Jax

Người chơi Jax xuất sắc nhất KR

Người chơi Jax xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
RGT03#KR1
RGT03#KR1
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.0% 9.6 /
3.8 /
6.2
50
2.
wuqiwang#Jax
wuqiwang#Jax
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 5.8 /
2.7 /
3.6
72
3.
오피셜히게단디즘#0111
오피셜히게단디즘#0111
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 6.1 /
4.1 /
4.6
64
4.
カメックス#Ale
カメックス#Ale
KR (#4)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.9% 6.6 /
4.7 /
4.9
73
5.
아니 이건 비야#KR1
아니 이건 비야#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.7% 5.3 /
3.5 /
4.2
58
6.
랑큐슈#1223
랑큐슈#1223
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 6.3 /
4.8 /
4.4
61
7.
wojibahaoda#18cm
wojibahaoda#18cm
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.8% 6.7 /
4.4 /
4.7
65
8.
짙어진 R#KR1
짙어진 R#KR1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 66.7% 6.1 /
3.7 /
4.7
51
9.
Camellia#safe
Camellia#safe
KR (#9)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 66.3% 6.6 /
3.9 /
5.5
95
10.
빈 스토리#KR1
빈 스토리#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.8% 5.2 /
3.6 /
3.6
59
11.
바보몰아#Love
바보몰아#Love
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.9 /
4.9 /
5.3
81
12.
letsgo#Top
letsgo#Top
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.8% 5.3 /
4.9 /
4.5
79
13.
tiiop#ysrw
tiiop#ysrw
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.2% 6.5 /
3.5 /
4.8
57
14.
나라능1#KR222
나라능1#KR222
KR (#14)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.6% 6.8 /
4.7 /
6.4
65
15.
awuuasdhsadhafan#KR1
awuuasdhsadhafan#KR1
KR (#15)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.7% 6.5 /
4.7 /
3.6
53
16.
hao can win#KR1
hao can win#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 6.0 /
4.1 /
4.5
104
17.
JP6RU88#0306
JP6RU88#0306
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.9 /
3.7 /
4.6
78
18.
쿤 하츨링#KR1
쿤 하츨링#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 5.8 /
3.5 /
5.2
80
19.
MashmalowJustice#KR1
MashmalowJustice#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 6.6 /
3.2 /
4.3
49
20.
lamb#zzy
lamb#zzy
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 5.3 /
3.9 /
4.2
55
21.
쓸데없이큰꼬츄#KR1
쓸데없이큰꼬츄#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.2% 5.5 /
6.1 /
3.3
66
22.
DRX 스폰개#KR2
DRX 스폰개#KR2
KR (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 62.1% 6.2 /
4.2 /
6.3
66
23.
ieada#KR1
ieada#KR1
KR (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 5.6 /
4.1 /
5.0
88
24.
나게임안훼#KR1
나게임안훼#KR1
KR (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 85.3% 12.0 /
3.8 /
5.1
68
25.
c0629#KR1
c0629#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 5.4 /
3.7 /
4.1
57
26.
Hegzzz#2020
Hegzzz#2020
KR (#26)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.2% 7.1 /
4.7 /
6.1
69
27.
Niu The#KR1
Niu The#KR1
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.8% 5.0 /
3.8 /
4.0
215
28.
그래 겁이 나겠지#KR1
그래 겁이 나겠지#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.8 /
3.4 /
5.5
49
29.
aii77#i77
aii77#i77
KR (#29)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 77.2% 6.4 /
3.5 /
4.1
57
30.
ChinaWelshCorg1#KR1
ChinaWelshCorg1#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.0 /
3.6 /
4.8
106
31.
젠지 한별#GEN
젠지 한별#GEN
KR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 62.3% 4.8 /
5.3 /
5.8
53
32.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#32)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 5.9 /
4.3 /
4.0
55
33.
575757#KR1
575757#KR1
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 4.5 /
3.3 /
4.0
92
34.
新可qwq#xink
新可qwq#xink
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.6 /
4.4 /
4.5
160
35.
BeibeiTop#qqqa
BeibeiTop#qqqa
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.7 /
3.9 /
3.8
123
36.
우진수#1112
우진수#1112
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.9 /
4.5 /
4.8
127
37.
잭스협회장#KR1
잭스협회장#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 4.7 /
3.9 /
4.8
114
38.
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
KR (#38)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 5.8 /
4.3 /
6.3
60
39.
3판지면 끄는 익충이#KR2
3판지면 끄는 익충이#KR2
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.4 /
5.6 /
4.8
102
40.
ch0co1#KR1
ch0co1#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 5.9 /
4.4 /
4.7
134
41.
CZQ#KR1
CZQ#KR1
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 6.2 /
4.9 /
5.9
80
42.
IlIIIlllIlIII#KR1
IlIIIlllIlIII#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 4.8 /
4.6 /
4.8
165
43.
딸기따르트으#KR1
딸기따르트으#KR1
KR (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 4.9 /
3.6 /
4.5
48
44.
shame9#KR1
shame9#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.9% 5.3 /
6.1 /
4.4
81
45.
난매우피곤해요#1026
난매우피곤해요#1026
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.3 /
3.2 /
4.1
190
46.
Hyoma Chigiri#2312
Hyoma Chigiri#2312
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 7.9 /
5.5 /
3.6
49
47.
jed x CHALLENGER#KR1
jed x CHALLENGER#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.8 /
5.1 /
3.2
125
48.
뇌를잃음#2007
뇌를잃음#2007
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 6.0 /
5.2 /
4.6
73
49.
PandaCCC#KR1
PandaCCC#KR1
KR (#49)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.4% 4.6 /
3.9 /
4.3
64
50.
Iwant to see you#想见你
Iwant to see you#想见你
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.4 /
4.2 /
4.4
230
51.
푸른 바다 은하수#KR1
푸른 바다 은하수#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.5 /
5.4 /
4.6
73
52.
i half#KR1
i half#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.8 /
5.1 /
4.9
67
53.
아트록스#KR847
아트록스#KR847
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 4.8 /
3.8 /
3.8
238
54.
xytp#228
xytp#228
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
4.3 /
5.3
60
55.
피스리#7777
피스리#7777
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.7% 5.8 /
3.8 /
4.9
67
56.
pvbdpqwp#12312
pvbdpqwp#12312
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 5.1 /
5.4 /
5.0
54
57.
puzzles#7848
puzzles#7848
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 6.1 /
4.3 /
4.8
73
58.
숲속의 괴수#KR1
숲속의 괴수#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.5 /
4.4 /
3.9
59
59.
ejm1kyy9#KR1
ejm1kyy9#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.4% 6.6 /
4.2 /
4.1
62
60.
탑의 우상#KR1
탑의 우상#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 4.9 /
3.4 /
4.1
204
61.
쿨가이 깐지#KR1
쿨가이 깐지#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.1% 5.6 /
5.5 /
4.4
127
62.
KIM JONG IL동지 만세#cualo
KIM JONG IL동지 만세#cualo
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.4 /
3.7 /
3.8
86
63.
UZQueen#m320
UZQueen#m320
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 4.2 /
4.1 /
4.2
101
64.
lllllllllll#0004
lllllllllll#0004
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 3.8 /
4.1 /
4.4
161
65.
아이유#Rain
아이유#Rain
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 5.0 /
6.4 /
4.4
112
66.
Flauren#KR1
Flauren#KR1
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 5.0 /
4.5 /
4.0
183
67.
카오 멩더#KR1
카오 멩더#KR1
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 4.5 /
4.3 /
3.6
189
68.
이강토#999
이강토#999
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 74.4% 5.2 /
3.7 /
4.8
39
69.
벽느끼지마세요상대가나잖아#1111
벽느끼지마세요상대가나잖아#1111
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 3.4 /
3.9 /
5.2
114
70.
머곰이#신림검존
머곰이#신림검존
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 5.6 /
4.9 /
3.9
97
71.
IGq645935620#qwer
IGq645935620#qwer
KR (#71)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.0% 5.0 /
4.3 /
3.8
69
72.
day by day#0517
day by day#0517
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 6.7 /
4.5 /
6.8
53
73.
Hy15324177yezi#KR12
Hy15324177yezi#KR12
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.9 /
5.2 /
3.8
274
74.
이기주의#2007
이기주의#2007
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.4 /
4.0 /
4.4
143
75.
kuki#0127
kuki#0127
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.5% 5.7 /
4.5 /
4.2
127
76.
cry手#041
cry手#041
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.4% 5.0 /
4.1 /
4.6
421
77.
꿩 79#KR1
꿩 79#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 5.1 /
4.3 /
3.9
48
78.
냥이의올바른선택#KR1
냥이의올바른선택#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 3.5 /
5.5 /
4.2
91
79.
1Jiang#KR1
1Jiang#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.6% 5.2 /
4.9 /
3.7
249
80.
kpoP494#498
kpoP494#498
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 4.4 /
4.6 /
4.4
152
81.
착취05#Grasp
착취05#Grasp
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 8.6 /
9.1 /
4.4
123
82.
특성없는남자#KR1
특성없는남자#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.2 /
6.1 /
4.1
109
83.
DRX Province#0109
DRX Province#0109
KR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 5.0 /
4.4 /
4.2
79
84.
NANANANAOMI#17C
NANANANAOMI#17C
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.1 /
3.7 /
3.6
55
85.
파키케팔로사우루스#KR123
파키케팔로사우루스#KR123
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.7 /
5.1 /
4.0
69
86.
레 몬#zzZ
레 몬#zzZ
KR (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 4.5 /
3.9 /
4.0
140
87.
듀오요청금지#KR1
듀오요청금지#KR1
KR (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.2% 6.6 /
5.1 /
3.5
173
88.
성준이의롤토체스#KR1
성준이의롤토체스#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.4 /
4.4 /
4.0
165
89.
매우 아름다워요#2126
매우 아름다워요#2126
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 5.8 /
5.3 /
3.8
71
90.
csegsq#wywq
csegsq#wywq
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.0% 5.4 /
4.7 /
4.3
86
91.
MurcuryX#KR1
MurcuryX#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 6.2 /
4.6 /
5.1
77
92.
Ripple#2006
Ripple#2006
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.6% 5.8 /
5.7 /
3.2
66
93.
동진시치#KR1
동진시치#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.2 /
3.8 /
4.5
140
94.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.9% 4.8 /
4.7 /
4.6
72
95.
BX8KK#KR1
BX8KK#KR1
KR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐi Rừng Thách Đấu 56.2% 4.6 /
4.1 /
4.8
73
96.
여긴중국서버인가#kkovo
여긴중국서버인가#kkovo
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.3% 5.3 /
4.5 /
3.8
597
97.
i love Arcanine#KR1
i love Arcanine#KR1
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.9% 5.7 /
6.1 /
4.9
102
98.
adhd#7777
adhd#7777
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.6% 6.0 /
4.7 /
6.0
59
99.
nmei#3336
nmei#3336
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.0% 6.5 /
4.0 /
7.7
42
100.
인생은 고독의 미#KR1
인생은 고독의 미#KR1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.5% 7.6 /
5.2 /
5.6
174