Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 8,667,526 Vàng IV
2. 6,735,100 Kim Cương I
3. 5,328,005 -
4. 5,284,191 Vàng IV
5. 4,754,554 -
6. 4,262,730 Bạch Kim III
7. 4,057,503 -
8. 3,909,330 Sắt II
9. 3,666,836 Vàng IV
10. 3,615,773 -
11. 3,550,564 Bạch Kim I
12. 3,357,266 -
13. 3,259,934 Kim Cương IV
14. 3,233,729 Bạch Kim IV
15. 3,219,585 Kim Cương IV
16. 3,203,701 -
17. 3,123,352 -
18. 3,113,409 Kim Cương IV
19. 3,031,009 -
20. 2,978,985 Vàng IV
21. 2,905,957 Bạc IV
22. 2,893,389 Kim Cương IV
23. 2,847,011 ngọc lục bảo II
24. 2,793,977 -
25. 2,789,726 -
26. 2,765,682 Bạc III
27. 2,717,047 Kim Cương IV
28. 2,626,164 Bạch Kim II
29. 2,604,606 -
30. 2,601,398 ngọc lục bảo IV
31. 2,570,353 Kim Cương III
32. 2,568,871 Bạch Kim II
33. 2,522,914 Vàng II
34. 2,503,792 -
35. 2,464,531 -
36. 2,412,607 Kim Cương II
37. 2,390,651 -
38. 2,373,660 ngọc lục bảo IV
39. 2,372,524 ngọc lục bảo II
40. 2,327,341 -
41. 2,286,614 -
42. 2,283,681 Bạc II
43. 2,281,495 -
44. 2,277,717 Sắt I
45. 2,217,909 Bạch Kim II
46. 2,198,650 -
47. 2,172,537 ngọc lục bảo IV
48. 2,141,230 Kim Cương III
49. 2,134,363 -
50. 2,108,297 -
51. 2,103,678 -
52. 2,102,739 -
53. 2,062,020 Vàng IV
54. 2,056,390 -
55. 2,056,353 Đồng II
56. 2,042,450 -
57. 1,988,095 Sắt II
58. 1,985,031 -
59. 1,977,182 Vàng IV
60. 1,970,226 -
61. 1,967,139 Bạch Kim III
62. 1,960,427 Bạch Kim I
63. 1,935,405 -
64. 1,924,719 -
65. 1,914,875 Đồng II
66. 1,904,754 Đồng IV
67. 1,895,713 -
68. 1,872,927 -
69. 1,856,562 -
70. 1,843,083 ngọc lục bảo IV
71. 1,842,339 -
72. 1,817,103 -
73. 1,808,469 -
74. 1,790,910 ngọc lục bảo IV
75. 1,766,652 -
76. 1,761,109 Kim Cương III
77. 1,759,546 Bạc II
78. 1,756,182 Bạch Kim II
79. 1,753,494 Bạch Kim I
80. 1,751,739 Đồng III
81. 1,746,078 Kim Cương III
82. 1,735,524 ngọc lục bảo II
83. 1,724,169 -
84. 1,713,817 -
85. 1,711,147 Kim Cương III
86. 1,706,136 -
87. 1,676,606 -
88. 1,661,089 -
89. 1,659,128 -
90. 1,650,243 -
91. 1,642,884 -
92. 1,631,526 -
93. 1,629,062 Vàng III
94. 1,627,990 -
95. 1,620,566 -
96. 1,614,118 -
97. 1,610,893 -
98. 1,609,606 ngọc lục bảo IV
99. 1,598,025 Bạc II
100. 1,590,185 -