Jinx

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

Người chơi Jinx xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
마이크로또프트#KR1
마이크로또프트#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 78.4% 7.9 /
4.1 /
8.8
51
2.
MilkBottle Sama#QwQ
MilkBottle Sama#QwQ
OCE (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.6% 8.9 /
4.9 /
7.2
58
3.
RAREADPLAYER#NİSAN
RAREADPLAYER#NİSAN
TR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.8% 8.6 /
4.4 /
6.5
63
4.
Kuroko uwu#6969
Kuroko uwu#6969
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 74.6% 9.0 /
5.4 /
6.9
59
5.
TheToXiCDiablo#EUW
TheToXiCDiablo#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.4% 9.3 /
6.2 /
8.5
53
6.
Seik#CYB
Seik#CYB
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.5% 11.9 /
4.5 /
5.6
151
7.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.5% 9.0 /
3.8 /
7.0
51
8.
소 브#KR6
소 브#KR6
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 8.4 /
4.7 /
6.7
65
9.
xuân lợi 2002#2311
xuân lợi 2002#2311
VN (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.6% 9.8 /
4.3 /
8.1
53
10.
Chromesiyi#EUW
Chromesiyi#EUW
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.9% 8.6 /
4.5 /
7.1
52
11.
Bé Bồng Bột#VN2
Bé Bồng Bột#VN2
VN (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 72.6% 8.0 /
6.0 /
8.4
62
12.
Godle#0857
Godle#0857
TW (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 75.9% 4.7 /
3.9 /
6.9
58
13.
Rin#gg15
Rin#gg15
EUW (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.2% 7.9 /
4.7 /
7.7
54
14.
넝 꿀#꿀 넝
넝 꿀#꿀 넝
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.2% 7.9 /
4.0 /
6.7
72
15.
HOPE1#0702
HOPE1#0702
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 9.2 /
5.5 /
7.6
60
16.
Tiltlord#God
Tiltlord#God
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.2% 9.4 /
5.9 /
6.9
56
17.
01234#EUW
01234#EUW
EUW (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 8.2 /
4.4 /
6.9
72
18.
Haisy#999
Haisy#999
TR (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.6% 9.4 /
3.7 /
5.6
62
19.
Tinito#EUW
Tinito#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.2% 9.2 /
5.1 /
7.5
57
20.
박영또의트월King#KR2
박영또의트월King#KR2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.1% 9.5 /
4.5 /
8.3
46
21.
94814829del#KR1
94814829del#KR1
KR (#21)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 82.7% 10.3 /
4.5 /
8.0
52
22.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.0% 9.3 /
5.7 /
6.3
69
23.
note#Ryuk
note#Ryuk
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 82.9% 7.7 /
3.9 /
6.9
41
24.
667 ABUSER#EUW
667 ABUSER#EUW
EUW (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.3% 8.3 /
4.5 /
6.6
65
25.
Megami Tanya#EUW
Megami Tanya#EUW
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.5 /
4.5 /
9.0
52
26.
아기물소로리#아프리카
아기물소로리#아프리카
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.0% 9.5 /
4.3 /
7.0
82
27.
Guyondra#ÖYKÜ
Guyondra#ÖYKÜ
TR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 73.3% 9.2 /
4.2 /
7.2
60
28.
입황성 자색#KR1
입황성 자색#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.0% 6.6 /
4.4 /
7.3
48
29.
Tomnam1#tmnam
Tomnam1#tmnam
LAS (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 72.4% 8.2 /
4.5 /
7.6
76
30.
yo le doy perreo#123
yo le doy perreo#123
LAS (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.7% 9.9 /
6.3 /
7.2
74
31.
상관없어#7777
상관없어#7777
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 76.1% 8.2 /
5.5 /
7.5
67
32.
Here or To Go#KR1
Here or To Go#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 7.3 /
3.7 /
7.1
61
33.
Dooddyx#EUW
Dooddyx#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.0% 11.3 /
6.7 /
6.9
60
34.
BOOMBACLAAT#6318
BOOMBACLAAT#6318
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.7% 10.2 /
6.2 /
7.6
66
35.
KaH#3050
KaH#3050
BR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 8.2 /
4.9 /
6.5
49
36.
Beefy McWhatnow#OCE
Beefy McWhatnow#OCE
OCE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.6% 8.8 /
8.6 /
8.0
51
37.
도싹둑#KR1
도싹둑#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.6% 6.5 /
5.3 /
8.1
69
38.
Nightmare#MMG
Nightmare#MMG
LAN (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.9% 8.3 /
5.2 /
7.7
64
39.
I am Feel#RU1
I am Feel#RU1
RU (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.8% 10.1 /
5.6 /
7.8
64
40.
boiled dumplings#KR1
boiled dumplings#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 7.4 /
3.2 /
6.1
48
41.
Disney on Top#9999
Disney on Top#9999
VN (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 91.7% 14.2 /
4.4 /
8.3
48
42.
내가 이길 것이다#0575
내가 이길 것이다#0575
EUNE (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 8.6 /
4.5 /
7.1
54
43.
Kral Mudi#TR1
Kral Mudi#TR1
TR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 77.7% 9.6 /
4.6 /
7.4
121
44.
R Kelly#DTF
R Kelly#DTF
EUNE (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 81.4% 14.0 /
6.3 /
7.8
43
45.
제비꽃#VIVI
제비꽃#VIVI
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.4% 7.0 /
3.9 /
6.9
49
46.
1Pct#3712
1Pct#3712
NA (#46)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.2% 8.2 /
4.6 /
6.9
66
47.
BeYøvd#EUW
BeYøvd#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 7.9 /
3.9 /
7.2
72
48.
evorpminosucof#EUW
evorpminosucof#EUW
EUW (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 68.0% 8.2 /
3.6 /
6.5
50
49.
011 Aryc#011zl
011 Aryc#011zl
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 7.9 /
6.4 /
6.3
71
50.
이른아침소주한잔#KR1
이른아침소주한잔#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.8% 7.9 /
4.6 /
6.4
59
51.
Lordgyozi#gyozi
Lordgyozi#gyozi
EUW (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 9.7 /
4.0 /
7.2
102
52.
Quincy#QNY
Quincy#QNY
BR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 8.0 /
5.0 /
6.8
58
53.
chinhthaidzz#đct02
chinhthaidzz#đct02
VN (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 8.1 /
4.2 /
7.4
72
54.
오가의#KR1
오가의#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.6 /
4.4 /
7.7
52
55.
Forsen#1144
Forsen#1144
TR (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 86.5% 10.6 /
4.7 /
7.7
52
56.
Hayha#BR1
Hayha#BR1
BR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 7.5 /
5.7 /
7.2
58
57.
토 끼#KR4
토 끼#KR4
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 70.8% 8.1 /
4.5 /
6.9
48
58.
Torpoxzex#LAS
Torpoxzex#LAS
LAS (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 68.2% 7.8 /
5.0 /
6.6
66
59.
kreakse#katil
kreakse#katil
TR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.7% 9.9 /
5.9 /
7.2
53
60.
LAW Gass#EUW
LAW Gass#EUW
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.3 /
4.3 /
7.8
55
61.
ArchieGunnar#EUW
ArchieGunnar#EUW
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.5% 6.2 /
5.4 /
7.3
80
62.
침착한 패배자#2080
침착한 패배자#2080
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 8.1 /
3.8 /
7.1
49
63.
LCS#7iB
LCS#7iB
BR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.7 /
4.9 /
7.4
55
64.
지고싶지않아요#KR2
지고싶지않아요#KR2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.1% 8.2 /
4.3 /
7.1
72
65.
T1 zeus#7004
T1 zeus#7004
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.9% 9.5 /
5.8 /
6.9
53
66.
Insomnia#Z2R
Insomnia#Z2R
EUW (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.4 /
4.5 /
8.5
51
67.
πrobo#Sapos
πrobo#Sapos
LAN (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.0% 9.7 /
6.7 /
7.2
58
68.
A1M#EUNE
A1M#EUNE
EUNE (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 9.7 /
6.7 /
7.4
67
69.
7777777777777777#789
7777777777777777#789
VN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.0 /
6.5 /
8.4
52
70.
L9 monkey slayer#L9L9
L9 monkey slayer#L9L9
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.6 /
5.5 /
7.2
107
71.
Hakan Upp#UZI
Hakan Upp#UZI
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.8% 10.2 /
4.8 /
7.3
76
72.
Sevant#LAS
Sevant#LAS
LAS (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 73.5% 10.2 /
3.8 /
6.8
98
73.
T1 efloW#3x4
T1 efloW#3x4
BR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.4% 8.5 /
4.6 /
6.8
79
74.
DeeSher#EUNE
DeeSher#EUNE
EUNE (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 9.4 /
7.2 /
7.1
68
75.
A D#KR11
A D#KR11
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 8.1 /
4.1 /
8.9
40
76.
essence#2500
essence#2500
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 6.2 /
4.4 /
7.5
68
77.
T1 Gumayusi#NFCH
T1 Gumayusi#NFCH
EUW (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.7% 8.8 /
6.8 /
7.0
62
78.
kedisevdalisi#2004
kedisevdalisi#2004
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.5% 9.3 /
5.0 /
6.9
92
79.
Dragon Warrior#LYX
Dragon Warrior#LYX
OCE (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 67.3% 5.7 /
3.6 /
6.0
55
80.
퇴 영#퇴 영
퇴 영#퇴 영
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.3% 7.1 /
5.0 /
6.9
55
81.
현 탁#NWT1
현 탁#NWT1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.6% 7.4 /
3.9 /
7.1
68
82.
Paul Atreides#1000
Paul Atreides#1000
EUW (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 7.1 /
5.4 /
7.0
54
83.
VilMöstman#5226
VilMöstman#5226
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.2% 6.8 /
5.7 /
6.6
85
84.
dmvoli#EUW
dmvoli#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 7.1 /
5.7 /
7.5
65
85.
Tonirel#000
Tonirel#000
EUNE (#85)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.4% 8.2 /
3.6 /
6.9
101
86.
Creator Soa#NA1
Creator Soa#NA1
NA (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 7.7 /
4.8 /
5.6
64
87.
Dopamine Hunter#EUNE
Dopamine Hunter#EUNE
EUNE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.6% 9.4 /
4.4 /
7.5
96
88.
클럽 잭 오버비#바운스뮤직
클럽 잭 오버비#바운스뮤직
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.2% 7.5 /
3.7 /
5.8
71
89.
의심하지말고해#KR1
의심하지말고해#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 8.0 /
4.3 /
6.3
63
90.
daxaw#wywq
daxaw#wywq
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.1% 7.5 /
4.4 /
6.7
86
91.
zuzim#OCE
zuzim#OCE
OCE (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 7.8 /
3.7 /
6.3
76
92.
Leνi Αckerman#EUNE
Leνi Αckerman#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.4% 8.5 /
4.6 /
6.2
116
93.
Notiko#3D2Y
Notiko#3D2Y
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.9% 7.2 /
4.0 /
6.8
74
94.
ZiggY69#4579
ZiggY69#4579
EUNE (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.1% 7.7 /
4.9 /
7.1
68
95.
ArclightPhoenix#EUW
ArclightPhoenix#EUW
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 73.9% 8.6 /
5.4 /
7.3
46
96.
서울의봄#CDMX
서울의봄#CDMX
LAN (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 9.5 /
7.2 /
9.0
70
97.
sad and bad#0612
sad and bad#0612
VN (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 67.2% 7.5 /
4.3 /
7.6
64
98.
xạ thủ hướnq nội#tqv
xạ thủ hướnq nội#tqv
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.2% 8.1 /
5.5 /
7.2
52
99.
ADKING#0506
ADKING#0506
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.5% 8.9 /
4.8 /
8.4
93
100.
abc444#KR1
abc444#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 77.4% 8.8 /
6.5 /
8.8
53