Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 2,685,733 Vàng IV
2. 2,288,202 -
3. 2,155,609 -
4. 1,869,409 -
5. 1,333,975 Đồng IV
6. 1,163,450 Cao Thủ
7. 1,120,820 -
8. 1,002,616 -
9. 868,737 Đồng IV
10. 853,485 Kim Cương I
11. 849,096 -
12. 758,739 Cao Thủ
13. 751,117 Bạc I
14. 738,649 -
15. 734,266 -
16. 720,179 -
17. 716,335 Bạch Kim III
18. 713,963 -
19. 712,795 -
20. 681,797 Bạc I
21. 643,742 ngọc lục bảo III
22. 639,855 -
23. 618,761 -
24. 613,825 Bạc III
25. 598,906 -
26. 572,540 Đồng III
27. 565,845 -
28. 555,000 Cao Thủ
29. 552,534 -
30. 550,135 -
31. 542,860 ngọc lục bảo I
32. 538,385 Vàng II
33. 509,257 Vàng III
34. 504,919 Vàng II
35. 488,824 Đồng IV
36. 488,726 Sắt III
37. 487,423 Vàng IV
38. 484,218 -
39. 481,083 -
40. 479,906 -
41. 465,884 Kim Cương III
42. 462,803 Cao Thủ
43. 461,829 Kim Cương II
44. 445,225 -
45. 442,919 Kim Cương I
46. 441,232 ngọc lục bảo IV
47. 436,887 -
48. 434,561 Bạch Kim II
49. 425,273 -
50. 424,011 -
51. 422,555 -
52. 420,740 ngọc lục bảo IV
53. 417,404 Vàng III
54. 411,210 -
55. 409,854 -
56. 409,247 Đồng II
57. 407,362 Bạc IV
58. 403,711 -
59. 388,400 -
60. 387,923 -
61. 377,165 -
62. 372,973 Kim Cương IV
63. 372,414 -
64. 364,154 -
65. 362,709 -
66. 358,595 Đồng III
67. 355,277 -
68. 353,900 Bạc IV
69. 353,686 Đồng IV
70. 352,136 -
71. 350,156 -
72. 347,307 -
73. 341,494 -
74. 341,341 -
75. 339,963 Vàng IV
76. 334,410 -
77. 333,021 Bạch Kim IV
78. 330,972 -
79. 330,531 Bạc III
80. 325,862 -
81. 322,091 Bạch Kim III
82. 320,439 -
83. 318,687 Sắt I
84. 317,924 -
85. 311,811 Bạch Kim III
86. 310,112 -
87. 309,855 -
88. 307,876 Vàng IV
89. 307,434 ngọc lục bảo IV
90. 305,268 -
91. 303,328 Vàng IV
92. 302,493 Kim Cương I
93. 297,829 Bạch Kim I
94. 295,765 Bạch Kim II
95. 291,336 -
96. 290,984 Bạc III
97. 289,293 Bạch Kim IV
98. 288,767 -
99. 288,458 -
100. 286,921 Bạch Kim I