
5.2 /
7.5
102
17.
Vx hyrbiubiubiu#stars
Vx hyrbiubiubiu#stars
NA (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.4% 8.8 /
4.5 /
8.8
81
18.
ツHiThereImCocaツ#Coca
ツHiThereImCocaツ#Coca
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 9.2 /
5.1 /
5.8
49
19.
Urfrider Kennen#EUW
Urfrider Kennen#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 7.5 /
5.6 /
7.6
70
20.
근성맨#KR1
근성맨#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 6.8 /
3.5 /
9.2
59
21.
dead at 315#NA1
dead at 315#NA1
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 7.2 /
3.7 /
7.3
138
22.
Xueli#Mike
Xueli#Mike
NA (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.2% 7.0 /
3.8 /
7.6
53
23.
clearhate7#RU1
clearhate7#RU1
RU (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.3 /
6.0 /
7.4
51
24.
zy1#zzz
zy1#zzz
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 63.6% 7.4 /
4.1 /
8.3
55
25.
늙으면롤도못하냐#KR1
늙으면롤도못하냐#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.1% 7.1 /
4.4 /
7.3
45
26.
NEYMAR JR#11z
NEYMAR JR#11z
EUW (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐường trên Kim Cương I 75.3% 9.5 /
4.1 /
7.3
73
27.
Rumble#3131
Rumble#3131
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 8.7 /
3.2 /
6.2
43
28.
Nulbee#kr3
Nulbee#kr3
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.9 /
3.3 /
7.5
113
29.
你不會遗憾嗎#4444
你不會遗憾嗎#4444
TW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 64.1% 9.4 /
5.8 /
7.2
145
30.
슈뢰딩거의 로밍#KR1
슈뢰딩거의 로밍#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 6.7 /
3.8 /
6.4
53
31.
Omikuji#KR1
Omikuji#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 7.7 /
3.8 /
8.5
67
32.
Fancy Feet#BLANK
Fancy Feet#BLANK
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 63.9% 7.1 /
4.5 /
11.4
61
33.
Accez#Ace
Accez#Ace
BR (#33)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.1% 8.2 /
5.5 /
9.4
84
34.
JaNr#LAN
JaNr#LAN
LAN (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.6% 7.9 /
4.4 /
7.1
121
35.
점수못올리는계정#KR1
점수못올리는계정#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.7 /
3.5 /
8.1
95
36.
RK7#KR1
RK7#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 5.6 /
4.4 /
6.1
50
37.
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.6% 6.8 /
3.6 /
7.8
162
38.
난쓰레기자만금지#KR1
난쓰레기자만금지#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 5.8 /
3.4 /
6.2
145
39.
RameMx#LAN
RameMx#LAN
LAN (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 7.9 /
7.0 /
7.7
131
40.
ndzo#EUNE
ndzo#EUNE
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 8.4 /
6.1 /
7.3
86
41.
쌩배유행이라나도#KR1
쌩배유행이라나도#KR1
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 76.0% 6.4 /
4.2 /
7.2
50
42.
Space Cowboy#goob
Space Cowboy#goob
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 64.0% 6.9 /
4.6 /
6.7
50
43.
Savage#KR1
Savage#KR1
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.6% 5.1 /
4.5 /
6.4
107
44.
Beeklonk#NA1
Beeklonk#NA1
NA (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 7.2 /
3.7 /
6.9
181
45.
Phantom Miria#Sword
Phantom Miria#Sword
NA (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.5 /
5.6 /
7.5
53
46.
Aerosunodos#EUNE
Aerosunodos#EUNE
EUNE (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.4 /
5.5 /
8.1
74
47.
StopDropRoll#LIT
StopDropRoll#LIT
LAN (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 9.0 /
4.7 /
8.8
79
48.
mingjiao哥#kr1
mingjiao哥#kr1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 6.1 /
4.1 /
5.4
54
49.
HuhBuhDuh#NA1
HuhBuhDuh#NA1
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 5.8 /
5.1 /
7.6
79
50.
990826DEL#KR2
990826DEL#KR2
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.3 /
4.0 /
6.7
80
51.
zxc083118#5768
zxc083118#5768
VN (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 6.9 /
5.3 /
7.8
96
52.
qsxmiocmio#KR1
qsxmiocmio#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.1 /
4.9 /
6.6
50
53.
Evaine Defy#BR1
Evaine Defy#BR1
BR (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.1% 7.5 /
3.8 /
6.2
90
54.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#54)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.1% 6.3 /
5.7 /
8.3
132
55.
egoist rumble#EUW
egoist rumble#EUW
EUW (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 5.3 /
4.4 /
7.1
193
56.
Bevc#RMBL
Bevc#RMBL
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.7% 6.7 /
5.3 /
7.5
149
57.
志摩リン#ルキャン
志摩リン#ルキャン
JP (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.0% 5.9 /
3.4 /
6.1
108
58.
Aky#KR1
Aky#KR1
KR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 72.3% 8.0 /
3.5 /
9.0
83
59.
ewqewqdszxczsaaq#KR2
ewqewqdszxczsaaq#KR2
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 7.7 /
4.9 /
8.9
120
60.
8485#90210
8485#90210
LAS (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.0 /
5.1 /
5.9
65
61.
울트라긍정맨#1000
울트라긍정맨#1000
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 7.0 /
5.9 /
7.7
61
62.
wudi shangdan#KR1
wudi shangdan#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.4 /
4.4 /
6.2
269
63.
Seishirø Nagí#LAS
Seishirø Nagí#LAS
LAS (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.8% 5.5 /
4.4 /
7.4
58
64.
southview#8485
southview#8485
LAS (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 62.5% 6.9 /
5.4 /
6.7
112
65.
강타잡이#무법자
강타잡이#무법자
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 8.0 /
5.6 /
9.9
56
66.
DollarStoreDiana#Amaan
DollarStoreDiana#Amaan
NA (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.2% 8.3 /
4.8 /
9.2
148
67.
cam on nha#1708
cam on nha#1708
VN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 6.2 /
6.2 /
6.2
50
68.
흑 호#1998
흑 호#1998
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 6.4 /
4.0 /
6.8
73
69.
cesar#GM1
cesar#GM1
NA (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.7 /
6.1 /
9.6
49
70.
미나토유키나#1026
미나토유키나#1026
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.9 /
5.1 /
5.5
90
71.
Giyeom#KR1
Giyeom#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.7 /
4.9 /
7.4
56
72.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.8% 6.1 /
4.2 /
5.1
79
73.
qinglong#1717
qinglong#1717
VN (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 6.2 /
5.5 /
7.4
83
74.
ENTJ 럼블#KR1
ENTJ 럼블#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.9 /
4.9 /
5.9
54
75.
Guri#TOP
Guri#TOP
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.7 /
4.4 /
6.0
63
76.
Duogod#888
Duogod#888
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 6.3 /
4.1 /
7.9
152
77.
Thoryn#TORO
Thoryn#TORO
BR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 6.5 /
4.5 /
6.6
71
78.
Dungeons#1315
Dungeons#1315
PH (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 8.4 /
4.8 /
8.2
100
79.
crocop headkick#NA1
crocop headkick#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 5.6 /
5.1 /
7.1
47
80.
vovalaclasse#EUW
vovalaclasse#EUW
EUW (#80)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 7.0 /
4.7 /
7.2
55
81.
Laverni Iadron#LAN
Laverni Iadron#LAN
LAN (#81)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.3% 4.8 /
8.2 /
12.3
49
82.
Frank Castle#77777
Frank Castle#77777
EUW (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 8.4 /
5.6 /
9.3
124
83.
지니공을왜글로차#KR1
지니공을왜글로차#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 4.8 /
3.7 /
7.2
114
84.
사 용 수#KR1
사 용 수#KR1
KR (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 4.9 /
3.2 /
5.3
99
85.
Hard So Hard#KR1
Hard So Hard#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 5.6 /
4.6 /
5.9
83
86.
사과잼#KR1
사과잼#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 5.0 /
3.0 /
7.1
52
87.
잉왜또화내요이래서내가말안해요#kr1
잉왜또화내요이래서내가말안해요#kr1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 7.1 /
3.9 /
7.0
85
88.
상록중#KR1
상록중#KR1
KR (#88)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 7.3 /
5.1 /
7.1
138
89.
cqccccc#KR1
cqccccc#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.1 /
4.7 /
7.0
57
90.
안개 속에#KR1
안개 속에#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.3 /
6.5
130
91.
SBD77#KR1
SBD77#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.5 /
4.7 /
6.6
82
92.
rmvjdla#KR2
rmvjdla#KR2
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.1 /
3.8 /
5.3
84
93.
CoreffMoiLesFess#5357
CoreffMoiLesFess#5357
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 7.8 /
5.7 /
7.2
159
94.
Gaschambergoblin#ELFS
Gaschambergoblin#ELFS
RU (#94)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.7% 9.4 /
5.3 /
10.5
60
95.
Sabaneti#jg1
Sabaneti#jg1
BR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 57.6% 9.0 /
3.9 /
7.9
66
96.
우리밍밍#KR2
우리밍밍#KR2
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.1 /
4.3 /
8.3
47
97.
Bestia zWyszkowa#EUW
Bestia zWyszkowa#EUW
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 8.9 /
5.4 /
8.8
68
98.
수라길#3197
수라길#3197
KR (#98)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 6.2 /
4.8 /
6.7
98
99.
Coach thuzin#COACH
Coach thuzin#COACH
BR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.1 /
4.0 /
7.0
118
100.
Binchal#KR09
Binchal#KR09
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 6.7 /
3.9 /
5.8
58