Heimerdinger

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

Người chơi Heimerdinger xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
175cm70kg15cm#KOREA
175cm70kg15cm#KOREA
PH (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 74.0% 10.9 /
6.1 /
4.4
50
2.
uui3#332
uui3#332
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 67.8% 5.2 /
3.6 /
5.0
87
3.
ntk70#VN2
ntk70#VN2
VN (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.9% 5.7 /
4.9 /
7.8
193
4.
hu jiao#KR1
hu jiao#KR1
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.0% 6.9 /
5.6 /
6.7
75
5.
FrierenxHimmel#Ship
FrierenxHimmel#Ship
EUW (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 63.9% 4.1 /
4.2 /
5.0
61
6.
세 바스 챤#100
세 바스 챤#100
LAN (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 4.5 /
5.2 /
9.1
94
7.
HeiMee#2406
HeiMee#2406
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 63.6% 6.9 /
5.0 /
5.4
55
8.
BeckTheHam#SG2
BeckTheHam#SG2
SG (#8)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 63.9% 5.2 /
5.9 /
6.5
72
9.
Hei God#Can
Hei God#Can
TR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 63.4% 8.1 /
6.0 /
9.2
82
10.
kachnička#prci
kachnička#prci
EUNE (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 70.3% 9.2 /
5.4 /
5.5
91
11.
TacThienBang98#VN2
TacThienBang98#VN2
VN (#11)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường giữa Kim Cương III 80.8% 10.1 /
3.5 /
6.8
52
12.
MashiraAAA#000
MashiraAAA#000
BR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 3.1 /
3.8 /
7.4
58
13.
Rise The Donger#EUW
Rise The Donger#EUW
EUW (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 59.6% 6.0 /
4.6 /
7.9
57
14.
dericsion#dong
dericsion#dong
NA (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.9% 5.5 /
3.6 /
7.4
273
15.
DoctorDingus#EUW
DoctorDingus#EUW
EUW (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợAD Carry Cao Thủ 60.0% 5.4 /
6.3 /
9.3
85
16.
서재빈입니다#KR1
서재빈입니다#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.8 /
4.7 /
5.8
189
17.
유 쟁#166cm
유 쟁#166cm
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 59.7% 5.9 /
6.2 /
8.4
124
18.
高 手 小 派#pai
高 手 小 派#pai
NA (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 9.8 /
5.9 /
4.5
358
19.
Viet Cong Heimer#4068
Viet Cong Heimer#4068
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.5% 8.2 /
6.0 /
5.4
203
20.
Boffinhe#LAS
Boffinhe#LAS
LAS (#20)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.0% 5.5 /
4.6 /
5.3
251
21.
JyQ D I V I N O#JyQ
JyQ D I V I N O#JyQ
LAS (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 68.1% 8.4 /
5.6 /
4.8
47
22.
Iricus#1995
Iricus#1995
BR (#22)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường giữa ngọc lục bảo I 87.2% 9.9 /
3.1 /
7.6
47
23.
高    手#英雄海
高 手#英雄海
NA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 9.8 /
5.4 /
3.3
168
24.
유돗개#KR1
유돗개#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.7% 5.7 /
5.8 /
7.0
150
25.
VoidlingGeneral#kawai
VoidlingGeneral#kawai
EUW (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 58.8% 5.4 /
4.5 /
6.0
313
26.
StefStef Supreme#NA24
StefStef Supreme#NA24
NA (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 59.7% 5.7 /
4.6 /
7.6
77
27.
Gaogod#VN2
Gaogod#VN2
VN (#27)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 60.1% 7.1 /
7.9 /
6.7
381
28.
My Iab exploded#EUW
My Iab exploded#EUW
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.0% 4.0 /
6.3 /
10.8
50
29.
GazaParkingLot#EUNE
GazaParkingLot#EUNE
EUNE (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 60.8% 6.3 /
5.9 /
8.5
74
30.
다 삯#KR1
다 삯#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 56.5% 5.1 /
3.6 /
6.6
216
31.
Instal#LAN
Instal#LAN
LAN (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 69.5% 9.4 /
4.8 /
6.3
128
32.
히포롤#KR1
히포롤#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 57.7% 3.1 /
5.7 /
10.1
71
33.
doggychow#00000
doggychow#00000
NA (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.5 /
5.2 /
6.4
63
34.
Berhermerdinger#6337
Berhermerdinger#6337
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 57.3% 5.3 /
6.1 /
7.8
351
35.
개 딩#KR1
개 딩#KR1
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 58.6% 7.3 /
6.8 /
6.5
58
36.
닉네임어캐했누#KR1
닉네임어캐했누#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 58.9% 5.3 /
5.6 /
6.0
124
37.
Heimerdinger#4158
Heimerdinger#4158
PH (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.9% 9.0 /
7.0 /
4.8
147
38.
환상적인위상#KR1
환상적인위상#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.6 /
5.4 /
5.4
98
39.
야빙밍#181cm
야빙밍#181cm
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 56.9% 5.6 /
5.6 /
8.6
360
40.
JUSHJUSH#EUNE
JUSHJUSH#EUNE
EUNE (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 56.9% 6.5 /
6.8 /
6.5
144
41.
friend seeker#heim
friend seeker#heim
EUNE (#41)
Kim Cương III Kim Cương III
AD Carry Kim Cương III 72.1% 9.2 /
3.6 /
7.9
61
42.
딩거개충새기#KR1
딩거개충새기#KR1
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.4 /
4.4 /
4.1
172
43.
Namz#392
Namz#392
VN (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 59.2% 6.8 /
4.4 /
5.2
71
44.
Ahegao Master#KR1
Ahegao Master#KR1
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 6.4 /
5.1 /
3.4
145
45.
93910499del#KR1
93910499del#KR1
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.2% 6.8 /
5.3 /
5.2
346
46.
Die To AlzHeimer#EUW
Die To AlzHeimer#EUW
EUW (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 7.5 /
4.8 /
6.0
117
47.
장민기#KR1
장민기#KR1
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 5.7 /
7.4 /
4.4
74
48.
Lv1 하이머딩거#KR1
Lv1 하이머딩거#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.9% 3.4 /
5.0 /
9.6
222
49.
rhaz0r#019
rhaz0r#019
BR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 5.1 /
4.8 /
5.0
181
50.
AIzheimer#4453
AIzheimer#4453
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.1% 3.9 /
6.8 /
8.2
212
51.
Hello Lũ Gà#4444
Hello Lũ Gà#4444
VN (#51)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trênĐường giữa Thách Đấu 93.8% 5.4 /
5.1 /
4.3
32
52.
Tarzan Sergipano#BR1
Tarzan Sergipano#BR1
BR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.2% 3.7 /
4.1 /
6.6
87
53.
Forstie#UWU
Forstie#UWU
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 6.4 /
5.9 /
5.2
169
54.
Datou king#ing
Datou king#ing
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.2% 5.8 /
4.3 /
5.8
382
55.
Flanker404#EUNE
Flanker404#EUNE
EUNE (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.9% 4.0 /
5.1 /
9.7
116
56.
HitooN#3229
HitooN#3229
EUNE (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.4% 5.2 /
4.8 /
6.4
261
57.
잔챙이들은 빠져#다친다
잔챙이들은 빠져#다친다
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.0% 3.3 /
5.4 /
9.7
229
58.
아라마치오#KR1
아라마치오#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.9 /
5.6 /
5.1
156
59.
양문덕#KR1
양문덕#KR1
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 3.6 /
5.3 /
8.0
58
60.
ABE 신조#KR1
ABE 신조#KR1
KR (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 3.0 /
5.3 /
9.7
87
61.
i am black irI#EUNE
i am black irI#EUNE
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 55.2% 5.4 /
6.0 /
5.3
252
62.
유 쟁#6247
유 쟁#6247
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 55.2% 5.2 /
6.0 /
8.1
386
63.
zico매니저빵테#KR1
zico매니저빵테#KR1
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.7% 3.3 /
4.0 /
5.0
311
64.
Bergmite#EUNE
Bergmite#EUNE
EUNE (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.3% 6.2 /
6.2 /
6.9
521
65.
감자칩맛초코칩#KR1
감자칩맛초코칩#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 56.0% 2.8 /
6.4 /
9.8
75
66.
성 수#123
성 수#123
KR (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênAD Carry Cao Thủ 56.6% 6.8 /
5.6 /
5.2
235
67.
Slyv3r#EUW
Slyv3r#EUW
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
AD Carry Cao Thủ 64.3% 7.4 /
4.5 /
8.5
42
68.
딩ger#KR1
딩ger#KR1
KR (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
AD CarryHỗ Trợ Đại Cao Thủ 55.1% 4.6 /
5.3 /
7.6
336
69.
A Henni#EUNE
A Henni#EUNE
EUNE (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường trên Cao Thủ 54.3% 4.7 /
5.3 /
9.8
162
70.
Jatzy#EUW
Jatzy#EUW
EUW (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.8% 5.5 /
5.4 /
6.4
124
71.
etrh당신과#1110
etrh당신과#1110
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.2% 6.7 /
5.8 /
4.5
504
72.
밤나무사냥꾼#KR1
밤나무사냥꾼#KR1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaHỗ Trợ Cao Thủ 53.8% 3.7 /
5.0 /
6.5
91
73.
공 주#0001
공 주#0001
KR (#73)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ Trợ Kim Cương I 54.2% 3.7 /
6.6 /
10.1
179
74.
NorseHero#EUW
NorseHero#EUW
EUW (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
AD Carry Kim Cương I 67.0% 7.4 /
5.7 /
8.8
88
75.
du ma mng 1#0311
du ma mng 1#0311
VN (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 54.0% 2.7 /
7.8 /
11.2
50
76.
Impala 67#HEART
Impala 67#HEART
BR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.8 /
6.0 /
6.5
264
77.
하 딩#하이머딩거
하 딩#하이머딩거
KR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.8 /
4.0 /
5.6
149
78.
딩거명인#KR1
딩거명인#KR1
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.9 /
5.0 /
5.3
148
79.
하이머딩GO#KR1
하이머딩GO#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 55.1% 5.5 /
7.0 /
9.1
283
80.
Jungledinger#EUW
Jungledinger#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 52.1% 4.9 /
5.1 /
8.9
493
81.
FB Drogon#TR1
FB Drogon#TR1
TR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 58.7% 2.7 /
6.1 /
9.8
46
82.
Harkasxy#HKX
Harkasxy#HKX
BR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.5 /
6.5 /
5.0
259
83.
J Oppen Heimer#EUW
J Oppen Heimer#EUW
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.3 /
4.4 /
4.8
162
84.
ぴ こ#JP0
ぴ こ#JP0
JP (#84)
Kim Cương IV Kim Cương IV
AD Carry Kim Cương IV 75.4% 10.1 /
5.4 /
6.6
65
85.
우현족발#KR2
우현족발#KR2
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 4.9 /
3.2 /
6.0
39
86.
Sương ơi làm cái#VN2
Sương ơi làm cái#VN2
VN (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ TrợĐường giữa Cao Thủ 61.3% 6.3 /
8.6 /
10.8
62
87.
Mosc#EUW
Mosc#EUW
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.1% 6.3 /
5.9 /
6.5
217
88.
상남자 자격증#KR1
상남자 자격증#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 53.2% 2.9 /
6.1 /
9.0
77
89.
midcarrytop#VN2
midcarrytop#VN2
VN (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 57.7% 6.6 /
7.4 /
6.7
253
90.
哈哈枪手#1066
哈哈枪手#1066
NA (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 51.9% 3.9 /
4.7 /
6.3
389
91.
Gunslinger LOW#NA1
Gunslinger LOW#NA1
NA (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 52.4% 4.2 /
5.0 /
6.4
307
92.
하이머딩거#KR1
하이머딩거#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.9% 4.1 /
4.8 /
5.9
158
93.
Antwo#想喝奶茶
Antwo#想喝奶茶
TW (#93)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Đại Cao Thủ 53.4% 4.2 /
5.4 /
6.7
103
94.
환 멸#증 오
환 멸#증 오
KR (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 52.2% 4.4 /
4.4 /
5.4
180
95.
交易完成#5438
交易完成#5438
TW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 51.4% 3.5 /
6.0 /
9.9
138
96.
Beeo 1#VN2
Beeo 1#VN2
VN (#96)
Kim Cương I Kim Cương I
Hỗ TrợĐường giữa Kim Cương I 64.0% 7.1 /
6.0 /
10.2
86
97.
Špecialkey#EUNE
Špecialkey#EUNE
EUNE (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 74.3% 5.4 /
3.3 /
5.9
35
98.
Mr Boulsack#4704
Mr Boulsack#4704
LAN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênHỗ Trợ Cao Thủ 54.1% 5.8 /
7.4 /
6.0
109
99.
날라쓰#KR1
날라쓰#KR1
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.0% 4.7 /
5.2 /
6.1
75
100.
FLABREZU#NA1
FLABREZU#NA1
NA (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 4.0 /
4.4 /
6.3
167