Mordekaiser

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất KR

Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
칼 텍#KR1
칼 텍#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.6% 7.3 /
4.1 /
4.7
68
2.
뇌 녹 사#KR1
뇌 녹 사#KR1
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.9% 5.2 /
5.1 /
5.0
69
3.
보로스#KR1
보로스#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.4 /
4.4 /
4.2
131
4.
전원서#아잇어
전원서#아잇어
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 8.6 /
4.9 /
3.9
156
5.
탑미드모데카이저#KR1
탑미드모데카이저#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 7.4 /
3.9 /
4.4
102
6.
Iron Revenant#KR1
Iron Revenant#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.8 /
4.6 /
6.1
71
7.
손시우분신1#KR1
손시우분신1#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.9 /
2.6 /
3.5
107
8.
09 Santa#1225
09 Santa#1225
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.6 /
4.3 /
4.7
122
9.
창부림#KR1
창부림#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.1% 6.5 /
4.6 /
5.3
47
10.
대지털#9607
대지털#9607
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.9 /
4.0 /
4.8
81
11.
오구킹#KR1
오구킹#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.1 /
3.7 /
5.0
93
12.
압도적인 무력#kr111
압도적인 무력#kr111
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 6.5 /
5.4 /
4.4
74
13.
창 맨#123
창 맨#123
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.1% 5.5 /
3.8 /
3.9
136
14.
what can i say#PaoS
what can i say#PaoS
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 5.5 /
4.6 /
4.6
80
15.
르 작#KR1
르 작#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.1 /
3.8 /
5.0
182
16.
noob#Joi
noob#Joi
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.1 /
5.0 /
4.7
61
17.
top youmoge#KR1
top youmoge#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 6.7 /
4.9 /
4.4
241
18.
jasong#KR1
jasong#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.7 /
3.6 /
4.2
280
19.
kedaya#2024
kedaya#2024
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 7.8 /
3.6 /
4.7
43
20.
환상적인위상#KR1
환상적인위상#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.4% 5.9 /
4.8 /
4.6
83
21.
닐라모#KR1
닐라모#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 7.5 /
3.8 /
4.6
44
22.
yokhon#KR1
yokhon#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 6.4 /
5.9 /
4.5
44
23.
jingzhidehui#KR1
jingzhidehui#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 6.1 /
4.8 /
4.2
75
24.
가혹한현실#살담잉
가혹한현실#살담잉
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.8 /
3.7 /
3.6
132
25.
운수좋은날이다#KR1
운수좋은날이다#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 5.4 /
5.6 /
4.9
120
26.
밍멍이#KR1
밍멍이#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 5.5 /
5.0 /
4.9
58
27.
베드로#사 도
베드로#사 도
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.8 /
4.9 /
4.0
109
28.
왕눈이 나르#1234
왕눈이 나르#1234
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.8% 4.4 /
5.0 /
4.7
48
29.
Tekko#KR1
Tekko#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.1% 6.2 /
5.6 /
5.3
240
30.
노후준비하는사람#KR1
노후준비하는사람#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.6 /
3.7 /
4.6
106
31.
우리팀개모데#KR1
우리팀개모데#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 4.6 /
3.7 /
4.8
542
32.
JG of Crook#1234
JG of Crook#1234
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 7.3 /
5.7 /
5.0
42
33.
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#김성재06
팀죽을때따봉좀쳐날리지마#김성재06
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 6.0 /
4.9 /
3.5
93
34.
XXY丶#6666
XXY丶#6666
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.1% 5.5 /
5.1 /
4.1
69
35.
꾸리1#KR1
꾸리1#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.2 /
4.4 /
4.4
45
36.
천리우스#KR1
천리우스#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 5.2 /
4.3 /
3.4
42
37.
ZPSK#ZPK
ZPSK#ZPK
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.0% 6.3 /
5.3 /
3.7
339
38.
CELECON#KR1
CELECON#KR1
KR (#38)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 75.0% 7.1 /
4.6 /
5.5
48
39.
타치바나 아리스#아초록스
타치바나 아리스#아초록스
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 49.8% 4.8 /
5.9 /
4.1
323
40.
포레스트 겜프#KR1
포레스트 겜프#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.7% 6.2 /
4.6 /
4.5
73
41.
사로카#KR21
사로카#KR21
KR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 76.8% 7.0 /
5.4 /
5.5
56
42.
라임티모#Lime
라임티모#Lime
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 6.4 /
4.5 /
3.5
51
43.
뚠 띠#공습경보
뚠 띠#공습경보
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 4.8 /
4.2 /
4.0
66
44.
R1T#KR1
R1T#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.3% 5.6 /
5.5 /
4.6
179
45.
보글보글보글보글#KR1
보글보글보글보글#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.1% 4.0 /
3.6 /
3.6
92
46.
탱글완규#탱글완규
탱글완규#탱글완규
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 5.4 /
5.6 /
3.7
76
47.
라푼젤#Nikke
라푼젤#Nikke
KR (#47)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.6% 7.3 /
3.5 /
4.6
86
48.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 48.0% 5.1 /
4.8 /
3.7
50
49.
한 라인만 더#아 망했다
한 라인만 더#아 망했다
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.6% 5.4 /
3.9 /
3.2
89
50.
버스가 달다달아#KR1
버스가 달다달아#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 6.0 /
5.4 /
3.7
99
51.
그 늘 이#그늘이
그 늘 이#그늘이
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 3.9 /
5.3 /
4.1
76
52.
가방가#KR1
가방가#KR1
KR (#52)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.8% 8.4 /
5.1 /
5.0
54
53.
회 천#채수현
회 천#채수현
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.3% 5.8 /
5.0 /
4.7
53
54.
탑신병자암살자#KR1
탑신병자암살자#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.1% 5.6 /
4.8 /
4.0
49
55.
아주부 프로스트#KR1
아주부 프로스트#KR1
KR (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 68.1% 6.9 /
6.1 /
4.2
72
56.
superchamchi#KR1
superchamchi#KR1
KR (#56)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.7% 5.5 /
4.8 /
4.8
57
57.
Shiroko#블아시로코
Shiroko#블아시로코
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.0% 4.9 /
3.5 /
2.8
40
58.
친구랑롤하는사람#KR1
친구랑롤하는사람#KR1
KR (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 69.0% 7.7 /
3.9 /
4.1
58
59.
라인잃은 유랑자#이곳인가
라인잃은 유랑자#이곳인가
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.7 /
5.0 /
6.3
79
60.
송민수를잊는법#KR1
송민수를잊는법#KR1
KR (#60)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.9% 9.5 /
5.0 /
4.4
131
61.
모더니아#nikke
모더니아#nikke
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 6.4 /
4.3 /
5.2
60
62.
orphanagebigmom#KR2
orphanagebigmom#KR2
KR (#62)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 72.9% 7.1 /
3.8 /
4.3
59
63.
보라돌이#이렐리아
보라돌이#이렐리아
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.5% 7.4 /
5.9 /
3.7
101
64.
망치살인마#오치넌
망치살인마#오치넌
KR (#64)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 61.5% 6.7 /
5.7 /
4.7
91
65.
쿠로미 시나모롤 마이멜로디#123
쿠로미 시나모롤 마이멜로디#123
KR (#65)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 65.5% 8.0 /
3.9 /
4.5
113
66.
잿빛에 핀 잔화#KR1
잿빛에 핀 잔화#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.2% 5.4 /
4.0 /
4.0
49
67.
맛좋은토마토#0725
맛좋은토마토#0725
KR (#67)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.1% 6.9 /
3.9 /
3.6
98
68.
빙하의 올라프#KR1
빙하의 올라프#KR1
KR (#68)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.9% 8.7 /
5.4 /
5.0
83
69.
모데카이저#마익형
모데카이저#마익형
KR (#69)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.0% 5.4 /
4.7 /
3.6
50
70.
롤여캐보고쥬지서요#5541
롤여캐보고쥬지서요#5541
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 41.7% 4.6 /
4.9 /
4.6
72
71.
나 조금만 믿어봐#KR1
나 조금만 믿어봐#KR1
KR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 71.2% 6.9 /
4.6 /
4.9
52
72.
xiaoqiuqaq#9036
xiaoqiuqaq#9036
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 6.3 /
4.9 /
5.1
36
73.
앨리스#Nikke
앨리스#Nikke
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 7.5 /
3.6 /
4.9
114
74.
반짝별똥별#happy
반짝별똥별#happy
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.9% 6.8 /
4.7 /
4.4
57
75.
Sabathia#KR1
Sabathia#KR1
KR (#75)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.3% 9.1 /
5.0 /
4.6
54
76.
살기가싫어요#0927
살기가싫어요#0927
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.4% 5.5 /
5.5 /
4.6
42
77.
광천오마 김춘근#KR1
광천오마 김춘근#KR1
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.5% 6.0 /
4.4 /
4.7
63
78.
밥고기밥#spoon
밥고기밥#spoon
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 6.4 /
5.1 /
3.8
68
79.
09 탑#1130
09 탑#1130
KR (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.1% 6.7 /
5.2 /
3.9
113
80.
feice#KR1
feice#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 44.0% 6.2 /
5.6 /
3.9
91
81.
그는불사신이라네#KR1
그는불사신이라네#KR1
KR (#81)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.6% 8.7 /
4.7 /
4.8
48
82.
T1 Paper#종큰이
T1 Paper#종큰이
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.4% 4.9 /
6.2 /
5.9
140
83.
레모데#RM1
레모데#RM1
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.3% 5.5 /
5.8 /
5.2
80
84.
cheese1#119
cheese1#119
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.1 /
5.9 /
5.6
38
85.
예나지구미나#위즈원
예나지구미나#위즈원
KR (#85)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.4% 6.8 /
4.0 /
5.4
59
86.
판테온#판테온1
판테온#판테온1
KR (#86)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.5% 7.9 /
6.1 /
6.0
48
87.
PEACRUL#0327
PEACRUL#0327
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.0% 7.6 /
5.2 /
4.6
105
88.
진양철 막내손자#6347
진양철 막내손자#6347
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.7% 8.1 /
5.0 /
4.6
52
89.
엄홍식#KRI
엄홍식#KRI
KR (#89)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 5.7 /
4.0 /
4.4
50
90.
최 길#KR1
최 길#KR1
KR (#90)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 68.5% 7.2 /
3.9 /
4.7
111
91.
믿을사람없다#KR13
믿을사람없다#KR13
KR (#91)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.6% 8.4 /
4.6 /
4.0
99
92.
내가없는시대에태어났을뿐인범부여#TRASH
내가없는시대에태어났을뿐인범부여#TRASH
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.5% 8.2 /
4.4 /
5.0
159
93.
XOON08#KR1
XOON08#KR1
KR (#93)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.6% 5.1 /
5.0 /
4.9
66
94.
소문난 개냥이#QWER
소문난 개냥이#QWER
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.9% 5.9 /
4.8 /
3.9
47
95.
채팅안합니다#KR2
채팅안합니다#KR2
KR (#95)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.6% 6.6 /
6.3 /
5.5
57
96.
한국남자박해준#KR1
한국남자박해준#KR1
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 7.9 /
5.5 /
5.3
55
97.
유칼립투스나무#KR1
유칼립투스나무#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.7% 7.6 /
5.1 /
5.5
51
98.
III1III1III#KR1
III1III1III#KR1
KR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.3% 7.0 /
7.9 /
4.9
82
99.
벌집핏짜#벌집핏짜
벌집핏짜#벌집핏짜
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.4% 6.0 /
5.2 /
3.9
54
100.
명문지각생0#KR1
명문지각생0#KR1
KR (#100)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.0% 6.7 /
5.4 /
4.3
215