Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#1)
Thách Đấu 1651 LP
Thắng: 309 (58.0%)
Lee Sin Graves Brand Vi Ahri
2.
아이유#1128
아이유#1128
KR (#2)
Thách Đấu 1422 LP
Thắng: 176 (62.6%)
Azir LeBlanc Taliyah Yone Jayce
3.
의문의천재탑솔러#프로구함
의문의천재탑솔러#프로구함
KR (#3)
Thách Đấu 1410 LP
Thắng: 530 (56.4%)
Rumble Poppy Aatrox Jayce Galio
4.
May#0411
May#0411
KR (#4)
Thách Đấu 1394 LP
Thắng: 233 (63.0%)
Senna Zeri Varus Aphelios Lucian
5.
asdfhgjtidj#666
asdfhgjtidj#666
KR (#5)
Thách Đấu 1316 LP
Thắng: 258 (58.8%)
Rakan Senna Renata Glasc Ashe Nautilus
6.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#6)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 195 (61.1%)
Zeri Varus Smolder Kalista Kai'Sa
7.
JZADfans#KR1
JZADfans#KR1
KR (#7)
Thách Đấu 1289 LP
Thắng: 394 (55.0%)
Lee Sin Graves Xin Zhao Brand Nidalee
8.
Viper#G170
Viper#G170
KR (#8)
Thách Đấu 1286 LP
Thắng: 249 (58.7%)
Jinx Zeri Senna Ezreal Smolder
9.
망고팀 MID#123
망고팀 MID#123
KR (#9)
Thách Đấu 1284 LP
Thắng: 204 (62.8%)
Qiyana Yone Yasuo Varus Samira
10.
JUGKlNG#KR1
JUGKlNG#KR1
KR (#10)
Thách Đấu 1262 LP
Thắng: 273 (57.2%)
Nidalee Lee Sin Hwei Jax Aatrox
11.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#11)
Thách Đấu 1255 LP
Thắng: 176 (60.7%)
Viego Vi Lee Sin Karthus Sejuani
12.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#12)
Thách Đấu 1252 LP
Thắng: 330 (56.0%)
Lee Sin Xin Zhao Jax Viego Rakan
13.
댕청잇#KR123
댕청잇#KR123
KR (#13)
Thách Đấu 1244 LP
Thắng: 185 (60.1%)
Nautilus Alistar Maokai Rell Ashe
14.
xiaonaiyou#让我刷会野
xiaonaiyou#让我刷会野
KR (#14)
Thách Đấu 1236 LP
Thắng: 174 (62.1%)
Graves Kindred Taliyah Lee Sin Varus
15.
Peyz#KR11
Peyz#KR11
KR (#15)
Thách Đấu 1218 LP
Thắng: 286 (56.5%)
Kalista Zeri Kai'Sa Senna Lucian
16.
DRX kyeahoo#0813
DRX kyeahoo#0813
KR (#16)
Thách Đấu 1213 LP
Thắng: 255 (58.0%)
Azir Tristana Yone Orianna Taliyah
17.
DRX Teddy#멍청이
DRX Teddy#멍청이
KR (#17)
Thách Đấu 1211 LP
Thắng: 216 (59.0%)
Senna Kalista Hwei Ezreal Lucian
18.
런던 가자#2024
런던 가자#2024
KR (#18)
Thách Đấu 1202 LP
Thắng: 176 (62.4%)
Lee Sin Graves Vi Nidalee Taliyah
19.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#19)
Thách Đấu 1194 LP
Thắng: 210 (59.2%)
Twisted Fate Aatrox Jayce Rumble Rek'Sai
20.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#20)
Thách Đấu 1186 LP
Thắng: 190 (62.5%)
Kai'Sa Kalista Varus Zeri Ezreal
21.
longtimenosee#KR0
longtimenosee#KR0
KR (#21)
Thách Đấu 1183 LP
Thắng: 222 (58.6%)
Lee Sin Nidalee Graves Vi Viego
22.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#22)
Thách Đấu 1179 LP
Thắng: 227 (58.2%)
Lee Sin Graves Viego Nidalee Vi
23.
밤이싫어#샌드박스
밤이싫어#샌드박스
KR (#23)
Thách Đấu 1179 LP
Thắng: 154 (64.2%)
Jinx Zeri Varus Kalista Draven
24.
Bonnie#0314
Bonnie#0314
KR (#24)
Thách Đấu 1171 LP
Thắng: 338 (55.3%)
Xin Zhao Lee Sin Graves Vi Nidalee
25.
bad and worse#KR112
bad and worse#KR112
KR (#25)
Thách Đấu 1171 LP
Thắng: 255 (56.5%)
Twitch Kalista Lulu Ezreal Varus
26.
허리피고겜하쟈#0706
허리피고겜하쟈#0706
KR (#26)
Thách Đấu 1163 LP
Thắng: 247 (57.7%)
Orianna Karma Taliyah Smolder Corki
27.
사랑스러운 슬기#KR1
사랑스러운 슬기#KR1
KR (#27)
Thách Đấu 1161 LP
Thắng: 231 (57.0%)
Kim Cương I 29 LP
Thắng: 31 (68.9%)
Cassiopeia Aphelios Syndra Hwei K'Sante
28.
허거덩#0303
허거덩#0303
KR (#28)
Thách Đấu 1154 LP
Thắng: 181 (59.7%)
Aatrox Azir Yone Hwei Aurelion Sol
29.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#29)
Thách Đấu 1147 LP
Thắng: 256 (56.5%)
Renekton K'Sante Jayce Aatrox Rumble
30.
DFM#1014
DFM#1014
KR (#30)
Thách Đấu 1147 LP
Thắng: 143 (64.4%)
Rakan Nautilus Ashe Senna Milio
31.
불 독#KDF
불 독#KDF
KR (#31)
Thách Đấu 1143 LP
Thắng: 168 (61.1%)
Hwei Azir Taliyah Ahri Tristana
32.
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
KR (#32)
Thách Đấu 1141 LP
Thắng: 378 (54.8%)
Lee Sin Viego Graves Vi Taliyah
33.
Zac#KR1
Zac#KR1
KR (#33)
Thách Đấu 1138 LP
Thắng: 364 (54.2%)
Zac Ivern Hecarim Fiddlesticks Rell
34.
wxy#NS1
wxy#NS1
KR (#34)
Thách Đấu 1133 LP
Thắng: 304 (56.5%)
Jayce Aatrox K'Sante Twisted Fate Jax
35.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#35)
Thách Đấu 1129 LP
Thắng: 244 (56.6%)
Hecarim Sejuani Malphite Gragas Volibear
36.
蚂蚁的一天#8468
蚂蚁的一天#8468
KR (#36)
Thách Đấu 1126 LP
Thắng: 248 (57.0%)
Senna Varus Kalista Aphelios Jinx
37.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#37)
Thách Đấu 1123 LP
Thắng: 338 (55.1%)
Viego Lee Sin Taliyah Samira Nidalee
38.
BRO Pollu#pollu
BRO Pollu#pollu
KR (#38)
Thách Đấu 1114 LP
Thắng: 305 (55.0%)
Nautilus Rell Alistar Bard Rakan
39.
I want to win z#123
I want to win z#123
KR (#39)
Thách Đấu 1114 LP
Thắng: 185 (58.2%)
Viego Lee Sin Graves Jax Brand
40.
livinli#KR1
livinli#KR1
KR (#40)
Thách Đấu 1110 LP
Thắng: 298 (54.9%)
Azir Karma Tristana Hwei Taliyah
41.
KOkomi#9705
KOkomi#9705
KR (#41)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 254 (57.1%)
Senna Smolder Pyke Varus Zeri
42.
바바바밤#1999
바바바밤#1999
KR (#42)
Thách Đấu 1109 LP
Thắng: 145 (64.4%)
Zeri Ezreal Kai'Sa Aphelios Lucian
43.
짐승과 대화하지 않는다#0406
짐승과 대화하지 않는다#0406
KR (#43)
Thách Đấu 1107 LP
Thắng: 97 (71.9%)
Zeri Varus Kalista Ashe Twitch
44.
쑤셔쑤셔#444
쑤셔쑤셔#444
KR (#44)
Thách Đấu 1106 LP
Thắng: 312 (56.2%)
Zeri Ezreal Smolder Kai'Sa Jinx
45.
SOODANGKIM#KR12
SOODANGKIM#KR12
KR (#45)
Thách Đấu 1104 LP
Thắng: 240 (57.3%)
Pyke Qiyana Neeko Smolder Irelia
46.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#46)
Thách Đấu 1103 LP
Thắng: 391 (55.2%)
Kim Cương II 7 LP
Thắng: 9 (69.2%)
K'Sante Udyr Rumble Renekton Skarner
47.
사람위에사람없고#2006
사람위에사람없고#2006
KR (#47)
Thách Đấu 1102 LP
Thắng: 565 (52.8%)
K'Sante Aatrox Skarner Rumble Jayce
48.
Fury#3794
Fury#3794
KR (#48)
Thách Đấu 1089 LP
Thắng: 309 (56.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 12 (75.0%)
Pantheon Rakan Rell Blitzcrank Varus
49.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#49)
Thách Đấu 1086 LP
Thắng: 714 (52.3%)
Viego Lee Sin Graves Brand Nocturne
50.
재훈이의모함#KR2
재훈이의모함#KR2
KR (#50)
Thách Đấu 1085 LP
Thắng: 499 (53.4%)
Nautilus Rakan Rell Pyke Bard
51.
냐하하#2698
냐하하#2698
KR (#51)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 283 (55.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 13 (52.0%)
Hwei Tristana Azir Aurelion Sol Jayce
52.
Azhy#KR1
Azhy#KR1
KR (#52)
Thách Đấu 1080 LP
Thắng: 236 (57.1%)
Kim Cương II 19 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Riven Aatrox Akali Fiora Vayne
53.
RiP Kurt Cobain#KR1
RiP Kurt Cobain#KR1
KR (#53)
Thách Đấu 1079 LP
Thắng: 180 (61.6%)
Zeri Ezreal Kai'Sa Twitch Jinx
54.
Bow wow#KR0
Bow wow#KR0
KR (#54)
Thách Đấu 1077 LP
Thắng: 376 (54.6%)
Lee Sin Kindred Graves Viego Taliyah
55.
vdgrddge#wywq
vdgrddge#wywq
KR (#55)
Thách Đấu 1076 LP
Thắng: 274 (58.4%)
Talon Karthus Nidalee Lee Sin Xin Zhao
56.
diming#ziyou
diming#ziyou
KR (#56)
Thách Đấu 1072 LP
Thắng: 256 (56.6%)
Lee Sin Vi Viego Graves Xin Zhao
57.
강주연#강주연
강주연#강주연
KR (#57)
Thách Đấu 1069 LP
Thắng: 316 (56.1%)
Lee Sin Graves Rengar Gragas Vi
58.
Kitsune#5138
Kitsune#5138
KR (#58)
Thách Đấu 1066 LP
Thắng: 262 (57.7%)
Zeri Smolder Ezreal Kai'Sa Aphelios
59.
DK Rahel#KR1
DK Rahel#KR1
KR (#59)
Thách Đấu 1065 LP
Thắng: 300 (55.9%)
Zeri Kai'Sa Varus Kalista Lucian
60.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#60)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 504 (52.7%)
Lee Sin Graves Viego Vi Kindred
61.
다훈갓#Bard
다훈갓#Bard
KR (#61)
Thách Đấu 1059 LP
Thắng: 137 (64.3%)
Bard Blitzcrank Karma Senna Milio
62.
BLG 온#KR1
BLG 온#KR1
KR (#62)
Thách Đấu 1057 LP
Thắng: 196 (61.6%)
Ashe Nautilus Alistar Thresh Senna
63.
Zest#김동민
Zest#김동민
KR (#63)
Thách Đấu 1053 LP
Thắng: 322 (55.9%)
Aatrox Jayce K'Sante Vayne Rumble
64.
농심라면다내꺼야#KR1
농심라면다내꺼야#KR1
KR (#64)
Thách Đấu 1051 LP
Thắng: 341 (55.1%)
Nautilus Rell Bard Rakan Ashe
65.
Guti#0409
Guti#0409
KR (#65)
Thách Đấu 1048 LP
Thắng: 288 (55.4%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (66.7%)
Azir Karma Tristana Yone Taliyah
66.
wu dou mi#2003
wu dou mi#2003
KR (#66)
Thách Đấu 1047 LP
Thắng: 127 (72.6%)
Viego Elise Nidalee Xin Zhao Olaf
67.
Selam#KR1
Selam#KR1
KR (#67)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 175 (61.0%)
Nautilus Gragas Rell Pyke Rakan
68.
먼지주인#0518
먼지주인#0518
KR (#68)
Thách Đấu 1041 LP
Thắng: 153 (61.9%)
Zeri Senna Ezreal Corki Varus
69.
DK Lucid#KR1
DK Lucid#KR1
KR (#69)
Thách Đấu 1039 LP
Thắng: 237 (56.6%)
Lee Sin Viego Jax Brand Sejuani
70.
DRX 러버덕#파 덕
DRX 러버덕#파 덕
KR (#70)
Thách Đấu 1038 LP
Thắng: 234 (57.4%)
Zeri Lucian Kai'Sa Varus Ezreal
71.
Lancer#KDF
Lancer#KDF
KR (#71)
Thách Đấu 1035 LP
Thắng: 336 (54.5%)
Aatrox Rumble Twisted Fate K'Sante Renekton
72.
uishig#fan
uishig#fan
KR (#72)
Thách Đấu 1032 LP
Thắng: 261 (56.1%)
Renekton Qiyana Rell Nautilus Karma
73.
키보드에음료쏟아서고장내는이도윤#KR1
키보드에음료쏟아서고장내는이도윤#KR1
KR (#73)
Thách Đấu 1032 LP
Thắng: 116 (63.7%)
Ashe Senna Pyke Alistar Camille
74.
weqweqwewq#2492
weqweqwewq#2492
KR (#74)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 227 (66.0%)
Ashe Tristana Zeri Ezreal Jinx
75.
Karis#BRO
Karis#BRO
KR (#75)
Thách Đấu 1030 LP
Thắng: 202 (57.2%)
Azir Orianna Taliyah Tristana Hwei
76.
신노스케#KR2
신노스케#KR2
KR (#76)
Thách Đấu 1027 LP
Thắng: 189 (58.7%)
Akali Tristana Karma Hwei Neeko
77.
Mata#0227
Mata#0227
KR (#77)
Thách Đấu 1026 LP
Thắng: 165 (60.4%)
Nautilus Pyke Ashe Hwei Rakan
78.
캐리머신 태균#kr2
캐리머신 태균#kr2
KR (#78)
Thách Đấu 1025 LP
Thắng: 593 (52.3%)
Lee Sin Kindred Graves Taliyah Viego
79.
손주녁#KR1
손주녁#KR1
KR (#79)
Thách Đấu 1024 LP
Thắng: 213 (57.9%)
Nidalee Lee Sin Graves Ezreal Viego
80.
Meannnnn#KR1
Meannnnn#KR1
KR (#80)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 239 (57.7%)
Udyr Aatrox K'Sante Rumble Jax
81.
DK ShowMaker#KR1
DK ShowMaker#KR1
KR (#81)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 187 (58.4%)
Jayce Yone Tristana Azir Ahri
82.
카 엘#0211
카 엘#0211
KR (#82)
Thách Đấu 1021 LP
Thắng: 187 (57.9%)
Rakan Nautilus Senna Maokai Ashe
83.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#83)
Thách Đấu 1020 LP
Thắng: 304 (54.9%)
Kim Cương IV 44 LP
Thắng: 7 (77.8%)
Azir Taliyah Orianna Hwei Jayce
84.
따 혁#0904
따 혁#0904
KR (#84)
Thách Đấu 1019 LP
Thắng: 192 (58.4%)
Aatrox K'Sante Irelia Lee Sin Yone
85.
Regank#KR1
Regank#KR1
KR (#85)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 237 (56.0%)
Bel'Veth Elise Kha'Zix Blitzcrank Rek'Sai
86.
Dawn u#KR2
Dawn u#KR2
KR (#86)
Thách Đấu 1017 LP
Thắng: 227 (57.6%)
Lee Sin Vi Xin Zhao K'Sante Gragas
87.
mtrngrxsyl#6146
mtrngrxsyl#6146
KR (#87)
Thách Đấu 1016 LP
Thắng: 238 (56.8%)
Senna Ashe Nautilus Pyke Bard
88.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#88)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 414 (53.4%)
Warwick Poppy Ekko Renekton Karma
89.
바들바들동물콘#4992
바들바들동물콘#4992
KR (#89)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 310 (55.6%)
Hwei Tristana Orianna Taliyah Ahri
90.
니 아#KR00
니 아#KR00
KR (#90)
Thách Đấu 1012 LP
Thắng: 152 (59.8%)
Nautilus Rell Alistar Rakan Maokai
91.
초보원딜러#KR1
초보원딜러#KR1
KR (#91)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 563 (52.6%)
Zeri Ezreal Kai'Sa Jhin Lucian
92.
솔 다#KR 1
솔 다#KR 1
KR (#92)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 197 (59.3%)
Vàng II
Thắng: 5 (62.5%)
Darius Katarina Ornn Kled Kai'Sa
93.
일단 들어가고 봐#KR1
일단 들어가고 봐#KR1
KR (#93)
Thách Đấu 1010 LP
Thắng: 236 (57.8%)
Kim Cương IV 50 LP
Thắng: 9 (36.0%)
Sylas Lee Sin Viego Irelia Aatrox
94.
JJAE#YUL
JJAE#YUL
KR (#94)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 215 (57.6%)
Kim Cương II 40 LP
Thắng: 23 (50.0%)
Hwei Janna Yuumi Senna Rell
95.
하루하루 열심히 살자#열심히살자
하루하루 열심히 살자#열심히살자
KR (#95)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 164 (61.0%)
Rakan Senna Nautilus Twitch Pyke
96.
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
KR (#96)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 409 (53.3%)
Graves Lee Sin Brand Xin Zhao Jax
97.
일조오리탕#1124
일조오리탕#1124
KR (#97)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 400 (55.0%)
Aatrox K'Sante Jayce Twisted Fate Rumble
98.
라쿤99#KR1
라쿤99#KR1
KR (#98)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 249 (55.6%)
Zyra Graves Kindred Senna Rumble
99.
aoc8#CN1
aoc8#CN1
KR (#99)
Thách Đấu 1006 LP
Thắng: 129 (68.6%)
Thresh Nautilus Bard Alistar Rakan
100.
죽기재능#KR1
죽기재능#KR1
KR (#100)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 271 (55.3%)
K'Sante Renekton Aatrox Jayce Yone