Irelia

Người chơi Irelia xuất sắc nhất KR

Người chơi Irelia xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
VoVK#KR1
VoVK#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.0% 10.3 /
6.9 /
3.9
50
2.
Save Me#Plz
Save Me#Plz
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 8.2 /
6.0 /
4.0
60
3.
오수정#오수정
오수정#오수정
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.2% 7.2 /
6.4 /
4.9
92
4.
임도현#2005
임도현#2005
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 5.4 /
5.3 /
4.8
57
5.
EREN YEAGER#7969
EREN YEAGER#7969
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 6.7 /
6.1 /
4.4
133
6.
Shauna Vayne#KR7
Shauna Vayne#KR7
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 7.8 /
5.6 /
6.1
52
7.
T1 Zeus#일오오칠
T1 Zeus#일오오칠
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 7.5 /
5.4 /
3.9
112
8.
i love Arcanine#KR1
i love Arcanine#KR1
KR (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.0% 6.5 /
7.4 /
4.3
92
9.
이렐아칼리#KR2
이렐아칼리#KR2
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.3% 7.3 /
5.8 /
4.4
155
10.
JP6RU88#0306
JP6RU88#0306
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 6.4 /
4.8 /
4.9
73
11.
날 라#1112
날 라#1112
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.8% 5.7 /
5.3 /
4.3
102
12.
Be unhappy#KR1
Be unhappy#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 5.9 /
4.9 /
4.2
65
13.
오시호2#kr2
오시호2#kr2
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 5.0 /
6.6 /
5.4
52
14.
슈뢰딩거의 로밍#KR1
슈뢰딩거의 로밍#KR1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 7.0 /
5.5 /
5.5
68
15.
yoyzxzx#KR1
yoyzxzx#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.2% 7.6 /
6.0 /
4.1
68
16.
qxqzzwzx#qxqzz
qxqzzwzx#qxqzz
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.5% 6.3 /
5.5 /
4.9
52
17.
Hide on bush#펀 치
Hide on bush#펀 치
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.0% 6.2 /
5.4 /
4.4
105
18.
vgft#KR1
vgft#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 8.0 /
7.4 /
4.9
82
19.
김영인#2010
김영인#2010
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 59.0% 8.4 /
6.2 /
5.8
139
20.
난똥이야#KR1
난똥이야#KR1
KR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 72.5% 6.5 /
4.1 /
4.4
51
21.
Into the womb#KR1
Into the womb#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 7.1 /
5.6 /
5.2
244
22.
천 꽃#KR1
천 꽃#KR1
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 59.8% 6.7 /
6.7 /
5.4
107
23.
신흑순#KR1
신흑순#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.6% 5.6 /
5.1 /
5.3
58
24.
송 끼#송 끼
송 끼#송 끼
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.9% 4.9 /
4.6 /
4.1
56
25.
Discomfort zon#319
Discomfort zon#319
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.7% 6.2 /
5.5 /
5.2
77
26.
욘 네#욘 네
욘 네#욘 네
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.7% 6.3 /
6.2 /
5.9
75
27.
Aileri#KR1
Aileri#KR1
KR (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 6.7 /
5.4 /
4.8
205
28.
s후헹s#KR1
s후헹s#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.8 /
3.6 /
4.0
69
29.
자기야#0002
자기야#0002
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.7% 6.9 /
6.2 /
4.2
51
30.
죽지않는 주인공#KR1
죽지않는 주인공#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.3% 6.6 /
5.8 /
5.1
156
31.
채땡땡#KR1
채땡땡#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 5.8 /
5.7 /
5.9
52
32.
OwO#617
OwO#617
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.8 /
4.4 /
5.0
208
33.
아가뭉탱이#KR1
아가뭉탱이#KR1
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐường giữa Kim Cương I 77.3% 7.8 /
3.7 /
3.9
66
34.
대관령안#KR43
대관령안#KR43
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 8.5 /
5.2 /
3.8
270
35.
椎名真昼#1557
椎名真昼#1557
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 6.7 /
5.6 /
5.0
152
36.
Kyle#Kitty
Kyle#Kitty
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.0% 5.9 /
6.2 /
4.8
100
37.
HWAN2#7171
HWAN2#7171
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 57.4% 6.6 /
5.5 /
3.9
68
38.
GMC JayZ King#KR1
GMC JayZ King#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.6 /
5.4 /
4.2
120
39.
Deft#KR546
Deft#KR546
KR (#39)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.0% 7.2 /
7.6 /
4.5
50
40.
복학하기싫어요#G161
복학하기싫어요#G161
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 7.1 /
6.6 /
4.4
74
41.
luvc#KR1
luvc#KR1
KR (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.7% 6.9 /
6.8 /
5.2
41
42.
촉 촉#착 착
촉 촉#착 착
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.7% 9.3 /
5.6 /
3.8
37
43.
카리나아#KR1
카리나아#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 58.5% 7.0 /
6.0 /
4.2
207
44.
아니왜저렐#KR1
아니왜저렐#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.7% 7.1 /
6.5 /
3.0
201
45.
스펠체크만채팅#KR1
스펠체크만채팅#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.7% 7.3 /
8.2 /
5.2
141
46.
챌린저#KR100
챌린저#KR100
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 55.9% 5.9 /
5.1 /
4.6
170
47.
상식선에서하자좀#KR1
상식선에서하자좀#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.4 /
5.2 /
4.7
40
48.
기 절#공중에 뚱
기 절#공중에 뚱
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.0% 5.9 /
6.2 /
3.9
228
49.
g g#5818
g g#5818
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 59.6% 8.0 /
4.9 /
5.3
47
50.
Aether#0919
Aether#0919
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.6 /
5.1 /
4.4
49
51.
미 카#1224
미 카#1224
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 7.1 /
8.0 /
4.5
64
52.
日 ひ の 呼吸 こきゅう#kr2
日 ひ の 呼吸 こきゅう#kr2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 8.4 /
7.8 /
5.1
50
53.
민우배빵빵#KR1
민우배빵빵#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 7.2 /
6.2 /
6.0
117
54.
너무잠오네#KR1
너무잠오네#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.7 /
5.8 /
5.4
56
55.
퐁당치노#KR1
퐁당치노#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 5.8 /
4.8 /
4.9
97
56.
생각없이#들이박기
생각없이#들이박기
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 7.8 /
6.8 /
4.4
171
57.
wwwww#wywq
wwwww#wywq
KR (#57)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.2% 8.1 /
4.0 /
3.7
57
58.
시고르자브종#0412
시고르자브종#0412
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 4.9 /
5.9 /
4.1
50
59.
Naxyy#KR1
Naxyy#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.8% 6.5 /
6.6 /
4.3
113
60.
Gonn#1002
Gonn#1002
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.3 /
7.8 /
4.4
82
61.
하품하는 지렁이#KR1
하품하는 지렁이#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 8.5 /
7.7 /
4.8
64
62.
뚠 땐#KR1
뚠 땐#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.6 /
6.6 /
5.4
51
63.
Sereia#KR1
Sereia#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.1 /
4.9 /
4.4
237
64.
제 너#제 너
제 너#제 너
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 54.6% 5.8 /
4.5 /
4.7
570
65.
미니언먹는돼지#KR1
미니언먹는돼지#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 6.6 /
6.5 /
4.8
51
66.
Airlel#KR1
Airlel#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.5 /
5.1 /
4.1
78
67.
안녕난흑우#KR1
안녕난흑우#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.9% 7.4 /
6.6 /
5.4
58
68.
프린스 원딜#ADC
프린스 원딜#ADC
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 56.0% 6.7 /
6.0 /
5.3
84
69.
플레인 요맘때#김채원
플레인 요맘때#김채원
KR (#69)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 62.5% 7.5 /
8.0 /
3.0
48
70.
칼챔도오오오전#연습용계정
칼챔도오오오전#연습용계정
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.1% 5.1 /
6.4 /
3.9
43
71.
준석준석#KR1
준석준석#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.3% 5.9 /
4.4 /
4.8
190
72.
Like black silk#KR1
Like black silk#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 4.6 /
5.1 /
5.1
342
73.
1nvader#1108
1nvader#1108
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.0% 6.4 /
7.2 /
4.4
50
74.
실수는실력#KR1
실수는실력#KR1
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.9% 6.7 /
7.6 /
5.3
51
75.
웨이들 두#KR1
웨이들 두#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 6.2 /
6.4 /
4.7
68
76.
Arawn#KR1
Arawn#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.0% 6.2 /
6.2 /
4.3
40
77.
아일릿#ILLIT
아일릿#ILLIT
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.1% 8.4 /
5.7 /
4.7
68
78.
어쩌라구여#0928
어쩌라구여#0928
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 53.8% 5.6 /
5.9 /
5.1
91
79.
신재하#KR1
신재하#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.2% 5.6 /
6.6 /
4.8
59
80.
진짜 탑 와라#죽는다
진짜 탑 와라#죽는다
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.4 /
6.1 /
4.4
57
81.
나선섬광초륜무후3식#KR1
나선섬광초륜무후3식#KR1
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.7% 6.8 /
7.0 /
4.6
106
82.
문호스트레이독스#KR1
문호스트레이독스#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 5.1 /
6.0 /
4.9
453
83.
쭈렐리아#KR1
쭈렐리아#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 54.8% 7.3 /
6.0 /
4.8
250
84.
BAPE#8969
BAPE#8969
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.3 /
5.6 /
5.6
45
85.
둠칫둠칫#pyh
둠칫둠칫#pyh
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 58.1% 5.5 /
5.4 /
5.3
93
86.
Always#9548
Always#9548
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.1 /
6.6 /
5.8
48
87.
용인애벌레랜드#KR1
용인애벌레랜드#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.1% 5.9 /
4.7 /
3.1
49
88.
정월 하루카#KR1
정월 하루카#KR1
KR (#88)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.0% 6.2 /
5.5 /
4.6
53
89.
지응성#KR1
지응성#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 5.9 /
5.7 /
4.8
224
90.
화려하고명예롭게#KR1
화려하고명예롭게#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.9% 7.1 /
6.9 /
4.6
51
91.
그래이맨#KR1
그래이맨#KR1
KR (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.6% 7.3 /
7.8 /
4.4
61
92.
강해율#KR1
강해율#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.5% 6.6 /
8.4 /
4.6
228
93.
wnsl#123
wnsl#123
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.6% 6.5 /
5.4 /
4.3
192
94.
정글도박#KR1
정글도박#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.9% 5.6 /
5.0 /
3.7
102
95.
etre tragique#KR1
etre tragique#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.4 /
6.3 /
4.4
45
96.
우주스컹크#KR1
우주스컹크#KR1
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 53.0% 5.5 /
6.9 /
5.3
83
97.
김지혁#2006
김지혁#2006
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.4% 6.3 /
6.4 /
4.6
233
98.
銃口をこちらに向けて#1234
銃口をこちらに向けて#1234
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 66.1% 9.7 /
6.8 /
3.4
59
99.
이렐이#KR2
이렐이#KR2
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 5.6 /
8.2 /
5.1
178
100.
지 원#1104
지 원#1104
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.5% 6.5 /
5.4 /
4.3
59