Gragas

Người chơi Gragas xuất sắc nhất KR

Người chơi Gragas xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
경 상 공 업 공고#KR1
경 상 공 업 공고#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.4% 8.8 /
4.1 /
9.3
55
2.
지금을살아가다#26y
지금을살아가다#26y
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 71.7% 5.2 /
4.4 /
7.4
53
3.
용현동여성팬티도둑이강균#8381
용현동여성팬티도둑이강균#8381
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.0% 7.2 /
5.1 /
9.0
50
4.
baby#XHZ0
baby#XHZ0
KR (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 73.5% 3.7 /
3.9 /
7.1
49
5.
mute#채팅안봐
mute#채팅안봐
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.7% 4.6 /
3.0 /
7.7
130
6.
모두 조용#KR1
모두 조용#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 6.0 /
4.5 /
11.4
51
7.
술통 살인사건#멋쟁이
술통 살인사건#멋쟁이
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 6.1 /
4.4 /
7.7
102
8.
순연가#KR1
순연가#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 6.3 /
4.1 /
6.6
126
9.
fosvc#KR1
fosvc#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 5.9 /
4.9 /
9.7
142
10.
이재석 간#KR1
이재석 간#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 3.8 /
3.3 /
8.0
70
11.
Uniq R CONGO#CONGO
Uniq R CONGO#CONGO
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 4.3 /
3.7 /
6.8
116
12.
xu xu bao bao#9977
xu xu bao bao#9977
KR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.6% 6.1 /
3.6 /
7.7
68
13.
븃 신#KR1
븃 신#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 3.8 /
3.6 /
6.2
52
14.
지 훈#엘더우드
지 훈#엘더우드
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Đại Cao Thủ 63.1% 4.6 /
3.3 /
8.0
84
15.
탁동경#2549
탁동경#2549
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 6.7 /
5.5 /
10.6
52
16.
큰 멜론#566
큰 멜론#566
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 8.6 /
4.1 /
7.9
46
17.
두꺼비#2008
두꺼비#2008
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 6.9 /
5.3 /
8.2
49
18.
대전짱 상우#KR2
대전짱 상우#KR2
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.7% 6.8 /
4.4 /
8.9
83
19.
암살자X#KR1
암살자X#KR1
KR (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.7% 3.3 /
3.1 /
6.5
68
20.
주사위굴려요#1372
주사위굴려요#1372
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 6.5 /
3.7 /
7.3
117
21.
황족라이너의숙명#KR1
황족라이너의숙명#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.1 /
3.7 /
7.6
75
22.
스님과의 하룻밤#KR1
스님과의 하룻밤#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 64.4% 5.0 /
4.4 /
8.9
59
23.
내 술통 어디갔어#K R
내 술통 어디갔어#K R
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 63.9% 7.6 /
3.2 /
7.6
183
24.
아픈척#KR1
아픈척#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 6.5 /
3.6 /
7.8
77
25.
KSG94#KR1
KSG94#KR1
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.1% 6.0 /
5.4 /
9.4
106
26.
러렀마시아#KR1
러렀마시아#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 63.3% 3.2 /
5.8 /
9.7
49
27.
취권쓰는돼지#KR1
취권쓰는돼지#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 4.3 /
3.8 /
6.3
121
28.
NguyetBachVN#2006
NguyetBachVN#2006
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.6 /
4.8 /
8.4
70
29.
lIIIlllIlIlII#KR1
lIIIlllIlIlII#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 4.6 /
2.5 /
4.9
56
30.
백예린#On Me
백예린#On Me
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 6.9 /
5.0 /
8.8
50
31.
텐도 술통 살인사건#AL1S
텐도 술통 살인사건#AL1S
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.3% 6.9 /
4.8 /
7.0
49
32.
벌컥벌컥맥주#KR2
벌컥벌컥맥주#KR2
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 4.4 /
4.4 /
7.6
226
33.
엄민종#8747
엄민종#8747
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 6.6 /
4.8 /
9.1
165
34.
송지섭#001
송지섭#001
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 7.9 /
3.1 /
9.2
35
35.
최애의 멍이#멍뭉이
최애의 멍이#멍뭉이
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.6 /
4.3 /
8.8
73
36.
오리아나 님#KR1
오리아나 님#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 7.2 /
5.6 /
9.0
57
37.
실명다트#KR1
실명다트#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 3.4 /
4.2 /
6.1
81
38.
FA 07 TOPA#KR1
FA 07 TOPA#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.8% 3.2 /
3.7 /
5.9
51
39.
이브 마이트너#KR1
이브 마이트너#KR1
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.3% 5.6 /
5.1 /
7.5
221
40.
네패스아크#설효림
네패스아크#설효림
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 62.1% 4.2 /
4.3 /
6.6
58
41.
치 이#껄룩이
치 이#껄룩이
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.3% 7.9 /
4.7 /
7.7
58
42.
이사기요이치#KR99
이사기요이치#KR99
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.4 /
4.8 /
8.5
155
43.
하 루#0111
하 루#0111
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 3.9 /
4.2 /
7.2
64
44.
형빙잉#KR1
형빙잉#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.2 /
5.1 /
8.5
51
45.
행복했던그때처럼#KR1
행복했던그때처럼#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.6 /
3.6 /
6.1
70
46.
Ganked by mom#KR1
Ganked by mom#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 77.1% 7.7 /
4.3 /
9.9
35
47.
gragas#KR2
gragas#KR2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.2 /
4.5 /
6.9
163
48.
isupusi#1716
isupusi#1716
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.8% 6.6 /
4.3 /
10.0
39
49.
끄래가스#KR1
끄래가스#KR1
KR (#49)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 82.4% 9.0 /
3.4 /
9.7
51
50.
단두대 수석#효 맹
단두대 수석#효 맹
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 4.0 /
4.3 /
7.0
75
51.
스물다섯번째밤#SEOUL
스물다섯번째밤#SEOUL
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trênĐi Rừng Kim Cương I 71.3% 5.0 /
5.2 /
8.1
80
52.
구 띵 준#88848
구 띵 준#88848
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.3 /
4.2 /
7.2
117
53.
Pisces Evelynn#KR1
Pisces Evelynn#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 58.0% 5.5 /
4.4 /
7.6
50
54.
그라가스할래요#KR1
그라가스할래요#KR1
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.3% 3.9 /
3.3 /
6.5
204
55.
꽁꽁얼어붙은한강#위 로
꽁꽁얼어붙은한강#위 로
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 5.1 /
4.1 /
8.6
94
56.
폐관수련#lll
폐관수련#lll
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.8 /
5.4 /
8.2
52
57.
KING#0517
KING#0517
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.0 /
4.1 /
7.0
130
58.
키173cm체중42kg#KR1
키173cm체중42kg#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.3% 7.1 /
5.5 /
8.9
94
59.
므라기#KR1
므라기#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 62.9% 4.6 /
4.1 /
7.9
105
60.
lsswww#KR1
lsswww#KR1
KR (#60)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.3% 7.2 /
4.1 /
9.8
41
61.
스까무바라#0000
스까무바라#0000
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.2% 3.6 /
3.4 /
6.6
89
62.
Kanavi#7446
Kanavi#7446
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.8% 6.0 /
4.2 /
8.9
51
63.
작은 형아 햄스터#KR1
작은 형아 햄스터#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.6% 4.9 /
4.8 /
9.2
53
64.
잘좀하자현성#KR1
잘좀하자현성#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 4.2 /
4.4 /
5.4
98
65.
햄스터 튀김#햄스터 탕
햄스터 튀김#햄스터 탕
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.3% 6.3 /
4.6 /
7.5
84
66.
임민섭#0528
임민섭#0528
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 55.6% 6.0 /
4.7 /
7.8
108
67.
일하기싫어여#KR2
일하기싫어여#KR2
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 4.4 /
5.2 /
6.4
147
68.
김한얼#KR1
김한얼#KR1
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.1% 7.2 /
4.9 /
8.3
114
69.
남작 포로#혓바닥
남작 포로#혓바닥
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.7% 5.5 /
4.4 /
6.0
332
70.
전략적쥬금#1001
전략적쥬금#1001
KR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.0% 4.2 /
3.6 /
6.7
114
71.
Evil Dagger#KR1
Evil Dagger#KR1
KR (#71)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 72.5% 5.8 /
3.0 /
6.5
51
72.
김유슥#KR1
김유슥#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 5.5 /
4.4 /
8.8
167
73.
gou huan#666
gou huan#666
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 5.6 /
3.7 /
8.4
230
74.
Cage#싸우자
Cage#싸우자
KR (#74)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.1% 3.0 /
4.5 /
6.2
57
75.
Doll하르방#KR1
Doll하르방#KR1
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.0 /
3.9 /
7.6
45
76.
미르모#KR1
미르모#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 3.8 /
4.1 /
8.0
73
77.
갤럭시s14#KR2
갤럭시s14#KR2
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.9% 4.3 /
4.2 /
7.1
271
78.
kimi no chikara#0201
kimi no chikara#0201
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 80.0% 4.6 /
2.4 /
6.1
30
79.
쿠구씨#KR1
쿠구씨#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.9% 6.4 /
5.7 /
7.5
266
80.
조져버려라#KR1
조져버려라#KR1
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 54.3% 5.9 /
4.7 /
8.7
265
81.
심술칼날부리#5601
심술칼날부리#5601
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 5.6 /
5.3 /
8.7
76
82.
시비걸면채팅차단#잘하자
시비걸면채팅차단#잘하자
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.9% 7.6 /
5.2 /
7.5
68
83.
인  어#곤 쥬
인 어#곤 쥬
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 78.0% 9.9 /
3.9 /
8.1
59
84.
저쩔버섯#나버섯
저쩔버섯#나버섯
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 4.3 /
4.9 /
6.5
71
85.
술통 참사#KR1
술통 참사#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.4 /
3.6 /
6.9
122
86.
노충길#KR1
노충길#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 6.2 /
3.9 /
6.6
166
87.
2024년 1월 31일#KR1
2024년 1월 31일#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 5.0 /
3.7 /
8.1
82
88.
칙패드#KR1
칙패드#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.8% 6.9 /
6.5 /
8.7
381
89.
한순간의플레이#KR1
한순간의플레이#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 2.5 /
4.3 /
6.7
55
90.
Laize#KR1
Laize#KR1
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.4% 5.7 /
5.1 /
9.0
65
91.
JUGK1NG123#KR1
JUGK1NG123#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.4% 4.4 /
4.2 /
6.7
84
92.
레이싱챔프#KR1
레이싱챔프#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.7% 4.3 /
5.2 /
7.0
93
93.
홍도사#KR1
홍도사#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.8% 3.3 /
4.0 /
7.1
307
94.
시완이의전령단속#KR1
시완이의전령단속#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 5.6 /
4.4 /
9.3
80
95.
신트롤#tlsru
신트롤#tlsru
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 4.3 /
4.4 /
6.0
178
96.
FA 06 SPEAR#2006
FA 06 SPEAR#2006
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.4 /
5.3 /
9.5
63
97.
절범이#KR1
절범이#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.5 /
4.2 /
9.2
63
98.
박술통#KR1
박술통#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.3% 6.0 /
4.8 /
6.6
277
99.
김 민 승#KMS1
김 민 승#KMS1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.5 /
4.1 /
7.5
42
100.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.9% 5.3 /
3.2 /
8.8
42