Zac

Người chơi Zac xuất sắc nhất KR

Người chơi Zac xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Flavordash#KR0
Flavordash#KR0
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.0% 6.5 /
3.2 /
8.2
60
2.
No Cost#1998
No Cost#1998
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.3% 4.7 /
2.7 /
8.4
94
3.
나홀로집에서#KR1
나홀로집에서#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.3% 4.9 /
3.1 /
11.0
118
4.
건들면물어요#8600
건들면물어요#8600
KR (#4)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 84.6% 6.2 /
2.0 /
12.3
52
5.
사무라이#사나이기백
사무라이#사나이기백
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 88.6% 5.4 /
2.4 /
12.5
35
6.
임보완짱#KR1
임보완짱#KR1
KR (#6)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 85.4% 7.3 /
1.8 /
8.0
48
7.
tioa#222
tioa#222
KR (#7)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 80.4% 6.3 /
2.9 /
12.3
56
8.
자크 예거#KR1
자크 예거#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.1% 4.8 /
3.4 /
6.0
127
9.
딱콩구리#KR1
딱콩구리#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 69.6% 3.2 /
6.2 /
13.1
56
10.
벼응신같은게임#KR1
벼응신같은게임#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 6.4 /
3.6 /
8.1
208
11.
추연빈#KR1
추연빈#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 5.7 /
3.5 /
6.5
131
12.
박종하#Zac
박종하#Zac
KR (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.3% 4.8 /
3.4 /
11.0
168
13.
eqarwwww#0121
eqarwwww#0121
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.2 /
2.9 /
7.4
150
14.
성 규#gyu
성 규#gyu
KR (#14)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữaĐường trên Kim Cương II 90.2% 5.6 /
1.4 /
7.5
51
15.
AII Bots#KR1
AII Bots#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 62.7% 2.6 /
4.1 /
12.8
51
16.
1 or 99#KR1
1 or 99#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.4 /
3.5 /
7.6
154
17.
백마 탄 공주님#0110
백마 탄 공주님#0110
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 4.9 /
2.8 /
11.8
162
18.
Ms Rabbit#0910
Ms Rabbit#0910
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.6% 5.9 /
3.5 /
8.5
143
19.
상상도 못한 심쿵#KR1
상상도 못한 심쿵#KR1
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.6% 4.4 /
2.9 /
6.2
270
20.
그대를 잊을게요#KR1
그대를 잊을게요#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 4.7 /
3.8 /
12.0
70
21.
자 크#0702
자 크#0702
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.8% 6.3 /
2.6 /
9.7
87
22.
응큼한 엉덩이#KR1
응큼한 엉덩이#KR1
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.2% 3.9 /
3.9 /
8.8
144
23.
Szeretlek anya#love
Szeretlek anya#love
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.5% 4.3 /
3.7 /
10.1
130
24.
파이크아#KR1
파이크아#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐi Rừng Cao Thủ 62.4% 4.1 /
5.2 /
10.2
93
25.
100su#박종하
100su#박종하
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.3% 5.2 /
3.3 /
9.3
138
26.
아보카도명란덮밥#8064
아보카도명란덮밥#8064
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 5.4 /
3.7 /
7.3
85
27.
윌리엄 미네르바#KR1
윌리엄 미네르바#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.9% 3.3 /
5.3 /
13.3
202
28.
갱상도아니가#KR1
갱상도아니가#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 4.5 /
3.0 /
6.9
113
29.
몽상가 연필#0674
몽상가 연필#0674
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 4.2 /
3.2 /
6.6
107
30.
민서우기#KR1
민서우기#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 60.8% 6.3 /
4.4 /
10.0
166
31.
첼까지자크로간다#KR1
첼까지자크로간다#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 4.9 /
4.1 /
11.0
60
32.
언니우기#KR1
언니우기#KR1
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.2% 3.9 /
2.7 /
6.7
209
33.
홍이씨#8258
홍이씨#8258
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.3% 4.6 /
3.7 /
7.6
77
34.
손잡고걷던밤바다#KR1
손잡고걷던밤바다#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 5.6 /
3.6 /
12.3
56
35.
명품하리보#1ST
명품하리보#1ST
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.1 /
4.5 /
8.4
171
36.
점프뛰면호응좀요#망나니
점프뛰면호응좀요#망나니
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 2.2 /
4.1 /
12.8
141
37.
McTominay39#09JG
McTominay39#09JG
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 61.2% 4.9 /
3.5 /
10.0
49
38.
도구야 와드좀해#KR1
도구야 와드좀해#KR1
KR (#38)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 75.0% 5.3 /
3.2 /
10.8
48
39.
바텀아 제발#KR2
바텀아 제발#KR2
KR (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.0% 4.0 /
3.0 /
8.4
249
40.
최유라 정글#KR1
최유라 정글#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 5.7 /
3.4 /
8.9
255
41.
수영장 파티 짜크#KR1
수영장 파티 짜크#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 5.5 /
3.8 /
9.4
140
42.
하리보#KR0
하리보#KR0
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.1 /
3.5 /
8.1
124
43.
행 복#KR2
행 복#KR2
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.5 /
3.6 /
7.3
112
44.
뚝딱뚝딱기계공학#KR1
뚝딱뚝딱기계공학#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 3.7 /
4.1 /
8.3
53
45.
불행의아이콘#KR1
불행의아이콘#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 3.9 /
3.6 /
11.3
151
46.
너를 엄청 사랑해#KR1
너를 엄청 사랑해#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.0 /
3.3 /
7.6
69
47.
박영성#자 크
박영성#자 크
KR (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 5.0 /
3.8 /
10.6
275
48.
아이오니아#KR1
아이오니아#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 4.4 /
4.5 /
8.7
217
49.
나자오#KR1
나자오#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 4.2 /
4.8 /
11.3
122
50.
Oner#0002
Oner#0002
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 5.0 /
3.0 /
7.6
187
51.
SKT T1 Paker#0001
SKT T1 Paker#0001
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 3.7 /
3.2 /
7.2
63
52.
갱섕불가#KR1
갱섕불가#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 4.3 /
3.2 /
11.8
56
53.
심각한 과체중#KR100
심각한 과체중#KR100
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.0 /
3.5 /
8.1
125
54.
자 크#자 크1
자 크#자 크1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 4.0 /
3.5 /
9.2
103
55.
꽃밭의눈#123
꽃밭의눈#123
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.2% 5.4 /
3.7 /
11.6
158
56.
젤리나라젤리왕자#KR1
젤리나라젤리왕자#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.6% 2.9 /
5.5 /
13.4
70
57.
빨간악보#KR1
빨간악보#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 4.0 /
3.4 /
10.7
66
58.
Q평E평휴가는가평#KR1
Q평E평휴가는가평#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.5% 4.2 /
4.1 /
10.4
147
59.
fanqiezac#gua
fanqiezac#gua
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.4% 4.9 /
2.6 /
9.0
227
60.
자크Q못맞춤#KR1
자크Q못맞춤#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.5% 2.4 /
3.5 /
11.8
160
61.
지 원#KR100
지 원#KR100
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.2% 4.2 /
4.3 /
13.6
53
62.
황족의 자태#KR1
황족의 자태#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 2.7 /
4.0 /
12.5
49
63.
비락식혜얼마식혜#KR1
비락식혜얼마식혜#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 3.6 /
2.3 /
8.1
144
64.
신세계의패왕#KR1
신세계의패왕#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 4.3 /
3.4 /
9.4
234
65.
퇴물 갓자크#KR1
퇴물 갓자크#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.4 /
4.8 /
7.0
121
66.
2003 04 14#KR1
2003 04 14#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 4.1 /
2.1 /
5.8
88
67.
냄진우#KR1
냄진우#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.9 /
4.7 /
7.5
253
68.
욱 임1#KR1
욱 임1#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 58.6% 3.7 /
3.6 /
9.3
140
69.
ZACELICE#KR2
ZACELICE#KR2
KR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.4% 3.9 /
3.6 /
11.1
85
70.
세젤잘갓재범#KR2
세젤잘갓재범#KR2
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 4.6 /
3.6 /
11.1
183
71.
전부죽여버릴꺼야#KR1
전부죽여버릴꺼야#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 4.2 /
4.5 /
11.2
176
72.
진지픽맞습니다#바보똥
진지픽맞습니다#바보똥
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 59.0% 3.0 /
3.6 /
13.3
83
73.
모물렁#모물렁
모물렁#모물렁
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.4 /
3.8 /
7.5
60
74.
안중근 안창호 안혁수 렛츠고#111
안중근 안창호 안혁수 렛츠고#111
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 5.3 /
4.2 /
7.3
208
75.
행복하자 중현아#KR1
행복하자 중현아#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 4.4 /
3.1 /
7.0
81
76.
공 주#1030
공 주#1030
KR (#76)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 74.5% 6.2 /
1.6 /
8.0
153
77.
혀 니#현 이
혀 니#현 이
KR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Hỗ Trợ Thách Đấu 57.9% 3.7 /
5.2 /
11.2
126
78.
개미굴집#KR1
개미굴집#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 4.5 /
3.5 /
12.8
47
79.
러렀마시아#KR1
러렀마시아#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.4 /
4.5 /
7.7
99
80.
너넨쓰레기야#KR1
너넨쓰레기야#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.4% 4.5 /
3.5 /
7.0
61
81.
치 루#KR1
치 루#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 4.7 /
3.8 /
7.5
142
82.
청귤에이드#달콤해
청귤에이드#달콤해
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 3.8 /
4.2 /
8.0
122
83.
아이리 칸나#ISTP
아이리 칸나#ISTP
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 58.8% 4.9 /
3.5 /
9.7
114
84.
재능없는사람#KR44
재능없는사람#KR44
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.6 /
3.0 /
6.9
226
85.
므 므#KR1
므 므#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 3.5 /
4.3 /
8.2
122
86.
핑크색다람쥐#KR1
핑크색다람쥐#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.2% 4.7 /
4.5 /
12.1
145
87.
I자크#KR1
I자크#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 4.8 /
4.4 /
9.3
156
88.
8월5일전역#KR1
8월5일전역#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 5.1 /
4.1 /
11.0
201
89.
즙소스#KR10
즙소스#KR10
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.6 /
3.6 /
7.1
160
90.
달의고향#KR1
달의고향#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.3% 4.2 /
4.0 /
11.5
206
91.
롤하는물리선생#KR1
롤하는물리선생#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 62.0% 3.2 /
4.3 /
13.4
50
92.
본앤브레드#12345
본앤브레드#12345
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.8 /
3.1 /
7.8
243
93.
나 자크 아니다#kr2
나 자크 아니다#kr2
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 3.6 /
3.9 /
8.4
252
94.
마 기#magi
마 기#magi
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.0 /
2.6 /
9.2
179
95.
역시폭군#KR1
역시폭군#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 4.6 /
4.3 /
11.0
164
96.
二二二#KR0
二二二#KR0
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 4.4 /
3.2 /
8.7
505
97.
just want to win#191
just want to win#191
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 5.5 /
3.6 /
10.3
153
98.
지류 유튜브#0627
지류 유튜브#0627
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.7 /
3.7 /
7.6
296
99.
천점은찍어야어디가서롤한다하지#0201
천점은찍어야어디가서롤한다하지#0201
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 72.5% 5.3 /
3.6 /
11.7
40
100.
개잠와개졸려#sleep
개잠와개졸려#sleep
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 4.1 /
3.0 /
10.3
171