Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 4,787,377 Sắt II
2. 3,316,679 -
3. 3,123,216 -
4. 2,854,051 -
5. 2,768,613 Kim Cương II
6. 2,653,168 Đồng III
7. 2,605,873 -
8. 2,450,561 Bạch Kim II
9. 2,365,298 -
10. 2,212,132 Đồng III
11. 2,157,040 ngọc lục bảo III
12. 2,027,499 Bạc II
13. 1,955,736 -
14. 1,955,044 -
15. 1,950,500 -
16. 1,914,259 -
17. 1,885,219 -
18. 1,810,614 -
19. 1,754,200 -
20. 1,741,228 -
21. 1,642,838 -
22. 1,642,355 -
23. 1,587,401 Kim Cương II
24. 1,586,649 -
25. 1,566,815 -
26. 1,566,380 -
27. 1,561,763 Đồng IV
28. 1,553,514 -
29. 1,445,344 -
30. 1,400,460 -
31. 1,363,614 -
32. 1,362,443 -
33. 1,355,227 -
34. 1,253,520 Đồng II
35. 1,222,453 ngọc lục bảo II
36. 1,191,144 -
37. 1,116,166 -
38. 1,083,885 -
39. 1,038,309 -
40. 1,024,612 -
41. 1,021,968 Đồng III
42. 1,010,791 -
43. 985,001 -
44. 972,127 -
45. 950,318 -
46. 941,534 Đồng IV
47. 925,846 -
48. 922,216 -
49. 899,860 -
50. 885,684 Kim Cương III
51. 884,974 -
52. 862,100 -
53. 858,976 -
54. 857,344 Vàng I
55. 846,237 -
56. 845,424 -
57. 836,491 -
58. 812,881 -
59. 800,283 Đồng III
60. 796,072 Bạch Kim I
61. 779,633 -
62. 777,675 -
63. 755,893 -
64. 753,651 -
65. 745,979 -
66. 736,901 -
67. 733,241 -
68. 720,250 Đồng I
69. 711,385 -
70. 693,747 -
71. 691,852 -
72. 691,575 Bạch Kim IV
73. 675,801 Bạch Kim III
74. 662,130 -
75. 656,520 Kim Cương I
76. 639,712 -
77. 639,181 Bạc IV
78. 637,551 -
79. 627,399 -
80. 624,087 -
81. 623,438 -
82. 621,302 -
83. 620,010 -
84. 619,947 -
85. 619,580 -
86. 602,775 Đồng III
87. 602,492 Kim Cương IV
88. 596,887 -
89. 592,841 Vàng III
90. 584,975 Sắt II
91. 580,250 -
92. 576,017 Đồng II
93. 569,124 -
94. 558,188 Sắt II
95. 547,709 -
96. 545,648 Đồng IV
97. 542,537 Vàng IV
98. 540,468 -
99. 537,459 -
100. 529,800 Bạch Kim III