Karthus

Người chơi Karthus xuất sắc nhất KR

Người chơi Karthus xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
주포센세#KR1
주포센세#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 85.4% 9.7 /
4.6 /
10.1
48
2.
뽀아기#BBO
뽀아기#BBO
KR (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 86.9% 10.0 /
5.2 /
11.0
145
3.
Hello Xuan#001
Hello Xuan#001
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.3% 9.8 /
5.5 /
10.2
93
4.
73580818del#KR1
73580818del#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.0% 11.3 /
5.9 /
10.5
72
5.
CHEONG#CH1
CHEONG#CH1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 9.5 /
4.9 /
9.6
57
6.
덴지 마키마#KR1
덴지 마키마#KR1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.4% 10.4 /
7.0 /
9.8
94
7.
카서스#서스킹
카서스#서스킹
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường giữa Cao Thủ 71.8% 8.3 /
6.2 /
10.3
78
8.
a2tt#2tt
a2tt#2tt
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 9.1 /
4.9 /
9.5
51
9.
Mk3i#iii
Mk3i#iii
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.6% 9.0 /
4.7 /
9.6
51
10.
Over The Clouds#1101
Over The Clouds#1101
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 9.5 /
6.2 /
10.8
66
11.
Flowerbuds#nuo
Flowerbuds#nuo
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.5% 8.4 /
5.0 /
11.0
61
12.
gu yi fan#zypp
gu yi fan#zypp
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.7% 7.8 /
4.7 /
9.7
58
13.
Private#KR 1
Private#KR 1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.5% 7.5 /
6.7 /
10.8
49
14.
薛乐辉的爹#薛乐辉我儿
薛乐辉的爹#薛乐辉我儿
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 7.0 /
6.3 /
10.7
53
15.
힙합갱스터허찬#KR08
힙합갱스터허찬#KR08
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.8% 7.6 /
6.6 /
11.1
64
16.
douyin  xiaowan#02515
douyin xiaowan#02515
KR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.3% 9.1 /
6.4 /
9.8
123
17.
xiaogeye77#xgovo
xiaogeye77#xgovo
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.6% 8.8 /
4.7 /
11.0
46
18.
티포털#KR1
티포털#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 69.1% 9.4 /
9.9 /
8.1
55
19.
Ai Jug#KR2
Ai Jug#KR2
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 9.9 /
7.0 /
11.1
61
20.
카서스#백 정
카서스#백 정
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.2% 9.5 /
8.8 /
10.4
85
21.
소멸하라#KR3
소멸하라#KR3
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 70.8% 7.0 /
5.8 /
9.8
65
22.
87년생38살#1208
87년생38살#1208
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.5% 9.9 /
6.0 /
11.0
51
23.
카서스#탈리야
카서스#탈리야
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 9.5 /
6.4 /
11.8
57
24.
캬셔스#KR1
캬셔스#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.5 /
5.8 /
9.5
114
25.
미르모#KR1
미르모#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.4% 7.1 /
6.3 /
9.6
76
26.
냥 잇#KR1
냥 잇#KR1
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.2% 7.8 /
6.3 /
10.2
65
27.
zhaoxiaolei#0608
zhaoxiaolei#0608
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.4% 9.4 /
6.0 /
10.1
136
28.
태순포레버#2936
태순포레버#2936
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.1% 8.3 /
5.7 /
10.3
76
29.
heart#Fc13
heart#Fc13
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.8 /
4.7 /
8.7
63
30.
사탕먹고싶어요#KR1
사탕먹고싶어요#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 8.0 /
6.8 /
10.3
63
31.
Anyia#112
Anyia#112
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 8.0 /
5.7 /
9.5
89
32.
항상못하기#KR1
항상못하기#KR1
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 90.6% 9.8 /
5.7 /
10.8
32
33.
건 달#충남건달
건 달#충남건달
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 8.5 /
6.5 /
9.6
80
34.
8999#113
8999#113
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 10.2 /
6.8 /
9.7
51
35.
wishzz#zypp
wishzz#zypp
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.8 /
6.3 /
9.5
68
36.
JinDinDin#打野Jug
JinDinDin#打野Jug
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 8.0 /
5.9 /
10.5
134
37.
xuebaoz#6666
xuebaoz#6666
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.6% 10.4 /
5.4 /
9.2
46
38.
クマです#123
クマです#123
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.6% 9.2 /
5.9 /
9.8
61
39.
고 나는 수#2314
고 나는 수#2314
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.9% 9.4 /
6.0 /
9.4
97
40.
whosis#8667
whosis#8667
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.6 /
5.5 /
9.3
51
41.
了不起的巨人们#前进前进
了不起的巨人们#前进前进
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 8.0 /
6.8 /
10.0
116
42.
제이 U 엔#JUN
제이 U 엔#JUN
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.5% 9.1 /
6.8 /
10.4
113
43.
rain#KOR1
rain#KOR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 7.9 /
6.0 /
9.8
91
44.
huanyue#0405
huanyue#0405
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.1% 8.5 /
5.5 /
8.5
68
45.
T1 Oner#asd
T1 Oner#asd
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.1 /
6.4 /
9.6
118
46.
qqqppp#4288
qqqppp#4288
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.9 /
6.9 /
10.8
108
47.
megumin#kr2
megumin#kr2
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.2 /
5.9 /
9.5
102
48.
guoguo#0524
guoguo#0524
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 9.1 /
5.4 /
8.9
49
49.
PINGDOL2#KR1
PINGDOL2#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 9.3 /
7.8 /
10.3
98
50.
꼴픽빡겜즐겜러#KR1
꼴픽빡겜즐겜러#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.5% 7.3 /
6.7 /
9.6
64
51.
너의내일이될게#KR1
너의내일이될게#KR1
KR (#51)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 81.4% 9.1 /
7.2 /
12.6
70
52.
maotouying#KR1
maotouying#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.6% 8.6 /
5.7 /
9.2
48
53.
狂风暴雨#8551
狂风暴雨#8551
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 8.9 /
7.3 /
9.7
65
54.
송규비#KR1
송규비#KR1
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.5 /
7.4 /
11.2
88
55.
yangzhiganlu#666
yangzhiganlu#666
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 7.3 /
5.6 /
9.6
45
56.
ddddd#wywq
ddddd#wywq
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.3% 8.1 /
4.8 /
8.7
154
57.
살상연희#2024
살상연희#2024
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 9.7 /
7.8 /
9.7
214
58.
진주 이민웅#찡찡이민웅
진주 이민웅#찡찡이민웅
KR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.4% 8.6 /
7.1 /
9.7
226
59.
99ll#112
99ll#112
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.3 /
6.2 /
9.1
63
60.
ivder#116
ivder#116
KR (#60)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.5% 10.4 /
8.4 /
9.7
293
61.
한 결#kr 1
한 결#kr 1
KR (#61)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 79.3% 10.3 /
4.7 /
9.9
58
62.
Clearlove7#f4s
Clearlove7#f4s
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 7.6 /
5.2 /
8.6
121
63.
9 밍#KR1
9 밍#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 8.8 /
5.6 /
9.0
131
64.
苦盡甘來#1022
苦盡甘來#1022
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 6.4 /
4.6 /
9.4
100
65.
xiaomingowo#520
xiaomingowo#520
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.5% 9.4 /
8.1 /
9.8
109
66.
Soft#KR1
Soft#KR1
KR (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.5% 7.0 /
5.6 /
9.7
44
67.
jueduihexin2#KR1
jueduihexin2#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 7.1 /
5.6 /
8.5
56
68.
en plein jour#1160
en plein jour#1160
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.9 /
6.2 /
9.2
66
69.
Howtoplay#KR2
Howtoplay#KR2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.5 /
6.9 /
9.3
135
70.
babyvv#8205
babyvv#8205
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 8.1 /
5.8 /
8.9
79
71.
line#zypp
line#zypp
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.2 /
5.9 /
8.0
57
72.
스물하나 열다섯#KR2
스물하나 열다섯#KR2
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 7.6 /
6.6 /
9.5
103
73.
동밍떡#kr2
동밍떡#kr2
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.7% 9.5 /
5.7 /
9.6
99
74.
Just You#KR11
Just You#KR11
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 11.2 /
7.1 /
9.8
48
75.
oh ho#oh ho
oh ho#oh ho
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
AD CarryĐi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.3 /
5.1 /
8.4
151
76.
905788192#123
905788192#123
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.0% 8.3 /
7.3 /
10.4
140
77.
재능있는 즐겜유저#1997
재능있는 즐겜유저#1997
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.9% 7.7 /
8.4 /
10.5
237
78.
대한항공사장#KR1
대한항공사장#KR1
KR (#78)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 78.3% 10.6 /
7.7 /
10.3
60
79.
의영최#KR1
의영최#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.7 /
6.8 /
9.4
107
80.
강행군#KR1
강행군#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.0% 9.8 /
8.0 /
9.8
123
81.
준 서#0222
준 서#0222
KR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.6% 8.4 /
7.3 /
9.7
99
82.
DreamerAnt#Aйt
DreamerAnt#Aйt
KR (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.5% 7.0 /
7.2 /
10.4
359
83.
돠니가양학해#KR1
돠니가양학해#KR1
KR (#83)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 88.6% 8.5 /
5.5 /
11.7
44
84.
그냥 너#KR1
그냥 너#KR1
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 9.0 /
9.1 /
10.6
339
85.
tjd03#tjd03
tjd03#tjd03
KR (#85)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 70.1% 9.1 /
5.5 /
10.4
97
86.
YunaiTian#idd
YunaiTian#idd
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.2 /
6.3 /
9.5
87
87.
멘탈최고사나이#KR1
멘탈최고사나이#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.5% 8.5 /
7.3 /
10.2
81
88.
4wj#wwj
4wj#wwj
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.8% 10.9 /
7.6 /
10.2
42
89.
못이길판사이드감#진짜닉값함
못이길판사이드감#진짜닉값함
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.8% 7.4 /
5.8 /
8.9
180
90.
고양이#1464
고양이#1464
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 9.6 /
6.5 /
10.0
49
91.
cnmb#krd
cnmb#krd
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 7.9 /
6.3 /
8.7
85
92.
yangzi#zzz
yangzi#zzz
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.7% 6.0 /
4.7 /
8.9
60
93.
데 굴#KR2
데 굴#KR2
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.7 /
7.3 /
9.4
68
94.
잉 슥#KR1
잉 슥#KR1
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 6.1 /
5.6 /
9.6
47
95.
LRzz#KR2
LRzz#KR2
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.4 /
6.8 /
9.5
73
96.
wuxinjiaozhu#666
wuxinjiaozhu#666
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.9% 7.7 /
6.0 /
8.9
349
97.
워웍울라프#울라리
워웍울라프#울라리
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 8.3 /
7.8 /
10.8
203
98.
douyin Tan chi h#662
douyin Tan chi h#662
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 8.4 /
8.1 /
9.5
89
99.
해 랑#KOR1
해 랑#KOR1
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 8.0 /
5.9 /
9.5
146
100.
yes and#아리아나
yes and#아리아나
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.4% 8.1 /
7.0 /
10.1
54