Xếp Hạng Điểm Thử Thách

Xếp Hạng Điểm Thử Thách

# Người Chơi Điểm Thử Thách Thứ bậc
1. 26,600 ngọc lục bảo III
2. 26,295 ngọc lục bảo III
3. 26,060 ngọc lục bảo III
4. 25,910 -
5. 25,620 Kim Cương I
6. 25,555 Kim Cương III
7. 25,310 Vàng III
8. 24,340 ngọc lục bảo IV
9. 24,285 Kim Cương IV
10. 23,140 -
11. 22,995 Đại Cao Thủ
12. 22,955 Thách Đấu
13. 22,705 Kim Cương IV
14. 22,610 Đại Cao Thủ
15. 22,610 ngọc lục bảo I
16. 22,590 Kim Cương IV
17. 22,545 Kim Cương I
18. 22,520 Kim Cương II
19. 22,505 Kim Cương III
20. 22,430 Đại Cao Thủ
21. 22,410 Kim Cương III
22. 22,360 Cao Thủ
23. 22,285 Kim Cương II
24. 22,200 Kim Cương I
25. 22,070 Kim Cương I
26. 22,015 Thách Đấu
27. 21,915 Kim Cương IV
28. 21,870 Kim Cương IV
29. 21,840 Bạc I
30. 21,760 Cao Thủ
31. 21,710 Kim Cương III
32. 21,640 Kim Cương II
33. 21,620 -
34. 21,555 Kim Cương I
35. 21,545 Kim Cương III
36. 21,525 Kim Cương II
37. 21,515 ngọc lục bảo II
38. 21,500 Thách Đấu
39. 21,490 Kim Cương IV
40. 21,475 Bạch Kim IV
41. 21,440 -
42. 21,395 ngọc lục bảo IV
43. 21,375 Kim Cương III
44. 21,345 Kim Cương I
45. 21,300 Kim Cương I
46. 21,295 Kim Cương IV
47. 21,265 Kim Cương II
48. 21,255 ngọc lục bảo III
49. 21,250 ngọc lục bảo II
50. 21,240 Kim Cương IV
51. 21,180 ngọc lục bảo I
52. 21,175 Cao Thủ
53. 21,115 ngọc lục bảo I
54. 21,085 Cao Thủ
55. 21,055 Đại Cao Thủ
56. 21,030 -
57. 21,010 ngọc lục bảo III
58. 20,995 ngọc lục bảo II
59. 20,925 Kim Cương I
60. 20,925 Kim Cương I
61. 20,915 ngọc lục bảo III
62. 20,900 ngọc lục bảo II
63. 20,880 ngọc lục bảo I
64. 20,880 Bạch Kim I
65. 20,875 Kim Cương I
66. 20,860 ngọc lục bảo IV
67. 20,850 ngọc lục bảo IV
68. 20,830 ngọc lục bảo III
69. 20,805 ngọc lục bảo I
70. 20,800 Vàng IV
71. 20,790 ngọc lục bảo IV
72. 20,775 ngọc lục bảo IV
73. 20,770 Kim Cương IV
74. 20,745 Kim Cương I
75. 20,745 Cao Thủ
76. 20,725 -
77. 20,695 Kim Cương III
78. 20,690 Kim Cương IV
79. 20,685 Kim Cương IV
80. 20,685 ngọc lục bảo I
81. 20,675 Đại Cao Thủ
82. 20,675 Đại Cao Thủ
83. 20,650 ngọc lục bảo III
84. 20,635 ngọc lục bảo II
85. 20,630 ngọc lục bảo II
86. 20,630 -
87. 20,615 Kim Cương IV
88. 20,605 ngọc lục bảo II
89. 20,605 ngọc lục bảo IV
90. 20,600 Kim Cương II
91. 20,595 ngọc lục bảo IV
92. 20,570 Kim Cương IV
93. 20,550 ngọc lục bảo II
94. 20,545 Đại Cao Thủ
95. 20,530 ngọc lục bảo I
96. 20,525 Kim Cương IV
97. 20,525 ngọc lục bảo II
98. 20,495 Bạch Kim III
99. 20,490 Vàng IV
100. 20,490 Kim Cương IV