Vi

Người chơi Vi xuất sắc nhất KR

Người chơi Vi xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Bonnie#0314
Bonnie#0314
KR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.8% 6.2 /
4.1 /
9.1
54
2.
Soft#KR1
Soft#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 4.6 /
3.7 /
8.5
56
3.
Dawn u#KR2
Dawn u#KR2
KR (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.2% 5.5 /
3.6 /
8.7
53
4.
모르면장기매매함#니손조삼재
모르면장기매매함#니손조삼재
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 5.8 /
6.1 /
9.4
49
5.
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
치킨사줬더니닭다리만골라먹는김견#김 견
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.1% 5.5 /
3.6 /
7.9
54
6.
EungNam#KR2
EungNam#KR2
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 5.4 /
3.5 /
8.7
53
7.
갓뜌용#KR1
갓뜌용#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 6.3 /
5.4 /
8.9
84
8.
부릉부릉 강윤식#KR1
부릉부릉 강윤식#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.5% 5.3 /
5.3 /
10.3
62
9.
DRX Chika#2601
DRX Chika#2601
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 7.3 /
5.9 /
5.4
63
10.
피 엘#PIEL
피 엘#PIEL
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.5 /
4.4 /
10.8
47
11.
BoWoN#wwwww
BoWoN#wwwww
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 4.7 /
4.4 /
8.6
53
12.
초등학생이싫어요#KR1
초등학생이싫어요#KR1
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 4.8 /
5.1 /
8.6
156
13.
봇 치#더 록
봇 치#더 록
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.6 /
5.2 /
7.1
239
14.
nochatnofight#plz
nochatnofight#plz
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.4 /
4.0 /
8.7
55
15.
너네너무못해#1080
너네너무못해#1080
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 5.0 /
4.1 /
7.9
100
16.
U p#KR0
U p#KR0
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 5.4 /
5.7 /
9.7
59
17.
NYN#KR1
NYN#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 4.8 /
4.4 /
8.4
65
18.
트 닥#KR1
트 닥#KR1
KR (#18)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 77.9% 7.8 /
4.2 /
6.2
68
19.
땅콩콩콩이#KR1
땅콩콩콩이#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.1 /
5.2 /
8.0
70
20.
쾌 락#KR7
쾌 락#KR7
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.5% 4.3 /
5.4 /
8.4
65
21.
Rayquazaa#VKS1
Rayquazaa#VKS1
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.4% 5.0 /
3.2 /
8.1
43
22.
도발소환#KR1
도발소환#KR1
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.4% 5.9 /
5.1 /
9.9
57
23.
T1 Aiden#KR1
T1 Aiden#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.0 /
5.6 /
7.1
231
24.
하루하루열심히#0205
하루하루열심히#0205
KR (#24)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 56.9% 6.4 /
4.8 /
8.5
109
25.
부평정글의왕자#1004
부평정글의왕자#1004
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 4.9 /
4.9 /
9.0
126
26.
Crack#0109
Crack#0109
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 5.4 /
5.1 /
8.7
46
27.
어리고싶어#KR2
어리고싶어#KR2
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.7 /
5.2 /
9.0
61
28.
DDoiV#KR13
DDoiV#KR13
KR (#28)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.2% 4.8 /
3.8 /
7.8
49
29.
인간 jomusa#KR1
인간 jomusa#KR1
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.6% 4.0 /
4.0 /
9.3
63
30.
斗鱼昊天jug#CN1
斗鱼昊天jug#CN1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.0% 5.9 /
5.4 /
8.3
86
31.
신용제#KR1
신용제#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 5.8 /
5.0 /
8.8
47
32.
뭉대엉#KR1
뭉대엉#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 4.9 /
3.7 /
8.7
103
33.
의문의 바이장인#KR1
의문의 바이장인#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 55.8% 6.2 /
5.3 /
8.9
231
34.
dearbabyzj#KR1
dearbabyzj#KR1
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 4.1 /
4.2 /
9.3
80
35.
정글은라인탓#KR1
정글은라인탓#KR1
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.8% 5.8 /
5.4 /
7.8
155
36.
나라능1#KR222
나라능1#KR222
KR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.2% 6.6 /
5.1 /
7.5
72
37.
옆집누나#장윤정
옆집누나#장윤정
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 5.0 /
3.1 /
8.6
40
38.
정 글#강타없어
정 글#강타없어
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 6.4 /
5.1 /
6.9
136
39.
one point zero#0624
one point zero#0624
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 4.3 /
4.7 /
8.5
82
40.
qwejiqweo#7740
qwejiqweo#7740
KR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 5.0 /
4.3 /
8.5
42
41.
자메이카흑인#KR1
자메이카흑인#KR1
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 55.5% 6.3 /
4.9 /
7.6
526
42.
싱싱한과일#KR1
싱싱한과일#KR1
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 66.9% 8.0 /
5.7 /
7.6
136
43.
박토니#KOREA
박토니#KOREA
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.7% 6.7 /
4.4 /
8.1
379
44.
술 도박 문신#ljh
술 도박 문신#ljh
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.3 /
5.9 /
9.4
72
45.
Dune#KBS
Dune#KBS
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.6% 4.8 /
4.3 /
6.6
56
46.
WBGYoudang#2024
WBGYoudang#2024
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 4.3 /
4.1 /
8.6
46
47.
천천히해줄래요#KR1
천천히해줄래요#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.6% 5.9 /
4.4 /
8.1
114
48.
송용수#KR1
송용수#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.4% 6.7 /
3.9 /
9.0
39
49.
제이뭅#KR1
제이뭅#KR1
KR (#49)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 83.3% 4.9 /
5.3 /
8.5
48
50.
수완이가 갑니다#KR1
수완이가 갑니다#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.7 /
5.7 /
10.8
42
51.
우메다#KR1
우메다#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.9% 6.6 /
5.5 /
8.4
306
52.
BaIkhan#KR1
BaIkhan#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.5% 4.7 /
5.0 /
8.6
59
53.
펀치퀸#KR113
펀치퀸#KR113
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.5 /
5.0 /
8.4
379
54.
A little story#666
A little story#666
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 51.0% 5.4 /
3.5 /
8.1
51
55.
Night Fury#1116
Night Fury#1116
KR (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 54.9% 5.3 /
5.8 /
9.0
51
56.
영일대 그여자#KR1
영일대 그여자#KR1
KR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 80.4% 8.9 /
3.6 /
10.4
46
57.
moisure#KR1
moisure#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.2% 5.9 /
3.6 /
10.7
27
58.
B급 영화 주인공#end
B급 영화 주인공#end
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.8% 4.8 /
4.3 /
8.8
56
59.
할꺼하고롤해#KCS
할꺼하고롤해#KCS
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.1% 4.2 /
4.1 /
8.6
32
60.
영 휘#KR1
영 휘#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 4.6 /
5.1 /
7.4
330
61.
방송인들맵좀가려#KR1
방송인들맵좀가려#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.4% 4.6 /
6.0 /
8.4
1068
62.
화난찬미#KR2
화난찬미#KR2
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 6.2 /
5.3 /
7.9
62
63.
diming#ziyou
diming#ziyou
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.4% 6.1 /
4.6 /
9.7
38
64.
탁이이#KR1
탁이이#KR1
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.1 /
5.8 /
9.4
39
65.
02군연기제발연습생연락#KR2
02군연기제발연습생연락#KR2
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.6% 4.6 /
4.5 /
9.0
160
66.
쁘띠 뭉#JUG
쁘띠 뭉#JUG
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.1% 5.6 /
5.5 /
7.9
64
67.
JustLikeThatKR#Ep0
JustLikeThatKR#Ep0
KR (#67)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 52.2% 4.4 /
4.9 /
10.1
92
68.
영 철#A D
영 철#A D
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 64.9% 6.1 /
5.2 /
9.4
77
69.
Chewbacca#KOR
Chewbacca#KOR
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 55.1% 6.8 /
4.2 /
9.2
49
70.
서도일#Crack
서도일#Crack
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.8% 5.0 /
4.4 /
7.7
78
71.
pop9#KR1
pop9#KR1
KR (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 53.3% 5.1 /
5.5 /
10.9
60
72.
고구마가좋아요#KR1
고구마가좋아요#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.0% 5.5 /
4.3 /
8.0
75
73.
박치기공룡사육사#KR11
박치기공룡사육사#KR11
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 5.1 /
5.0 /
9.1
64
74.
장충동왕족발#왕보삼
장충동왕족발#왕보삼
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 6.2 /
4.1 /
8.7
38
75.
best year#u1234
best year#u1234
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 84.6% 5.5 /
2.7 /
9.6
26
76.
유니칸나리제히나타비마시로#스텔라이브
유니칸나리제히나타비마시로#스텔라이브
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.3% 6.4 /
4.9 /
7.0
668
77.
DRX 스폰개#KR2
DRX 스폰개#KR2
KR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 49.1% 4.3 /
4.2 /
8.2
57
78.
박 혜 성#KR1
박 혜 성#KR1
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 62.0% 7.0 /
4.8 /
7.9
129
79.
yejoo#777
yejoo#777
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.8% 5.9 /
6.1 /
9.1
59
80.
킨드좌#KR1
킨드좌#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 5.0 /
4.1 /
8.0
128
81.
윤 슬#1224
윤 슬#1224
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.5% 4.9 /
4.7 /
9.1
127
82.
유승민#kr2
유승민#kr2
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 50.0% 4.6 /
5.6 /
7.5
50
83.
NIA 치킨집#KR1
NIA 치킨집#KR1
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 6.7 /
8.1 /
9.1
41
84.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#84)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.0% 5.6 /
3.7 /
8.5
41
85.
바이블린#KR1
바이블린#KR1
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.3% 4.8 /
5.6 /
9.0
436
86.
dev1ce#Judo
dev1ce#Judo
KR (#86)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đi Rừng ngọc lục bảo III 78.3% 10.3 /
3.1 /
9.0
60
87.
끼없는연습벌레#KR1
끼없는연습벌레#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.3% 5.1 /
4.1 /
8.5
46
88.
나자오#KR1
나자오#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 5.8 /
6.0 /
8.7
42
89.
사랑해 열애중#KR1
사랑해 열애중#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 4.1 /
4.5 /
8.4
43
90.
악 마#절대악
악 마#절대악
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 48.0% 6.6 /
5.1 /
5.9
50
91.
urawaza#8989
urawaza#8989
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 47.4% 5.5 /
4.6 /
6.7
57
92.
춘천사는93년생양성철#1111
춘천사는93년생양성철#1111
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 7.9 /
5.8 /
8.5
75
93.
타 잔#08년생
타 잔#08년생
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 51.6% 4.7 /
4.5 /
8.5
64
94.
asdjipadsjip#KR1
asdjipadsjip#KR1
KR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 48.3% 5.3 /
4.2 /
7.3
58
95.
TOP  11#1233
TOP 11#1233
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 54.5% 5.3 /
3.9 /
7.6
44
96.
배가매우고파요#KR1
배가매우고파요#KR1
KR (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.0% 6.1 /
3.2 /
9.2
46
97.
진조 알퀘이드#KR1
진조 알퀘이드#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 53.3% 4.2 /
3.5 /
6.4
45
98.
Refuge#KR1
Refuge#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 49.2% 4.5 /
4.9 /
8.3
118
99.
JUNGLE#조재환
JUNGLE#조재환
KR (#99)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 65.9% 5.0 /
4.1 /
9.0
129
100.
Weather#2007
Weather#2007
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 5.5 /
4.4 /
10.6
36