Brand

Người chơi Brand xuất sắc nhất

Người chơi Brand xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
WishINeverMetHer#Sadge
WishINeverMetHer#Sadge
EUW (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 83.0% 7.0 /
2.9 /
8.0
47
2.
条码王#bad
条码王#bad
NA (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 6.9 /
4.9 /
10.0
48
3.
ediful#TW2
ediful#TW2
TW (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 89.6% 3.6 /
4.8 /
8.0
77
4.
조례동이블린장인#KR1
조례동이블린장인#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.1% 5.1 /
5.6 /
7.2
97
5.
SCOFIELD#0110
SCOFIELD#0110
EUW (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 7.4 /
3.9 /
9.4
63
6.
ShadowKnight7#YILIN
ShadowKnight7#YILIN
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 8.0 /
4.6 /
9.9
58
7.
칼챔도오오오전#연습용계정
칼챔도오오오전#연습용계정
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 3.7 /
4.6 /
7.5
49
8.
먕냥먕냥#KR1
먕냥먕냥#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.2% 3.9 /
5.0 /
8.5
57
9.
호두와함께춤을#KR1
호두와함께춤을#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 6.6 /
4.9 /
9.0
79
10.
역천괴#sm123
역천괴#sm123
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.7% 5.1 /
7.3 /
11.9
67
11.
건구스#건덕이
건구스#건덕이
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.2 /
5.4 /
8.2
80
12.
포항코끼리#코끼리
포항코끼리#코끼리
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.1% 5.6 /
4.3 /
7.8
155
13.
NeKoL OWQ#KR1
NeKoL OWQ#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 67.0% 5.1 /
4.4 /
7.2
103
14.
oKyler1#NA1
oKyler1#NA1
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 5.7 /
3.9 /
8.6
82
15.
Freelanderl安仔#TW2
Freelanderl安仔#TW2
TW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 6.9 /
4.9 /
8.1
51
16.
Son Tung MTP#Ngố
Son Tung MTP#Ngố
NA (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 69.4% 6.3 /
4.5 /
8.3
62
17.
별을 담은 우주#KR1
별을 담은 우주#KR1
KR (#17)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.0% 6.7 /
4.8 /
9.8
100
18.
dsadfgergrth#ljklk
dsadfgergrth#ljklk
VN (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 6.2 /
5.5 /
10.9
161
19.
Vinicete#vini7
Vinicete#vini7
BR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 66.2% 6.6 /
6.5 /
11.3
74
20.
FA Leviis#BR12
FA Leviis#BR12
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 6.5 /
5.2 /
10.6
54
21.
MerIin#LAS
MerIin#LAS
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.9% 6.5 /
5.1 /
9.6
56
22.
mika#QUZ0
mika#QUZ0
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 5.8 /
5.7 /
9.7
78
23.
RentoBölli#EUW
RentoBölli#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.1% 4.9 /
8.2 /
11.0
59
24.
NECK ASAP#NA1
NECK ASAP#NA1
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 68.9% 8.5 /
4.3 /
6.9
103
25.
Abe#BR1
Abe#BR1
BR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 5.2 /
7.1 /
11.0
54
26.
GANK GANK GANK#0011
GANK GANK GANK#0011
LAS (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 6.3 /
6.4 /
10.0
59
27.
Jyu Viole Grace#00TOG
Jyu Viole Grace#00TOG
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.0 /
5.5 /
9.0
83
28.
병현44#호호호
병현44#호호호
KR (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.9% 6.2 /
5.2 /
8.6
97
29.
chickenboy22#NA1
chickenboy22#NA1
NA (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.6% 6.4 /
6.5 /
10.6
64
30.
Gap#3269
Gap#3269
NA (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.3% 6.0 /
4.8 /
8.7
49
31.
ManosTheG#EUNE
ManosTheG#EUNE
EUNE (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 4.5 /
6.2 /
11.5
51
32.
Bad Kitty Empty#kicia
Bad Kitty Empty#kicia
EUNE (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 6.5 /
4.6 /
10.3
60
33.
sutsko#EUW
sutsko#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 5.9 /
5.6 /
9.8
68
34.
TeaBagurin#DADDY
TeaBagurin#DADDY
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 4.9 /
5.0 /
8.9
61
35.
Пирофобия#RU1
Пирофобия#RU1
RU (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.3% 6.1 /
5.1 /
10.5
49
36.
m Ξξ L#EUNE
m Ξξ L#EUNE
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 7.8 /
5.3 /
9.8
57
37.
종고추#KR1
종고추#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 4.3 /
5.2 /
8.5
51
38.
날뜩한 폭탄 칼날 손잡이#KR2
날뜩한 폭탄 칼날 손잡이#KR2
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.3 /
5.1 /
9.0
61
39.
CHARMOTA#CHEAP
CHARMOTA#CHEAP
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.4 /
6.0 /
9.8
170
40.
MaioLex#BR1
MaioLex#BR1
BR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Đại Cao Thủ 63.6% 6.2 /
5.7 /
11.0
88
41.
Roldziu#EUNE
Roldziu#EUNE
EUNE (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 7.7 /
5.7 /
9.6
56
42.
20 adeia matia#EUW
20 adeia matia#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.2% 5.6 /
6.5 /
10.3
53
43.
ジュン#0928
ジュン#0928
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 5.8 /
4.7 /
8.3
47
44.
IceCarbonDiabloX#EUW
IceCarbonDiabloX#EUW
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 5.5 /
4.3 /
7.9
66
45.
xtupxpu#EUW
xtupxpu#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 7.0 /
5.4 /
9.1
90
46.
1Shookz#2049
1Shookz#2049
BR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.7% 6.9 /
4.8 /
9.1
51
47.
夏へのトンネル さよならの出口#0909
夏へのトンネル さよならの出口#0909
JP (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 5.9 /
5.1 /
10.2
78
48.
SnobbelSnabbel#EUW
SnobbelSnabbel#EUW
EUW (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.5% 6.2 /
4.3 /
8.1
104
49.
Volmer#EUW
Volmer#EUW
EUW (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.4% 5.8 /
5.8 /
9.4
135
50.
우탁이#KR1
우탁이#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.2 /
4.3 /
8.2
80
51.
VoidZIRR#EUNE
VoidZIRR#EUNE
EUNE (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 66.7% 6.4 /
4.8 /
12.1
57
52.
Excalibur#Ruby
Excalibur#Ruby
EUNE (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường giữa Đại Cao Thủ 62.6% 5.8 /
4.8 /
8.1
163
53.
Sxkunax#EUW
Sxkunax#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 6.4 /
5.5 /
8.9
72
54.
AyzenBakemo#LAN
AyzenBakemo#LAN
LAN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 6.5 /
3.9 /
10.3
71
55.
James Agent#6969
James Agent#6969
PH (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.7 /
6.0 /
8.7
73
56.
Scorching#BRAND
Scorching#BRAND
EUW (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 77.5% 6.1 /
3.9 /
9.6
71
57.
승률구리면즐겜#KR1
승률구리면즐겜#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 65.7% 4.8 /
7.9 /
11.3
67
58.
Nori#LAS
Nori#LAS
LAS (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 6.4 /
5.1 /
9.4
56
59.
이동화#KR1
이동화#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 4.4 /
3.2 /
7.8
77
60.
GLS Suited#Suit
GLS Suited#Suit
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 6.2 /
5.8 /
9.7
62
61.
Anhai3001#VN2
Anhai3001#VN2
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.6% 4.8 /
6.9 /
12.9
155
62.
el ratino#EUNE
el ratino#EUNE
EUNE (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 8.0 /
5.0 /
7.5
103
63.
denpride#2000
denpride#2000
EUNE (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 7.1 /
5.1 /
9.9
52
64.
진주 이민웅#찡찡이민웅
진주 이민웅#찡찡이민웅
KR (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.5% 6.6 /
5.7 /
9.6
80
65.
immortal#acc
immortal#acc
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 5.1 /
4.2 /
7.4
172
66.
IIAzhagII#EUW
IIAzhagII#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.6 /
7.7 /
9.3
67
67.
yungm1northreat#BADAZ
yungm1northreat#BADAZ
RU (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Cao Thủ 64.4% 7.1 /
6.0 /
10.8
90
68.
옥광춘#KR1
옥광춘#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 6.1 /
5.6 /
10.2
58
69.
Stíl#LAN
Stíl#LAN
LAN (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.1% 6.6 /
5.2 /
9.3
43
70.
WaveKiemon#SURF
WaveKiemon#SURF
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 6.3 /
5.3 /
8.8
52
71.
Furina#1206
Furina#1206
VN (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 6.2 /
5.3 /
9.1
59
72.
Benjaa#cncr
Benjaa#cncr
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 7.1 /
5.3 /
7.7
88
73.
xNgr99#EUNE
xNgr99#EUNE
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 6.1 /
4.4 /
8.7
121
74.
Gluestickz#NA1
Gluestickz#NA1
NA (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 6.8 /
5.5 /
10.3
165
75.
DESIRETOHAVEYOU#EUW
DESIRETOHAVEYOU#EUW
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.0 /
5.7 /
10.0
62
76.
JSYS#KR1
JSYS#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 6.1 /
5.6 /
10.1
64
77.
내가 좀 더 잘할걸#1996
내가 좀 더 잘할걸#1996
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngHỗ Trợ Đại Cao Thủ 61.9% 5.4 /
5.1 /
9.7
194
78.
ZhinGoD#99999
ZhinGoD#99999
VN (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.3% 6.2 /
5.1 /
10.1
60
79.
FakersDoormat#3838
FakersDoormat#3838
EUW (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.1% 5.2 /
4.8 /
8.6
175
80.
taktikleader#EUW
taktikleader#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 7.2 /
7.7 /
10.0
96
81.
Dirty Pickle#EUNE
Dirty Pickle#EUNE
EUNE (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.9 /
5.7 /
10.2
81
82.
Lil Kayn#EUNE
Lil Kayn#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 6.7 /
5.5 /
9.7
72
83.
TTVhardboiled#alex
TTVhardboiled#alex
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.6% 5.2 /
4.3 /
7.8
241
84.
ciasto murzynek#EUNE
ciasto murzynek#EUNE
EUNE (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 7.6 /
6.3 /
10.7
54
85.
Romanium 1v9#333
Romanium 1v9#333
NA (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.9 /
4.5 /
6.8
54
86.
Dinosaurus#INV
Dinosaurus#INV
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 5.2 /
4.7 /
8.2
58
87.
HP Lillia#2701
HP Lillia#2701
VN (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.3 /
5.8 /
10.4
87
88.
Růthless#EUW
Růthless#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.0% 6.9 /
6.0 /
10.5
50
89.
Azalesk#AWE
Azalesk#AWE
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 4.7 /
6.1 /
9.9
51
90.
viotti#BR1
viotti#BR1
BR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.3 /
5.3 /
9.9
59
91.
Thiagø#BR13
Thiagø#BR13
BR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.1 /
5.1 /
11.3
45
92.
elagas#8888
elagas#8888
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 5.8 /
4.7 /
8.2
219
93.
蔡英蚊香蛙#7777
蔡英蚊香蛙#7777
TW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.2% 6.4 /
4.8 /
10.5
52
94.
Xite#EUW
Xite#EUW
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 6.2 /
5.2 /
7.4
99
95.
타 잔#08년생
타 잔#08년생
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 6.7 /
4.8 /
8.5
115
96.
Rato#Wilso
Rato#Wilso
BR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.3 /
3.4 /
9.0
48
97.
N4IGHTM4RE#EUNE
N4IGHTM4RE#EUNE
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 6.7 /
6.5 /
10.0
114
98.
Yasuo#QE70
Yasuo#QE70
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.6% 6.8 /
5.3 /
9.5
46
99.
TheLapiz#LAN
TheLapiz#LAN
LAN (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 7.6 /
6.3 /
11.4
88
100.
Plasma Snake#000
Plasma Snake#000
EUW (#100)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.0% 6.8 /
3.8 /
8.1
50