Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
weixin1585410146#syk
weixin1585410146#syk
OCE (#1)
Thách Đấu 1489 LP
Thắng: 171 (63.6%)
Hwei Seraphine Janna Lux Sona
2.
Whynot#OCE
Whynot#OCE
OCE (#2)
Thách Đấu 1027 LP
Thắng: 145 (57.5%)
Nidalee Lee Sin Kindred Kha'Zix Vayne
3.
BioPanther#OCE
BioPanther#OCE
OCE (#3)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 225 (56.5%)
Jax Briar Udyr K'Sante Aatrox
4.
9 God#999
9 God#999
OCE (#4)
Thách Đấu 1015 LP
Thắng: 223 (56.7%)
Kim Cương I 83 LP
Thắng: 34 (65.4%)
Lillia Graves Viego Bel'Veth Ekko
5.
énouement#999
énouement#999
OCE (#5)
Thách Đấu 918 LP
Thắng: 209 (56.8%)
Kai'Sa Graves Ezreal Lee Sin Rumble
6.
WX1585410146#118
WX1585410146#118
OCE (#6)
Thách Đấu 909 LP
Thắng: 170 (57.6%)
Janna Draven Lux Hwei Nami
7.
Viper#JG77
Viper#JG77
OCE (#7)
Thách Đấu 892 LP
Thắng: 144 (60.5%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 36 (67.9%)
Kindred Lee Sin Nidalee Lillia Kai'Sa
8.
Frank Zane#Doner
Frank Zane#Doner
OCE (#8)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 252 (55.1%)
Senna Nautilus Rakan Gragas Bard
9.
Shok#OCE
Shok#OCE
OCE (#9)
Thách Đấu 855 LP
Thắng: 112 (61.2%)
Cassiopeia Jayce Syndra Azir LeBlanc
10.
921#upup
921#upup
OCE (#10)
Thách Đấu 836 LP
Thắng: 109 (62.3%)
Kim Cương I 92 LP
Thắng: 17 (60.7%)
Smolder Ezreal Kai'Sa Zeri Jinx
11.
Violet#VIVI
Violet#VIVI
OCE (#11)
Thách Đấu 831 LP
Thắng: 241 (54.2%)
Kalista Kai'Sa Smolder Ezreal Varus
12.
Kurak#OCE
Kurak#OCE
OCE (#12)
Thách Đấu 827 LP
Thắng: 95 (62.9%)
Karma Pyke Camille Ashe Senna
13.
tomasino#TOP
tomasino#TOP
OCE (#13)
Thách Đấu 777 LP
Thắng: 187 (55.8%)
Kim Cương I 40 LP
Thắng: 39 (57.4%)
Irelia Yone Camille Fiora Renekton
14.
Haeri#OCE1
Haeri#OCE1
OCE (#14)
Thách Đấu 760 LP
Thắng: 94 (61.8%)
LeBlanc Yone Orianna Azir Akali
15.
MilkBottle Sama#QwQ
MilkBottle Sama#QwQ
OCE (#15)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 68 (73.9%)
Kim Cương III 6 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Jinx Zeri Varus Ahri Kai'Sa
16.
red#zzy
red#zzy
OCE (#16)
Thách Đấu 743 LP
Thắng: 95 (73.1%)
Katarina Twitch Ekko Talon Diana
17.
WeebExterminator#ARAB
WeebExterminator#ARAB
OCE (#17)
Thách Đấu 742 LP
Thắng: 192 (55.7%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (57.1%)
Diana Hwei Sona Ahri Syndra
18.
dvmgfyzcr#OCE
dvmgfyzcr#OCE
OCE (#18)
Thách Đấu 736 LP
Thắng: 106 (59.2%)
Cao Thủ 16 LP
Thắng: 20 (60.6%)
Aatrox Hecarim Yone Renekton Kayn
19.
견디고 또 견디고 또 견디면#Scxtt
견디고 또 견디고 또 견디면#Scxtt
OCE (#19)
Thách Đấu 724 LP
Thắng: 103 (61.7%)
Kim Cương IV 45 LP
Thắng: 3 (50.0%)
Azir Rek'Sai Jax Hwei Camille
20.
leemas#kebab
leemas#kebab
OCE (#20)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 89 (65.4%)
Jinx Zeri Aphelios Senna Draven
21.
Thiensf#oWo
Thiensf#oWo
OCE (#21)
Thách Đấu 714 LP
Thắng: 339 (52.4%)
Lee Sin Twisted Fate Jayce Aatrox Camille
22.
圣诞星#ovo
圣诞星#ovo
OCE (#22)
Thách Đấu 713 LP
Thắng: 125 (57.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 132 (55.7%)
Taliyah Nidalee Graves Nilah Kayn
23.
Woodon#don
Woodon#don
OCE (#23)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 119 (58.9%)
Riven Aatrox Renekton Yone Jax
24.
Incursio#Kat
Incursio#Kat
OCE (#24)
Thách Đấu 708 LP
Thắng: 512 (52.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 31 (56.4%)
Katarina Talon Zed Kayn Akali
25.
奖励还是惩罚#我永远爱你
奖励还是惩罚#我永远爱你
OCE (#25)
Thách Đấu 703 LP
Thắng: 96 (62.3%)
Kim Cương IV 15 LP
Thắng: 4 (30.8%)
Fizz Sylas Yuumi Ekko Lucian
26.
kevy1#999
kevy1#999
OCE (#26)
Thách Đấu 698 LP
Thắng: 131 (58.5%)
Taliyah Sylas Graves Viego Ezreal
27.
frog#SYD
frog#SYD
OCE (#27)
Thách Đấu 690 LP
Thắng: 119 (58.0%)
Kim Cương II 61 LP
Thắng: 75 (53.2%)
Gragas Sion Riven K'Sante Renekton
28.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#28)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 82 (62.6%)
Varus Aphelios Smolder Twisted Fate Jhin
29.
Sadnath#OCE
Sadnath#OCE
OCE (#29)
Thách Đấu 684 LP
Thắng: 110 (60.1%)
Ivern Skarner Smolder Udyr Bel'Veth
30.
FulltimeSikkunt#Zyzz
FulltimeSikkunt#Zyzz
OCE (#30)
Thách Đấu 679 LP
Thắng: 81 (64.3%)
Camille Rakan Nautilus Gragas Rell
31.
k1ngyb#234
k1ngyb#234
OCE (#31)
Thách Đấu 677 LP
Thắng: 191 (55.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (66.7%)
Varus Smolder Jhin Kalista Zeri
32.
如果呢#0328
如果呢#0328
OCE (#32)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 98 (62.8%)
Nidalee Graves Lee Sin Brand Maokai
33.
Rejiekˉ#恶魔的士
Rejiekˉ#恶魔的士
OCE (#33)
Thách Đấu 670 LP
Thắng: 142 (57.0%)
Kim Cương IV 29 LP
Thắng: 9 (69.2%)
Talon Kassadin Jax Renekton Sylas
34.
Anera#k3t
Anera#k3t
OCE (#34)
Thách Đấu 670 LP
Thắng: 110 (60.1%)
Akali Ahri Yone Jayce Tristana
35.
陌路呀#00000
陌路呀#00000
OCE (#35)
Thách Đấu 669 LP
Thắng: 190 (54.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (76.5%)
Hwei Ahri Smolder Janna Lulu
36.
edge edge edge#HAHAH
edge edge edge#HAHAH
OCE (#36)
Thách Đấu 666 LP
Thắng: 155 (55.8%)
Lee Sin Xin Zhao Graves Lillia Evelynn
37.
Shinki#13739
Shinki#13739
OCE (#37)
Thách Đấu 662 LP
Thắng: 133 (56.8%)
Đại Cao Thủ 432 LP
Thắng: 88 (68.8%)
Rakan Nautilus Kai'Sa Bard Aphelios
38.
멈출수없는#OCE1
멈출수없는#OCE1
OCE (#38)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 170 (59.6%)
Zeri Kai'Sa Pyke Jinx Miss Fortune
39.
Nepotism#SUB
Nepotism#SUB
OCE (#39)
Thách Đấu 661 LP
Thắng: 137 (59.3%)
Twisted Fate Rumble Darius Garen Aatrox
40.
Khlamydia#balls
Khlamydia#balls
OCE (#40)
Thách Đấu 656 LP
Thắng: 127 (57.2%)
Syndra Evelynn Cassiopeia Miss Fortune Katarina
41.
dead man shok#OCE
dead man shok#OCE
OCE (#41)
Thách Đấu 650 LP
Thắng: 143 (56.3%)
Jayce Cassiopeia Syndra LeBlanc Ahri
42.
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
OCE (#42)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 106 (57.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 2 (28.6%)
Senna Nautilus Rakan Rumble Zeri
43.
亚索少爷#One索
亚索少爷#One索
OCE (#43)
Thách Đấu 648 LP
Thắng: 117 (60.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (50.0%)
Yasuo Yone Aatrox Kayn Smolder
44.
IAM HIM TOP G#TOPG
IAM HIM TOP G#TOPG
OCE (#44)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 164 (56.0%)
Tryndamere Garen Jax Darius Renekton
45.
520hz#Bai
520hz#Bai
OCE (#45)
Thách Đấu 641 LP
Thắng: 99 (62.7%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 18 (78.3%)
Aurelion Sol Camille Talon Sylas Fizz
46.
chenlun#1023
chenlun#1023
OCE (#46)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 113 (59.2%)
Kim Cương I 95 LP
Thắng: 30 (58.8%)
Graves Cassiopeia Elise Talon Ashe
47.
Benvi#0105
Benvi#0105
OCE (#47)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 224 (53.1%)
Hwei Nautilus Lee Sin Camille Bard
48.
softmilk#YUM
softmilk#YUM
OCE (#48)
Thách Đấu 634 LP
Thắng: 177 (55.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (44.4%)
Thresh Nautilus Rell Leona Pyke
49.
Thanos#STC
Thanos#STC
OCE (#49)
Thách Đấu 624 LP
Thắng: 339 (52.9%)
Aatrox Hwei Yorick Yasuo Jayce
50.
kalroc#OCEE
kalroc#OCEE
OCE (#50)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 162 (55.1%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 29 (64.4%)
Zeri Varus Kai'Sa Xayah Lucian
51.
多啦A梦#2003
多啦A梦#2003
OCE (#51)
Đại Cao Thủ 619 LP
Thắng: 193 (54.4%)
Kim Cương IV 35 LP
Thắng: 19 (46.3%)
Jayce Camille Zeri Aatrox Irelia
52.
雷克塞#菜就多练
雷克塞#菜就多练
OCE (#52)
Đại Cao Thủ 616 LP
Thắng: 146 (55.1%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 24 (66.7%)
Karma Tryndamere Fiora Xin Zhao Rek'Sai
53.
C wicnnir#OCE
C wicnnir#OCE
OCE (#53)
Đại Cao Thủ 616 LP
Thắng: 68 (62.4%)
Kha'Zix Jax Aatrox Mordekaiser Garen
54.
Cane#OCE1
Cane#OCE1
OCE (#54)
Đại Cao Thủ 611 LP
Thắng: 128 (66.3%)
Maokai Alistar Senna Rell Leona
55.
Ma Jia Jia#MJJ
Ma Jia Jia#MJJ
OCE (#55)
Đại Cao Thủ 608 LP
Thắng: 106 (56.7%)
Shaco Sylas Pantheon Nidalee Kayle
56.
Evewin#HAHAH
Evewin#HAHAH
OCE (#56)
Đại Cao Thủ 591 LP
Thắng: 193 (54.7%)
Lee Sin Evelynn Xin Zhao Diana Viego
57.
iSolkatt#OCE
iSolkatt#OCE
OCE (#57)
Đại Cao Thủ 573 LP
Thắng: 108 (57.4%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 13 (41.9%)
Taliyah Viego Kha'Zix Kayn Kindred
58.
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
OCE (#58)
Đại Cao Thủ 570 LP
Thắng: 101 (55.8%)
Syndra Cassiopeia Azir Smolder Jayce
59.
ViIithara#OCEE
ViIithara#OCEE
OCE (#59)
Đại Cao Thủ 567 LP
Thắng: 188 (54.2%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (85.7%)
Jinx Ezreal Smolder Kai'Sa Zeri
60.
1 Ngày 3 Nháy#OCE
1 Ngày 3 Nháy#OCE
OCE (#60)
Đại Cao Thủ 564 LP
Thắng: 179 (57.0%)
Bạch Kim II
Thắng: 3 (60.0%)
Kai'Sa Ezreal Swain Graves Irelia
61.
Underwater Kitty#3001
Underwater Kitty#3001
OCE (#61)
Đại Cao Thủ 560 LP
Thắng: 195 (54.9%)
Viego Lee Sin Graves Ekko Karthus
62.
Rukira#Jover
Rukira#Jover
OCE (#62)
Đại Cao Thủ 559 LP
Thắng: 95 (60.1%)
Kim Cương II 27 LP
Thắng: 8 (72.7%)
Caitlyn Smolder Nocturne Twisted Fate Gragas
63.
kafka#katsu
kafka#katsu
OCE (#63)
Đại Cao Thủ 556 LP
Thắng: 145 (56.6%)
Kai'Sa Smolder Jinx Aphelios Zeri
64.
Yeasiz#OCE
Yeasiz#OCE
OCE (#64)
Đại Cao Thủ 556 LP
Thắng: 107 (59.1%)
Zac Lee Sin Nidalee Maokai Gragas
65.
Quizzaciously#ARAB
Quizzaciously#ARAB
OCE (#65)
Đại Cao Thủ 553 LP
Thắng: 56 (68.3%)
Kim Cương IV 43 LP
Thắng: 3 (42.9%)
Rell Taric Blitzcrank Nautilus Rakan
66.
我是条疯狗#111
我是条疯狗#111
OCE (#66)
Đại Cao Thủ 546 LP
Thắng: 251 (49.6%)
Kim Cương IV 50 LP
Thắng: 24 (68.6%)
Warwick Draven Aatrox Volibear Alistar
67.
youtube leemas#bald
youtube leemas#bald
OCE (#67)
Đại Cao Thủ 546 LP
Thắng: 246 (53.0%)
Smolder Twisted Fate Zeri Kalista Aphelios
68.
mar#6991
mar#6991
OCE (#68)
Đại Cao Thủ 546 LP
Thắng: 72 (62.6%)
Orianna Anivia Karma Lux Nidalee
69.
the bestest#clz
the bestest#clz
OCE (#69)
Đại Cao Thủ 545 LP
Thắng: 123 (56.2%)
Xin Zhao Nidalee Lillia Kindred Lee Sin
70.
Caine#OCE
Caine#OCE
OCE (#70)
Đại Cao Thủ 540 LP
Thắng: 97 (56.4%)
Kim Cương II 44 LP
Thắng: 41 (54.7%)
Rell Alistar Nautilus Maokai Braum
71.
Stop here#OCE
Stop here#OCE
OCE (#71)
Đại Cao Thủ 538 LP
Thắng: 104 (56.2%)
Rek'Sai Xin Zhao Trundle Twisted Fate Yone
72.
Kaisamira#OCE
Kaisamira#OCE
OCE (#72)
Đại Cao Thủ 529 LP
Thắng: 259 (50.4%)
Kim Cương I 13 LP
Thắng: 24 (57.1%)
Smolder Kai'Sa Lucian Ezreal Aatrox
73.
单杀怪#111
单杀怪#111
OCE (#73)
Đại Cao Thủ 529 LP
Thắng: 112 (57.4%)
Kim Cương IV 72 LP
Thắng: 4 (44.4%)
Riven Fiora Lee Sin Camille Akali
74.
Phrazel#OCE
Phrazel#OCE
OCE (#74)
Đại Cao Thủ 526 LP
Thắng: 95 (58.6%)
Kim Cương I 73 LP
Thắng: 20 (69.0%)
Hecarim Ngộ Không Lillia Ezreal Xayah
75.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#75)
Đại Cao Thủ 522 LP
Thắng: 274 (52.1%)
Zed Lux Hwei Viktor Akshan
76.
boon#uooq
boon#uooq
OCE (#76)
Đại Cao Thủ 520 LP
Thắng: 128 (56.1%)
Ezreal Twitch Smolder Jhin Ashe
77.
安陵容#鹂贵妃
安陵容#鹂贵妃
OCE (#77)
Đại Cao Thủ 517 LP
Thắng: 345 (51.7%)
Kim Cương III 26 LP
Thắng: 33 (55.0%)
Ahri Fiddlesticks Akali Ekko Hwei
78.
tappedyute#BLM
tappedyute#BLM
OCE (#78)
Đại Cao Thủ 515 LP
Thắng: 136 (56.0%)
Kim Cương III 38 LP
Thắng: 6 (60.0%)
Ezreal Zeri Varus Kai'Sa Smolder
79.
canm#hnr
canm#hnr
OCE (#79)
Đại Cao Thủ 515 LP
Thắng: 119 (55.1%)
Cao Thủ 7 LP
Thắng: 18 (66.7%)
Kindred Taliyah Graves Lee Sin Nidalee
80.
poo queen#OCE
poo queen#OCE
OCE (#80)
Đại Cao Thủ 512 LP
Thắng: 104 (58.1%)
Kim Cương II 17 LP
Thắng: 10 (62.5%)
Varus Kalista Lucian Jinx Sivir
81.
Kenzy#8888
Kenzy#8888
OCE (#81)
Đại Cao Thủ 512 LP
Thắng: 94 (59.9%)
Kennen Viego Akshan Smolder Yone
82.
prey#7145
prey#7145
OCE (#82)
Đại Cao Thủ 508 LP
Thắng: 175 (53.2%)
Cao Thủ 37 LP
Thắng: 30 (68.2%)
Aatrox Fiora Camille Irelia Lee Sin
83.
okse#Esko
okse#Esko
OCE (#83)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 120 (56.9%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 28 (57.1%)
Lissandra Ashe Tristana Annie Alistar
84.
jjking#lyz
jjking#lyz
OCE (#84)
Đại Cao Thủ 505 LP
Thắng: 100 (57.1%)
Bạch Kim I
Thắng: 2 (40.0%)
Fiora Kayle Jayce Aatrox Renekton
85.
Katsurii#Aespa
Katsurii#Aespa
OCE (#85)
Đại Cao Thủ 504 LP
Thắng: 124 (61.7%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 3 (60.0%)
Ezreal Jhin Varus Kai'Sa Lucian
86.
MARK YETTER 3#OCE
MARK YETTER 3#OCE
OCE (#86)
Đại Cao Thủ 501 LP
Thắng: 154 (54.4%)
Zilean Karma Yasuo Yone Shaco
87.
Emo#Kai
Emo#Kai
OCE (#87)
Đại Cao Thủ 498 LP
Thắng: 140 (57.6%)
Cao Thủ 17 LP
Thắng: 16 (72.7%)
Rakan Janna Camille Alistar Teemo
88.
dlpwRio887288#8888
dlpwRio887288#8888
OCE (#88)
Đại Cao Thủ 494 LP
Thắng: 85 (57.0%)
Kim Cương II 16 LP
Thắng: 10 (58.8%)
Kindred Rumble Lee Sin Renekton Nidalee
89.
gloryy#KR01
gloryy#KR01
OCE (#89)
Đại Cao Thủ 489 LP
Thắng: 131 (54.1%)
Bạch Kim IV
Thắng: 4 (30.8%)
Ahri LeBlanc Syndra Orianna Karma
90.
withease1#OCE1
withease1#OCE1
OCE (#90)
Đại Cao Thủ 489 LP
Thắng: 102 (61.4%)
Janna Singed Lulu Nautilus Milio
91.
命数如织#当为磐石
命数如织#当为磐石
OCE (#91)
Đại Cao Thủ 487 LP
Thắng: 251 (53.2%)
Kim Cương II 50 LP
Thắng: 68 (55.7%)
Graves Taliyah Kindred Lucian Lee Sin
92.
Mini Oreo#OCE
Mini Oreo#OCE
OCE (#92)
Đại Cao Thủ 487 LP
Thắng: 157 (54.3%)
Shaco Skarner Pantheon Twisted Fate Camille
93.
Zhujiaofan#7001
Zhujiaofan#7001
OCE (#93)
Đại Cao Thủ 482 LP
Thắng: 120 (58.5%)
Kim Cương II 98 LP
Thắng: 36 (72.0%)
Nidalee Kindred Brand Lee Sin Jax
94.
GODSLAYER666#IROS
GODSLAYER666#IROS
OCE (#94)
Đại Cao Thủ 480 LP
Thắng: 175 (55.9%)
Bạch Kim I
Thắng: 14 (70.0%)
Akshan Gwen Aatrox Malphite Fiora
95.
kim chaewon#OCE1
kim chaewon#OCE1
OCE (#95)
Đại Cao Thủ 479 LP
Thắng: 92 (56.1%)
Kim Cương IV 1 LP
Thắng: 18 (50.0%)
Nautilus Senna Bard Rakan Karma
96.
Zer0Dog#OCE
Zer0Dog#OCE
OCE (#96)
Đại Cao Thủ 473 LP
Thắng: 146 (52.0%)
Bạch Kim III
Thắng: 34 (60.7%)
Shaco Viego Master Yi Lillia Xin Zhao
97.
luv hung men#uncut
luv hung men#uncut
OCE (#97)
Đại Cao Thủ 473 LP
Thắng: 109 (58.0%)
Swain Malzahar Sona Mordekaiser Lee Sin
98.
Lily#OCE
Lily#OCE
OCE (#98)
Đại Cao Thủ 472 LP
Thắng: 246 (52.5%)
Singed Twisted Fate Brand Zac Illaoi
99.
iboy#China
iboy#China
OCE (#99)
Đại Cao Thủ 471 LP
Thắng: 89 (56.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (100.0%)
Kalista Lucian Samira Aphelios Kai'Sa
100.
Hindered Raven#OCE
Hindered Raven#OCE
OCE (#100)
Đại Cao Thủ 471 LP
Thắng: 74 (61.2%)
Syndra Malphite Renekton Karma Viktor