Azir

Người chơi Azir xuất sắc nhất

Người chơi Azir xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Fragile Player#YUNNN
Fragile Player#YUNNN
LAN (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 85.3% 8.5 /
3.5 /
3.9
68
2.
muichiro tokito#KING
muichiro tokito#KING
BR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.9% 10.0 /
4.6 /
4.4
112
3.
TwinkSama#6096
TwinkSama#6096
EUNE (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.5% 7.9 /
5.7 /
7.8
69
4.
Séncux#EUW
Séncux#EUW
EUW (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 72.4% 6.3 /
4.2 /
6.9
58
5.
뭐라고#9795
뭐라고#9795
TW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.1% 6.8 /
3.8 /
7.8
77
6.
Don Eladio#VCS
Don Eladio#VCS
VN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.3% 10.4 /
7.2 /
8.0
83
7.
치킨왕국#KR1
치킨왕국#KR1
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.6% 5.7 /
3.0 /
4.0
102
8.
GIGAMEGA22#EUW
GIGAMEGA22#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 6.2 /
4.2 /
5.6
54
9.
eto#1v9
eto#1v9
EUW (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.6% 7.9 /
4.8 /
7.3
45
10.
Taylor Swift#Betty
Taylor Swift#Betty
BR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.6% 8.0 /
4.4 /
6.0
68
11.
기 사#0902
기 사#0902
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 80.5% 6.1 /
2.1 /
7.0
41
12.
Azi#양아지
Azi#양아지
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 6.4 /
4.3 /
6.0
63
13.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#13)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 69.2% 5.5 /
3.5 /
7.0
78
14.
refri S2 xami#amor
refri S2 xami#amor
LAS (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 8.5 /
5.6 /
6.0
82
15.
Milosz250#EUNE
Milosz250#EUNE
EUNE (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 69.5% 9.6 /
6.5 /
4.5
59
16.
Grevthar#BRA1
Grevthar#BRA1
BR (#16)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 70.2% 6.3 /
3.4 /
7.0
47
17.
Raiser#CTUni
Raiser#CTUni
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.7% 9.1 /
5.1 /
6.0
60
18.
CooCooDai#KR2
CooCooDai#KR2
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 6.7 /
3.9 /
5.4
47
19.
Heru#KR821
Heru#KR821
KR (#19)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.0% 5.5 /
4.4 /
5.3
97
20.
wb0510#2002
wb0510#2002
KR (#20)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 69.4% 5.4 /
5.2 /
6.5
49
21.
illusionist Toyz#EUNE
illusionist Toyz#EUNE
EUNE (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 7.3 /
4.6 /
6.7
74
22.
Game vui vẻ#CTU
Game vui vẻ#CTU
VN (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.9% 7.8 /
5.0 /
6.3
131
23.
bvffi#EUW
bvffi#EUW
EUW (#23)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.3% 6.7 /
4.7 /
6.8
98
24.
exert pressure#toffe
exert pressure#toffe
EUW (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 71.7% 6.8 /
4.0 /
6.0
46
25.
riversided#HALO3
riversided#HALO3
NA (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.6% 6.3 /
3.6 /
6.9
187
26.
miluju kaiu#wife
miluju kaiu#wife
EUW (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 6.4 /
4.0 /
5.5
56
27.
Zlatý Marlboro#Kae
Zlatý Marlboro#Kae
EUW (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 8.3 /
6.6 /
6.3
72
28.
Poukie#1234
Poukie#1234
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 6.1 /
5.5 /
5.8
71
29.
dym#0000
dym#0000
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.0% 5.9 /
5.0 /
6.4
88
30.
Oamvl#KR2
Oamvl#KR2
KR (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 64.6% 6.4 /
5.7 /
6.8
79
31.
FreddyWild#SLIM
FreddyWild#SLIM
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 5.1 /
5.8 /
7.2
60
32.
lowcalorietea#00000
lowcalorietea#00000
EUW (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 83.3% 10.6 /
3.3 /
6.6
66
33.
AG Infinity#EUW
AG Infinity#EUW
EUW (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.1% 6.7 /
4.3 /
6.4
73
34.
BMCHESQUINI#2300
BMCHESQUINI#2300
BR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 4.8 /
5.0 /
5.9
85
35.
check ur posture#6969
check ur posture#6969
LAS (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.5% 6.7 /
5.1 /
6.2
209
36.
Tenstim#EUW
Tenstim#EUW
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 7.7 /
4.4 /
6.2
54
37.
BRL Raiz#H2O
BRL Raiz#H2O
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.4 /
3.8 /
5.3
55
38.
4CES#EUW
4CES#EUW
EUW (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 8.0 /
4.9 /
5.5
65
39.
anyyy#KEKW
anyyy#KEKW
BR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.9% 6.9 /
4.4 /
7.1
88
40.
VKS Toucouille#CBLol
VKS Toucouille#CBLol
BR (#40)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 78.0% 7.9 /
5.6 /
5.8
41
41.
IGqq645935620#7355
IGqq645935620#7355
KR (#41)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 63.2% 5.1 /
4.5 /
6.1
136
42.
Dark Mouton#MYGAP
Dark Mouton#MYGAP
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.0% 6.5 /
6.6 /
6.5
178
43.
ironstein#KR01
ironstein#KR01
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.8% 4.8 /
3.2 /
6.4
76
44.
Mid Gap#4349
Mid Gap#4349
VN (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 7.1 /
5.3 /
5.7
57
45.
라온팀 미드#1004
라온팀 미드#1004
KR (#45)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.7% 6.2 /
3.3 /
6.2
220
46.
x같음을 느껴라#KR13
x같음을 느껴라#KR13
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.1% 6.2 /
4.7 /
6.1
78
47.
하마베 미나미#JAPAN
하마베 미나미#JAPAN
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.5% 6.0 /
4.2 /
6.4
52
48.
EL GOLEM#BR1
EL GOLEM#BR1
BR (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.6% 8.2 /
4.6 /
6.4
82
49.
Xexoo#BR1
Xexoo#BR1
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.3% 6.7 /
4.7 /
6.7
49
50.
two horizons#NA1
two horizons#NA1
NA (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.1% 6.4 /
4.5 /
7.0
58
51.
구몬학습지12#77777
구몬학습지12#77777
KR (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.2% 5.6 /
4.3 /
6.3
127
52.
눈사람#4444
눈사람#4444
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 4.9 /
4.1 /
5.9
102
53.
Amadeus68#LAS
Amadeus68#LAS
LAS (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.6% 7.0 /
7.4 /
4.5
77
54.
yüzenköfte#EUW
yüzenköfte#EUW
EUW (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 66.7% 5.8 /
3.7 /
5.9
48
55.
Edge#4561
Edge#4561
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 7.8 /
3.4 /
7.8
35
56.
CTU Raiser#2004
CTU Raiser#2004
VN (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.3% 7.5 /
5.0 /
6.0
121
57.
웡 깅#KR1
웡 깅#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.2% 5.0 /
4.7 /
7.3
106
58.
첫째키아나여왕#KR1
첫째키아나여왕#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.2 /
4.2 /
5.1
53
59.
줄문희얼룩말#KR1
줄문희얼룩말#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.3% 5.2 /
5.0 /
7.1
53
60.
SİCEY#TR1
SİCEY#TR1
TR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 7.8 /
5.2 /
7.5
58
61.
재영2#0401
재영2#0401
BR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 7.3 /
6.0 /
6.4
82
62.
Zaelldque#NA1
Zaelldque#NA1
NA (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường giữa Kim Cương II 73.5% 8.0 /
3.6 /
5.1
49
63.
TheShackledOne#003
TheShackledOne#003
EUW (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.1% 7.4 /
5.6 /
6.2
58
64.
FEBIVEN#EUWW
FEBIVEN#EUWW
EUW (#64)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.8% 5.8 /
5.4 /
8.0
69
65.
起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩#1481
起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩起雞皮疙瘩#1481
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 6.8 /
4.0 /
4.8
80
66.
Joker1925#JOKER
Joker1925#JOKER
EUW (#66)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.3% 6.4 /
5.8 /
5.5
61
67.
Emperor Error#EUNE
Emperor Error#EUNE
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 7.7 /
5.3 /
6.4
67
68.
LAST ONE STANDIN#XXXXX
LAST ONE STANDIN#XXXXX
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.8% 9.6 /
5.9 /
4.3
142
69.
NORD Nightingale#NORD1
NORD Nightingale#NORD1
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.5% 8.2 /
5.7 /
6.6
52
70.
Lùcifèer#Edxn
Lùcifèer#Edxn
LAN (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.0% 6.4 /
3.9 /
5.1
50
71.
ExKatarinaOTP#EUW
ExKatarinaOTP#EUW
EUW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.7% 7.0 /
5.5 /
6.2
67
72.
프로게이머연습생준비생노력생실패#0225
프로게이머연습생준비생노력생실패#0225
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 6.0 /
3.5 /
7.3
70
73.
SeRiN1#EUW
SeRiN1#EUW
EUW (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 61.0% 7.3 /
4.2 /
6.9
77
74.
PME Zuhy#Zuhy
PME Zuhy#Zuhy
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.7% 6.6 /
4.5 /
6.1
59
75.
Hiken#2306
Hiken#2306
EUW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.9% 6.6 /
4.3 /
5.4
97
76.
망 태#망 태
망 태#망 태
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.0 /
4.4 /
7.7
50
77.
Kyor#キョル
Kyor#キョル
LAS (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.8% 6.6 /
3.6 /
6.4
78
78.
혀 찡#치지직
혀 찡#치지직
KR (#78)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.0% 6.4 /
4.7 /
6.7
100
79.
Baneatresh#LAS
Baneatresh#LAS
LAS (#79)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 61.7% 6.6 /
5.6 /
6.7
154
80.
self control#teo
self control#teo
LAS (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 7.6 /
4.4 /
7.4
74
81.
Wesley Warren Jr#EUW
Wesley Warren Jr#EUW
EUW (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 66.0% 7.0 /
4.5 /
5.9
47
82.
Daeb#EUNE
Daeb#EUNE
EUNE (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.0% 6.4 /
3.5 /
5.0
50
83.
ELF Chover#EUW
ELF Chover#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 6.2 /
6.4 /
6.7
56
84.
Khan#COYG
Khan#COYG
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.4% 7.6 /
4.9 /
6.8
63
85.
Noonesland#EUW
Noonesland#EUW
EUW (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.2% 5.2 /
4.5 /
6.9
98
86.
Resnikanac#EUNE
Resnikanac#EUNE
EUNE (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 61.1% 6.3 /
4.3 /
6.2
157
87.
Haseng#EUW
Haseng#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.3% 5.3 /
4.5 /
7.0
75
88.
GYM#KR500
GYM#KR500
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.0% 5.2 /
3.9 /
7.2
95
89.
ToBeUnique#TW2
ToBeUnique#TW2
TW (#89)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.1% 8.6 /
5.7 /
6.1
65
90.
Sonnenuntergang#null
Sonnenuntergang#null
TR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.5% 8.1 /
3.6 /
6.1
168
91.
TheSnug#LAN
TheSnug#LAN
LAN (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.1% 4.7 /
4.5 /
5.5
84
92.
amazingdabbe#lulw
amazingdabbe#lulw
TR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 6.5 /
3.4 /
7.3
241
93.
CLRS Pyra#CLRS
CLRS Pyra#CLRS
EUW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 61.0% 5.5 /
4.5 /
6.0
59
94.
cconezz#ccone
cconezz#ccone
VN (#94)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 62.9% 6.6 /
4.7 /
6.3
132
95.
sevenfold1337#777
sevenfold1337#777
TR (#95)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.1% 7.7 /
4.2 /
6.9
87
96.
他年我若為青帝ö#東瀛霸王
他年我若為青帝ö#東瀛霸王
TW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 73.2% 5.1 /
3.9 /
7.5
41
97.
MidCarryOrLose#NA1
MidCarryOrLose#NA1
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 5.6 /
3.9 /
5.7
90
98.
Bobby Shmurda#curak
Bobby Shmurda#curak
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 60.8% 7.4 /
6.0 /
5.8
125
99.
Rabbit26#EUNE
Rabbit26#EUNE
EUNE (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.2% 8.1 /
5.6 /
6.1
74
100.
Secret#BLG
Secret#BLG
KR (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.5% 5.2 /
3.8 /
5.1
86