Twisted Fate

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
ÇılgınPanda#TR1
ÇılgınPanda#TR1
TR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 75.0% 9.8 /
3.4 /
9.1
64
2.
Ghost#장드래곤준
Ghost#장드래곤준
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 80.9% 5.9 /
3.8 /
7.2
47
3.
롤만할줄아는사람#2776
롤만할줄아는사람#2776
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 4.5 /
1.7 /
8.2
63
4.
zothve#XDD
zothve#XDD
NA (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 75.4% 6.4 /
4.4 /
5.6
57
5.
offrole rank1#3169
offrole rank1#3169
TR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 80.0% 6.4 /
4.3 /
9.5
50
6.
STOP INT I CARRY#000
STOP INT I CARRY#000
EUW (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 77.6% 7.8 /
3.5 /
7.8
49
7.
pickacard#5417
pickacard#5417
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.2% 6.5 /
5.4 /
11.4
79
8.
Emperior#Tibia
Emperior#Tibia
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 76.5% 7.7 /
6.1 /
9.6
51
9.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 73.2% 5.3 /
3.2 /
6.0
56
10.
Kagenou Cid#Fate
Kagenou Cid#Fate
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.8% 6.8 /
3.4 /
8.7
126
11.
lactea420#KR1
lactea420#KR1
KR (#11)
Thách Đấu Thách Đấu
AD Carry Thách Đấu 70.9% 5.0 /
3.1 /
7.9
55
12.
Arteemo#25EZ
Arteemo#25EZ
EUNE (#12)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 73.5% 9.0 /
4.7 /
7.5
49
13.
pow3ridis#EUNE
pow3ridis#EUNE
EUNE (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 72.9% 8.2 /
5.2 /
7.1
70
14.
Axel s Legacy#EUNE
Axel s Legacy#EUNE
EUNE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.0% 7.0 /
5.1 /
10.3
125
15.
ydhk87#KR1
ydhk87#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 4.4 /
3.5 /
8.7
104
16.
070PRADA#7260
070PRADA#7260
EUW (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.2% 5.0 /
4.1 /
9.6
104
17.
Kiva#Kiva
Kiva#Kiva
VN (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.0% 6.3 /
5.6 /
9.8
131
18.
INT FORSLUND#EUW
INT FORSLUND#EUW
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 5.9 /
3.4 /
8.4
74
19.
R0binTheLegend#EUW
R0binTheLegend#EUW
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.2% 6.0 /
4.1 /
8.6
57
20.
Detsiwt#KR3
Detsiwt#KR3
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 4.0 /
2.2 /
8.5
98
21.
take ur time#1309
take ur time#1309
VN (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.4% 5.3 /
4.5 /
9.9
49
22.
Qian Wuying#76291
Qian Wuying#76291
VN (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.4% 8.3 /
7.4 /
7.9
54
23.
lexo#xoxo
lexo#xoxo
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.6% 7.2 /
3.5 /
8.4
68
24.
동글동글하치와레#KR99
동글동글하치와레#KR99
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.4% 4.9 /
4.1 /
8.9
54
25.
无慈悲#1337
无慈悲#1337
TW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 71.0% 8.6 /
3.9 /
6.9
62
26.
Hinkel#KR2
Hinkel#KR2
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 67.6% 6.6 /
3.8 /
9.1
74
27.
DAY BY DAY#VIT
DAY BY DAY#VIT
EUW (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.1% 5.9 /
4.3 /
6.1
55
28.
taimakaizok#RU1
taimakaizok#RU1
RU (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 75.7% 8.0 /
5.3 /
8.0
74
29.
병아리#3601
병아리#3601
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 66.7% 7.4 /
3.6 /
7.8
57
30.
Cường 7Núi#VN2
Cường 7Núi#VN2
VN (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 5.7 /
3.8 /
10.1
57
31.
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
4b7a50a1-7ea1-42b4-86bb-dc13c6141cb2#NA1
NA (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.9% 4.8 /
3.9 /
6.9
56
32.
Koni#Liebe
Koni#Liebe
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.9% 6.5 /
5.5 /
9.3
53
33.
Sheepkid#NA1
Sheepkid#NA1
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 72.1% 5.3 /
5.7 /
11.3
68
34.
Renaaa#LAS
Renaaa#LAS
LAS (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 67.2% 4.9 /
3.8 /
8.2
58
35.
Dhokla#NA1
Dhokla#NA1
NA (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 67.7% 5.1 /
3.9 /
5.7
65
36.
안드로메다은하수#KR1
안드로메다은하수#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 3.6 /
3.9 /
10.0
60
37.
LNADA Eralex#EUW
LNADA Eralex#EUW
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 71.4% 6.8 /
4.2 /
8.2
49
38.
장하권#1021
장하권#1021
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.6% 4.3 /
5.2 /
7.1
51
39.
boa noite gata#BR1
boa noite gata#BR1
BR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.8% 8.1 /
3.8 /
7.1
59
40.
DRZ Maxiblob#EUW
DRZ Maxiblob#EUW
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.7% 6.0 /
4.4 /
7.8
99
41.
9 11 Corki#X D
9 11 Corki#X D
TR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.9% 7.8 /
4.4 /
10.3
179
42.
McDiver#EUW
McDiver#EUW
EUW (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 68.8% 6.5 /
4.3 /
6.5
64
43.
Quirky Queencard#Gamb
Quirky Queencard#Gamb
LAN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 79.0% 5.0 /
4.5 /
9.4
62
44.
Eagl3#5555
Eagl3#5555
EUW (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 71.6% 5.3 /
5.4 /
10.1
74
45.
Lord Grompulus K#HAHA
Lord Grompulus K#HAHA
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 69.4% 7.7 /
5.1 /
9.1
49
46.
Ravenno#2137
Ravenno#2137
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.6% 4.8 /
3.2 /
10.1
96
47.
dinkley#BR1
dinkley#BR1
BR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.3% 6.2 /
4.7 /
5.3
47
48.
haukst2c#1997
haukst2c#1997
VN (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.4% 7.1 /
5.8 /
8.3
57
49.
쿠팡맨총알배송#KR1
쿠팡맨총알배송#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.7% 4.9 /
3.1 /
7.3
51
50.
망고고추냠냠#1066
망고고추냠냠#1066
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.5% 6.6 /
4.3 /
6.9
55
51.
Phenomenon#KR1
Phenomenon#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.2 /
3.6 /
5.4
50
52.
FadeOut1807#LAN
FadeOut1807#LAN
LAN (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 8.3 /
3.6 /
8.9
169
53.
해운대명예소방관#KR1
해운대명예소방관#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 5.6 /
4.3 /
7.2
61
54.
Lower Your Head#EUNE
Lower Your Head#EUNE
EUNE (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 66.2% 5.4 /
4.7 /
7.8
74
55.
llIllIIllIl#KR1
llIllIIllIl#KR1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.9% 4.5 /
4.2 /
10.1
77
56.
Ego#1048
Ego#1048
NA (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 67.3% 5.9 /
4.9 /
6.3
49
57.
Weyne#BR1
Weyne#BR1
BR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 81.6% 5.6 /
4.0 /
10.0
38
58.
AYELGODLIKEMODE#577
AYELGODLIKEMODE#577
BR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 10.8 /
7.5 /
9.2
64
59.
스며오듯 봄#KR1
스며오듯 봄#KR1
KR (#59)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.3% 5.0 /
2.7 /
8.7
70
60.
Den4ikRukaBoga#ngrk
Den4ikRukaBoga#ngrk
EUW (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.3% 6.7 /
4.3 /
7.2
60
61.
이우석#1996
이우석#1996
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.3% 5.0 /
2.8 /
10.3
52
62.
YxYxY#TH2
YxYxY#TH2
TH (#62)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 65.9% 9.4 /
7.5 /
8.1
126
63.
Takey#KR99
Takey#KR99
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 62.7% 4.3 /
2.9 /
10.0
185
64.
nonchalant#LEC1
nonchalant#LEC1
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.2% 6.3 /
5.9 /
7.2
58
65.
white space#srtty
white space#srtty
NA (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 79.5% 7.6 /
3.6 /
6.9
39
66.
GurtiniPanini#EUW
GurtiniPanini#EUW
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.1% 5.6 /
3.7 /
9.4
47
67.
Love my jungler#EUW12
Love my jungler#EUW12
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 66.2% 7.8 /
4.5 /
5.3
151
68.
핫여름밤의꿈#KR1
핫여름밤의꿈#KR1
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.4% 4.9 /
4.1 /
7.6
59
69.
zxcasdf#KR1
zxcasdf#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.6% 4.4 /
4.0 /
8.3
51
70.
TWTV NUOKII#3561
TWTV NUOKII#3561
EUW (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Đại Cao Thủ 65.6% 5.3 /
4.2 /
7.6
61
71.
Owamyr#EUW
Owamyr#EUW
EUW (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 70.3% 8.3 /
4.1 /
8.3
118
72.
É o Tongui#tongi
É o Tongui#tongi
BR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 67.8% 5.3 /
5.6 /
11.3
87
73.
지든 이기든 싸움#KR1
지든 이기든 싸움#KR1
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.8% 4.1 /
3.9 /
4.8
54
74.
빙 닭#조류협회
빙 닭#조류협회
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.4% 4.3 /
4.6 /
8.3
49
75.
롤은 뇌지컬게임#KR2
롤은 뇌지컬게임#KR2
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.9% 5.4 /
3.2 /
8.3
103
76.
Jüšticë Šöül#VN2
Jüšticë Šöül#VN2
VN (#76)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 65.7% 5.2 /
4.5 /
10.3
175
77.
할일먼저하자#KR1
할일먼저하자#KR1
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 67.2% 4.7 /
3.1 /
8.6
64
78.
00 Hanguk#NA1
00 Hanguk#NA1
NA (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.3% 5.7 /
5.2 /
7.2
104
79.
두더지#000
두더지#000
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD Carry Đại Cao Thủ 69.7% 5.1 /
4.6 /
7.6
109
80.
Pakurio#8960
Pakurio#8960
JP (#80)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 64.2% 5.6 /
5.2 /
10.1
53
81.
Xcape Abuser#LAN
Xcape Abuser#LAN
LAN (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 70.0% 7.6 /
5.9 /
7.4
50
82.
Albraz#1337
Albraz#1337
EUW (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaAD Carry Cao Thủ 64.1% 7.1 /
5.9 /
8.8
64
83.
6w1DEX53p451H45w#3860
6w1DEX53p451H45w#3860
LAN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.9% 5.2 /
2.9 /
8.2
151
84.
릿 트#rite
릿 트#rite
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 62.6% 4.4 /
3.0 /
8.3
91
85.
1 mình tôi#24996
1 mình tôi#24996
VN (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 4.6 /
6.0 /
9.5
61
86.
ad chungus#EUW
ad chungus#EUW
EUW (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 65.3% 6.1 /
6.2 /
5.7
72
87.
saero#00000
saero#00000
OCE (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 5.4 /
3.2 /
9.5
70
88.
Nhiiruu#EUW
Nhiiruu#EUW
EUW (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 66.7% 5.3 /
6.5 /
7.8
54
89.
Ragedad#JP1
Ragedad#JP1
JP (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 61.4% 4.5 /
2.9 /
8.6
57
90.
G4KG05#0023
G4KG05#0023
EUW (#90)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.8% 5.2 /
4.6 /
5.8
54
91.
dream chaser#ERRR
dream chaser#ERRR
EUW (#91)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 64.2% 5.6 /
5.8 /
6.6
134
92.
T1 JOKER#EUNE
T1 JOKER#EUNE
EUNE (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.2% 5.8 /
5.4 /
9.1
68
93.
Ravzryn#EUW
Ravzryn#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 85.7% 7.0 /
4.3 /
8.4
35
94.
CR7 secret acc#suiii
CR7 secret acc#suiii
EUW (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.2% 6.1 /
6.3 /
6.0
67
95.
REFINING#HMMMM
REFINING#HMMMM
NA (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 68.0% 5.5 /
4.0 /
8.6
100
96.
kvw#123
kvw#123
EUW (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.5% 4.6 /
5.3 /
9.9
62
97.
LiamL#main
LiamL#main
NA (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 65.6% 5.7 /
4.0 /
8.5
96
98.
me schizophrenia#2014
me schizophrenia#2014
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 64.3% 5.3 /
5.7 /
8.1
84
99.
Alpha Koala#0822
Alpha Koala#0822
NA (#99)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường giữa Thách Đấu 63.7% 5.4 /
4.4 /
8.0
135
100.
TWO WOLVES#INME
TWO WOLVES#INME
NA (#100)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 70.2% 8.3 /
4.8 /
6.6
47