Zeri

Người chơi Zeri xuất sắc nhất TR

Người chơi Zeri xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Haisy#999
Haisy#999
TR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 83.6% 12.0 /
4.0 /
6.3
67
2.
kiss till we die#66666
kiss till we die#66666
TR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 78.1% 13.0 /
5.6 /
6.8
64
3.
nik#0ol
nik#0ol
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 72.5% 9.9 /
5.3 /
6.3
69
4.
Kral Nuh#242
Kral Nuh#242
TR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 81.9% 15.8 /
6.2 /
7.8
83
5.
gizembagdacicek#only
gizembagdacicek#only
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 71.8% 12.3 /
6.7 /
8.3
85
6.
feel#1205
feel#1205
TR (#6)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.9% 9.6 /
3.7 /
6.7
39
7.
TEGİN#TR1
TEGİN#TR1
TR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 9.6 /
5.8 /
6.8
114
8.
Luxtly#Kaisa
Luxtly#Kaisa
TR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 64.0% 9.1 /
6.0 /
6.5
50
9.
pureen#bebik
pureen#bebik
TR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 61.2% 11.0 /
5.2 /
6.2
85
10.
zura#mrba
zura#mrba
TR (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 10.9 /
7.0 /
7.9
205
11.
Kaylin#333
Kaylin#333
TR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 77.1% 12.3 /
4.8 /
5.2
35
12.
Mikate#0227
Mikate#0227
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 65.9% 11.7 /
6.0 /
7.4
129
13.
JAYCE ME ROLLIN#hatin
JAYCE ME ROLLIN#hatin
TR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 57.1% 8.3 /
5.6 /
7.3
63
14.
duhanxl#hat0
duhanxl#hat0
TR (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 76.9% 8.1 /
3.6 /
7.1
39
15.
Silepii Taym#TR1
Silepii Taym#TR1
TR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 9.6 /
6.2 /
7.3
127
16.
Gece#2359
Gece#2359
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.4% 10.6 /
6.1 /
7.8
91
17.
Alp333333#TR1
Alp333333#TR1
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.6% 8.9 /
6.5 /
7.5
97
18.
DOGE ONLINE#TR1
DOGE ONLINE#TR1
TR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.4% 8.9 /
6.9 /
7.3
101
19.
bzdbqc#0707
bzdbqc#0707
TR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 54.5% 8.7 /
5.9 /
7.1
88
20.
Yukose#6666
Yukose#6666
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 57.3% 8.4 /
4.8 /
6.4
234
21.
thelordlx#TR1
thelordlx#TR1
TR (#21)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 94.6% 16.2 /
4.2 /
5.0
37
22.
πrx#074
πrx#074
TR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 70.0% 11.6 /
6.9 /
7.4
40
23.
mindfreak#369
mindfreak#369
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 50.6% 9.7 /
6.4 /
6.6
81
24.
Muhoxy#TR1
Muhoxy#TR1
TR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.0% 7.0 /
6.4 /
7.5
50
25.
Hordeath#TR1
Hordeath#TR1
TR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.7% 11.3 /
7.8 /
7.7
55
26.
DH Magenâ#0101
DH Magenâ#0101
TR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 52.0% 9.5 /
7.4 /
6.9
50
27.
BÜYÜK YUVARLAK#EKMEK
BÜYÜK YUVARLAK#EKMEK
TR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.3% 11.2 /
6.7 /
8.2
56
28.
Şımo#1234
Şımo#1234
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 51.5% 9.7 /
5.0 /
6.2
101
29.
Swade#0509
Swade#0509
TR (#29)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.1% 8.6 /
5.1 /
7.6
43
30.
gyatsoo#TR1
gyatsoo#TR1
TR (#30)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 53.3% 6.8 /
6.2 /
7.4
45
31.
birazcik mal#2427
birazcik mal#2427
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.7% 12.5 /
8.7 /
6.5
86
32.
definitely easy#sit
definitely easy#sit
TR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 89.3% 13.0 /
5.4 /
8.0
28
33.
sen misin ilacim#xxx
sen misin ilacim#xxx
TR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.0% 12.8 /
6.7 /
7.6
50
34.
フセイン#KURD
フセイン#KURD
TR (#34)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 75.7% 14.5 /
7.0 /
8.2
37
35.
Batuyaaan1#TR1
Batuyaaan1#TR1
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 92.3% 10.9 /
4.7 /
8.1
13
36.
Quathan#0666
Quathan#0666
TR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 88.0% 16.1 /
5.1 /
5.9
25
37.
Swald#Real
Swald#Real
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.4% 8.6 /
5.8 /
7.9
44
38.
redrum1#00000
redrum1#00000
TR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 58.1% 9.3 /
5.7 /
7.8
43
39.
Cowabunga#8708
Cowabunga#8708
TR (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.3% 10.6 /
6.8 /
8.9
150
40.
zeri NO DAMAGE#zND
zeri NO DAMAGE#zND
TR (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.0% 9.9 /
5.6 /
6.6
69
41.
gang istiyom#TR1
gang istiyom#TR1
TR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.5% 10.1 /
6.5 /
7.3
131
42.
Phyres#020
Phyres#020
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 80.0% 10.2 /
5.4 /
9.1
25
43.
Neekotake San#TR1
Neekotake San#TR1
TR (#43)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.3% 9.3 /
5.2 /
8.0
49
44.
stoned and alone#026
stoned and alone#026
TR (#44)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.3% 8.4 /
7.7 /
8.3
49
45.
Nwiza#dido
Nwiza#dido
TR (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.1% 11.2 /
7.7 /
7.0
78
46.
dümbük19#çuval
dümbük19#çuval
TR (#46)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 95.8% 15.3 /
4.0 /
6.1
24
47.
Bizybiezy#KAYN
Bizybiezy#KAYN
TR (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.9% 12.7 /
6.1 /
6.9
41
48.
Foxily#TR1
Foxily#TR1
TR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.9% 9.0 /
7.3 /
8.9
56
49.
Buff Aclc#TR1
Buff Aclc#TR1
TR (#49)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.0% 10.5 /
6.1 /
7.1
161
50.
tr  1 support#uWu
tr 1 support#uWu
TR (#50)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 75.8% 13.2 /
5.4 /
7.2
33
51.
MSK BERATT#TR1
MSK BERATT#TR1
TR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 66.7% 9.4 /
6.5 /
6.7
39
52.
Zeri Gaming#TR1
Zeri Gaming#TR1
TR (#52)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 58.3% 8.6 /
5.9 /
7.4
60
53.
Exalted Sicarius#TR1
Exalted Sicarius#TR1
TR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 40.8% 9.4 /
7.3 /
7.1
49
54.
Kirua#369
Kirua#369
TR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 86.4% 12.1 /
4.2 /
9.0
22
55.
POMPACIERDAL#4540
POMPACIERDAL#4540
TR (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 55.9% 9.0 /
7.6 /
7.5
145
56.
sıkıcıömer312#3131
sıkıcıömer312#3131
TR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 55.3% 8.3 /
4.9 /
7.1
85
57.
XZeri#TR16
XZeri#TR16
TR (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.2% 11.8 /
6.6 /
7.0
98
58.
MINDCONTROLLXD#TR2
MINDCONTROLLXD#TR2
TR (#58)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 76.7% 12.9 /
6.0 /
6.7
30
59.
Eo7A#EoA
Eo7A#EoA
TR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 60.5% 10.1 /
5.6 /
7.7
38
60.
WalnutSpoon#0000
WalnutSpoon#0000
TR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 54.9% 11.4 /
8.5 /
8.1
51
61.
Ucka#TR1
Ucka#TR1
TR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 76.2% 12.8 /
5.0 /
5.0
21
62.
YAVOBABA96#1925
YAVOBABA96#1925
TR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.8% 7.8 /
5.8 /
9.3
46
63.
Known As TT#TR1
Known As TT#TR1
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 86.7% 8.2 /
5.8 /
8.6
15
64.
Whallenger#TR1
Whallenger#TR1
TR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 10.7 /
5.8 /
8.2
50
65.
cluegi#kappa
cluegi#kappa
TR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 100.0% 13.9 /
5.9 /
9.2
12
66.
MAX VERSTAPPEN#TR31
MAX VERSTAPPEN#TR31
TR (#66)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 81.8% 11.9 /
5.3 /
8.0
33
67.
Caladrial#024
Caladrial#024
TR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.8% 8.4 /
5.1 /
6.9
34
68.
일단 들어가고 봐#TR2
일단 들어가고 봐#TR2
TR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 60.0% 12.0 /
6.9 /
8.7
55
69.
Lucian Mainim#LUCI
Lucian Mainim#LUCI
TR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 64.9% 12.2 /
5.9 /
7.6
57
70.
Curse#777
Curse#777
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 91.7% 10.3 /
2.8 /
7.2
12
71.
Gioko#TR1
Gioko#TR1
TR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.0% 9.2 /
9.2 /
8.9
41
72.
Deviant#uwu
Deviant#uwu
TR (#72)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 56.0% 10.4 /
9.1 /
8.8
84
73.
run for a fall#epica
run for a fall#epica
TR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.0% 9.7 /
5.9 /
7.9
60
74.
David Martinez#david
David Martinez#david
TR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 12.6 /
6.1 /
6.4
37
75.
Mert Jr#TR1
Mert Jr#TR1
TR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 10.6 /
8.1 /
7.4
81
76.
incurable#xyz
incurable#xyz
TR (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 60.0% 11.6 /
7.6 /
8.4
40
77.
quick#最高の
quick#最高の
TR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 46.7% 9.4 /
7.2 /
8.2
45
78.
Hamza2CM#XMG8
Hamza2CM#XMG8
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.6% 8.3 /
6.4 /
7.8
36
79.
ÖZÜRLÜ#寂しい
ÖZÜRLÜ#寂しい
TR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 16.0 /
8.6 /
6.5
27
80.
TMNT Endo#11111
TMNT Endo#11111
TR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 78.1% 9.6 /
8.6 /
10.4
32
81.
best ad euw#phnx
best ad euw#phnx
TR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.4% 12.0 /
6.4 /
7.0
57
82.
FEMBOY CENGİZ#TR1
FEMBOY CENGİZ#TR1
TR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 62.1% 7.5 /
6.5 /
6.2
29
83.
Koray Tekinoğlu#TR1
Koray Tekinoğlu#TR1
TR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 67.5% 13.1 /
7.8 /
7.4
40
84.
99PROBLEMS#TR1
99PROBLEMS#TR1
TR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 10.7 /
5.1 /
7.7
26
85.
dei#rmen
dei#rmen
TR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 53.2% 10.2 /
7.4 /
7.5
47
86.
eat you alive#832
eat you alive#832
TR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.1% 9.1 /
7.9 /
8.3
43
87.
3hunnit#307
3hunnit#307
TR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.8% 11.5 /
9.2 /
7.2
36
88.
KindTerrorist#1976
KindTerrorist#1976
TR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 85.7% 11.3 /
4.3 /
4.8
14
89.
HidiyenunKemal#6161
HidiyenunKemal#6161
TR (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 100.0% 14.1 /
3.6 /
5.8
14
90.
Rigel IØ#TR1
Rigel IØ#TR1
TR (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 47.4% 9.7 /
6.0 /
6.3
38
91.
Duayen Oyuncu#ZX30
Duayen Oyuncu#ZX30
TR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.6% 10.2 /
5.7 /
7.4
90
92.
DarkyC#KARES
DarkyC#KARES
TR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.7% 11.3 /
5.7 /
6.5
35
93.
Zeri Main#zerii
Zeri Main#zerii
TR (#93)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
AD Carry ngọc lục bảo IV 63.6% 11.6 /
5.9 /
7.0
55
94.
bonk#TR2
bonk#TR2
TR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 55.4% 8.8 /
5.8 /
6.9
74
95.
kangalize#1353
kangalize#1353
TR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 89.5% 14.5 /
4.6 /
6.5
19
96.
ADKING#ŞAHBO
ADKING#ŞAHBO
TR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.6% 8.9 /
4.9 /
6.4
29
97.
çarpılmış lokum#zeri
çarpılmış lokum#zeri
TR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 57.4% 9.2 /
5.9 /
8.2
176
98.
MasterYiSağClick#4444
MasterYiSağClick#4444
TR (#98)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 50.0% 9.1 /
6.3 /
6.9
56
99.
Darcy#Mrt
Darcy#Mrt
TR (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 61.3% 10.0 /
5.5 /
6.2
31
100.
Ayumiii#TR1
Ayumiii#TR1
TR (#100)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 100.0% 17.1 /
2.2 /
4.4
10