Vayne

Người chơi Vayne xuất sắc nhất TR

Người chơi Vayne xuất sắc nhất TR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Cêt#CKC
Cêt#CKC
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.4% 7.6 /
6.2 /
6.4
52
2.
Maly#0000
Maly#0000
TR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 67.2% 9.5 /
6.1 /
6.4
67
3.
MinatoRS12#TR1
MinatoRS12#TR1
TR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.7% 10.3 /
7.6 /
7.1
137
4.
Syf#TR1
Syf#TR1
TR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.6% 7.4 /
5.9 /
4.9
164
5.
uzak dur#lllll
uzak dur#lllll
TR (#5)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 62.0% 8.2 /
5.4 /
5.9
92
6.
SMASH#TR1
SMASH#TR1
TR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.6% 9.8 /
6.8 /
5.9
55
7.
Nemesis#HIGH
Nemesis#HIGH
TR (#7)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 63.2% 9.3 /
6.3 /
5.1
68
8.
still passionate#999
still passionate#999
TR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.8% 8.1 /
6.0 /
5.1
87
9.
script movement#iki42
script movement#iki42
TR (#9)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
AD Carry ngọc lục bảo II 93.7% 18.4 /
3.7 /
4.3
63
10.
Reverend Plague#High
Reverend Plague#High
TR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
AD CarryĐường trên Thách Đấu 59.3% 10.6 /
6.7 /
6.4
140
11.
vivisu1#su1
vivisu1#su1
TR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.6% 8.4 /
7.0 /
6.1
54
12.
git#Pump
git#Pump
TR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.3% 7.5 /
6.7 /
5.7
48
13.
ld slim#0111
ld slim#0111
TR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.4% 10.8 /
6.1 /
5.6
110
14.
Exalted Sicarius#TR1
Exalted Sicarius#TR1
TR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.7% 8.0 /
7.9 /
6.7
60
15.
gyatsoo#TR1
gyatsoo#TR1
TR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 55.2% 7.8 /
6.2 /
6.1
105
16.
God Wolyo#TR1
God Wolyo#TR1
TR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.8% 9.4 /
5.4 /
6.2
88
17.
Lies of B#Vayne
Lies of B#Vayne
TR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.9% 8.7 /
5.4 /
5.7
51
18.
DarkyC#KARES
DarkyC#KARES
TR (#18)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênAD Carry Kim Cương I 60.4% 8.2 /
5.1 /
4.9
91
19.
Hustrucha#001
Hustrucha#001
TR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.5% 9.8 /
5.3 /
6.6
69
20.
Son Of Cooger#2534
Son Of Cooger#2534
TR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 69.0% 9.9 /
6.6 /
6.9
42
21.
Pavica#messi
Pavica#messi
TR (#21)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 69.8% 8.8 /
6.2 /
6.6
63
22.
Cambie#TR1
Cambie#TR1
TR (#22)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 64.9% 10.3 /
7.7 /
6.2
77
23.
ozzykaratren#1907
ozzykaratren#1907
TR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 8.5 /
6.7 /
6.4
71
24.
TSM EIayris#TR1
TSM EIayris#TR1
TR (#24)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 80.0% 11.3 /
5.6 /
6.5
55
25.
T1 Gumayusi#5434
T1 Gumayusi#5434
TR (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 62.9% 9.4 /
5.7 /
5.9
62
26.
bigkingevo#TR1
bigkingevo#TR1
TR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 49.1% 7.6 /
5.0 /
5.2
57
27.
Winseus#1881
Winseus#1881
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.0% 10.7 /
8.2 /
6.1
189
28.
Reapered#001
Reapered#001
TR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 8.9 /
4.4 /
4.2
129
29.
Ateşlenme Tatlım#Ysl
Ateşlenme Tatlım#Ysl
TR (#29)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 71.7% 10.8 /
7.7 /
6.3
53
30.
neymiş da silva#lol
neymiş da silva#lol
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.2% 8.0 /
5.0 /
4.7
71
31.
Kalera#TR1
Kalera#TR1
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.5% 9.1 /
6.7 /
6.4
52
32.
FB I Battal Gazi#TR1
FB I Battal Gazi#TR1
TR (#32)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 65.1% 9.0 /
6.2 /
6.1
63
33.
T1 DURIN IV#TR1
T1 DURIN IV#TR1
TR (#33)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.7% 8.8 /
6.2 /
6.6
54
34.
Vegan#00000
Vegan#00000
TR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 58.3% 9.9 /
4.8 /
5.9
115
35.
Taliadeco#116i
Taliadeco#116i
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 65.0% 11.3 /
5.5 /
6.5
40
36.
Vaynè#3001
Vaynè#3001
TR (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD CarryĐường trên Kim Cương IV 69.7% 8.8 /
6.0 /
6.5
66
37.
Kâan Bey#TR1
Kâan Bey#TR1
TR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.0% 9.4 /
6.2 /
5.2
50
38.
hahahaloser#ADC
hahahaloser#ADC
TR (#38)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 63.0% 10.8 /
6.4 /
7.1
54
39.
Šhînîgâmî#Ölüm
Šhînîgâmî#Ölüm
TR (#39)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.7% 8.3 /
6.4 /
5.4
51
40.
hairyjamal6969#black
hairyjamal6969#black
TR (#40)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 79.6% 11.6 /
5.0 /
5.0
49
41.
Sybolfor#00006
Sybolfor#00006
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 52.1% 9.0 /
6.7 /
5.8
71
42.
keep on adc#TR31
keep on adc#TR31
TR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.5% 12.4 /
8.4 /
6.9
79
43.
farmfarm#TR1
farmfarm#TR1
TR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.5% 8.5 /
8.1 /
5.8
40
44.
Lothlorien IV#TR1
Lothlorien IV#TR1
TR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 94.7% 11.8 /
5.0 /
7.9
19
45.
ZASKIN78#TR1
ZASKIN78#TR1
TR (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 67.2% 9.8 /
5.1 /
5.8
64
46.
Artriay#TR1
Artriay#TR1
TR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 66.7% 9.4 /
6.7 /
6.0
36
47.
DuK#8888
DuK#8888
TR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.2% 11.3 /
5.6 /
6.9
67
48.
ogi will carry u#2000
ogi will carry u#2000
TR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
AD CarryĐường trên Kim Cương II 75.0% 10.6 /
6.1 /
5.2
40
49.
OduncuAdam#TR1
OduncuAdam#TR1
TR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 61.8% 8.5 /
6.5 /
6.3
55
50.
Hî Ken#TR1
Hî Ken#TR1
TR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 61.0% 10.6 /
8.1 /
5.9
77
51.
ghost with u#7777
ghost with u#7777
TR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryĐường trên Đại Cao Thủ 65.8% 6.3 /
6.0 /
5.2
38
52.
Panches#TR1
Panches#TR1
TR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.7% 10.9 /
5.5 /
6.9
89
53.
Whô Fêd Yâsuo#TR1
Whô Fêd Yâsuo#TR1
TR (#53)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 63.4% 12.7 /
7.5 /
5.8
145
54.
Tanki#TR1
Tanki#TR1
TR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.0% 8.2 /
8.3 /
3.9
46
55.
HeavenFalls#JH1
HeavenFalls#JH1
TR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 6.8 /
6.0 /
5.5
46
56.
beomeboemobeome#TR1
beomeboemobeome#TR1
TR (#56)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 70.6% 11.3 /
6.6 /
5.9
51
57.
Kitemaker#1907
Kitemaker#1907
TR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 47.2% 10.3 /
7.1 /
5.4
53
58.
JustWatch#12121
JustWatch#12121
TR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 65.3% 11.4 /
7.0 /
6.2
75
59.
HALİİL#TR1
HALİİL#TR1
TR (#59)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.2% 9.9 /
8.0 /
5.0
77
60.
Revengeg#0000
Revengeg#0000
TR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.6% 11.7 /
6.3 /
6.7
46
61.
Adc Feeder#TR1
Adc Feeder#TR1
TR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 69.6% 10.6 /
6.5 /
7.1
46
62.
You Are Penguin#TR1
You Are Penguin#TR1
TR (#62)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 60.9% 8.4 /
6.4 /
6.1
169
63.
Kayn#NYS
Kayn#NYS
TR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 55.8% 7.9 /
6.6 /
7.2
52
64.
COKOMELLİ ÖZGÜR#Baji
COKOMELLİ ÖZGÜR#Baji
TR (#64)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.2% 11.8 /
8.9 /
7.1
67
65.
Nutz#Deniz
Nutz#Deniz
TR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 70.3% 9.0 /
6.3 /
5.4
64
66.
Luceat#KÖYLÜ
Luceat#KÖYLÜ
TR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 66.1% 10.1 /
6.2 /
6.0
59
67.
I AM THE ĘNÉMÝ#TR1
I AM THE ĘNÉMÝ#TR1
TR (#67)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 65.5% 9.8 /
6.7 /
6.7
55
68.
birazcik mal#2427
birazcik mal#2427
TR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 51.0% 11.1 /
7.8 /
4.3
51
69.
kısaca baba de#2306
kısaca baba de#2306
TR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.5% 10.5 /
7.9 /
5.2
82
70.
D ø c#xxx
D ø c#xxx
TR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 10.5 /
6.5 /
6.0
42
71.
valn#03616
valn#03616
TR (#71)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.9% 9.9 /
6.4 /
5.8
215
72.
Whipp Of God#TR1
Whipp Of God#TR1
TR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.9% 9.4 /
7.7 /
5.5
51
73.
Sekai#241
Sekai#241
TR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 62.0% 9.6 /
6.2 /
5.8
50
74.
kawyduck#kawy
kawyduck#kawy
TR (#74)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 84.2% 9.8 /
3.9 /
4.6
19
75.
Buttercap#PFG
Buttercap#PFG
TR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 66.1% 12.6 /
6.9 /
6.2
59
76.
Kakaroni#TR1
Kakaroni#TR1
TR (#76)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.3% 8.2 /
7.0 /
4.6
49
77.
Aintefpard#TR1
Aintefpard#TR1
TR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 63.5% 9.9 /
6.9 /
7.4
52
78.
1 g#TR1
1 g#TR1
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.4% 12.1 /
9.3 /
6.6
64
79.
Dantêêê#007
Dantêêê#007
TR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
AD Carry Kim Cương II 56.9% 9.3 /
6.3 /
6.0
72
80.
LET HIM COOK#Lobby
LET HIM COOK#Lobby
TR (#80)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
AD Carry ngọc lục bảo III 73.1% 13.0 /
7.7 /
7.0
67
81.
Swade#0509
Swade#0509
TR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 71.4% 9.0 /
4.7 /
5.2
28
82.
Mash BurneDeadd#1688
Mash BurneDeadd#1688
TR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 61.2% 11.2 /
5.6 /
7.7
98
83.
yaralı yüz#opera
yaralı yüz#opera
TR (#83)
Kim Cương III Kim Cương III
AD CarryĐường trên Kim Cương III 60.5% 8.6 /
7.3 /
4.2
86
84.
cause im carry#Adc
cause im carry#Adc
TR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.6% 8.4 /
5.8 /
5.9
57
85.
Devil#XX666
Devil#XX666
TR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 59.3% 8.2 /
6.8 /
7.1
81
86.
SpıderVayne#000
SpıderVayne#000
TR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.3% 10.3 /
7.4 /
6.6
96
87.
Kirchoff Laws#9413
Kirchoff Laws#9413
TR (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 56.8% 9.0 /
5.8 /
5.7
162
88.
16 BHC 26#CYLNİ
16 BHC 26#CYLNİ
TR (#88)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 64.2% 9.3 /
7.6 /
6.1
53
89.
DASH ATTIM GEL#6767
DASH ATTIM GEL#6767
TR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 54.4% 9.5 /
5.8 /
6.2
79
90.
HelloKityBEDO#HOLy
HelloKityBEDO#HOLy
TR (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
AD Carry ngọc lục bảo I 68.9% 10.2 /
5.6 /
8.2
45
91.
rxckstar#1605
rxckstar#1605
TR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 54.3% 10.7 /
6.3 /
5.6
46
92.
RaveN#TR3
RaveN#TR3
TR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 68.3% 9.4 /
5.9 /
6.5
60
93.
苏沐橙#狙击手
苏沐橙#狙击手
TR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 59.6% 7.7 /
7.3 /
4.7
52
94.
KatEvolved#6161
KatEvolved#6161
TR (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 59.5% 12.8 /
7.1 /
5.9
42
95.
attackan#1562
attackan#1562
TR (#95)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 62.5% 9.7 /
7.9 /
5.9
48
96.
ey di keri#TR31
ey di keri#TR31
TR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 59.6% 9.5 /
7.4 /
5.9
161
97.
Eto Sama#3408
Eto Sama#3408
TR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 53.7% 11.6 /
9.0 /
5.1
67
98.
AYTAR4GI#TR1
AYTAR4GI#TR1
TR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.5% 11.6 /
6.5 /
7.1
81
99.
Nabar la bu#TR1
Nabar la bu#TR1
TR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 76.3% 9.0 /
7.3 /
6.0
38
100.
GV By Td00R#Vayne
GV By Td00R#Vayne
TR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.5% 10.0 /
6.9 /
6.3
171