Zed

Người chơi Zed xuất sắc nhất

Người chơi Zed xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
your annoyance#614
your annoyance#614
TR (#1)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đi Rừng ngọc lục bảo I 100.0% 17.6 /
0.9 /
6.9
79
2.
kegarenaki#211
kegarenaki#211
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 78.8% 10.7 /
2.9 /
5.8
52
3.
dream#eam
dream#eam
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 84.6% 9.4 /
3.5 /
5.1
52
4.
deluxe zed erm#kassa
deluxe zed erm#kassa
BR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 79.0% 10.1 /
3.6 /
4.2
62
5.
Raiki#007
Raiki#007
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.5% 11.0 /
5.0 /
5.5
53
6.
ice clean#bling
ice clean#bling
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 12.2 /
2.7 /
4.6
56
7.
hxteful#1000
hxteful#1000
TR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 76.1% 10.6 /
5.4 /
5.1
92
8.
Chitzao Banditu#DTR
Chitzao Banditu#DTR
EUNE (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 12.3 /
5.1 /
5.0
51
9.
감동하는T#KR1
감동하는T#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.1% 8.3 /
5.1 /
5.6
52
10.
Love Hurts#Cry44
Love Hurts#Cry44
LAN (#10)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.2% 11.0 /
3.9 /
4.8
125
11.
EVillThedARKLORd#ZED
EVillThedARKLORd#ZED
EUW (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 71.4% 10.6 /
5.6 /
5.6
63
12.
Belistedar#75090
Belistedar#75090
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.9% 10.1 /
4.8 /
5.1
86
13.
tyãz#BR1
tyãz#BR1
BR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 70.6% 10.1 /
7.5 /
6.6
68
14.
SyvG#LAS
SyvG#LAS
LAS (#14)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.4% 9.1 /
3.7 /
5.0
222
15.
Orusuteddo#1111
Orusuteddo#1111
LAN (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.3% 10.9 /
5.1 /
5.1
101
16.
정경수#KR2
정경수#KR2
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 7.4 /
3.0 /
5.2
47
17.
Winstrοl#EUNE
Winstrοl#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 9.9 /
4.5 /
5.3
62
18.
2HY#EUW
2HY#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 77.3% 8.9 /
4.1 /
6.3
44
19.
HackSign#NA1
HackSign#NA1
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.1% 8.6 /
3.2 /
5.2
55
20.
Giang Nè#dezn0
Giang Nè#dezn0
VN (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.7% 11.7 /
4.8 /
5.4
96
21.
기 성 준#KR1
기 성 준#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 8.3 /
4.1 /
6.1
51
22.
Haise#sama
Haise#sama
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.7% 9.6 /
3.9 /
5.7
58
23.
autopilot 99#EUW
autopilot 99#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 7.7 /
3.9 /
5.8
52
24.
Moopy Enjoyer#Moopy
Moopy Enjoyer#Moopy
NA (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.9% 9.9 /
3.9 /
5.7
70
25.
강선중#KR1
강선중#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 10.6 /
5.0 /
4.7
66
26.
에라이 현역놈#KR1
에라이 현역놈#KR1
KR (#26)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 80.3% 12.3 /
4.1 /
5.9
76
27.
Zëd#EUNE
Zëd#EUNE
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 66.2% 10.5 /
4.8 /
6.0
65
28.
Me1kore#RU1
Me1kore#RU1
RU (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.8% 11.0 /
4.7 /
6.4
76
29.
special K#333
special K#333
BR (#29)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 11.1 /
4.1 /
4.4
144
30.
사랑의실천4#한양대
사랑의실천4#한양대
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.1 /
4.1 /
6.6
50
31.
でぶっちょタロン#JP1
でぶっちょタロン#JP1
JP (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 9.7 /
4.2 /
4.7
56
32.
Lethal Cut#EUW
Lethal Cut#EUW
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.7% 9.6 /
5.1 /
4.9
46
33.
lights off#zoki
lights off#zoki
EUNE (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 13.3 /
4.6 /
5.5
72
34.
Žadx#Žadx
Žadx#Žadx
LAN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 13.5 /
7.0 /
4.9
71
35.
hate me#szn13
hate me#szn13
EUW (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 9.8 /
5.2 /
6.5
61
36.
DANI SABA#NA1
DANI SABA#NA1
NA (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.0% 9.8 /
6.0 /
5.1
53
37.
Domination#LOL
Domination#LOL
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 8.7 /
5.5 /
6.6
64
38.
율천고 최현우#KR1
율천고 최현우#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 7.7 /
3.3 /
5.3
76
39.
jinchoi#NA1
jinchoi#NA1
NA (#39)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.2% 8.4 /
5.5 /
5.6
77
40.
Paradoxy#GAY
Paradoxy#GAY
OCE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 10.1 /
5.8 /
6.2
60
41.
xonehitx#Khaix
xonehitx#Khaix
VN (#41)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi RừngĐường giữa Thách Đấu 65.3% 11.8 /
5.2 /
4.8
124
42.
Greed#7123
Greed#7123
NA (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 8.8 /
3.9 /
4.4
91
43.
WA LAZA#NA1
WA LAZA#NA1
NA (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.0% 10.0 /
3.9 /
5.6
100
44.
잔소리기계2#KR1
잔소리기계2#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 6.9 /
2.9 /
5.5
127
45.
BAERONZIN777#777
BAERONZIN777#777
BR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 10.3 /
3.9 /
5.6
85
46.
ZED99#ZZZZZ
ZED99#ZZZZZ
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.4% 8.4 /
4.0 /
4.9
237
47.
ΛIZΞN#EUW
ΛIZΞN#EUW
EUW (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 9.3 /
5.5 /
6.1
65
48.
Daphne#ダフネ
Daphne#ダフネ
JP (#48)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.1% 10.7 /
5.3 /
5.7
112
49.
zinedine zedane#NA2
zinedine zedane#NA2
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 9.2 /
4.6 /
6.1
52
50.
想做艾克以嗎#1071
想做艾克以嗎#1071
TW (#50)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.6% 8.0 /
4.5 /
7.4
64
51.
QuickOverlord#FMX
QuickOverlord#FMX
LAN (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 9.4 /
5.9 /
6.9
74
52.
HômNayTôiBuồn#2603
HômNayTôiBuồn#2603
VN (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.4% 9.2 /
4.4 /
6.5
164
53.
EGO KID#Fear
EGO KID#Fear
LAN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 65.3% 7.8 /
5.4 /
6.3
75
54.
Unsympathisch#Mow
Unsympathisch#Mow
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.5% 9.8 /
3.7 /
4.9
127
55.
TTV Cunibunny#baby
TTV Cunibunny#baby
LAN (#55)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 11.7 /
6.4 /
5.6
115
56.
blessedplayer#993
blessedplayer#993
RU (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 13.9 /
6.2 /
5.4
101
57.
Agony#kiraw
Agony#kiraw
EUW (#57)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 76.1% 11.9 /
4.0 /
4.3
88
58.
sếp tôi là số 1#HFT
sếp tôi là số 1#HFT
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 10.4 /
5.3 /
5.9
62
59.
Windstyle#LAS
Windstyle#LAS
LAS (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.5% 8.6 /
4.0 /
4.3
72
60.
Marenas#0807
Marenas#0807
EUNE (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 10.0 /
5.2 /
5.0
61
61.
endlessness#zzz
endlessness#zzz
LAS (#61)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.6% 11.4 /
3.6 /
6.5
42
62.
사뿐해#KR1
사뿐해#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 7.5 /
4.2 /
5.8
56
63.
Erring#EUNE
Erring#EUNE
EUNE (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.2% 9.9 /
5.6 /
5.6
67
64.
Firn#NA1
Firn#NA1
NA (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.5% 9.2 /
3.1 /
4.9
96
65.
moon#abys
moon#abys
BR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 13.2 /
4.4 /
4.5
98
66.
Miami Ultras#EUNE
Miami Ultras#EUNE
EUNE (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 10.4 /
5.2 /
5.5
76
67.
포 식 자#mid
포 식 자#mid
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 8.4 /
4.4 /
4.8
235
68.
min#59942
min#59942
EUW (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.7% 7.4 /
4.7 /
6.1
51
69.
PHKT#EUW
PHKT#EUW
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.8% 9.7 /
4.9 /
4.8
58
70.
ΝameIess#Zed
ΝameIess#Zed
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 8.5 /
4.7 /
5.5
92
71.
RoyalDor#77777
RoyalDor#77777
TW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 5.8 /
3.9 /
5.9
76
72.
BIG DAWG#RSO
BIG DAWG#RSO
RU (#72)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.2% 9.6 /
4.6 /
6.3
148
73.
Shrike#9618
Shrike#9618
EUNE (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 9.7 /
5.6 /
4.9
74
74.
Pandazul#Perks
Pandazul#Perks
LAS (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữaĐi Rừng Kim Cương I 75.4% 11.8 /
5.4 /
5.9
61
75.
k a y n Obscuro#666
k a y n Obscuro#666
BR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 96.0% 13.6 /
5.5 /
6.3
25
76.
Annihilation#Lune
Annihilation#Lune
EUW (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 12.0 /
5.5 /
5.0
45
77.
Codren#KR1
Codren#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 7.3 /
4.2 /
5.3
106
78.
Volca#rona
Volca#rona
NA (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 75.9% 9.3 /
4.2 /
5.5
54
79.
Regulus Corneas#NA1
Regulus Corneas#NA1
NA (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 7.9 /
5.3 /
4.5
50
80.
ArtGoblin#RU1
ArtGoblin#RU1
RU (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 9.4 /
5.4 /
7.8
54
81.
Undertheno#7288
Undertheno#7288
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 9.8 /
5.2 /
6.1
90
82.
Presnel Kimpembe#bene
Presnel Kimpembe#bene
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.1% 9.1 /
4.8 /
5.9
72
83.
Junior H#Paris
Junior H#Paris
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 8.6 /
4.5 /
6.7
59
84.
7 ate 9#EUW
7 ate 9#EUW
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 9.3 /
5.5 /
4.5
112
85.
Reidraciel#TR1
Reidraciel#TR1
TR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.1% 9.5 /
5.4 /
7.0
64
86.
Sakata Kintoki#BR1
Sakata Kintoki#BR1
BR (#86)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.2% 10.0 /
4.8 /
5.5
196
87.
4320szalta#EUNE
4320szalta#EUNE
EUNE (#87)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 72.4% 11.9 /
4.5 /
6.5
87
88.
apdo#KR937
apdo#KR937
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 7.3 /
3.0 /
4.8
52
89.
Lacerration#KR1
Lacerration#KR1
KR (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.6% 7.9 /
3.4 /
5.2
73
90.
현 재#2732
현 재#2732
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.0% 8.4 /
4.5 /
4.7
59
91.
Ki Shadow#EUNE
Ki Shadow#EUNE
EUNE (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.0% 9.8 /
4.9 /
5.1
53
92.
a fallen angel#EUNE
a fallen angel#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 10.8 /
7.3 /
5.0
89
93.
humble#CROSS
humble#CROSS
EUNE (#93)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.1% 11.1 /
4.6 /
4.5
283
94.
YOASOBI#zzzzz
YOASOBI#zzzzz
BR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 9.8 /
5.1 /
4.7
91
95.
갓덕팔#KR1
갓덕팔#KR1
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 9.9 /
4.7 /
6.0
65
96.
AntEater3#EUW
AntEater3#EUW
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 9.5 /
3.4 /
5.4
50
97.
Rillpazard LK#0707
Rillpazard LK#0707
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 59.7% 8.5 /
2.7 /
5.9
159
98.
제드에#llao
제드에#llao
BR (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 60.8% 8.7 /
4.5 /
3.9
143
99.
Tweli#LAS
Tweli#LAS
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐi Rừng Cao Thủ 74.4% 10.8 /
7.6 /
6.5
43
100.
강정우#0520
강정우#0520
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.6% 7.6 /
3.3 /
5.4
327