10.2%
Phổ biến
49.5%
Tỷ Lệ Thắng
15.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 85.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build ban đầu
Phổ biến: 59.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.2%
Tỷ Lệ Thắng: 60.5%
Tỷ Lệ Thắng: 60.5%
Giày
Phổ biến: 63.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Aatrox
DuDu
11 /
3 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Nisqy
8 /
8 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
HyBriD
7 /
3 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Wind
1 /
7 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
New
3 /
5 /
0
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 85.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Người chơi Aatrox xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ĐẹpTrai PartTime#2611
VN (#1) |
88.2% | ||||
painhatesad#lluko
EUW (#2) |
80.4% | ||||
SoulGlade#OCE
OCE (#3) |
77.1% | ||||
ZANE#JDISA
EUW (#4) |
75.9% | ||||
BABANIZ DÖNDÜ#12345
TR (#5) |
74.3% | ||||
ABATTRE L ENNEMI#GANG
EUW (#6) |
71.0% | ||||
fighter king#1234
BR (#7) |
73.6% | ||||
ArchΦιend#666
EUW (#8) |
73.3% | ||||
백년해로#KR1
KR (#9) |
72.9% | ||||
xdhzzzzzz#777
KR (#10) |
70.3% | ||||