Akshan

Người chơi Akshan xuất sắc nhất KR

Người chơi Akshan xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
자 두#こへこ
자 두#こへこ
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 92.8% 9.7 /
3.8 /
6.9
69
2.
盡人事待天命 갓경맨#0000
盡人事待天命 갓경맨#0000
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.4% 9.4 /
3.9 /
5.4
57
3.
BESPOKE#KR1
BESPOKE#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.6% 8.0 /
3.2 /
6.1
73
4.
힝구름계곡#3939
힝구름계곡#3939
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 11.8 /
4.7 /
5.7
50
5.
1LLILife#KR1
1LLILife#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 7.7 /
3.9 /
6.0
53
6.
モンキーディルフィ#カッコイイ
モンキーディルフィ#カッコイイ
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 11.5 /
5.0 /
6.2
81
7.
r66y#66y
r66y#66y
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 10.8 /
3.9 /
5.3
104
8.
clzlstkwnj#KR1
clzlstkwnj#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 7.6 /
3.8 /
6.0
72
9.
IlIlIIIllllIIlI#KR1
IlIlIIIllllIIlI#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 7.1 /
3.9 /
5.9
64
10.
Honpi#MID
Honpi#MID
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 11.4 /
6.9 /
5.5
71
11.
LUV#뽀 다
LUV#뽀 다
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 7.5 /
4.1 /
4.5
53
12.
Chovy#1557
Chovy#1557
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 7.6 /
4.1 /
5.8
80
13.
Igon#KR1
Igon#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.0% 8.4 /
4.5 /
5.6
176
14.
가을 그녀와 만남#KR1
가을 그녀와 만남#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 9.2 /
4.3 /
5.3
71
15.
하나님#2772
하나님#2772
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 63.7% 9.7 /
6.2 /
7.5
113
16.
박새벽#129
박새벽#129
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 6.9 /
2.9 /
5.6
62
17.
의문의 아크샨 원챔충#0112
의문의 아크샨 원챔충#0112
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 8.2 /
6.5 /
5.1
90
18.
つOωOつ#777
つOωOつ#777
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.1 /
3.4 /
6.1
98
19.
douyinAcha#17734
douyinAcha#17734
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.4% 9.0 /
5.4 /
5.0
123
20.
빈뮤즈#KR1
빈뮤즈#KR1
KR (#20)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 80.8% 17.0 /
5.4 /
4.0
52
21.
스님도반한 예수#KR1
스님도반한 예수#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 10.2 /
5.9 /
5.5
77
22.
ssuuuo#KR1
ssuuuo#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 9.0 /
5.2 /
5.0
65
23.
xiaozhou#0810
xiaozhou#0810
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.1 /
3.9 /
5.5
120
24.
넌 잘하고 말하냐#KR1
넌 잘하고 말하냐#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.1% 8.2 /
4.3 /
5.3
59
25.
겟앰정점 캠핑차#KR1
겟앰정점 캠핑차#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 61.9% 9.8 /
4.3 /
6.8
63
26.
라인전의악마거리조절의신#333
라인전의악마거리조절의신#333
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.6 /
5.1 /
3.5
55
27.
아이묭#1105
아이묭#1105
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 9.5 /
7.2 /
5.0
60
28.
막걸리닉네임#KR1
막걸리닉네임#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 9.5 /
5.2 /
5.0
164
29.
dusk#0811
dusk#0811
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.6 /
4.3 /
5.8
58
30.
기억을잃어버린사람#9578
기억을잃어버린사람#9578
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 10.7 /
5.2 /
4.6
227
31.
약한멘탈#333
약한멘탈#333
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.4 /
5.5 /
5.3
60
32.
첫눈처럼#너에게
첫눈처럼#너에게
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 8.9 /
5.7 /
6.2
105
33.
한때는잘했던사람#예둥이
한때는잘했던사람#예둥이
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 9.2 /
6.3 /
5.5
53
34.
아크샨#0001
아크샨#0001
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 7.8 /
3.2 /
5.6
225
35.
79461325852#KR1
79461325852#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 8.4 /
4.9 /
6.9
62
36.
太尉ovo#0529
太尉ovo#0529
KR (#36)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.3% 9.1 /
4.1 /
5.7
215
37.
Newcomer#1094
Newcomer#1094
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 8.0 /
4.6 /
5.8
144
38.
개복치#1215
개복치#1215
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 7.6 /
3.8 /
5.8
77
39.
む だ い#KR2
む だ い#KR2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 10.3 /
5.4 /
6.1
211
40.
김몬난#1014
김몬난#1014
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.1 /
4.6 /
5.5
64
41.
상 흠2#KR1
상 흠2#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 9.8 /
5.7 /
5.2
53
42.
아니마나가없는데어떻게호응해달란#KR1
아니마나가없는데어떻게호응해달란#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.0% 8.5 /
5.7 /
7.3
105
43.
Hi Hello#こへこ
Hi Hello#こへこ
KR (#43)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.1% 8.3 /
4.4 /
5.4
203
44.
민 서#별이삼샵
민 서#별이삼샵
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.8% 7.8 /
5.0 /
5.1
51
45.
공주 강예린 등장#KR1
공주 강예린 등장#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.7 /
4.2 /
6.3
106
46.
왕바벙#kr2
왕바벙#kr2
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 9.2 /
6.1 /
5.4
205
47.
채소소다#KR1
채소소다#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.6% 9.5 /
5.4 /
5.2
107
48.
Serial Killer#KR2
Serial Killer#KR2
KR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 100.0% 11.5 /
3.5 /
5.4
31
49.
Katagiri Eririka#KR1
Katagiri Eririka#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.5 /
4.4 /
5.6
102
50.
zxczxczxczxzz#KR1
zxczxczxczxzz#KR1
KR (#50)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 77.8% 9.8 /
4.5 /
3.9
54
51.
truthZZ#QAQ
truthZZ#QAQ
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 7.0 /
3.2 /
5.2
105
52.
HyeonJu#ZZang
HyeonJu#ZZang
KR (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.9% 6.4 /
3.7 /
5.1
197
53.
핑핑이#12123
핑핑이#12123
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 8.0 /
6.2 /
6.5
72
54.
MID 라이ner#KR1
MID 라이ner#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 7.7 /
4.6 /
6.3
111
55.
Heartily#66688
Heartily#66688
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.2% 7.1 /
4.1 /
5.7
220
56.
애 기 민 관#KR1
애 기 민 관#KR1
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 7.8 /
5.2 /
6.3
128
57.
Indexy#KP1
Indexy#KP1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 9.5 /
6.7 /
6.5
128
58.
4330#KR1
4330#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.3% 10.2 /
5.8 /
4.8
267
59.
geogik#KR1
geogik#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.4% 8.2 /
4.5 /
5.1
207
60.
샤이끼#KR1
샤이끼#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.3 /
4.3 /
6.7
52
61.
노력하는#KR1
노력하는#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 6.6 /
3.1 /
6.0
41
62.
빨강알리#KR1
빨강알리#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.6 /
4.3 /
5.4
154
63.
새로태어난사람#KR1
새로태어난사람#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.5% 7.6 /
5.0 /
6.0
195
64.
뽀 림#S 2
뽀 림#S 2
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 6.1 /
4.0 /
4.2
57
65.
조이보다잘조임#KR1
조이보다잘조임#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.4% 6.9 /
4.8 /
5.3
48
66.
이렇게하루가지나간다#집가고싶음
이렇게하루가지나간다#집가고싶음
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.1 /
3.7 /
4.7
136
67.
민디와뗘염 뿌우#KR1
민디와뗘염 뿌우#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 8.0 /
6.7 /
5.6
466
68.
준서고#KR1
준서고#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 7.7 /
5.2 /
6.0
237
69.
笙上月#jin
笙上月#jin
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 9.1 /
4.9 /
5.4
557
70.
응우옌 쏨차이 쏨싹#KR2
응우옌 쏨차이 쏨싹#KR2
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.7% 8.6 /
4.1 /
4.9
126
71.
칼챔이재밌엉#KR1
칼챔이재밌엉#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 6.0 /
4.9 /
5.9
178
72.
리고갈2#galgo
리고갈2#galgo
KR (#72)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 73.6% 9.4 /
3.6 /
6.6
53
73.
rmvjdla#KR2
rmvjdla#KR2
KR (#73)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.6% 5.5 /
3.5 /
3.9
76
74.
hollow#2385
hollow#2385
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 6.7 /
3.4 /
5.1
237
75.
근춘이#근쪽이
근춘이#근쪽이
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 7.5 /
4.5 /
6.2
114
76.
상시숭배 대황궁#0223
상시숭배 대황궁#0223
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.7% 6.3 /
5.5 /
5.2
77
77.
맨시티짜요#KR1
맨시티짜요#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 8.3 /
5.6 /
5.6
136
78.
명의 아크샨선생#º O º
명의 아크샨선생#º O º
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.9% 8.1 /
5.1 /
5.1
204
79.
Hway#KR0
Hway#KR0
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 8.2 /
4.9 /
6.2
79
80.
최고존엄대존잘리어스zl존정민님#6974
최고존엄대존잘리어스zl존정민님#6974
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.2 /
4.8 /
4.7
82
81.
ISTP#KDF
ISTP#KDF
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 8.3 /
5.1 /
5.2
122
82.
yuyu#5888
yuyu#5888
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 7.7 /
5.6 /
6.0
301
83.
예수님#CHINA
예수님#CHINA
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 8.6 /
5.4 /
5.3
251
84.
Kiin#8069
Kiin#8069
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 5.8 /
4.4 /
5.9
143
85.
夏油 傑#0525
夏油 傑#0525
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 7.7 /
4.1 /
6.7
48
86.
FINALS#KR1
FINALS#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 7.9 /
5.4 /
5.9
71
87.
응 애#해줘 바텀
응 애#해줘 바텀
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 8.7 /
5.0 /
5.1
229
88.
엄청난소시지#KR1
엄청난소시지#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 8.3 /
4.5 /
5.4
255
89.
고술통배달장인#KR1
고술통배달장인#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.1% 7.9 /
5.5 /
5.4
374
90.
칼빵푸슉으악#7777
칼빵푸슉으악#7777
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.2% 8.3 /
5.4 /
5.9
128
91.
미 악#88848
미 악#88848
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.1% 8.5 /
4.7 /
4.9
198
92.
구름에핀꽃#KR1
구름에핀꽃#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 6.0 /
5.4 /
5.5
71
93.
파 널#KR1
파 널#KR1
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 74.3% 9.9 /
5.2 /
5.8
74
94.
샨 왕#KR1
샨 왕#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.0% 9.3 /
3.3 /
5.8
138
95.
YouKnow#6239
YouKnow#6239
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.1% 8.4 /
4.3 /
5.2
43
96.
낭만닥터 형크샨#KR1
낭만닥터 형크샨#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.8% 7.1 /
5.3 /
5.7
102
97.
치지직 모 찡#1126
치지직 모 찡#1126
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 7.0 /
4.1 /
5.7
75
98.
2003년#KR1
2003년#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.6% 6.6 /
3.9 /
5.6
198
99.
매너겜#KR1
매너겜#KR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 7.0 /
5.8 /
6.3
61
100.
TLS TG#KR1
TLS TG#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.0% 7.4 /
4.3 /
5.2
156