Malphite

Người chơi Malphite xuất sắc nhất KR

Người chơi Malphite xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
JiXuan#KR123
JiXuan#KR123
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 2.8 /
3.6 /
7.6
68
2.
질병겜롤접지능순#KR1
질병겜롤접지능순#KR1
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.5 /
3.7 /
8.7
55
3.
거석신앙인#KR1
거석신앙인#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.2 /
3.4 /
7.6
49
4.
그만좀해봐#KR1
그만좀해봐#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 3.6 /
3.5 /
7.2
117
5.
오돌추#KR1
오돌추#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 3.4 /
3.1 /
7.1
83
6.
마 말#KR2
마 말#KR2
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 3.4 /
2.6 /
7.7
84
7.
알퀘이드#1225
알퀘이드#1225
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 4.1 /
3.6 /
6.7
61
8.
판테온#타 잔
판테온#타 잔
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 5.3 /
4.8 /
10.5
49
9.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.4% 3.5 /
3.9 /
6.5
53
10.
두콩e#KR1
두콩e#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 3.5 /
4.1 /
8.6
47
11.
범봉이#KR1
범봉이#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 3.6 /
3.2 /
8.9
58
12.
말파이트#KR99
말파이트#KR99
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 54.3% 5.1 /
4.5 /
7.9
127
13.
사요나라 ByeBye#悠々白書
사요나라 ByeBye#悠々白書
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 55.4% 5.5 /
5.4 /
6.9
65
14.
Korea#Top
Korea#Top
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.0% 3.9 /
3.5 /
7.1
66
15.
Evenphilia2#KR1
Evenphilia2#KR1
KR (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 66.0% 3.8 /
4.6 /
7.2
50
16.
90년생티모장인#KR662
90년생티모장인#KR662
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.2% 3.8 /
2.8 /
6.6
39
17.
예비군소환사#KR1
예비군소환사#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 3.0 /
4.2 /
7.9
43
18.
1116왕귀요#KR1
1116왕귀요#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 3.0 /
4.1 /
7.2
51
19.
어쩌면마지막기회#KR1
어쩌면마지막기회#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 4.0 /
4.2 /
9.4
37
20.
Cid Kageno#KR1
Cid Kageno#KR1
KR (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 51.8% 6.3 /
4.5 /
5.4
760
21.
웅오레#오공킹
웅오레#오공킹
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.4% 4.0 /
3.4 /
6.5
243
22.
나태의 루시#차가운 검
나태의 루시#차가운 검
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 3.8 /
4.0 /
7.4
42
23.
충주갱수#KR1
충주갱수#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 3.7 /
3.3 /
6.7
43
24.
haoxiaoucahng#KR2
haoxiaoucahng#KR2
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 3.8 /
4.7 /
8.9
39
25.
김우상짱#KR2
김우상짱#KR2
KR (#25)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 68.5% 3.3 /
2.9 /
7.0
54
26.
제로거#KR1
제로거#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 49.8% 4.2 /
4.2 /
7.0
259
27.
프로스퍼#KR1
프로스퍼#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.2% 3.4 /
4.4 /
7.2
231
28.
김중헌#1999
김중헌#1999
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.0% 3.2 /
3.1 /
8.8
109
29.
집중해서할게미안#KR1
집중해서할게미안#KR1
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 60.9% 3.2 /
3.4 /
8.4
138
30.
기모찌맨#JPN1
기모찌맨#JPN1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.4% 2.7 /
4.0 /
6.7
159
31.
Sun up down#KR1
Sun up down#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 3.9 /
4.3 /
8.4
42
32.
내인생은쓰레기#1109
내인생은쓰레기#1109
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.8% 2.8 /
5.2 /
6.6
56
33.
롤여캐보고쥬지서요#5541
롤여캐보고쥬지서요#5541
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 48.0% 3.3 /
3.3 /
6.3
100
34.
의문의 아리유저#KR2
의문의 아리유저#KR2
KR (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 2.5 /
4.2 /
6.8
41
35.
칼챔도오오오전#연습용계정
칼챔도오오오전#연습용계정
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.4 /
4.6 /
6.9
40
36.
바크트#KR1
바크트#KR1
KR (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 72.5% 4.2 /
3.3 /
7.3
51
37.
북극곰#추운곳
북극곰#추운곳
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 3.0 /
3.3 /
5.6
43
38.
가렌장인을꿈꾼다#KR1
가렌장인을꿈꾼다#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.7% 3.6 /
3.4 /
8.5
33
39.
보라돌이#이렐리아
보라돌이#이렐리아
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.7 /
5.4 /
8.0
41
40.
07한타보는늑대#KR1
07한타보는늑대#KR1
KR (#40)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 61.7% 3.5 /
3.4 /
7.7
133
41.
구울왕마누라#KR1
구울왕마누라#KR1
KR (#41)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.6% 4.0 /
3.9 /
8.0
53
42.
호두와 자두#KR1
호두와 자두#KR1
KR (#42)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 59.7% 3.9 /
3.5 /
7.8
119
43.
지자벨#KR1
지자벨#KR1
KR (#43)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.0% 4.7 /
3.7 /
6.3
71
44.
말자환#4901
말자환#4901
KR (#44)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.4% 4.4 /
5.0 /
8.0
53
45.
못 강#KR1
못 강#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.4% 5.2 /
3.0 /
5.8
29
46.
이진우담당일진#KR1
이진우담당일진#KR1
KR (#46)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.5% 4.5 /
3.8 /
7.0
52
47.
말파이트#한국1위
말파이트#한국1위
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.8% 4.0 /
4.1 /
7.1
47
48.
딸 둘 아들 셋#KR1
딸 둘 아들 셋#KR1
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 54.2% 3.9 /
3.4 /
8.2
83
49.
01년생문지효#서울예대
01년생문지효#서울예대
KR (#49)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.7% 3.9 /
2.5 /
7.5
51
50.
Tocha#KR1
Tocha#KR1
KR (#50)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 70.7% 3.7 /
2.7 /
6.6
58
51.
스물다섯번쩨밤#KR1
스물다섯번쩨밤#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.8 /
4.5 /
8.0
33
52.
케스321321#KR1
케스321321#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.8% 3.9 /
5.3 /
7.0
46
53.
J1st#0101
J1st#0101
KR (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 54.0% 3.5 /
4.6 /
8.2
124
54.
가 렌#qwea
가 렌#qwea
KR (#54)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.3% 4.2 /
5.0 /
7.3
68
55.
Hamjinnnn#8207
Hamjinnnn#8207
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 3.3 /
3.9 /
5.4
59
56.
초심용#KR2
초심용#KR2
KR (#56)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.3% 4.2 /
3.2 /
8.7
63
57.
00년생탑솔러배정우입니다반갑습#KR2
00년생탑솔러배정우입니다반갑습#KR2
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 3.9 /
3.3 /
7.2
38
58.
조건제#4540
조건제#4540
KR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 4.4 /
4.8 /
7.4
52
59.
손세일#4647
손세일#4647
KR (#59)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.5% 2.8 /
2.3 /
6.9
73
60.
10O수#KR1
10O수#KR1
KR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.2% 4.1 /
2.7 /
8.4
49
61.
연우당#KR3
연우당#KR3
KR (#61)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.0% 4.2 /
4.8 /
10.0
71
62.
항복절대안해#KR96
항복절대안해#KR96
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.7% 3.7 /
4.1 /
8.1
46
63.
로봇의왕위잉치킹#KR1
로봇의왕위잉치킹#KR1
KR (#63)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.3% 4.5 /
3.0 /
7.6
63
64.
정자재벌삼성정자#KR1
정자재벌삼성정자#KR1
KR (#64)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 69.6% 3.4 /
4.5 /
8.6
56
65.
아투리아#KR1
아투리아#KR1
KR (#65)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 3.7 /
3.5 /
7.7
63
66.
만년마스터수문장#KR2
만년마스터수문장#KR2
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 3.5 /
3.8 /
8.8
35
67.
트런들의포탑단속#누가막을래
트런들의포탑단속#누가막을래
KR (#67)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.9% 4.7 /
3.4 /
7.5
58
68.
핫바사줘#KR1
핫바사줘#KR1
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 73.0% 4.4 /
3.6 /
8.8
37
69.
믿음의 도약#1111
믿음의 도약#1111
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 3.9 /
2.9 /
7.8
34
70.
최우제#세최탑
최우제#세최탑
KR (#70)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 64.4% 4.0 /
3.4 /
7.3
45
71.
암트록스#KR1
암트록스#KR1
KR (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.0% 4.5 /
3.7 /
7.3
63
72.
신민혁#1235
신민혁#1235
KR (#72)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.3% 3.8 /
3.2 /
7.7
75
73.
계집학살자#KR1
계집학살자#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 42.9% 4.9 /
5.7 /
7.9
56
74.
잉잉재#KR1
잉잉재#KR1
KR (#74)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.8% 4.2 /
3.1 /
8.1
51
75.
양치는하고자야지#6941
양치는하고자야지#6941
KR (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.7% 4.6 /
3.9 /
9.1
51
76.
달리는남자#KR1
달리는남자#KR1
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 3.2 /
4.6 /
9.6
39
77.
상보세븐#거석신앙
상보세븐#거석신앙
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 68.5% 4.4 /
3.1 /
9.8
54
78.
스까무바라#0000
스까무바라#0000
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 3.7 /
2.5 /
7.1
28
79.
C컵보고식껍#KR1
C컵보고식껍#KR1
KR (#79)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 2.4 /
3.3 /
7.3
47
80.
엉민이에오#KR1
엉민이에오#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 3.7 /
4.0 /
8.4
27
81.
주식반대매매#KR1
주식반대매매#KR1
KR (#81)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.5% 3.6 /
4.3 /
7.1
77
82.
흰둥이#떡잎마을
흰둥이#떡잎마을
KR (#82)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.4% 3.4 /
3.1 /
6.7
101
83.
홍성찬#만 개
홍성찬#만 개
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.8% 6.9 /
3.5 /
7.5
32
84.
몰락을 왜 몰락#KR1
몰락을 왜 몰락#KR1
KR (#84)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.0% 4.2 /
3.9 /
9.1
71
85.
야이좌식아#야임마
야이좌식아#야임마
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 3.9 /
2.8 /
7.3
29
86.
바나나빙그레#KR1
바나나빙그레#KR1
KR (#86)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 67.4% 4.2 /
3.2 /
7.9
46
87.
G1psyDanger#KR1
G1psyDanger#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 3.6 /
4.5 /
7.5
40
88.
문지오#KR2
문지오#KR2
KR (#88)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 60.0% 3.3 /
4.0 /
8.4
50
89.
강한용사세트#KR1
강한용사세트#KR1
KR (#89)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.0% 3.0 /
3.2 /
7.2
50
90.
IlIIlIlIlIIIlIII#KR1
IlIIlIlIlIIIlIII#KR1
KR (#90)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.7% 2.6 /
4.2 /
7.8
63
91.
가세요라어머련아#KR2
가세요라어머련아#KR2
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 2.9 /
3.7 /
8.0
37
92.
유미는그런거몰라#KR11
유미는그런거몰라#KR11
KR (#92)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.1% 3.0 /
3.2 /
8.0
66
93.
작냥이#KR1
작냥이#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 3.9 /
4.2 /
7.7
66
94.
진 쿡#KR1
진 쿡#KR1
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.2% 4.3 /
3.7 /
7.1
141
95.
군수과 탄약병#KR1
군수과 탄약병#KR1
KR (#95)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường giữa ngọc lục bảo II 63.3% 6.0 /
4.1 /
8.9
90
96.
엄 살#123
엄 살#123
KR (#96)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trênĐường giữa Kim Cương II 50.9% 5.0 /
5.1 /
6.5
53
97.
밍멍이#KR1
밍멍이#KR1
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 3.2 /
3.3 /
6.8
33
98.
개선장군#0223
개선장군#0223
KR (#98)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.3% 3.2 /
3.8 /
7.5
126
99.
오소리#Scout
오소리#Scout
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 57.1% 3.3 /
4.2 /
8.3
105
100.
신을 마주하러 가는 여정#대상혁
신을 마주하러 가는 여정#대상혁
KR (#100)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 65.9% 3.8 /
3.4 /
9.3
41