Ivern

Người chơi Ivern xuất sắc nhất KR

Người chơi Ivern xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
다이아는벌레소굴#KR1
다이아는벌레소굴#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 2.8 /
2.8 /
13.6
132
2.
조광희#2602
조광희#2602
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.7% 2.8 /
3.4 /
14.4
175
3.
Arese#KR1
Arese#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.7% 2.2 /
1.8 /
11.7
62
4.
PRINCESSEUL#KR1
PRINCESSEUL#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 3.0 /
3.4 /
13.8
109
5.
재간둥이약오르징#KR1
재간둥이약오르징#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 2.4 /
3.8 /
13.3
126
6.
견이형#KR1
견이형#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 2.4 /
3.5 /
12.8
100
7.
JINPARKER#KR1
JINPARKER#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 3.3 /
2.6 /
13.0
82
8.
뽀무보무#KR1
뽀무보무#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 2.0 /
3.5 /
14.9
42
9.
Just Do It#Do It
Just Do It#Do It
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.7% 2.4 /
2.8 /
12.7
344
10.
가 을#0509
가 을#0509
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 2.7 /
2.5 /
12.5
145
11.
춘범할아버지#KR1
춘범할아버지#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 1.8 /
3.1 /
14.7
82
12.
마스터갈차륜#KR2
마스터갈차륜#KR2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.4% 2.3 /
3.4 /
13.8
190
13.
강백수#CN1
강백수#CN1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 1.5 /
2.4 /
13.0
233
14.
아무리노력해도넘을수없는복영호#열정맨
아무리노력해도넘을수없는복영호#열정맨
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 2.4 /
3.6 /
14.0
57
15.
마스터가는계정#KR1
마스터가는계정#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 2.6 /
4.6 /
12.6
186
16.
To be respected#KR1
To be respected#KR1
KR (#16)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.7% 2.2 /
2.1 /
15.0
78
17.
AFTV나무번#BJ나무번
AFTV나무번#BJ나무번
KR (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 77.3% 2.3 /
2.7 /
11.7
44
18.
개방형기술혁신스마트테크브릿지#kibo
개방형기술혁신스마트테크브릿지#kibo
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 2.0 /
4.2 /
14.9
88
19.
역 린#ivern
역 린#ivern
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 2.4 /
3.2 /
13.8
318
20.
변유정#KR2
변유정#KR2
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.8 /
5.0 /
8.0
250
21.
조광희#0111
조광희#0111
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 3.0 /
3.5 /
13.5
97
22.
薛乐辉的爹#薛乐辉我儿
薛乐辉的爹#薛乐辉我儿
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 2.3 /
3.4 /
13.2
172
23.
아이번맨#KR1
아이번맨#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.2% 2.4 /
4.3 /
14.9
260
24.
연수도서관#KR1
연수도서관#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 2.7 /
3.9 /
14.6
140
25.
오스카나무주연상#KR1
오스카나무주연상#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.2% 1.7 /
3.2 /
13.5
192
26.
숲의 미뉴에트#KR1
숲의 미뉴에트#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.0% 3.0 /
4.3 /
13.2
216
27.
담블린#KR1
담블린#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 2.8 /
4.1 /
13.7
136
28.
Squad5#KR1
Squad5#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.7% 2.5 /
3.0 /
14.4
376
29.
落单恋人#1111
落单恋人#1111
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 2.5 /
3.0 /
14.6
83
30.
xiao mao#zypp
xiao mao#zypp
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 2.4 /
3.9 /
14.1
216
31.
구글리#KR1
구글리#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 2.5 /
5.0 /
14.1
131
32.
100su#박종하
100su#박종하
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 53.7% 2.3 /
2.9 /
12.6
67
33.
이블린감#KR1
이블린감#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 2.0 /
3.9 /
12.7
97
34.
Observer T#KR1
Observer T#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 2.4 /
3.3 /
13.8
113
35.
고 타#KR1
고 타#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 2.2 /
2.8 /
15.3
39
36.
木林防覇#GM1
木林防覇#GM1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 2.2 /
4.8 /
12.9
246
37.
It wilI be fine#KR1
It wilI be fine#KR1
KR (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 65.5% 2.6 /
2.2 /
12.2
55
38.
미드 데이지#KR1
미드 데이지#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 61.1% 1.0 /
4.1 /
14.4
54
39.
햿 님 이#KR1
햿 님 이#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 1.7 /
2.9 /
14.3
243
40.
아이번 하급 봇#KR1
아이번 하급 봇#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 2.2 /
4.0 /
13.0
164
41.
치즈돈gas#KR1
치즈돈gas#KR1
KR (#41)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.8% 3.0 /
3.3 /
15.1
61
42.
곽동현#KR2
곽동현#KR2
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.4% 2.5 /
2.9 /
13.5
109
43.
드리프트 킹#KR1
드리프트 킹#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 2.1 /
3.7 /
14.8
75
44.
박종하#Zac
박종하#Zac
KR (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 50.7% 1.9 /
2.9 /
12.8
67
45.
THUNG Hun#KR1
THUNG Hun#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.1% 2.4 /
2.9 /
15.9
28
46.
Dr Ivern#KR2
Dr Ivern#KR2
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.0% 1.9 /
4.4 /
13.5
261
47.
1년은 730일#0605
1년은 730일#0605
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 2.2 /
2.0 /
12.5
42
48.
bj나무번#혜지번
bj나무번#혜지번
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.7% 3.8 /
2.8 /
13.0
245
49.
졸다가코베인#KR1
졸다가코베인#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.1% 1.9 /
3.3 /
11.9
686
50.
도파 정글버전#KR1
도파 정글버전#KR1
KR (#50)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 70.7% 3.4 /
3.3 /
15.9
99
51.
Be My jug#KR2
Be My jug#KR2
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.0% 2.6 /
4.0 /
14.0
51
52.
Clutch weJust go#cluch
Clutch weJust go#cluch
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 1.9 /
3.8 /
12.6
221
53.
아이번#2795
아이번#2795
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.5% 2.2 /
3.7 /
13.4
835
54.
연습하는중#KR1
연습하는중#KR1
KR (#54)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.1% 1.9 /
3.1 /
13.8
87
55.
서 시#윤동주
서 시#윤동주
KR (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 2.7 /
2.8 /
14.5
81
56.
아샤이코번#KR1
아샤이코번#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.1% 1.9 /
3.8 /
12.0
188
57.
무당벌렉#KR1
무당벌렉#KR1
KR (#57)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi RừngĐường giữa Kim Cương III 69.8% 4.0 /
3.6 /
13.3
86
58.
강훈이다#KR1
강훈이다#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 50.7% 2.7 /
3.6 /
10.9
288
59.
어떻게셍각해#KR1
어떻게셍각해#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 1.6 /
3.3 /
13.1
73
60.
계룡산청설모#123
계룡산청설모#123
KR (#60)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 63.5% 1.9 /
2.4 /
14.5
137
61.
맥주거품같은갱#KR1
맥주거품같은갱#KR1
KR (#61)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 66.7% 2.2 /
4.5 /
16.0
51
62.
NoRoo#KR2
NoRoo#KR2
KR (#62)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 67.1% 2.7 /
2.3 /
14.3
73
63.
왕물떡#물떡이
왕물떡#물떡이
KR (#63)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.9% 2.2 /
2.3 /
17.0
62
64.
마녀 잔나#여왕님
마녀 잔나#여왕님
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.5% 2.3 /
3.0 /
13.8
52
65.
백번딸깍나무#1004
백번딸깍나무#1004
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 66.3% 3.2 /
3.8 /
14.7
80
66.
딸램아얼렁커서이애비를먹여살려다#0304
딸램아얼렁커서이애비를먹여살려다#0304
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 2.1 /
4.3 /
12.8
50
67.
소림축구할래요#KR1
소림축구할래요#KR1
KR (#67)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.0% 2.3 /
2.4 /
13.6
75
68.
douyin aze#aze
douyin aze#aze
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 47.8% 2.0 /
3.8 /
12.1
251
69.
돈 명예 구멍#KR1
돈 명예 구멍#KR1
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 59.5% 2.3 /
3.9 /
14.4
84
70.
김 산#모쏠아다
김 산#모쏠아다
KR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Hỗ Trợ Kim Cương III 64.3% 1.1 /
2.1 /
16.7
112
71.
여보슈우#KR1
여보슈우#KR1
KR (#71)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 66.7% 2.5 /
2.4 /
14.1
57
72.
왈라왈라#KR1
왈라왈라#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 3.1 /
2.6 /
13.5
54
73.
Black#PNHG
Black#PNHG
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 60.9% 2.7 /
3.2 /
12.9
192
74.
bdfrtyw#wywq
bdfrtyw#wywq
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.8% 3.0 /
3.8 /
12.1
43
75.
아이번#준이번
아이번#준이번
KR (#75)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 61.4% 2.4 /
3.6 /
15.2
57
76.
역촌119안전센터#KR1
역촌119안전센터#KR1
KR (#76)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 70.0% 2.0 /
3.6 /
15.8
50
77.
난 항상 뜨겁지#KR1
난 항상 뜨겁지#KR1
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 61.3% 2.7 /
3.8 /
12.3
62
78.
밤샘의원동력#KR2
밤샘의원동력#KR2
KR (#78)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 62.2% 3.0 /
4.1 /
11.3
98
79.
xianmajun#KR1
xianmajun#KR1
KR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 63.8% 3.1 /
4.2 /
15.3
80
80.
jamesgreenlim#KR1
jamesgreenlim#KR1
KR (#80)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 65.6% 2.6 /
3.3 /
14.5
122
81.
부쉬싸개#7538
부쉬싸개#7538
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.7% 4.2 /
4.6 /
12.2
51
82.
PiyanGod#KR1
PiyanGod#KR1
KR (#82)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.6% 2.0 /
3.4 /
13.4
226
83.
나 무#8259
나 무#8259
KR (#83)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.4% 2.7 /
3.9 /
13.9
236
84.
아이번#KR666
아이번#KR666
KR (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 65.8% 2.5 /
2.5 /
15.1
117
85.
GuarDian Tree#KR1
GuarDian Tree#KR1
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 58.7% 2.0 /
3.5 /
15.3
63
86.
JG06FA#KR1
JG06FA#KR1
KR (#86)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 56.9% 2.2 /
3.1 /
11.2
72
87.
알로에중독#KR1
알로에중독#KR1
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.5% 2.6 /
1.8 /
13.9
76
88.
쿵빡이#KR1
쿵빡이#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 1.7 /
3.0 /
11.5
71
89.
도구라인#KR1
도구라인#KR1
KR (#89)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 55.1% 2.1 /
2.0 /
14.0
78
90.
The Lehends#KR1
The Lehends#KR1
KR (#90)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.1% 1.9 /
2.8 /
11.7
127
91.
SyongE#KR1
SyongE#KR1
KR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 57.6% 2.3 /
3.0 /
14.0
205
92.
인생은도박판#KR1
인생은도박판#KR1
KR (#92)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 53.9% 2.4 /
3.2 /
14.3
228
93.
드루이드 아이번#KR1
드루이드 아이번#KR1
KR (#93)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 59.6% 2.5 /
4.2 /
13.2
57
94.
열도소년#KR1
열도소년#KR1
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.0% 2.5 /
3.4 /
14.2
175
95.
정글은 나의 숙명#KR1
정글은 나의 숙명#KR1
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 73.5% 2.9 /
3.5 /
16.4
49
96.
공리주의#히틀러
공리주의#히틀러
KR (#96)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 58.4% 2.1 /
2.1 /
13.9
178
97.
혜지보면안함#KR1
혜지보면안함#KR1
KR (#97)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 75.0% 4.7 /
3.8 /
17.0
44
98.
우끼끼#KR4
우끼끼#KR4
KR (#98)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.4% 1.7 /
3.5 /
15.5
64
99.
Nana#KR2
Nana#KR2
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 2.0 /
3.6 /
13.9
38
100.
뽀 번#KR1
뽀 번#KR1
KR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 59.5% 2.5 /
3.7 /
14.4
190