Qiyana

Người chơi Qiyana xuất sắc nhất KR

Người chơi Qiyana xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
제닉스팀미드#키아나
제닉스팀미드#키아나
KR (#1)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 98.3% 10.8 /
2.8 /
4.9
58
2.
babyran#1314
babyran#1314
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.4% 13.1 /
6.5 /
5.8
68
3.
tianhu#Joker
tianhu#Joker
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.0% 10.0 /
4.8 /
6.2
59
4.
공허의가비마루#화버사
공허의가비마루#화버사
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 10.3 /
4.6 /
6.0
93
5.
ke le jia bing#Nice
ke le jia bing#Nice
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 69.0% 7.9 /
4.4 /
5.9
71
6.
Slay#이공공칠
Slay#이공공칠
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 10.1 /
5.4 /
5.5
52
7.
팔협지제일좋아하는힘대힘#1234
팔협지제일좋아하는힘대힘#1234
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.2% 8.1 /
3.8 /
5.6
85
8.
곤 듀얌#Zzz
곤 듀얌#Zzz
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 8.2 /
4.5 /
6.9
57
9.
키아나#SIL
키아나#SIL
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.4% 10.0 /
5.8 /
5.3
94
10.
망고팀 MID#123
망고팀 MID#123
KR (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.1% 7.0 /
4.4 /
5.9
227
11.
eeeee#wywq
eeeee#wywq
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 7.4 /
3.2 /
5.5
166
12.
그비환#증명한다
그비환#증명한다
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 8.8 /
6.0 /
5.5
119
13.
Guc#Jun
Guc#Jun
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 9.9 /
4.4 /
4.7
47
14.
zhongzaijian#KR1
zhongzaijian#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 9.7 /
4.8 /
5.5
47
15.
파키케팔로사우루스#2006
파키케팔로사우루스#2006
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.4 /
5.5 /
5.7
113
16.
Lonely Girl#KR1
Lonely Girl#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 9.0 /
5.3 /
5.5
87
17.
암살자#1초컷
암살자#1초컷
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 10.4 /
7.4 /
5.6
55
18.
bye#그만던져
bye#그만던져
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 6.8 /
4.3 /
5.9
43
19.
wxMIDfan0715#KR1
wxMIDfan0715#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 7.2 /
3.6 /
5.7
197
20.
루시드 드림#자각몽
루시드 드림#자각몽
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.8% 9.2 /
5.5 /
6.5
121
21.
xiaoxiovo#6880
xiaoxiovo#6880
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 8.3 /
4.1 /
4.9
178
22.
언제쯤와#KR1
언제쯤와#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.0 /
5.1 /
6.0
51
23.
아 벡스하고싶다#KR1
아 벡스하고싶다#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 8.2 /
5.5 /
5.2
96
24.
치지직 모 찡#1126
치지직 모 찡#1126
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.8 /
4.7 /
5.9
131
25.
여의도자상눈가주름관리30대남#사랑합니다
여의도자상눈가주름관리30대남#사랑합니다
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.4% 8.7 /
5.6 /
5.4
113
26.
풀 영#풀 영
풀 영#풀 영
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 7.5 /
4.8 /
4.9
70
27.
유 라#유 라
유 라#유 라
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 10.5 /
6.7 /
4.6
103
28.
허 걱#KOR
허 걱#KOR
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 9.4 /
5.5 /
5.6
116
29.
chendian#100
chendian#100
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 8.4 /
5.8 /
5.0
145
30.
백생가약#KR1
백생가약#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 8.4 /
4.8 /
4.8
71
31.
boerhenkeai#1111
boerhenkeai#1111
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 61.5% 9.1 /
6.0 /
6.4
52
32.
babyting#000
babyting#000
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.2% 7.3 /
5.0 /
6.7
304
33.
귀여운 사나이#3938
귀여운 사나이#3938
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.8 /
4.1 /
5.2
64
34.
burning sunset#KR1
burning sunset#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.9 /
5.9 /
5.5
65
35.
시러요#KR123
시러요#KR123
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 10.1 /
5.0 /
6.0
90
36.
트 럭#주 인
트 럭#주 인
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.6 /
4.7 /
5.0
88
37.
Zhongdan2009#KR1
Zhongdan2009#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 8.8 /
4.7 /
4.7
106
38.
18년4월11일#KR1
18년4월11일#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 11.2 /
6.3 /
5.6
174
39.
Reche7#KR1
Reche7#KR1
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Đại Cao Thủ 61.4% 10.0 /
5.5 /
7.2
57
40.
Bell#0106
Bell#0106
KR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.1% 7.6 /
4.9 /
6.0
262
41.
스마못쓰는정글#KR1
스마못쓰는정글#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.8% 10.4 /
5.1 /
5.6
92
42.
save my heart#2006
save my heart#2006
KR (#42)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.2% 7.4 /
4.6 /
4.9
98
43.
LilaS#kr0
LilaS#kr0
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 67.7% 7.8 /
5.2 /
4.9
65
44.
뎌비동생#KR1
뎌비동생#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.4 /
5.9 /
6.1
108
45.
도 이#psh
도 이#psh
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 7.3 /
5.8 /
5.8
203
46.
춘식이#632
춘식이#632
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 10.4 /
6.4 /
5.8
85
47.
주 목#KR1
주 목#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.5% 8.2 /
5.5 /
5.7
124
48.
유튜브 우리#이우리
유튜브 우리#이우리
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 7.2 /
5.2 /
5.9
331
49.
캐리쌉가능한사람#KR1
캐리쌉가능한사람#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 8.7 /
6.2 /
5.5
62
50.
망고팀 미드#세체키아
망고팀 미드#세체키아
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 8.3 /
4.9 /
5.8
209
51.
원 소#ye3
원 소#ye3
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 7.0 /
4.8 /
5.1
211
52.
훌라후프#KR0
훌라후프#KR0
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 7.3 /
4.7 /
5.2
78
53.
GOOD XD#KR1
GOOD XD#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 8.4 /
5.3 /
5.3
69
54.
way#1234
way#1234
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 8.4 /
5.8 /
6.0
80
55.
귀신상어인간#QIY
귀신상어인간#QIY
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 7.5 /
6.6 /
4.8
81
56.
동영문화센터훌라우프다이어트교실#6432
동영문화센터훌라우프다이어트교실#6432
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 7.2 /
4.2 /
5.9
137
57.
하지마앙#KR1
하지마앙#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.4% 8.6 /
6.3 /
7.0
77
58.
beifeng#pggg
beifeng#pggg
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.9 /
4.5 /
7.2
118
59.
토 리#꾸러기
토 리#꾸러기
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.1% 8.6 /
6.1 /
5.9
164
60.
여우비#rxin
여우비#rxin
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.8 /
4.8 /
6.0
148
61.
xzovo#888
xzovo#888
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 9.0 /
5.1 /
5.1
191
62.
저패야겠다#KR2
저패야겠다#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 8.5 /
5.8 /
6.1
147
63.
탱이주인#KR1
탱이주인#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.4% 8.8 /
5.5 /
6.9
108
64.
민서당긴서#000
민서당긴서#000
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 8.5 /
5.9 /
5.9
63
65.
밍 뱅#KR2
밍 뱅#KR2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.4% 7.9 /
5.1 /
5.2
89
66.
Qiyana#9919
Qiyana#9919
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 9.1 /
6.0 /
5.7
167
67.
Coldplay#KR123
Coldplay#KR123
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 58.7% 7.9 /
5.1 /
6.1
92
68.
익 현#KR1
익 현#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.7 /
6.4 /
5.3
67
69.
츠 베#Heart
츠 베#Heart
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.8 /
5.6 /
6.0
57
70.
에미펑#KR2
에미펑#KR2
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 9.1 /
5.5 /
6.0
233
71.
릴 세미#KR1
릴 세미#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.2% 8.1 /
5.1 /
6.7
166
72.
애 옹#0303
애 옹#0303
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.2% 10.8 /
4.0 /
7.3
47
73.
실수는실력7#KR1
실수는실력7#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.5% 7.5 /
3.7 /
5.1
171
74.
G T#1027
G T#1027
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.6% 8.2 /
6.0 /
5.3
92
75.
정점강승호#5402
정점강승호#5402
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 8.1 /
5.5 /
5.4
278
76.
llliiil1#9576
llliiil1#9576
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.2% 7.2 /
4.3 /
5.3
324
77.
하민주#KR1
하민주#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.9% 7.3 /
4.8 /
6.2
258
78.
Lucyna Kushinada#0727
Lucyna Kushinada#0727
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 57.7% 7.5 /
4.2 /
6.1
104
79.
douyin Tan chi h#662
douyin Tan chi h#662
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.2 /
4.8 /
5.7
393
80.
windows7#KR1
windows7#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.3% 9.0 /
6.3 /
5.6
131
81.
Taiwna#one
Taiwna#one
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 7.0 /
5.5 /
5.8
152
82.
BUS MAKER#KR1
BUS MAKER#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.2 /
5.0 /
4.9
107
83.
xz4901#KR1
xz4901#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.2% 8.0 /
6.5 /
5.5
71
84.
키아나미친놈#키아나
키아나미친놈#키아나
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.0 /
6.8 /
5.5
119
85.
Signal z#KR1
Signal z#KR1
KR (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.0% 8.5 /
4.5 /
6.2
60
86.
실수는실력#KR1
실수는실력#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 8.5 /
6.5 /
5.3
313
87.
JG Play Maker#KR1
JG Play Maker#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 8.0 /
5.6 /
7.8
151
88.
Snow#Unk
Snow#Unk
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.8% 10.6 /
4.8 /
5.9
53
89.
구영eeee#KR1
구영eeee#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.5% 8.7 /
6.5 /
5.8
357
90.
쿠쿠공주님#koko
쿠쿠공주님#koko
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.7% 7.6 /
5.1 /
6.4
106
91.
선도부장 히나양#KR1
선도부장 히나양#KR1
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 76.9% 12.1 /
4.2 /
5.7
52
92.
4월안에챌찍기#Win
4월안에챌찍기#Win
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.4% 9.9 /
4.0 /
4.9
43
93.
실력 보다는 운#KR1
실력 보다는 운#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.7% 7.4 /
5.4 /
4.7
60
94.
loveana#011
loveana#011
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.7% 10.4 /
6.3 /
4.6
60
95.
INFP#YNU
INFP#YNU
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 7.3 /
6.4 /
6.1
195
96.
Bin#트위치
Bin#트위치
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.6% 7.5 /
5.0 /
4.4
72
97.
키아나 아칼리#SIL
키아나 아칼리#SIL
KR (#97)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 73.8% 11.2 /
5.4 /
4.8
65
98.
이 별을 만나기엔#0112
이 별을 만나기엔#0112
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.4 /
6.3 /
4.8
215
99.
키아나 믿어줘#KR1
키아나 믿어줘#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.3 /
4.4 /
6.5
253
100.
선호정#KR1
선호정#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.8 /
6.5 /
5.9
165